KisStartup

Trà Chiều Cùng KisStartup - Mosa Meat- thương mại hóa thịt nuôi cấy theo cách “đi tắt đón đầu”

 

(Phân tích xu hướng, công nghệ và mô hình tăng trưởng 2024–2025)

KisStartup tổng hợp, phân tích và biên tập

Trong thế giới protein thay thế, Mosa Meat không phải cái tên ồn ào nhất, nhưng lại là một trong số ít công ty biết cách biến khoa học thành sản phẩm, biến sản phẩm thành chuẩn mực quy định, và biến chuẩn mực thành thị trường. Hành trình của họ — từ chiếc burger nuôi cấy đầu tiên thế giới năm 2013 đến hồ sơ Novel Foods nộp lên Ủy ban Châu Âu cho mỡ bò nuôi cấy vào ngày 22/01/2025 — phác họa một “đồ thị tăng trưởng” hiếm thấy trong deeptech: chậm rãi ở giai đoạn nền móng, rồi tăng tốc đúng lúc xã hội sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống. 

Tuy nhiên, nếu xem Mosa Meat chỉ là hãng “làm burger trong phòng thí nghiệm”, ta sẽ bỏ lỡ điều cốt lõi: đây là một tổ chức biết thương mại hóa khoa học trong những khung pháp lý hiện có, biến quy định thành đường băng để cất cánh sản phẩm đầu tiên, rồi bắc cầu niềm tin sang thị trường đại chúng. Từ sự kiện nếm thử burger nuôi cấy gây chấn động năm 2013 cho tới việc nộp hồ sơ Novel Foods của EU vào ngày 22/01/2025 cho “mỡ bò nuôi cấy” (cultivated beef fat), Mosa Meat đã lắp được ba mảnh ghép thường rất rời rạc trong deeptech: khoa học → pháp lý → thị trường. (eitfood.eu)

Go-to-market “ingredient-first”: con đường ngắn nhất để vào bàn ăn

Chiến lược của Mosa Meat không lao ngay vào miếng steak 100% nuôi cấy — mục tiêu tham vọng nhưng đắt đỏ về cảm quan, quy trình và hồ sơ an toàn. Họ đi từ thành phần (ingredient-first): nộp EU cho mỡ bò nuôi cấy trước, để dùng trong sản phẩm lai (hybrid) như burger, meatball hay bolognese. Về cảm quan, tỷ lệ mỡ nhỏ cũng đủ tạo mùi – vị – “mouthfeel” giống thịt bò thật; về pháp lý, “mỡ” là đơn vị sản phẩm dễ thẩm định và ứng dụng linh hoạt hơn. Chính Mosa Meat cũng diễn giải minh bạch mục tiêu “fat-for-hybrids” trong thông báo nộp EU và được các kênh ngành xác nhận. Ý nghĩa chiến lược: đưa khoa học lên lưỡi người dùng sớm hơn, trong phạm vi quy định cho phép, thay vì “chờ trọn vẹn” mới ra thị trường. (Mosa Meat)

Bước đi ingredient-first còn khuếch đại hiệu ứng tin cậy: EU là “chuẩn vàng” về Novel Foods, nên một hồ sơ thành phần được EFSA thẩm định tốt sẽ trở thành bằng chứng xã hội thuyết phục nhà bán lẻ và cơ quan quản lý ở các địa bàn khác. Nó rút ngắn chặng “thử nghiệm riêng lẻ” để tiến sát thương mại thật. (FoodNavigator.com)

Quy định là “đòn bẩy go-to-market”, không phải chướng ngại

Rất ít startup thực phẩm mới coi pháp lý là kênh tăng trưởng. Mosa Meat làm điều đó ở hai tầng. Tầng thứ nhất là Novel Foods EU cho cultivated fat như đã nêu. Tầng thứ hai là tín hiệu ESG có kiểm chứng: Mosa Meat trở thành công ty thịt nuôi cấy đầu tiên đạt chứng nhận B-Corp (09/2023). Với châu Âu, “con dấu” này đặc biệt hữu ích khi làm việc với chuỗi bán lẻ và nhóm khách hàng bền vững: họ không chỉ mua vị ngon, mà còn mua minh bạch quy trình và trách nhiệm xã hội. (Forbes)

Một điểm đáng chú ý khác là cách Mosa Meat điều hướng đa khu vực: nộp EU, mở rộng sang Thụy Sĩ/Anh theo các lộ trình song hành, tận dụng những “sandbox” và thử nếm chính thức nơi quy định cho phép; mỗi lần thử là thêm dữ liệu an toàn – cảm quan – vận hành để tái sử dụng trong các hồ sơ tiếp theo. Nhờ vậy, họ rút bớt thời gian “đi một mình” ở giai đoạn đầu, và giảm chi phí giáo dục thị trường vì đã có “tem” của cơ quan quản lý làm lớp niềm tin đầu tiên. (Green Queen)

Giáo dục thị trường bằng trải nghiệm, không chỉ bằng thông điệp

Mô hình giáo dục thị trường của Mosa Meat bắt đầu từ London 2013: một sự kiện nếm thử được thiết kế như “buổi họp báo vị giác”, nơi đầu bếp, nhà phê bình ẩm thực và nhà báo được ăn, được hỏi, được phản biện trước máy quay và hồ sơ khoa học kèm theo. Sau mốc đó, công ty duy trì cách tiếp cận “thấy – hiểu – nếm”: blog cập nhật tiến độ R&D, giải thích quy trình, video vận hành; bên ngoài là các tasting có kiểm soát cùng đầu bếp/nhà hàng tiên phong. Trong bối cảnh hành vi tiêu dùng 2024–2025 chuyển dịch sang video ngắn + trải nghiệm tại chỗ + dẫn giải minh bạch, chuỗi điểm chạm này hiệu quả hơn hẳn quảng cáo đại trà. (eitfood.eu)

Đặc biệt, crowdfunding 02/2025 — đạt €1,5 triệu trong 24 phút — không chỉ là tiền. Đó là “đồng thuận xã hội được mã hóa thành vốn”: người góp vốn trở thành early adopters và đại sứ kể chuyện, sẵn sàng đưa bạn bè tới nếm thử. Thay vì “đốt” ngân sách awareness, họ biến cộng đồng thành kênh kéo để rút ngắn thời gian chuyển từ early adopters sang early majority. (Cultivated X)

Scale không phải thêm bể phản ứng — mà là thêm “độ chính xác” cho unit economics

Mosa Meat mở rộng “campus” 7.340 m² ở Maastricht với bioreactor 1.000 L, tạo chuỗi R&D → pilot → tiền thương mại. Song “to hơn” chưa đủ; điều làm nên khả năng tồn tại kinh tếđường cong học hỏi: giảm chi phí media (đặc biệt bỏ FBS – serum-free), tăng productivity (g/L/h), kiểm soát chu kỳ tăng sinh – biệt hóa. EIT Food ghi nhận giảm ~80 lần chi phí kể từ chiếc burger 330.000 USD, và loạt đột phá như serum-free growth media. Khi các chỉ số này đi đúng hướng, điểm rơi giá cho nhà hàng/retail mới bắt đầu khả thi. (Mosa Meat)

Ở tầng truyền thông, hình ảnh “cơ sở lớn nhất châu Âu” giúp tạo uy tín; ở tầng vận hành, bảng điều khiển chỉ số mới là điều thuyết phục nhà đầu tư và nhà bán lẻ. Đây là khác biệt giữa “scale hình ảnh”“scale kinh tế” — và Mosa Meat chọn vế sau.

Tác động môi trường: tiềm năng lớn, phụ thuộc giả định — và năng lượng

Lập luận môi trường của thịt nuôi cấy thường xoay quanh giảm phát thải, đất, nước so với chăn nuôi bò. Các đánh giá vòng đời (LCA) mới cho thấy tiềm năng giảm mạnh các chỉ số này khi sản xuất đạt quy mô và media không còn dựa vào nguồn gốc động vật; EIT Food tổng hợp rằng Mosa Meat đã đạt những mốc kỹ thuật (serum-free) và đường cong chi phí đi xuống. Nhưng LCA luôn phụ thuộc kịch bản, đặc biệt là ma trận năng lượng: nếu điện còn nhiều than/khí, lợi ích khí hậu sẽ bị bào mòn; nếu điện tái tạo cao, hệ số phát thải trên kg sản phẩm giảm rõ rệt. Cốt lõi ở đây không phải “thịt nuôi cấy tốt tuyệt đối”, mà là chuỗi cung ứng sạch + quy mô hợp lý. (eitfood.eu)

Một điểm cộng ít nói tới là chống phân mảnh đất và đa dạng sinh học: giảm phụ thuộc chăn nuôi đại trà mở ra khả năng phục hồi đất, rừng, đồng cỏ ở một số khu vực. Ở chiều ngược lại, nhu cầu vật liệu – hóa chất – năng lượng cho media, bioreactor và vệ sinh tiệt trùng đòi hỏi quản trị chất thải và ưu tiên hóa circularity (tái chế nước/heat, tối ưu hóa dòng nguyên liệu). Tóm lại, lợi ích môi trường không tự động xảy ra; nó là kết quả của quyết định thiết kế hệ thống.

Tác động xã hội: phúc lợi động vật, việc làm, văn hóa — và ai được hưởng lợi?

Ở mặt thuận, chuỗi giá trị thịt nuôi cấy cắt giảm giết mổ quy mô lớn, đồng thời tạo việc làm kỹ thuật cao (sinh học, vận hành GMP, QA/QC, thiết bị). Song quá trình dịch chuyển này cũng đặt ra câu hỏi công bằng chuyển dịch: lao động trong chăn nuôi – giết mổ truyền thống sẽ đi đâu? Một số mắt xích nông nghiệp có thể tái cấu trúc (ví dụ cung cấp carbohydrate/axit amin/yeast extract cho media từ nguồn nông sản), nhưng điều này cần chính sách chuyển đổi nghề chuỗi cung ứng địa phương đủ nhanh để hấp thụ.

Văn hóa ẩm thực là lớp nhạy cảm: thịt không chỉ là protein, mà là nghi lễ, ký ức, địa phương tính. Lối đi “ingredient-first → hybrid” của Mosa Meat có lợi thế: không đòi thay đổi hoàn toàn món ăn, mà nâng cấp cảm quan bằng một thành phần mới. Đây là cách tôn trọng bản sắc ẩm thực trong khi vẫn tiến dần tới mục tiêu môi trường.

Về quyền lực chuỗi cung ứng, nguy cơ “Big Food 2.0” là có thật nếu IP về media/dòng tế bào/bioreactor bị tập trung. Để không lặp lại lịch sử, hệ sinh thái cần chuẩn mở tối thiểu, cơ chế cấp phép công bằng, và khuyến khích nhà cung ứng địa phương tham gia mắt xích upstream/downstream. B-Corp của Mosa Meat là một tín hiệu, nhưng quản trị ngành cần nhiều hơn các chứng chỉ riêng lẻ. (B Corporation)

Mặt trái phải nói rõ: an toàn dài hạn và ranh giới minh bạch

Khung thẩm định EU/Anh/Singapore rất chặt, nhưng dữ liệu tiêu dùng dài hạn vẫn đang tích lũy: tần suất ăn, tác động vi sinh đường ruột, dư lượng/marker từ media hay phụ gia xử lý, hiệu ứng với nhóm nhạy cảm (trẻ em, thai phụ, bệnh nền). Cách đi đúng không phải “né câu hỏi”, mà là minh bạch chủ động: công bố giả định LCA, giới hạn sai số, kế hoạch post-market monitoring. Đây là lý do Mosa Meat đầu tư nhiều vào truyền thông khoa học – vận hành mở và các buổi hỏi-đáp chuyên sâu thay vì khẩu hiệu. (eitfood.eu)

Gợi ý cho startup biotech Việt Nam

Bắt đầu từ “ingredient-first” và hybrid. Chọn thành phần có tác động cảm quan mạnh (mỡ cấu trúc, chất béo mang hương vị lên men) để nâng cấp món quen thuộc (phở, bún bò, bánh mì) thay vì nhắm thẳng 100% thịt nuôi cấy. Khi người dùng nếm được khác biệt, cuộc đối thoại về môi trường – sức khỏe sẽ dễ dàng hơn.

Thiết kế “đường băng pháp lý” ngay từ ngày 0. Soạn dữ liệu theo chuẩn EFSA/FDA dù thí điểm ở VN/SG; đề xuất sandbox nhà hàng với truy xuất QR, kiểm soát khẩu phần, theo dõi hậu dùng. Mỗi vòng tasting là thêm dữ liệu để mở rộng kênh bán lẻ.

Giáo dục thị trường bằng trải nghiệm có kiểm soát. Đặt đầu bếp/nhà hàng biểu tượng làm “PMM vị giác”, kết hợp video ngắn – QR truy xuất – data sheet an toàn để người dùng “thấy – hiểu – nếm” trong một hành trình.

Công bố unit economics theo quý. Minh bạch media cost/kg, productivity (g/L/h), chu kỳ batch; nhà đầu tư – nhà bán lẻ – cơ quan quản lý “mua” các con số đó, không mua khẩu hiệu.

Pha trộn các dòng vốn hài hòa như thực hiện với các món ăn. Kết hợp VC khí hậu + vốn nhà nước địa phương + crowdfunding nhỏ gắn KPI (an toàn, LCA, giá thành). Đồng thuận xã hội là loại vốn rẻ nhất ở giai đoạn đầu.

Xây chuỗi cung ứng nội địa cho media & thiết bị phụ trợ. Huy động ngành lên men/nông sản làm đầu vào media (đường, amino, yeast extract), khuyến khích nhà chế tạo thiết bị nội địa hóa phụ kiện bioreactor; mục tiêu là giảm giá thành theo bậc thang, không phụ thuộc nhập khẩu.

Nguồn tham khảo chính

Hồ sơ EU (22/01/2025): Mosa Meat nộp Novel Foods cho cultivated beef fat; định hướng sử dụng làm thành phần lai. (Mosa Meat)

B-Corp 09/2023: Mosa Meat là công ty thịt nuôi cấy đầu tiên đạt B-Corp; hồ sơ điểm số B-Impact. (Forbes)

Quy mô cơ sở: campus 7.340 m², bioreactor 1.000 L, chuỗi R&D → pilot → tiền thương mại. (Mosa Meat)

Giáo dục thị trường: từ tasting London 2013 tới các chương trình truyền thông khoa học và thử nếm có kiểm soát. (eitfood.eu)

Crowdfunding 02/2025: €1,5M trong 24 phút, dùng cộng đồng làm kênh kéo chấp nhận xã hội. (Cultivated X)


 

Tác giả: 
KisStartup

Bài 4. Lean startup trong tuyển dụng và phát triển đội ngũ

Trong ba bài viết trước, chúng ta đã đi qua hành trình của Lean Startup như một tư duy quản trị học hỏi, cách sử dụng MVP để hiểu thị trường, và quan trọng hơn – cách để doanh nghiệp tỉnh thức trước dữ liệu thật. Nhưng Lean sẽ không thể sống lâu trong tổ chức nếu chỉ nằm ở cấp độ sản phẩm hay quy trình.

Đến cuối cùng, Lean phải đi qua con người.

Mỗi vòng Build–Measure–Learn không chỉ là chu trình cho sản phẩm, mà còn là chu trình phát triển cho đội ngũ. Startup, dù công nghệ cao đến đâu, vẫn là câu chuyện của con người – của những người sáng lập dám mơ và dám học, của những nhân viên đầu tiên tin vào điều chưa ai nhìn thấy, của văn hóa chấp nhận sai để đi đúng.

Mười năm làm việc cùng hàng trăm nhóm khởi nghiệp tại Việt Nam, KisStartup nhận thấy:

 Một trong những yếu tố quyết định khả năng trụ vững của startup không nằm ở ý tưởng hay vốn, mà ở cách họ xây dựng đội ngũ và văn hóa học hỏi. Và chính tư duy tinh gọn (Lean Thinking) đã trở thành công cụ hữu hiệu nhất để phát triển “con người khởi nghiệp” – nhanh, linh hoạt, dám nhận sai và dám thử lại.

Lean không chỉ dạy làm sản phẩm, mà dạy tư duy quản trị con người

Eric Ries viết rằng “Entrepreneurship is management” – khởi nghiệp là quản trị. Nhưng ít người để ý rằng “management” trong Lean không chỉ nói đến quản trị hệ thống, mà là quản trị con người trong điều kiện không chắc chắn.

Một startup ở giai đoạn đầu thường không có phòng nhân sự, không có quy trình đào tạo, không có bảng KPI rõ ràng. Mọi thứ được tạo ra “vừa làm vừa học”. Và chính trong sự hỗn độn ấy, văn hóa tổ chức bắt đầu hình thành.

Khi huấn luyện startup, chúng tôi thường đặt câu hỏi đầu tiên:

“Nếu ngày mai bạn tuyển thêm một người, bạn muốn họ mang lại điều gì cho nhóm – kỹ năng, năng lượng, hay cách nhìn mới?”

Câu hỏi tưởng đơn giản, nhưng là cách để đội ngũ xác định giả định về con người – cũng giống như xác định giả định về khách hàng.

Nhiều nhóm nhận ra họ tuyển người “giống mình” vì cảm giác an toàn, nhưng điều startup cần lại là người bù mình – người có thể đặt câu hỏi khó, thách thức cách làm cũ, bổ sung năng lực mà nhóm đang thiếu.

Tư duy Lean dạy founder phải thử, đo và học; vậy tại sao không áp dụng điều đó vào việc tuyển dụng và phát triển con người?

Vẽ chân dung “người được tuyển” – một bài học từ Lean Personas

Trong Lean Startup, chúng ta có khái niệm Customer Persona – chân dung khách hàng mục tiêu, được xây dựng từ dữ liệu thật. KisStartup thường mở rộng khái niệm này thành Team Persona – chân dung của người phù hợp nhất với giai đoạn hiện tại của startup.

Một startup nông nghiệp mà KisStartup từng huấn luyện đã mắc sai lầm khi tuyển quá sớm các vị trí “cao cấp” – người có kinh nghiệm quản lý nhưng thiếu tinh thần thử nghiệm. Họ nhanh chóng rơi vào xung đột: đội ngũ cũ muốn “chạy thử để học”, người mới lại muốn “làm cho chuyên nghiệp ngay”. Sau vài vòng lặp thất bại, họ quay lại bài tập “Team Persona” – xác định lại người họ thực sự cần trong 6 tháng tới: không phải “quản lý giàu kinh nghiệm”, mà là kỹ sư sản xuất có tư duy dữ liệu và chấp nhận thử sai.

Khi họ điều chỉnh, không khí làm việc thay đổi rõ rệt.

Họ không còn đánh giá nhân sự bằng chức danh, mà bằng khả năng học nhanh và thích nghi.

Và điều quan trọng nhất – họ bắt đầu xem quá trình tuyển dụng cũng là một vòng thử nghiệm Lean: mỗi đợt tuyển là một MVP, mỗi ứng viên là một giả định, mỗi lần thử việc là một vòng Build–Measure–Learn.

Co-founder và vòng lặp tin tưởng

Không có gì tinh gọn hơn một đội sáng lập nhỏ nhưng hiểu nhau.
Tuy nhiên, co-founder không phải chỉ là người đồng hành chia việc, mà là người chia triết lý học hỏi.
KisStartup từng chứng kiến nhiều dự án thất bại chỉ vì các nhà sáng lập không học theo cùng một nhịp. Một người thiên về “làm ngay”, người kia lại thiên về “nghiên cứu thêm”; một người muốn chứng minh ý tưởng, người kia lại muốn học từ dữ liệu.

Khi vòng học hỏi không đồng bộ, đội ngũ dễ tan vỡ.

Một nhóm khởi nghiệp về du lịch văn hóa mà KisStartup hỗ trợ đã phải tạm dừng sau một năm hoạt động. Lý do không phải vì không có khách, mà vì hai founder không đồng thuận về cách ra quyết định: người muốn dựa vào cảm tính thị trường, người kia muốn mọi thứ phải đo lường. Sau thời gian “nghỉ để học”, họ quay lại với tư duy mới:

“Chúng ta không cần ai đúng – chỉ cần dữ liệu đúng.”

Từ đó, họ thiết lập một quy tắc: mọi tranh luận kết thúc bằng thử nghiệm nhỏ có số liệu. Khi họ cùng cam kết vào chu trình Build–Measure–Learn, mối quan hệ đồng sáng lập trở nên lành mạnh hơn. Lean, theo cách đó, trở thành khung quản trị cho niềm tin – không phải niềm tin mù quáng, mà là niềm tin được đo bằng hành động thật.

Văn hóa chấp nhận thất bại – và học từ thất bại

Không có Lean nếu không có thất bại. Nhưng ở Việt Nam, “thất bại” vẫn là một từ nặng nề.
Nhiều founder nói về Lean nhưng lại tránh đối mặt với dữ liệu thật vì sợ kết quả xấu. Họ thích những cuộc khảo sát cho ra “tín hiệu tích cực”, thích các báo cáo “tăng trưởng đều”, nhưng hiếm khi dám hỏi câu khó: “Vì sao khách hàng rời bỏ?”

Khi KisStartup tổ chức các buổi “Learning Review” cho startup – nơi cả đội cùng nhìn lại dữ liệu, thảo luận điều gì đã không diễn ra như mong đợi – không ít người lần đầu tiên được “thất bại công khai”. Một founder nói: “Tôi tưởng Lean là để tránh thất bại. Hóa ra Lean là để thất bại đúng cách.”

Đó là bước ngoặt.
 Chấp nhận thất bại không phải là bỏ qua sai lầm, mà là biến nó thành tài sản học tập.
 Trong một nhóm công nghệ giáo dục, sau khi dự án thử nghiệm MVP đầu tiên thất bại, họ tổ chức “Lễ học thất bại” – mỗi thành viên chia sẻ điều mình học được, viết lại giả định ban đầu và lý do sai. Bản “Failure Report” đó trở thành tài liệu quý cho đợt thử nghiệm tiếp theo. Sau 6 tháng, nhóm gọi vốn thành công.

Văn hóa chấp nhận thất bại không chỉ giúp đội ngũ vững vàng hơn, mà còn giải phóng sức sáng tạo. Khi không sợ bị chê, nhân viên dám đề xuất, thử nghiệm và học. Lean không thể tồn tại trong môi trường phán xét; nó chỉ phát triển trong môi trường an toàn cho việc học.

Khi “người học” thay thế “người làm”

Các startup thường tìm kiếm “người làm được việc”, nhưng Lean dạy chúng ta tìm “người học được việc”. Trong bối cảnh công nghệ thay đổi chóng mặt, kỹ năng cụ thể có thể nhanh chóng lỗi thời, nhưng khả năng học nhanh và điều chỉnh hành vi mới là tài sản bền vững.

Khi một startup về công nghệ nông nghiệp tại Đồng Nai mở rộng quy mô, họ gặp khó khăn vì đội kỹ thuật quen làm theo lệnh, không quen thử nghiệm. Sau khi tham gia chương trình cố vấn của KisStartup, họ thay đổi cách đào tạo nội bộ:
 mỗi kỹ sư mới được giao một “vấn đề học tập” thay vì một “nhiệm vụ kỹ thuật”.
 Ví dụ: “Tìm hiểu vì sao độ ẩm đất sai số cao” thay vì “hiệu chỉnh cảm biến”. Mỗi tuần họ trình bày điều học được, không chỉ kết quả.
 Chỉ sau hai tháng, đội kỹ thuật bắt đầu đề xuất cải tiến chủ động. Họ không còn chờ hướng dẫn, mà tự sinh ra vòng Build–Measure–Learn của riêng mình.

Lean không tạo ra “người hoàn hảo”, mà tạo ra “người biết tự hoàn thiện”.

Văn hóa Lean trong tổ chức – từ quy trình sang thói quen

Nhiều doanh nghiệp cố “nhúng Lean” bằng quy trình, biểu mẫu, KPI, nhưng quên rằng Lean không thể áp đặt. Nó là một thói quen tập thể, được hình thành từ những hành động nhỏ và lặp lại.

Khi KisStartup hỗ trợ một công ty phần mềm mở rộng đội nhóm lên 50 người, thách thức lớn nhất không phải là kỹ thuật, mà là duy trì tinh thần “thử–đo–học” khi quy mô tăng. Họ quyết định giữ lại ba nghi thức hàng tuần, lấy cảm hứng từ Lean:

  1. Giờ học thứ Hai: mỗi nhóm chia sẻ 1 điều học được từ khách hàng hoặc dữ liệu tuần trước.
  2. Ngày thử nghiệm thứ Năm: dành 4 giờ để chạy thử một ý tưởng nhỏ mà không cần xin phép.
  3. Phản tư thứ Sáu: cùng trả lời ba câu hỏi: “Tuần này chúng ta học được gì?”, “Cái gì làm chúng ta ngạc nhiên?”, “Tuần tới sẽ thử gì khác?”

Ba nghi thức này đơn giản, không tốn tiền, nhưng giúp công ty duy trì nhịp học tập và văn hóa cởi mở.
 Khi con người cảm thấy mình có quyền học và quyền sai, Lean không cần ép buộc – nó tự nhiên lan tỏa.

Lean cho con người – không phải để tiết kiệm nhân sự, mà để phát triển đội ngũ

Ở Việt Nam, khi nghe “tinh gọn”, nhiều người nghĩ đến “giảm người, giảm chi phí”.
 Nhưng trong triết lý Lean mà KisStartup theo đuổi, “tinh gọn” nghĩa là loại bỏ lãng phí để con người có thêm không gian học hỏi và sáng tạo.
 Startup nào cũng bắt đầu bằng nguồn lực hạn chế, nên mỗi cá nhân vừa là người thực hiện, vừa là người học, vừa là người cải tiến.

Trong một nhóm khởi nghiệp du lịch sinh thái ở Lâm Đồng, khi không đủ tiền thuê chuyên gia marketing, founder đã giao nhiệm vụ cho chính nhóm hướng dẫn viên học cách kể chuyện sản phẩm và quản lý fanpage. Sau 3 tháng, họ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn xây dựng được “tiếng nói thương hiệu” rất thật, rất gần. Họ không hoàn hảo, nhưng đủ linh hoạt để học mọi thứ cần thiết để tồn tại – đó chính là tinh thần Lean sống động nhất.

Kết nối con người và tổ chức – vòng học hỏi kép

Một tổ chức Lean thực sự là nơi cả cá nhân và hệ thống cùng học.
 Cá nhân học để thích nghi, tổ chức học để không lặp lại sai lầm. KisStartup thường gọi đây là vòng học hỏi kép (double loop learning): vòng thứ nhất là làm – đo – học; vòng thứ hai là học cách học – tức là xem lại quy trình học của chính mình có hiệu quả không.

Nhiều startup sau ba năm hoạt động vẫn thất bại không phải vì thị trường thay đổi, mà vì họ ngừng học về cách học. Khi tổ chức không phản tư, Lean chết dần trong thói quen cũ.
Lean bắt đầu từ sản phẩm, trưởng thành trong con người

Mười năm nhìn lại, KisStartup nhận thấy:
 Lean Startup ở Việt Nam đã đi qua một chặng đường dài – từ “phương pháp” thành “tư duy”, từ sản phẩm sang văn hóa.
 Nếu MVP là công cụ để học về thị trường, thì con người là công cụ để học về chính mình.

Một startup có thể thay đổi sản phẩm mười lần, nhưng nếu đội ngũ không học được gì sau mỗi lần thay đổi, mọi nỗ lực đều vô nghĩa.
 Ngược lại, một đội biết học sẽ luôn biết tạo ra sản phẩm mới, mô hình mới, thậm chí công ty mới.

Lean dạy chúng ta rằng sự linh hoạt không nằm ở tốc độ, mà nằm ở khả năng học và thay đổi niềm tin cũ khi dữ liệu nói khác.
 Và chỉ khi con người được giải phóng khỏi nỗi sợ sai, tổ chức mới thực sự tinh gọn.

“Một startup học được từ thất bại là startup vẫn còn sống.
 Một tổ chức học được từ con người của mình là tổ chức sẽ sống lâu.”
 — KisStartup, 10 năm Lean Startup tại Việt Nam

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Bài 3. Khởi nghiệp tinh gọn- MVP có ý nghĩa – Khi sản phẩm chỉ là điểm khởi đầu của việc học

Nếu Lean Startup là triết lý học hỏi trong bất định, thì MVP (Minimum Viable Product) chính là công cụ để học nhanh nhất, ít tốn kém nhất và thật nhất. Nhưng “tối thiểu” không có nghĩa là “làm cho có”, và “viable” không chỉ là “sống được”. Một MVP đúng nghĩa là Meaningful – Valuable – Practical: có ý nghĩa với mục tiêu học hỏi, có giá trị với người dùng thật, và khả thi với nguồn lực hiện có.

Trong 10 năm thực hành Lean Startup tại Việt Nam, KisStartup đã chứng kiến nhiều sản phẩm khởi đầu với một MVP “nhỏ bé” nhưng mở ra cả mô hình kinh doanh mới. Ngược lại, cũng có không ít dự án thất bại vì “yêu sản phẩm hơn yêu thị trường”. Những bài học đó cho thấy rằng: MVP không phải để chứng minh rằng bạn đúng, mà để tìm ra điều đúng nhất cho thị trường – thậm chí, để định nghĩa lại chính khái niệm “sản phẩm” mà bạn theo đuổi.

MVP không phải sản phẩm – mà là một câu hỏi được vật chất hóa

Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất về MVP là xem nó như “phiên bản đầu tiên” của sản phẩm hoàn chỉnh. Trên thực tế, MVP là cách rẻ nhất để trả lời câu hỏi đắt nhất: khách hàng thật sự có cần giải pháp này không?

Tony Hsieh – nhà sáng lập Zappos – đã không mở sàn thương mại điện tử, không nhập hàng, không viết mã. Ông chỉ chụp ảnh những đôi giày từ cửa hàng gần nhà và đăng lên mạng. Khi có người đặt hàng, ông mới quay lại mua giày và gửi đi. MVP đó giúp ông học được điều quan trọng nhất: người dùng sẵn sàng mua giày online, dù chưa được thử.

Dropbox cũng vậy. Trước khi phát triển phần mềm, họ chỉ làm một video mô phỏng sản phẩm hoạt động thế nào. Đoạn video 3 phút thu hút hàng chục nghìn người đăng ký chờ dùng thử – đủ dữ kiện để chứng minh nhu cầu thật sự.

Hai câu chuyện kinh điển này dạy ta rằng: MVP không phải là “sản phẩm chưa hoàn thiện”, mà là thí nghiệm học hỏi được thiết kế cẩn thận. Nó không đo “chất lượng kỹ thuật”, mà đo “mức độ sẵn sàng” của thị trường.

MVP có ý nghĩa – Khi sản phẩm giúp ta học được điều quan trọng nhất

Từ trải nghiệm của KisStartup, một MVP có ý nghĩa không nằm ở việc nó thành công hay thất bại, mà ở chỗ nó giúp doanh nghiệp học được điều gì mới và có thể hành động được.

Chúng tôi từng làm việc với nhiều founder tin rằng chỉ khi có “phiên bản hoàn chỉnh” họ mới dám bán. Nhưng chính quá trình thử nghiệm MVP lại cho thấy thị trường đôi khi cần thứ khác hơn ta nghĩ – đôi khi chỉ là phần nguyên liệu, một dịch vụ phụ, hoặc thậm chí là dữ liệu mà ta vô tình tạo ra.

Một startup nông nghiệp từng dành gần hai năm để phát triển phần mềm quản lý sản xuất cho nông dân. Khi được khuyến khích thử nghiệm MVP bằng cách bán riêng bộ cảm biến đo độ ẩm đất, họ bất ngờ nhận được đơn hàng lớn từ các doanh nghiệp phân bón muốn theo dõi chất lượng. MVP nhỏ này không chỉ giúp họ bán được hàng, mà còn mở ra mô hình B2B mới – bán thành phẩm thay vì sản phẩm cuối cùng.

Những trường hợp như vậy khiến KisStartup tin rằng: MVP là cơ hội để mở định nghĩa “sản phẩm”. Bán thành phẩm, bán dữ liệu, bán dịch vụ kèm theo – tất cả đều có thể là “sản phẩm” nếu nó tạo giá trị cho khách hàng và phù hợp với năng lực hiện tại. MVP giúp founder thoát khỏi “cái bẫy hoàn hảo”, chuyển từ sản phẩm-định hướng sang thị trường-định hướng.

Meaningful – Valuable – Practical: Ba trụ cột của một MVP thật sự sống

Meaningful – Có ý nghĩa học hỏi

Một MVP có ý nghĩa trước hết phải học được điều gì đó cụ thể và đo được. Nó không tồn tại chỉ để “thử xem ai thích không”. “Meaningful” nghĩa là mỗi vòng thử nghiệm phải gắn với một giả định rõ ràng và một tiêu chí ra quyết định.

Nếu bạn tung ra một trang web mà không biết mình đang kiểm chứng điều gì – giá bán, thông điệp, hay kênh phân phối – bạn đang “thử nghiệm cảm tính”, không phải MVP.
“Meaningful” cũng đồng nghĩa với việc bạn chấp nhận sự thật, dù nó không như kỳ vọng. Nếu dữ liệu cho thấy khách hàng không quan tâm, đó không phải thất bại, mà là học phí rẻ cho một bài học đắt.

KisStartup từng hướng dẫn một nhóm startup thực phẩm thực hiện MVP chỉ bằng một buổi “nếm thử miễn phí”. Dù họ bán được ít, nhưng phản hồi thu thập được giúp họ hiểu rằng khách hàng yêu vị truyền thống hơn vị mới mà họ cho là “hiện đại”. Nhờ đó, họ điều chỉnh hướng sản phẩm và ra mắt phiên bản mới thành công. MVP đó không đẹp, không “gây tiếng vang”, nhưng nó meaningful – có ý nghĩa thực sự với quyết định kinh doanh.

Valuable – Có giá trị với người thật

Một MVP meaningful với bạn chưa chắc đã valuable với khách hàng. “Valuable” nghĩa là MVP phải mang lại giá trị thật cho người dùng, dù nhỏ. Không ai muốn “thử nghiệm” nếu họ không nhận được lợi ích rõ ràng.

Giá trị ở đây không nhất thiết là tiện ích chức năng, mà có thể là cảm xúc, sự tò mò, hay một trải nghiệm hữu ích. Dropbox không hề có sản phẩm hoàn chỉnh, nhưng video của họ khiến người xem thấy giá trị rõ ràng: đồng bộ file chỉ bằng một cú click.

Ở Việt Nam, nhiều doanh nghiệp mắc lỗi khi coi MVP là “bản demo nội bộ” – chỉ test trong nhóm bạn bè hoặc nhân viên, không đặt trong ngữ cảnh sử dụng thật. Khi khách hàng thật không được tiếp xúc, dữ liệu thu về là dữ liệu ảo. Một MVP valuable đòi hỏi founder phải dám mang nó ra thị trường thật, đối mặt với phản hồi thật, và chấp nhận những phản ứng thật.

Trong các chương trình huấn luyện của KisStartup, chúng tôi thường hỏi founder: “Điều gì khiến khách hàng bỏ thời gian trải nghiệm MVP của bạn?” Nếu không thể trả lời câu này, bạn chưa có MVP valuable.

Practical – Khả thi và thực dụng với nguồn lực hiện có

Một MVP dù meaningful và valuable đến đâu, cũng sẽ chết nếu không practical. “Practical” không phải là “đơn giản hóa hết mức”, mà là tính khả thi trong phạm vi nguồn lực của đội ngũ – tiền, thời gian, công nghệ, và năng lực con người.

Nhiều startup ở Việt Nam mắc “hội chứng hoàn hảo”: chờ đủ vốn, đủ người, đủ thời gian mới dám thử. Trong khi đó, Lean Startup dạy rằng học không cần đợi đủ – chỉ cần đủ để học.

Một hợp tác xã sản xuất trà thảo mộc tại Lào Cai từng nói với chúng tôi rằng họ muốn làm bao bì mới, đăng ký thương hiệu, và mở gian hàng thương mại điện tử – tất cả trước khi tung sản phẩm ra thị trường. Khi thử MVP practical hơn – chỉ in nhãn tạm, bán trực tiếp trong hội chợ và ghi nhận phản hồi bằng sổ tay, họ nhận được phản hồi tức thì, phát hiện nhóm khách hàng thật sự quan tâm là người cao tuổi chứ không phải giới trẻ như họ nghĩ.

Practical nghĩa là làm được ngay, không cần đợi “đủ điều kiện lý tưởng”. MVP thực dụng giúp startup duy trì đà học hỏi liên tục, tránh sa vào “vòng tròn chuẩn bị”.

Khi MVP khiến ta yêu dữ liệu hơn yêu sản phẩm

Điều kỳ diệu nhất của MVP là nó khiến founder chuyển tình yêu từ sản phẩm sang dữ liệu. Khi bạn thật sự muốn học, bạn không còn cố chứng minh sản phẩm của mình “hay”, mà muốn hiểu vì sao người dùng phản ứng như vậy.

Một startup du lịch cộng đồng ở Sơn La từng mất nhiều tháng để thiết kế dịch vụ trọn gói cho du khách. Khi thử nghiệm MVP bằng cách mời nhóm nhỏ đến ở cùng gia đình người bản địa, họ nhận ra khách hàng yêu thích trải nghiệm ẩm thực và văn hóa, nhưng ngại vệ sinh và thiếu tiện nghi. MVP đó khiến họ hiểu: thứ họ cần đầu tư không phải căn nhà, mà là chuẩn dịch vụ. Họ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đạt hiệu quả cao hơn, vì đã học đúng điều cần học.

Khi một MVP được thực hiện với tinh thần Meaningful – Valuable – Practical, dữ liệu trở thành “kim chỉ nam” cho mọi quyết định. Thị trường, chứ không phải bản kế hoạch, trở thành người thầy.

MVP như một vòng học hỏi không bao giờ kết thúc

Một MVP không kết thúc khi bạn “bán được”. Nó chỉ kết thúc khi bạn không còn học được gì mới. Ở KisStartup, chúng tôi gọi đó là “điểm bão hòa học hỏi” – khi sản phẩm, thị trường và hành vi đã rõ ràng đến mức vòng Build–Measure–Learn có thể chuyển sang giai đoạn tối ưu hóa.

Nhưng ngay cả khi đạt đến giai đoạn đó, tinh thần MVP vẫn tiếp tục. Mỗi chiến dịch marketing, mỗi cải tiến nhỏ, mỗi phiên bản mới đều có thể được coi là một MVP mới, một vòng học hỏi mới. Startup thành công là startup biết duy trì “tốc độ học hỏi” cao hơn “tốc độ thay đổi của thị trường”.

Một vài nguyên tắc thực tiễn để tạo MVP có ý nghĩa

Không có công thức cố định cho mọi startup, nhưng từ hàng trăm ca thực tế, KisStartup rút ra ba nguyên tắc cốt lõi:

  • Thứ nhất, hỏi đúng trước khi làm đúng. Mỗi MVP nên bắt đầu bằng một câu hỏi: “Điều gì, nếu sai, sẽ khiến kế hoạch của tôi sụp đổ?” Chỉ khi xác định được giả định rủi ro nhất, bạn mới biết mình cần học điều gì.
  • Thứ hai, bắt đầu nhỏ nhưng đo nghiêm túc. Một MVP 100 khách hàng với dữ liệu thật đáng giá hơn 10.000 lượt xem không đo lường. Hãy gắn dữ liệu với hành vi: click, mua, phản hồi, quay lại.
  • Thứ ba, giữ tâm thế linh hoạt. MVP không để bảo vệ sản phẩm, mà để phát hiện cơ hội. Nếu khách hàng muốn mua bán thành phẩm, hay thuê dịch vụ thay vì sở hữu sản phẩm, hãy xem đó như dấu hiệu học hỏi, không phải “lệch hướng”. Nhiều mô hình kinh doanh lớn ra đời từ chính những “ngoặt nhỏ” như thế.

MVP là tấm gương của sự tỉnh thức

Một MVP có ý nghĩa không phải vì nó mang lại doanh thu tức thì, mà vì nó giúp doanh nghiệp nhìn thấy thực tế mà họ chưa từng thấy trước đó. MVP là chiếc gương phơi bày ảo tưởng, rút ngắn khoảng cách giữa kỳ vọng và hành vi thật của khách hàng.

Khi KisStartup nhìn lại 10 năm Lean Startup ở Việt Nam, điều khiến chúng tôi tâm đắc nhất không phải những sản phẩm thành công, mà là sự thay đổi trong tư duy của hàng trăm doanh nhân: từ “muốn làm ra thứ mình thích” sang “học để làm ra thứ thị trường cần”.

Meaningful – Valuable – Practical không chỉ là ba từ mô tả MVP; chúng là ba tầng nhận thức của một nhà sáng lập trưởng thành:

  • Meaningful – tôi hiểu mình đang học điều gì, và vì sao điều đó quan trọng.
  • Valuable – tôi biết sản phẩm của mình tạo giá trị thật cho ai.
  • Practical – tôi hành động trong giới hạn hiện có, nhưng không ngừng mở rộng khả năng học hỏi.

MVP có ý nghĩa vì nó giúp doanh nhân biết yêu dữ liệu hơn yêu ảo tưởng, biết quan sát thay vì suy đoán, và quan trọng nhất, biết học bằng hành động.

“Thị trường không nói bằng lời, nó nói bằng hành vi. MVP là cách duy nhất để ta nghe thấy tiếng nói ấy.”
 — KisStartup, 10 năm Lean Startup tại Việt Nam

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup


 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Bài 2. Khởi nghiệp tinh gọn- Lean Startup nguyên lý cốt lõi và những lực cản vô hình 


Nếu ở Bài trước  chúng ta đi từ nguồn gốc đến thực hành “làm cùng” thay vì “dạy”, thì ở Bài 2 này, KisStartup muốn đặt ra vấn đề: Lean Startup là triết lý quản trị học hỏi trong bất định, và phần khó nhất ở Việt Nam không nằm ở công nghệ, cũng không nằm ở ý tưởng, mà nằm ở kỷ luật dữ liệu và năng lực quản trị để biến mọi thử nghiệm thành “học hỏi được xác thực” (validated learning).

Chúng tôi tin vào tinh thần doanh nhân của người Việt: nhạy vấn đề, chịu khó xoay xở, tiếp thu công nghệ rất nhanh. Nhưng sau mười năm ở hiện trường, KisStartup cũng thấy rõ một nghịch lý: công nghệ sẵn sàng – doanh nghiệp thì chưa. Vòng Build–Measure–Learn bị gãy ngay ở khâu “Measure” và “Learn”, bởi dữ liệu thị trường, hành vi tiêu dùng, phản hồi khách hàng… không được thu thập, không được chuẩn hóa, không được quản trị như một tài sản. Khi dữ liệu không sống, Lean chỉ còn là một khẩu hiệu.

Triết lý cốt lõi của Lean: học nhanh – bằng bằng chứng – để quyết định có kỷ luật

Lean không cổ vũ làm ít cho đẹp. Lean nhấn mạnh làm vừa đủ để học đúng. “Vừa đủ” ở đây không phải tối giản cho có, mà là tối ưu tỉ lệ “tín hiệu học hỏi/chi phí thử nghiệm”. Một MVP tốt không phải bản demo rẻ nhất; nó là thiết kế thử nghiệm có thể tạo ra bằng chứng mạnh nhất về một giả định kinh doanh quan trọng, với chi phí thấp nhất có thể.

Từ góc nhìn KisStartup, triết lý cốt lõi của Lean gói gọn trong ba câu:

  • Mọi thứ đều là giả định cho đến khi có dữ liệu đủ mạnh. Ý tưởng, persona, kênh phân phối, mô hình giá – tất cả.
  • Thử nghiệm là đơn vị vận động, dữ liệu là đơn vị học hỏi. Không có đo lường, không có học.
  • Quyết định phải có kỷ luật. Mỗi vòng lặp cần tiêu chí rẽ nhánh rõ ràng (pivot hay persevere), và những tiêu chí đó phải đi kèm định nghĩa đo lường vận hành (operational definitions).

Nói cách khác: Lean là “quản trị học hỏi”. Quản trị ở đây không phải làm giấy tờ, mà là thiết kế hệ thống để giả định → thử nghiệm → dữ liệu → học hỏi → quyết định diễn ra mạch lạc, lặp lại được, và có thể kiểm chứng.

Những lực cản ở doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam: từ trực giác đến “nợ dữ liệu”

Chúng tôi bắt đầu bằng một tín hiệu tích cực: người Việt rất nhanh trong việc đón công nghệ. Nhiều doanh nghiệp hào hứng triển khai chatbot, dùng công cụ AI để phân tích hành vi khách hàng, chạy chiến dịch quảng cáo tối ưu tự động. Một khảo sát gần đây cho thấy 74% doanh nghiệp ở Việt Nam nói rằng họ đã hoặc đang áp dụng chiến lược số, một con số ấn tượng.

Nhưng khi bước vào phòng máy, nhìn hệ thống dữ liệu vận hành, câu chuyện thường rẽ sang hướng khác. Dữ liệu nằm rải rác ở nhiều nền tảng, mỗi nơi một ít, không một “nguồn sự thật duy nhất” (single source of truth). Bộ phận bán hàng có danh sách khách nhưng không biết lịch sử tương tác của bộ phận CSKH; marketing có chiến dịch nhưng không đo được “đường đi” của một khách hàng từ nhận biết đến mua hàng; sản xuất có thông số chất lượng nhưng không liên hệ được với phản hồi sau bán. Nhiều nơi “ghi nhớ” phản hồi bằng ảnh chụp màn hình trong Zalo – dữ liệu chết.

Kết quả tất yếu là AI chỉ lướt trên bề mặt. Không phải vì AI dở; AI đơn giản là không có thức ăn sạch. Dự báo lệch, gợi ý sản phẩm vô hồn, báo cáo “đẹp mà vô nghĩa”. “Chúng tôi đã chuyển đổi số” – đúng, nhưng chuyển đổi số không đồng nghĩa chuyển đổi dữ liệu. Khi không có nền tảng dữ liệu, chiến lược số chỉ là lớp sơn công nghệ.

Vấn đề này còn bộc lộ một “nợ xấu” ít được gọi tên: nợ dữ liệu (data debt). Giống như nợ kỹ thuật trong phần mềm, nợ dữ liệu là chi phí tương lai bạn phải trả vì không thu thập đúng, không chuẩn hóa từ đầu. Càng để lâu, càng khó sửa. Và khi doanh nghiệp muốn gọi vốn hay mở rộng thị trường, nợ dữ liệu lập tức hiện hình: số liệu không nhất quán, không truy xuất được, không kể câu chuyện tăng trưởng đáng tin cậy. Nhà đầu tư không chỉ nhìn doanh thu; họ nhìn chất lượng dữ liệu làm nền cho doanh thu ấy.

Một lực cản khác đến từ năng lực quản trị kinh doanh. Người Việt có trực giác thị trường tốt – điều quý – nhưng trực giác không thay thế được kỷ luật quản trị. Lean đòi hỏi nhà sáng lập biết đặt giả định đúng mức, biết chọn chỉ số dẫn dắt (leading indicators), biết dừng đúng lúc, biết đo đúng cách. Không ít đội nhóm “chạy Lean” bằng cảm giác, lặp lại thử nghiệm nhưng không học vì thiếu định nghĩa đo lường, thiếu baseline, thiếu nhịp review. Lean biến thành “vòng quay thử cho… vui”.

Tóm lại: tinh thần doanh nhân có – dữ liệu và quản trị thiếu. Và đó là nơi Lean trở lại như một khung kỷ luật, không phải một mốt.

Tinh thần doanh nhân Việt: lợi thế thật, nếu gắn với kỷ luật dữ liệu

Trong nhiều chương trình của KisStartup, chúng tôi luôn thấy khả năng phát hiện vấn đề của founder Việt rất nhanh: nhìn ra “điểm đau” trong chuỗi, nắm bắt cơ hội cung–cầu, tạo biến thể sản phẩm phù hợp địa phương. Năng lực công nghệ cũng bứt phá: từ chụp–dựng–đăng thử nghiệm trong ngày, đến làm prototype AI hoặc no-code trong vài giờ.

Nhưng “nhanh” chỉ thành lợi thế bền khi được gắn với nhịp học hỏi có dữ liệu. Một hợp tác xã thảo mộc ở vùng cao từng thay đổi toàn bộ hướng sản phẩm chỉ nhờ ba tuần dữ liệu bán thử trên một landing page tự làm: họ phát hiện nhóm khách hàng trung thành không phải khách du lịch như dự đoán, mà là các gia đình ở thành phố tìm sản phẩm thiên nhiên cho trẻ nhỏ. Sự điều chỉnh đó – nhỏ nhưng có số liệu – giải phóng họ khỏi “mơ hão” và đặt nền cho tăng trưởng thực.

Ở chiều ngược lại, một startup thương mại điện tử đầu tư mạnh cho dự báo AI đã phải chịu thiệt hại vì dữ liệu quá khứ lỗ chỗ: hệ thống dự báo thắng thầu “mù”, nhập hàng lệch mùa, tắc dòng tiền. Họ không sai khi muốn dùng AI; họ sai thứ tự: phải làm sạch dữ liệu trước khi làm thông minh.

Thông điệp của KisStartup nhất quán: hãy để dữ liệu trở thành phần bản năng trong sản xuất–kinh doanh, như cách người thợ nhìn thớ gỗ trước khi bào. Khi “bản năng dữ liệu” hình thành, Lean mới thật sự “sống” trong tổ chức.

Từ triết lý đến thực hành: Lean Data trong 90 ngày

Chúng tôi đề xuất một lộ trình Lean Data 90 ngày – tối giản, thực dụng, mục tiêu là có dữ liệu đủ tốt để học, không phải “làm dự án data hoành tráng”.

Tháng 1: Định nghĩa điều muốn học
 Bắt đầu từ câu hỏi kinh doanh, không phải công cụ. “Chúng ta cần kiểm chứng điều gì trong 4 tuần tới để ra quyết định giá/định vị/kênh?” Chỉ chọn 1–2 giả định trọng yếu. Viết ra định nghĩa vận hành cho mỗi chỉ số: cách đo, nguồn đo, tần suất, ngưỡng quyết định. Đây là “hợp đồng dữ liệu” trong đội ngũ.

Tháng 2: Gom dữ liệu về một chỗ
 Chọn một “nguồn sự thật duy nhất” (có thể là một bảng tính được quản trị nghiêm túc, hoặc một CRM tối thiểu). Mục tiêu không phải hoàn hảo, mà là nhất quán. Tất cả đơn hàng, phản hồi, thử nghiệm marketing đều chảy về đây. Mỗi tuần review một lần – không để dữ liệu chết trong ảnh chụp màn hình.

Tháng 3: Chạy 2–3 vòng học hỏi nhanh
 Mỗi vòng 10–14 ngày. Trước khi chạy, ghi rõ tiêu chí rẽ nhánh (tiếp tục, điều chỉnh, hay dừng). Sau mỗi vòng, viết một đoạn ngắn “điều học được” gắn với con số. Đừng “đổi 5 thứ một lúc”; đổi ít, học sâu.

Điểm mấu chốt: bạn đang xây “muscle dữ liệu”, không phải mua “đồ chơi AI”. Khi cơ bắp đủ, AI sẽ phát huy – không ngược lại.

Innovation Accounting: Kế toán cho việc học, không phải chỉ số cho đẹp

Khi nói “kế toán”, nhiều founder nghĩ đến sổ sách tài chính. Innovation accounting là sổ sách cho học hỏi đổi mới. Nó trả lời: “Chúng ta đã đi từ A đến B bằng những bằng chứng nào? Vậy tiếp theo là gì?”

KisStartup thường dùng một khung rất đơn giản, nhưng đủ sức “kéo” cuộc đối thoại ra khỏi cảm tính:

  • Giả định trọng yếu (ví dụ: “Khách sẵn sàng trả 159.000đ cho gói thử 7 ngày”).
  • Thiết kế thử nghiệm (kênh, thông điệp, mẫu thử, cách thu lead).
  • Chỉ số dẫn dắt (tỷ lệ click, đăng ký thử, chuyển đổi thanh toán).
  • Ngưỡng quyết định (ví dụ: CR ≥ 4% trong 14 ngày → tiếp tục; 2–4% → điều chỉnh thông điệp; <2% → dừng và xem lại định vị).
  • Bài học rút ra (1–2 gạch ngắn gắn với số liệu, không phải “cảm thấy”).

Sự khác biệt nằm ở tính lặp và tính truy xuất. Sau 6–8 tuần, bạn có chuỗi bằng chứng kể lại hành trình từ “chưa biết gì” đến “hiểu rõ hơn”, đủ để thuyết phục đồng đội, nhà đầu tư, và chính bạn.

Tổ chức học hỏi: khi Lean trở thành thói quen của doanh nghiệp

Lean thất bại nếu chỉ đặt trên vai một người sáng lập “đam mê dữ liệu”. Nó phải trở thành kỷ luật tổ chức. Ở KisStartup, chúng tôi khuyến nghị những thói quen nhỏ nhưng tạo khác biệt lớn:

  • Một giờ học/tuần: không bị gián đoạn, dành cho review dữ liệu thử nghiệm. Tắt mọi thông báo. Hỏi ba câu: Ta đã học gì? Điều gì khiến ta ngạc nhiên? Vòng sau đổi đúng một thứ gì?
  • Từ điển dữ liệu một trang: định nghĩa các chỉ số đang dùng (ví dụ “khách hàng hoạt động” nghĩa là gì?). Treo ở nơi mọi người thấy. Không có hai định nghĩa cho một chỉ số.
  • Nghi thức ‘đi thực địa’: mỗi tháng, người làm sản phẩm/marketing/bán hàng đều phải trò chuyện trực tiếp với khách hàng. Không ai được làm sản phẩm trên… file Excel.

Những thói quen này tạo ra một nền văn hóa học hỏi: mọi người tranh luận bằng bằng chứng, không bằng “cảm thấy”. Đó là khi Lean thực sự sống.

AI: “động cơ phản lực” chỉ gắn được vào chiếc máy bay đã có khung

Chúng tôi thích AI – đúng hơn, chúng tôi thường xuyên dùng AI để tăng tốc vòng Build–Measure–Learn. Tạo bản mẫu nhanh, sinh nội dung thử nghiệm, phân tích phản hồi mở, gợi ý phân khúc. Nhưng dù động cơ có mạnh, máy bay vẫn cần khung: dữ liệu sạch, chỉ số rõ, quy trình ra quyết định có kỷ luật.

Trong thực hành, KisStartup hay bắt đầu từ MVP dữ liệu: một bảng sự kiện (events) tối thiểu cho hành trình khách hàng (đã xem, đã thêm giỏ, đã mua, lý do rời bỏ), một bộ đồng ý/riêng tư tối thiểu (để không vi phạm pháp lý), và một báo cáo 1 trang. Chưa cần BI phức tạp; điều cần là dòng dữ liệu liền mạch. Khi đường ống thông, AI mới có đất diễn.

Vai trò của chính sách và hệ sinh thái: học nhanh ở quy mô quốc gia

Nhiều nước đã hiểu rằng dữ liệu là hạ tầng tăng trưởng của SME, và thiết kế các gói hỗ trợ giúp doanh nghiệp giảm ma sát khi xây nền tảng dữ liệu. Bài học chung rút ra từ các mô hình tiên phong là: trợ lực đúng chỗ (chuẩn hóa, tư vấn thực thi, công cụ phù hợp), không khuyến khích tô vẽ (báo cáo đẹp mà rỗng), và hỗ trợ đi kèm kỷ luật (đặt yêu cầu về chuẩn dữ liệu tối thiểu để được tài trợ).

Ở Việt Nam, KisStartup đề xuất cách tiếp cận “Lean trước – số sau”: trước khi thúc đẩy bộ công cụ đắt tiền, hãy giúp doanh nghiệp xây kỷ luật dữ liệu tối thiểu, đo lường một vài chỉ số dẫn dắt, và triển khai 2–3 vòng học hỏi thật. Chính quyền địa phương, tổ chức hỗ trợ, trường đại học có thể là bệ đỡ học tập, nơi doanh nghiệp được rèn “cơ bắp dữ liệu” trước khi bay xa.

Hai lát cắt thực tế: khi dữ liệu đổi hướng, và khi dữ liệu cứu dòng tiền

Lát cắt 1 – Đổi hướng nhờ tâm điểm dữ liệu
 Một nhóm làm sản phẩm chăm sóc cá nhân định vị “cao cấp – quà tặng”. Sau ba vòng thử nghiệm nhỏ (pre-order qua landing page + phỏng vấn khách đã từ chối), họ phát hiện lý do không mua chủ đạo không phải giá, mà là thiếu minh chứng an toàn. Họ chuyển MVP từ “bao bì sang” sang “bằng chứng lâm sàng giản dị” (giấy kiểm định, hướng dẫn thành phần, video quy trình). Doanh thu không bùng nổ ngay, nhưng tỉ lệ chuyển đổi tăng gấp đôi. Dữ liệu nói nên điều quan trọng: khách hàng mua “niềm tin”, không mua “vỏ hộp”.

Lát cắt 2 – Dòng tiền được cứu bởi một chỉ số dẫn dắt
 Một nhà bán lẻ thực phẩm tươi sống chật vật vì ứ đọng hàng. Họ muốn AI dự báo doanh thu; chúng tôi đề nghị đo một chỉ số dẫn dắt đơn giản: “tỉ lệ đặt hàng lặp lại trong 7 ngày”. Hóa ra nhóm khách gần cửa hàng có tỉ lệ lặp lại vượt trội khi nhận thông báo vào khung giờ 16–18h. Chỉ bằng việc dồn ưu đãi đúng “khung giờ vàng”, hàng tươi xoay vòng nhanh, giảm lãng phí, dòng tiền hồi lại. AI sau đó vẫn có ích, nhưng điều cứu họ trước tiên là một sự thật nhỏ, đo được.

Lean Startup ở Việt Nam sẽ tiếp tục đi xa nếu chúng ta chấp nhận một sự thật rằng: ý tưởng và công nghệ không thiếu; thiếu kỷ luật dữ liệu và quản trị học hỏi. Khi doanh nghiệp xem dữ liệu là “xăng” chứ không phải “trang trí”, khi mỗi tuần đều có giờ học dựa trên bằng chứng, khi mỗi quyết định đều có ngưỡng rẽ nhánh – Lean sẽ thôi là khẩu hiệu và trở thành cách sống của tổ chức.

KisStartup tin vào tinh thần doanh nhân Việt, linh hoạt, kiên cường, sẵn sàng lăn tay vào việc. Chúng tôi cũng tin rằng chính tinh thần ấy, nếu được đặt vào khung Lean có kỷ luật dữ liệu, sẽ tạo nên những doanh nghiệp bền vững – không chỉ chạy nhanh trong ngắn hạn, mà chạy đúng hướng trong dài hạn.

Và khi ngày càng nhiều doanh nghiệp “làm cùng” dữ liệu như một bản năng, AI không còn là phép màu bất ngờ, mà là động cơ phản lực gắn vào chiếc máy bay đã có khung. Lúc đó, đổi mới sẽ không chỉ là câu chuyện của một vài startup may mắn, mà là năng lực của cả một hệ sinh thái.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Chuyển đổi số – Gìn giữ và làm giàu giá trị văn hóa bản địa trong kỷ nguyên số


Trong nhiều năm qua, khi nói về chuyển đổi số, người ta thường nhấn mạnh đến năng suất, hiệu quả và kinh tế. Nhưng trên hành trình thực tiễn của Dự án IDAP – Chuyển đổi số Bao trùm, KisStartup nhìn thấy một khía cạnh sâu sắc hơn: chuyển đổi số không chỉ thay đổi kinh tế, mà còn gìn giữ và làm giàu văn hóa – chính là linh hồn của cộng đồng.

Ở những bản làng vùng cao Lào Cai, Sơn La, công nghệ không đến như một làn sóng xa lạ, mà dần trở thành cầu nối để bản sắc địa phương bước ra thế giới, giúp di sản văn hóa sống lại trong hình thức mới – số hóa, lan tỏa, và được trao truyền qua thế hệ trẻ.

Khi công nghệ trở thành người kể chuyện của bản sắc

Từ những chương trình huấn luyện của IDAP, nhiều nghệ nhân, thầy cô và thanh niên dân tộc thiểu số đã bắt đầu học cách ghi lại, lưu trữ và giới thiệu di sản bằng công cụ số. Những lớp học nhỏ về dựng video, chụp ảnh sản phẩm, thiết kế nội dung dần trở thành nơi “kể chuyện văn hóa” theo cách của người bản địa.
Tại Sơn La, Giảng viên Lò Thị Ngọc Diệp cùng nhóm sinh viên Đại học Tây Bắc phối hợp để số hóa các đặc trưng văn hóa Thái, đưa các buổi biểu diễn, clip hướng dẫn lên mạng xã hội. 

Những nỗ lực như thế đang biến youtube thành trường học mở, nơi giá trị văn hóa được chuyển hóa thành sản phẩm, dịch vụ sáng tạo – lớp học nhạc cụ, tour trải nghiệm văn hóa, lớp dạy thêu trang phục dân tộc, hay workshop làm đồ thủ công truyền thống.

Ở Lào Cai, TS. Đặng Thị Oanh cùng các giảng viên, sinh viên sưu tầm và phát triển các đặc trưng văn hóa của các nhóm dân tộc, đặc biệt người Dao, phát triển những hiểu biết của cộng đồng về tín ngưỡng của người Dao. Những nỗ lực của chị Vàng Thị Mai thu thập các bài hát then giai điệu cổ của người Tày ở Bản Liền được nhân lên cùng sự cổ vũ của cộng đồng. Lớp học nhỏ của chị được duy trì để phát triển khi mọi người đến học và được truyền dạy và được quảng bá trên nền tảng youtube, facebook. 

Công nghệ số – người bạn đồng hành của di sản

Trên thế giới, công nghệ đang trở thành “bộ nhớ mở rộng” của nhân loại, giúp lưu giữ và phục dựng những gì tưởng như đã mai một. Ở Guatemala, ứng dụng Duolingo thêm ngôn ngữ K’iche’ của người Maya, góp phần hồi sinh tiếng nói từng bên bờ quên lãng. Tại Bolivia, ứng dụng OEI App lưu giữ năm ngôn ngữ bản địa với hệ thống phát âm và từ điển điện tử, giúp học sinh vùng núi dễ dàng học lại tiếng mẹ đẻ. Ở Úc, Canada, New Zealand, công nghệ VR360, 3D scanning và thực tế ảo được dùng để phục dựng lễ hội, nhà sàn, đồ gốm và các điệu múa cổ – giúp công chúng toàn cầu được “dạo bước” trong không gian văn hóa bản địa dù ở cách nửa vòng trái đất.

Một số dự án còn thử nghiệm blockchain để bảo vệ bản quyền tri thức cộng đồng – từ mẫu hoa văn, công thức nhuộm chàm, đến bài thuốc dân gian – đảm bảo rằng tri thức truyền thống được chia sẻ công bằng và không bị chiếm dụng thương mại.

Những công nghệ như AI, thực tế ảo, lưu trữ đám mây, ngôn ngữ học số, và blockchain đang giúp di sản được tái sinh dưới hình thức mới: sống động, tiếp cận được và có thể tương tác. Nhưng trên hết, chúng chỉ thực sự có ý nghĩa khi cộng đồng bản địa là người kể chuyện chính.

Bài học từ IDAP: Khi cộng đồng làm chủ công nghệ

Kinh nghiệm từ các chương trình ở Lào Cai và Sơn La cho thấy, khi chuyển đổi số bắt đầu từ văn hóa, nó tạo ra sự gắn kết bền vững hơn bất kỳ dự án kỹ thuật nào.

Bản Liền, người Tày không chỉ số hóa quy trình sản xuất trà cổ thụ mà còn kể lại lịch sử cây trà qua video ngắn, chia sẻ phong tục hái lá, chế biến và mời trà trong dịp lễ tết. Trang fanpage “Hương trà Bản Liền” không chỉ bán hàng mà còn trở thành kênh giáo dục văn hóa sống động.

Tại Bản Lùn, cộng đồng người Thái tổ chức lớp học dân ca kết hợp livestream. Trẻ em không chỉ học hát, mà học cách quay video, dựng clip, phụ trách phần mô tả và phụ đề. Cả bản cùng tham gia, mỗi người một phần việc – và kết quả là một kho dữ liệu số về âm nhạc dân tộc được chính cộng đồng tạo ra.

IDAP gọi cách làm này là “chuyển đổi số cộng đồng dẫn dắt” – công nghệ được “nội địa hóa” bởi người dân, chứ không áp đặt từ bên ngoài. Chính điều đó khiến văn hóa sống và phát triển tự nhiên, đồng thời tạo ra giá trị kinh tế mới mà không làm mất đi bản sắc.

Gìn giữ để phát triển – phát triển để lan tỏa

Công nghệ có thể giúp bảo tồn, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là đưa văn hóa trở lại đời sống hiện đại. Những lớp học nhạc cụ, tour trải nghiệm, video kể chuyện nghề hay sản phẩm lưu niệm đều là cách chuyển hóa di sản thành giá trị thực.

Ở đó, mỗi bài hát, điệu múa, họa tiết thổ cẩm không còn nằm trong tủ kính hay sách nghiên cứu, mà được số hóa, chia sẻ, và trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo cho thế hệ mới. Khi một em học sinh ở Sơn La có thể dạy đàn tính qua TikTok, hay một nghệ nhân ở Bản Khảo mở lớp nhuộm chàm online, thì văn hóa đã thật sự bước vào kỷ nguyên số theo cách đậm chất con người Việt Nam – mộc mạc, kiên nhẫn và sáng tạo.

Thách thức và tầm nhìn

Chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa đặt ra nhiều thách thức: cân bằng giữa bảo tồn và thương mại, giữa mở rộng và bảo mật tri thức cộng đồng. Nếu công nghệ được sử dụng thiếu định hướng, di sản có thể bị bóp méo hoặc chiếm dụng. Vì thế, điều cốt lõi là quyền làm chủ nội dung và tri thức phải thuộc về cộng đồng bản địa.

KisStartup và các đối tác trong IDAP hướng tới mô hình phát triển văn hóa bền vững, nơi công nghệ chỉ đóng vai trò hỗ trợ – giúp cộng đồng tự kể chuyện, tự lan tỏa và tự tạo giá trị.

Hành trình kế tiếp

Từ những lớp học nhỏ về quay phim, dựng clip ở Sơn La, đến những sản phẩm du lịch văn hóa ở Lào Cai, chuyển đổi số đang thắp lại ngọn lửa sáng tạo trong mỗi cộng đồng. Khi công nghệ trở thành công cụ của văn hóa – chứ không thay thế nó – chúng ta sẽ thấy một tương lai nơi bản sắc dân tộc không bị mất đi, mà được tái sinh trong thế giới số.

“Chuyển đổi số không làm mờ đi truyền thống – nó làm cho truyền thống cất tiếng nói mới.”

Và chính những người trẻ, những nghệ nhân, những người thầy, những doanh nghiệp nhỏ nơi miền núi… đang cùng KisStartup viết tiếp câu chuyện ấy – hành trình làm cho văn hóa sống động hơn, lan tỏa hơn và có giá trị hơn trong kỷ nguyên số.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án IDAP- Tăng cường hệ sinh thái chuyển đổi số bao trùm. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP
 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Bài 1. Lean Startup - Khởi nghiệp tinh gọn – Hành trình của một tư duy, không chỉ là phương pháp

 

 

Nguồn ảnh: https://steveblank.com/2015/05/06/build-measure-learn-throw-things-again...

Khi KisStartup bắt đầu lan tỏa phương pháp Khởi nghiệp tinh gọn (Lean Startup) tại Việt Nam năm 2015 sau chương trình Đối tác đổi mới sáng tạo Việt Nam Phần Lan- IPP2, hầu như chưa có ai nói đến MVP, validated learning, hay innovation accounting. Phần lớn các lớp học khởi nghiệp khi đó xoay quanh lập kế hoạch kinh doanh, và những con số được các nhà sáng lập đưa ra từ trực giác hơn là bằng chứng. Mười năm đã trôi qua, và nếu phải nói gọn về hành trình ấy, KisStartup chọn hai từ: “học cùng”. Chúng tôi không dạy startup cách “làm Lean” mà sống Lean cùng họ, cùng thử nghiệm, cùng thất bại, cùng học để thích ứng. Và chính trong quá trình đó, KisStartup cũng trở thành một “Lean organization” – tổ chức học hỏi không ngừng, vận hành tinh gọn, và không ngừng tiến hóa.

Lean Startup – Một tư duy về học hỏi và quản trị trong bất định

Cuốn The Lean Startup của Eric Ries ra đời từ chính những trải nghiệm khởi nghiệp thất bại của tác giả tại Thung lũng Silicon. Ries không viết về “bí quyết thành công”, mà về cách giảm rủi ro khi ta chưa biết điều gì đúng. Ông đặt nền móng cho khái niệm “quản trị sự không chắc chắn (management of uncertainty)” – một loại quản trị mà mục tiêu không phải là duy trì ổn định, mà là học nhanh để điều chỉnh nhanh.

Năm nguyên lý cốt lõi của Lean Startup – từ “Entrepreneurs are everywhere” cho đến “Innovation accounting” – đã trở thành kim chỉ nam cho thế hệ startup đầu tiên tại Việt Nam mà KisStartup đồng hành. Nhưng chúng tôi sớm nhận ra rằng, Lean chỉ thật sự có ý nghĩa khi nó được diễn giải lại cho phù hợp với điều kiện Việt Nam, nơi nguồn lực ít, dữ liệu thiếu, và sự kiên trì là tài sản quý nhất.

Với KisStartup, “Tinh gọn” không chỉ mang nghĩa kỹ thuật, mà còn là tư duy tiết kiệm và sử dụng thông minh mọi nguồn lực sẵn có: thời gian, tiền bạc, kiến thức, con người, và đặc biệt là lòng tin. Trong một đất nước mà phần lớn startup bắt đầu bằng khoản tiền tích cóp nhỏ, mượn bạn bè, hay từ vốn xoay vòng gia đình, “Lean” phải đồng nghĩa với “đủ để thử, không quá để vỡ”.

Lean vì thế trở thành triết lý thực hành, không phải khẩu hiệu. Nó nhắc chúng ta mỗi quyết định đều là một giả định cần được kiểm chứng, mỗi bước đi đều nên tạo ra dữ liệu, và mỗi thất bại đều là một bài học rẻ hơn so với thất bại lớn về sau.

KisStartup và lựa chọn “làm cùng” thay vì chỉ “dạy”

Khi bắt đầu, KisStartup nhận ra rằng, nếu chỉ dừng ở việc “giảng Lean”, thì Lean Startup rất dễ bị biến thành lý thuyết trên giấy – dễ hiểu, nhưng khó làm. Bởi Lean không phải là công cụ, mà là thói quen hành động: ra ngoài gặp khách hàng, đặt câu hỏi đúng, thử nghiệm nhỏ, và đo lường thực chất.

Thay vì tổ chức những khóa học “nói về Lean”, KisStartup chọn cách thiết kế các buổi làm việc Lean thật – nơi startup phải tự tìm insight khách hàng, lên giả định, tạo MVP và nhận phản hồi thật. Chúng tôi cùng họ đọc dữ liệu, phân tích tín hiệu, và nhiều lần chứng kiến “ánh sáng vỡ òa” khi một founder nhận ra: thứ họ nghĩ khách hàng muốn và thứ khách hàng thật sự cần là hai thế giới khác nhau.

Chính phương pháp “làm cùng” này đã khiến KisStartup khác biệt. Chúng tôi không đứng ở vị trí “người hướng dẫn” mà trở thành người học thứ hai, cùng startup đi qua từng vòng Build–Measure–Learn. Khi startup thử nghiệm sản phẩm, chúng tôi cũng thử nghiệm cách huấn luyện. Khi họ đo phản hồi khách hàng, chúng tôi đo chính hiệu quả của hoạt động hỗ trợ. Và khi họ thất bại, chúng tôi học cách thiết kế lại mô hình dịch vụ của mình.

Từ hàng trăm workshop, KisStartup dần hình thành các mô hình ươm tạo đầu tiên – những mô hình cũng trải qua chu trình Lean của riêng nó: thử nhỏ, đo hiệu quả, mở rộng nếu thành công, và “sunset” nếu không tạo được giá trị học hỏi. Chính nhờ tinh thần đó, KisStartup có thể tồn tại và phát triển trong 10 năm mà không bị “phình to” hay rơi vào vòng xoáy hành chính hóa thường thấy ở các tổ chức hỗ trợ đổi mới.

Những bài học từ thực tiễn – Khi Lean trở thành tấm gương soi chính mình

Sau một thập kỷ, KisStartup đã đồng hành với hàng trăm founder và tổ chức trong hành trình Lean của họ. Có những câu chuyện thành công khiến chúng tôi tự hào, nhưng cũng có nhiều câu chuyện chưa trọn vẹn mà chúng tôi vẫn trân trọng như những bài học xương máu. Qua 10 năm, KisStartup đã gặp đủ mọi kịch bản: startup háo hức, startup nản chí, startup thành công bất ngờ, và những mô hình tưởng khả thi lại sụp đổ nhanh chóng. 

Một startup công nghệ trong lĩnh vực du lịch, từng say mê hoàn thiện ứng dụng với đủ tính năng bản đồ, đặt chỗ, thanh toán, chỉ để rồi phát hiện ra khách hàng mục tiêu của họ – các homestay ở vùng núi – không hề có nhu cầu đó. Chính sau khi thử nghiệm “MVP không có app” – chỉ bằng một nhóm Zalo và Google Form – họ mới thật sự hiểu giá trị mà họ có thể mang lại. Bài học này trở thành ví dụ điển hình trong chương trình huấn luyện của KisStartup: MVP không phải là sản phẩm công nghệ, mà là sản phẩm học hỏi.

Ngược lại, cũng có những startup kiên trì thử nghiệm và thành công bất ngờ. Một đội ngũ sản xuất nông sản chế biến đã dùng Lean để xác định “mùi vị và quy cách đóng gói” được người tiêu dùng ưa chuộng nhất. Họ không đầu tư dây chuyền lớn ngay từ đầu, mà chạy thử từng mẻ nhỏ, đo lường phản hồi, rồi mở rộng. Sau hai năm, họ có sản phẩm được bán ở nhiều thị trường – không nhờ may mắn, mà nhờ kỷ luật học hỏi.

Nhưng chính từ những khác biệt đó, chúng tôi đúc kết được ba bài học cốt lõi:

  1. MVP không phải là sản phẩm kỹ thuật – mà là sản phẩm học hỏi. Nhiều startup ở Việt Nam từng mất hàng tháng để hoàn thiện tính năng, nhưng lại chưa từng hỏi khách hàng điều gì thực sự tạo giá trị. Lean giúp họ đảo ngược: thử nghiệm giá trị trước khi xây tính năng.
  2. Không đo, không học. Một số đội khởi nghiệp “chạy Lean” nhưng không thu thập dữ liệu định lượng – mọi quyết định vẫn dựa cảm giác. Chúng tôi học cách thiết lập “innovation accounting” tối thiểu: xác định rõ giả định – chỉ số – ngưỡng quyết định trước mỗi vòng thử nghiệm.
  3. Thất bại không đáng sợ, chỉ sợ không học. Những mô hình dừng lại sớm nhất lại để lại nhiều dữ liệu quý nhất – vì chúng cho thấy giả định nào không đúng, từ đó mở ra hướng đi mới.

“Không có thất bại, chỉ có vòng lặp chưa được hoàn tất.”
 (Ghi chú nội bộ KisStartup, 2019)

Từ những thành công và thất bại đó, KisStartup rút ra một nguyên lý giản dị: Lean không cứu được mọi startup, nhưng Lean giúp mọi startup biết tại sao mình thất bại. Và chỉ khi hiểu nguyên nhân, họ mới có thể đứng dậy đúng hướng.

Khi Lean gặp Design Thinking và Effectuation – “Tinh gọn có bản sắc Việt”

Trong suốt quá trình thực hành Lean, KisStartup nhận ra rằng không có một khuôn mẫu duy nhất cho đổi mới. Lean Startup rất mạnh trong giai đoạn thử nghiệm và đo lường, nhưng để hiểu sâu khách hàng và tạo ra giá trị thật sự, cần thêm Design Thinking – tư duy thiết kế – và để khởi đầu trong điều kiện thiếu thốn, cần cả Effectuation – tư duy khởi nghiệp hướng tới hiệu quả từ nguồn lực sẵn có.

Design Thinking: con người ở trung tâm của sự tinh gọn

Nếu Lean Startup trả lời câu hỏi “Làm thế nào để học nhanh nhất?”, thì Design Thinking giúp ta trả lời “Học điều gì từ con người?”.

Design Thinking bắt đầu từ sự đồng cảm (empathy) – lắng nghe sâu sắc những khó khăn, nhu cầu, động lực của con người – và từ đó hình thành ý tưởng, thử nghiệm giải pháp, rồi tiếp tục học từ phản hồi.
Khi kết hợp Lean với Design Thinking, KisStartup giúp startup không chỉ tạo sản phẩm “đúng thị trường”, mà còn “đúng người”. Ví dụ, trong các dự án du lịch cộng đồng ở Sơn La và Lào Cai, thay vì bắt đầu bằng câu hỏi “Làm thế nào để bán tour?”, chúng tôi hướng dẫn các nhóm địa phương bắt đầu từ câu hỏi “Du khách thật sự tìm kiếm điều gì khi đến bản của mình?”. Câu hỏi ấy mở ra một chuỗi quan sát, trò chuyện, thử nghiệm dịch vụ – và mỗi vòng Lean sau đó trở nên sâu sắc hơn, bởi mọi thí nghiệm đều dựa trên insight thật sự của con người.

Design Thinking vì thế không đối lập với Lean, mà bổ sung phần “cảm xúc” cho vòng học hỏi – để sản phẩm không chỉ tối ưu mà còn ý nghĩa.

Effectuation: tinh gọn từ nguồn lực sẵn có

Trong khi Design Thinking khởi đầu từ khách hàng, thì Effectuation – lý thuyết khởi nghiệp của giáo sư Saras Sarasvathy (Darden School, University of Virginia) – bắt đầu từ chính người khởi nghiệp. Thay vì đặt mục tiêu lớn rồi tìm cách huy động nguồn lực, Effectuation dạy chúng ta bắt đầu bằng những gì đang có: kiến thức, mối quan hệ, tài sản nhỏ, và niềm tin.

Khi KisStartup áp dụng Effectuation cùng Lean, chúng tôi nhận thấy sự “tinh gọn” đạt tới chiều sâu mới. Founder không còn lo “thiếu vốn”, mà tập trung vào “dưới tay mình đang có gì để bắt đầu vòng thử đầu tiên?”. Một founder ở miền núi bắt đầu sản xuất trà thảo mộc từ chính khu vườn gia đình. Không chờ gọi vốn, chị thử bán qua Facebook, ghi nhận phản hồi, điều chỉnh vị, bao bì, rồi mở rộng. Đó chính là Lean khởi nguồn từ Effectuation – học bằng hành động, trong giới hạn nguồn lực có thật, nhưng đầy sáng tạo.

Với KisStartup, tinh thần này đặc biệt phù hợp với Việt Nam: đừng đợi đủ mới bắt đầu – hãy bắt đầu để học và tìm ra cách đủ.

Khi AI tăng tốc Build–Measure–Learn

Năm 2025, AI đang làm thay đổi hoàn toàn nhịp điệu của Lean Startup. Nếu trước đây mỗi vòng Build–Measure–Learn kéo dài vài tuần, thì giờ đây AI giúp rút ngắn còn vài giờ hoặc vài ngày:

  • Build: Tạo nội dung, sản phẩm mẫu, kịch bản giả lập bằng công cụ AI và no-code.
  • Measure: Tự động thu thập hành vi người dùng, phân tích phản hồi theo thời gian thực.
  • Learn: AI gợi ý pivot, xác định insight ẩn trong dữ liệu nhỏ.

Nhờ vậy, startup – và cả KisStartup – có thể thử nghiệm nhanh hơn, sâu hơn và chính xác hơn. Nhưng dù công nghệ thay đổi, tinh thần Lean vẫn giữ nguyên: học hỏi thực chất, tránh “chỉ số ảo”, và ra quyết định dựa trên bằng chứng.

Lean trong chính KisStartup – tổ chức học hỏi của những người học cùng

Khi KisStartup giúp startup học Lean, chúng tôi cũng áp dụng Lean cho chính mình. Mỗi chương trình (như IDAP – chuyển đổi số bao trùm, GEVA – xuất khẩu xanh, hay DormLab – phòng thí nghiệm sinh viên) đều được xây dựng như một MVP tổ chức: bắt đầu nhỏ, có giả định, có cách đo lường, và có tiêu chí điều chỉnh.

Nếu chương trình mang lại giá trị học hỏi cho cả người tham gia và KisStartup, nó được mở rộng. Nếu không, nó được cải tiến hoặc kết thúc. Cách làm này giúp KisStartup giữ được độ linh hoạt của startup trong suốt 10 năm hoạt động, không rơi vào quán tính vận hành hay phụ thuộc vào một mô hình duy nhất.

Chính trong hành trình đó, KisStartup hiểu rằng tinh gọn không phải là giảm quy mô, mà là tối ưu ý nghĩa – làm ít hơn nhưng học được nhiều hơn, làm đúng hơn với con người, và tạo ra tác động lâu dài hơn.

MVP 2025 – Học từ hành động, không phải kế hoạch

Sau 10 năm thực hành, KisStartup đã phát triển khung MVP 2025 – phiên bản “tối thiểu nhưng có giá trị” của Lean Startup, phù hợp với thời đại AI và tự động hóa.
Ngày nay, một MVP không chỉ cần “tối giản” mà còn phải có ý nghĩa học hỏi rõ ràng. Một MVP tốt không phải sản phẩm rẻ nhất, mà là sản phẩm có thể tạo ra tín hiệu mạnh nhất từ thị trường với chi phí nhỏ nhất.
Chúng tôi thường hỏi các founder ba câu trước khi bắt đầu:

  1. Giả định nào bạn muốn kiểm chứng trước? Nếu bạn không biết mình đang kiểm chứng điều gì, bạn đang thử nghiệm vô nghĩa.
  2. Bạn sẽ đo lường điều đó như thế nào? Không có dữ liệu, không có học hỏi.
  3. Bạn sẽ học gì nếu kết quả không như mong đợi? Mỗi vòng Lean chỉ có giá trị khi có kế hoạch cho việc… thất bại.

Ngày nay, “MVP” không chỉ là “Minimal Viable Product” – mà là “Meaningful, Valuable & Practical”.
Dưới đây là khung kiểm tra KisStartup sử dụng khi làm việc với startup và thiết kế dịch vụ mới:

Tiêu chí Câu hỏi kiểm chứng Minh họa thực tế
Giả định cốt lõi Chúng ta đang kiểm chứng điều gì? (nhu cầu, mô hình giá, kênh phân phối?) “Khách hàng có sẵn sàng trả cho sản phẩm X?”
MVP học hỏi Phiên bản thử nghiệm có giúp thu thập dữ liệu thật không? Bán thử qua landing page thay vì đầu tư website.
Chỉ số đo lường Đã xác định rõ chỉ số quyết định pivot/persevere chưa? Số đơn thử >30 trong 2 tuần = tiếp tục.
Vòng học hỏi Có kế hoạch cải tiến sau mỗi vòng thử nghiệm không? Review kết quả hàng tuần, cập nhật canvas.
Insight thật sự Dữ liệu thu được giúp hiểu khách hàng sâu hơn chứ không chỉ “đếm lượt”?

Phân tích phản hồi để hiểu lý do tại sao không mua.

Khi startup trả lời được ba câu hỏi ấy, họ đã có trong tay MVP thật sự. Và khi họ duy trì vòng Build–Measure–Learn có kỷ luật, họ đang tạo ra nền tảng bền vững cho việc học hỏi – chứ không chỉ phát triển sản phẩm.

Tư duy tinh gọn không lỗi thời, chỉ đang tiến hóa

Sau mười năm, KisStartup nhận ra rằng: Lean Startup vẫn là một trong những tư duy mạnh mẽ nhất để đối mặt với sự không chắc chắn. Nhưng Lean không thể tồn tại một mình. Nó cần sự nhân bản của Design Thinking, cần sự linh hoạt của Effectuation, và cần sự thấu hiểu con người trong từng vòng học hỏi.

Tinh gọn – trong nghĩa sâu nhất – là sống với sự giới hạn nhưng không bị giới hạn, là khả năng học nhanh, thích ứng nhanh, và tạo giá trị lâu dài dù với nguồn lực nhỏ nhất.

Trong thời đại AI năm 2025, vòng Build–Measure–Learn có thể diễn ra trong vài giờ thay vì vài tháng. Nhưng tốc độ chỉ có ý nghĩa nếu đi cùng chiều sâu của học hỏi. Đó chính là điều KisStartup tiếp tục theo đuổi – không chỉ để giúp startup thành công, mà để xây dựng một hệ sinh thái học hỏi, thích ứng và bền vững, nơi mỗi thử nghiệm đều hướng về một mục tiêu lớn hơn: phát triển con người và doanh nghiệp trong thế giới đang đổi thay.

“Tinh gọn không có nghĩa là ít đi – mà là học nhanh hơn, thích ứng tốt hơn để tạo giá trị bền vững hơn.”
 — KisStartup, 10 năm nhìn lại

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup
 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 3 : ESG – Kim chỉ nam để thiết kế mô hình kinh doanh, hướng đến xuất khẩu xanh


Không ít doanh nghiệp quen nghĩ VSS là “tấm vé”, còn ESG là “bảng điểm”. Thực tế nên đảo ngược: ESG là kiến trúc vận hành từ bên trong, quyết định bạn sản xuất cái gì, như thế nào, quản trị rủi ro ra sao, và đo lường thế nào; khi kiến trúc ấy vận hành ổn định, VSS chỉ còn là bước kiểm định/chuẩn hóa để nói chung một ngôn ngữ với người mua. Các rào cản cứng như MRL hay EUDR vẫn tồn tại song song—muốn đi xa, doanh nghiệp phải biến “yêu cầu thị trường” thành năng lực nội tại (dữ liệu, truy xuất, SOP -là viết tắt của Standard Operating Procedure – Quy trình vận hành chuẩn).

Từ ESG đến thiết kế và làm mới mô hình kinh doanh

ESG không làm doanh nghiệp “chi trả nhiều hơn” nếu tiếp cận đúng; nó làm doanh nghiệp ít rủi ro, ổn định và đáng tin hơn. Tác động của ESG thể hiện sâu ở ba khối thiết kế: giá trị, chi phí–năng suất, và rủi ro–quản trị.
ESG buộc ta định nghĩa lại đề xuất giá trị từ “rẻ–nhanh” sang “ổn định–minh bạch–an toàn”; nhờ chuẩn hóa quy trình (tiết kiệm nước, giảm vật tư vô cơ, tách dòng–truy xuất), biến động chất lượng giảm, tức giảm chi phí rủi ro—thứ vốn vô hình nhưng đắt đỏ trong xuất khẩu. Đồng thời, ESG dựng nên “kỷ luật dữ liệu” giúp kiểm soát rào cản kỹ thuật (ví dụ, MRL mặc định 0,01 mg/kg khi hoạt chất chưa có MRL riêng trong EU) và rủi ro chính sách (EUDR đòi hỏi geolocation vùng sản xuất, và tách riêng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc). 

Hai minh chứng “từ ruộng đến mô hình”

Chúng ta sẽ cùng phân tích hai ví dụ trên thực tế do báo Dân Việt giới thiệu để hiểu con đường đi của những người nông dân hướng đến sản xuất xanh. Trên thực tế, ESG không phải khẩu hiệu truyền thông; đó là tập hợp quyết định kỹ thuật & quản trị—từ đất, nước, phân bón tới lao động và dữ liệu—tạo ra năng suất ổn định, chi phí rủi ro thấp, và “sẵn sàng kiểm định”.

Trường hợp 1 – A Ngum (Bahnar, Gia Lai):
 Từ 2022, anh loại bỏ hóa chất tổng hợp, chuyển sang hữu cơ–vi sinh, trồng xen canh, chăm hệ sinh thái đất. Kết quả: giảm sâu bệnh, năng suất ổn định, 1 ha cho trên 3,5 tấn nhân, thu ròng gần 300 triệu đồng/năm; vườn trở thành điểm học tập cộng đồng—tác động xã hội (S) rõ rệt. Về mô hình, anh tái định vị giá trị từ “đẩy hóa chất–đẩy sản lượng” sang “an toàn–đồng đều–dựa vào hệ sinh thái”. Với ghi chép và truy xuất tối thiểu, mô hình tự nhiên tương thích nhiều VSS coi trọng sức khỏe đất và bảo vệ người sản xuất. 

Trường hợp 2 – Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk):
 Từ 2020, ông đa thân, thả ngọn, áp dụng tưới nhỏ giọt theo “thực đơn dinh dưỡng” hằng tuần → giảm ~40% nước, giảm 15–30% phân vô cơ, tiết kiệm ~5/6 công, năng suất ≈5,5 tấn nhân/ha (gấp ~1,5 lần truyền thống), 5 năm 130 tấn, giá trị ~8,5 tỷ, lãi gần 1 tỷ/năm; đồng thời xây thương hiệu OCOP 3 sao. Đây là ESG bằng kỹ thuật chính xác: tiết kiệm tài nguyên (E), an toàn lao động (S), kỷ luật quy trình–dữ liệu (G). Nhờ vậy, việc đối chiếu VSS và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trở nên nhẹ hơn

Từ câu chuyện tế tới lộ trình VSS

Không có “đường tắt” VSS. Có hai cách bền vững: (i) ESG–first (đổi kỹ thuật & quản trị để ra dữ liệu chuẩn), hoặc (ii) micro-lot–first (làm nhỏ nhưng chuẩn để học nhanh, trả “học phí” thấp). Cả hai cùng quy tụ ở dữ liệu–truy xuất–SOP.

Nội dung chính: Khi các thực hành ESG đã thành quy trình, những yêu cầu như MRL/vi sinh/EUDR chỉ còn là chỉ tiêu quản lý thường nhật. Lúc ấy, VSS đóng vai trò “dấu OK” xác nhận hệ thống đã chạy tốt—chứ không phải “phao cứu sinh” khi nước đến chân. Việc đầu tư chứng nhận cũng dễ dự toán hơn, vì chi phí chứng nhận thực tế phụ thuộc bối cảnh và quy mô, bao gồm chuẩn bị–đánh giá–duy trì, thay vì chỉ là “phí audit” đơn lẻ. 

7 bước gợi ý 

  • B1 – Chọn “đòn bẩy ESG” ít tốn – tác động lớn: nước tưới, phân bón, vệ sinh sau thu hoạch, an toàn lao động. Xác định 2–3 chỉ tiêu có thể đo ngay (độ ẩm, liều bón, giờ công PPE…).
  • B2 – Chuẩn hóa quy trình nhỏ (micro-lot 5–10%): lập SOP ngắn gọn, mã lô, kho riêng; làm đúng – đủ – đều trong một vụ.
  • B3 – Ghi chép tối thiểu có kỷ luật: nhật ký canh tác số hoặc giấy; lưu hóa đơn vật tư; chấm điểm tuân thủ theo tuần.
  • B4 – Đo kỹ thuật cốt lõi theo thị trường: MRL/vi sinh/kim loại nặng đối với 1–2 lô; hiệu chỉnh quy trình dựa trên kết quả.
  • B5 – Minh bạch giá trị: ví dụ QR/mã lô liên kết ảnh vườn, tọa độ, SOP rút gọn; kể câu chuyện “tiết kiệm nước/giảm phân/ATTP”.
  • B6 – Đối chiếu VSS & thương thảo thử: dùng kết quả micro-lot để đối chiếu 15–25 yêu cầu tối thiểu của một chuẩn mục tiêu; thử báo giá phân tầng với người mua (hợp đồng nhỏ, điều khoản cải tiến qua mùa) 
  • B7 - Kể câu chuyện của bạn: Kể câu chuyện thực tế, chân thành và minh bạch để thu hút cộng đồng những người cùng tham gia. Đồng thời, tổng hợp dữ liệu sẽ đưa ra một bức tranh hoàn chỉnh khi cần có minh chứng. 

07 bước này chính là cách “đóng gói” ESG thành mô-đun kinh doanh: mỗi bước tạo ra một tài sản dữ liệu và một năng lực vận hành mới—thứ mà VSS sẽ đo, còn khách hàng sẽ trả tiền nếu bạn chứng minh được.

Tránh hai “bẫy” phổ biến trong triển khai VSS
Trên thực tế, chi phí thường “đội” lên vì bẫy tư duy—không phải do bản thân tiêu chuẩn. Các doanh nghiệp thường có tâm lý tránh 2 bẫy dẫn đến không làm gì, hoặc rơi vào một trong 2 bẫy khiến VSS trở thành một gánh nặng. 

Bẫy thay thế: tưởng “có chứng chỉ = miễn trừ” rào cản kỹ thuật. Sai: MRL, vi sinh, EUDR là hàng rào cứng; VSS chỉ giúp tổ chức quy trình để vượt rào ổn định

Bẫy dàn trải: ôm nhiều chuẩn khi nền tảng dữ liệu–tách dòng chưa vững. Cần chọn một chuẩn lõi, gắn với phân khúc mục tiêu; làm chắc micro-lot rồi mới mở rộng.
Muốn “vào chuỗi” và giữ được giá trị, doanh nghiệp phải biến yêu cầu thị trường thành năng lực nội tại. Con đường ngắn nhất là thiết kế lại mô hình bằng ESG, sau đó dùng VSS để chuẩn hóa và chứng minh. Từ A Ngum (Gia Lai) tới Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk), cả hai câu chuyện đều cho thấy ESG là quyết định kỹ thuật & quản trị tạo năng suất ổn định, dữ liệu minh bạch, chi phí rủi ro thấp—và vì vậy giảm chi phí, tăng xác suất thành công khi bước vào VSS

Lưu ý: Vào thời điểm chúng tôi thực hiện bài viết này, EUDR hiện được Ủy ban châu Âu thông báo hoãn thêm 1 năm do lý do kỹ thuật, nhưng còn chờ Nghị viện và các nước thành viên phê chuẩn—tức xu thế geolocation – truy xuất – tách dòng vẫn giữ nguyên hướng đi. 
#tưduyxuatkhauxanh #xuấtkhẩuxanh #ESG #GEVA #KisStartup

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.

Tài liệu tham khảo

  • EU – MRL (0,01 mg/kg khi không có MRL riêng): European Commission, EU legislation on MRLs. (Food Safety)
  • EU – EUDR (truy xuất, geolocation, tách dòng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc): European Commission Green Forum, Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR. (Green Forum)
  • EUDR – Diễn biến hoãn thêm 1 năm (đang chờ phê chuẩn): Reuters; Financial Times. (Reuters)
  • VSS – Xu hướng & số liệu thị trường: ITC, State of Sustainable Markets 2023 (trang ấn phẩm & PDF). (International Trade Centre)
  • Chi phí chứng nhận – đặc điểm “tùy bối cảnh”, cấu phần chi phí: Rainforest Alliance, How Much Does Rainforest Alliance Certification Cost?; Fee Catalogue for Certification Bodies. (Rainforest Alliance)
  • Ví dụ thực địa – Gia Lai (A Ngum, canh tác hữu cơ–vi sinh): Dân Việt; Báo Gia Lai. (Dan Viet News)
  • Ví dụ thực địa – Đắk Lắk (Nguyễn An Sơn, đa thân–tưới nhỏ giọt–OCOP 3 sao): Dân Việt; Báo Đắk Lắk. (Dan Viet News)
Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

KisStartup chúc mừng sự ra đời Nghị định về Quỹ Đầu tư Mạo hiểm Quốc gia và Địa phương

Ngày 14.10.2025, Chính phủ và Bộ Khoa học và Công nghệ với việc ban hành Nghị định số 264/2025/NĐ-CP – dấu mốc quan trọng mở ra khung pháp lý cho hoạt động đầu tư mạo hiểm tại Việt Nam.
Với những người làm việc nhiều năm trong lĩnh vực ươm tạo và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, chúng tôi nhìn nhận đây là bước tiến có ý nghĩa sâu sắc, góp phần củng cố niềm tin của cộng đồng khởi nghiệp, tạo điều kiện để các ý tưởng công nghệ, đổi mới mô hình kinh doanh và phát triển bền vững được nuôi dưỡng tốt hơn.
KisStartup mong muốn tiếp tục đồng hành cùng các đối tác, cơ quan quản lý và nhà đầu tư để cùng thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo Việt Nam phát triển mạnh mẽ, minh bạch và bền vững.

Xem chi tiết Nghị định quan trọng này
https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Dau-tu/Nghi-dinh-264-2025-ND-CP-Quy-d...

KisStartup JSC
Đồng hành cùng đổi mới sáng tạo Việt Nam

#KisStartup #Innovation #VentureCapital #StartupVietnam #OpenInnovation #ĐầuTưMạoHiểm #KhởiNghiệpViệtNam


 

Tác giả: 
KisStartup

6 Bước chuyển đổi số của doanh nghiệp - Trường đại học hỗ trợ như thế nào?

Chuyển đổi số (CĐS) đang là yêu cầu sống còn đối với doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SMEs. Tuy nhiên, theo nhiều khảo sát gần đây, quá trình này đối mặt với hàng loạt khó khăn: chi phí đầu tư cao, thiếu nhân lực số, hạn chế về hạ tầng công nghệ, e ngại thay đổi và thiếu chiến lược rõ ràng. Chỉ 7,6% doanh nghiệp có kế hoạch chuyển đổi số bài bản, trong khi 48,8% thử nghiệm một vài giải pháp nhưng không duy trì lâu dài (Báo cáo thường niên CĐS DN, 2022) .
Trong bối cảnh đó, trường đại học – với vai trò vừa đào tạo, vừa nghiên cứu, vừa kết nối tri thức – có tiềm năng rất lớn để trở thành đối tác chiến lược của doanh nghiệp trong CĐS. Để phù hợp cho mục đích tham khảo của những trường đại học mong muốn tham gia sâu vào khía cạnh chuyển đổi số của doanh nghiệp, đồng thời phát huy được thế mạnh của mình, KisStartup phân tích chi tiết theo khung 6 bước CĐS (Hồ Tú Bảo) tương ứng với từng giai đoạn chuyển đổi số của doanh nghiệp những hoạt động/chương trình mà nhà trường có thể thực hiện từ đó thể hiện vai trò trung tâm chuyển giao tri thức của mình trong hệ sinh thái chuyển đổi số. 


Nhận thức và đổi mới tư duy

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Phần lớn SMEs chưa hiểu rõ CĐS là gì, lợi ích thực tế ra sao, hoặc nghĩ rằng đây chỉ là “mua phần mềm mới”. Rào cản lớn nhất nằm ở tư duy quản trị và sự e ngại thay đổi. Theo khảo sát toàn quốc 2025, 69% doanh nghiệp mới chỉ dừng ở mức sử dụng email hoặc phần mềm kế toán, chưa chạm đến các giải pháp chiến lược hơn (Bộ KH&CN, 2025) .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường có thể tổ chức hội thảo khai mở tư duy, cung cấp báo cáo nghiên cứu về xu hướng công nghệ, hoặc phát triển công cụ Digital Maturity Assessment để SMEs tự đánh giá mức độ sẵn sàng. Đây là mô hình đã phổ biến ở châu Âu, và hoàn toàn khả thi tại Việt Nam. Với uy tín học thuật, trường đại học có lợi thế thuyết phục lãnh đạo doanh nghiệp vốn thường thiếu niềm tin với các nhà cung cấp dịch vụ tư nhân.

Xác định lộ trình chuyển đổi

  • Nhu cầu doanh nghiệp: SMEs thường thiếu chiến lược và kế hoạch rõ ràng. Nhiều nơi triển khai dở dang rồi bỏ, dẫn đến lãng phí. Theo Bộ KH&ĐT (2023–2024), doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ đặc biệt dễ gặp khó vì thiếu vốn, nhân lực và kỹ thuật .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các khoa kinh tế, CNTT hoặc quản trị có thể phát triển khung đánh giá mức sẵn sàng số, tư vấn xây dựng lộ trình 6 tháng – 3 năm, phù hợp quy mô từng doanh nghiệp. Sinh viên năm cuối có thể tham gia như “digital consultants tập sự”, vừa thực hành vừa hỗ trợ doanh nghiệp. Mô hình này đã được University of Vaasa (Phần Lan) áp dụng thành công với SMEs địa phương, mang lại lợi ích hai chiều.

Xây dựng năng lực số

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Thiếu nhân lực chuyên môn là rào cản lớn nhất. Cục Phát triển Doanh nghiệp (2023) xác nhận đa số SMEs chưa có nhân sự đủ trình độ công nghệ để triển khai hiệu quả . Ngoài ra, chi phí thuê chuyên gia ngoài thường vượt khả năng tài chính.
  • Trường đại học có thể làm gì: Thiết kế các khóa đào tạo ngắn hạn, thực hành trên chính dữ liệu và quy trình của doanh nghiệp. Ví dụ, đào tạo chủ doanh nghiệp về phân tích dữ liệu cơ bản, nhân viên marketing về quản lý chiến dịch số, hay kế toán về bảo mật dữ liệu. IE University (Tây Ban Nha) cùng Banco Santander đã triển khai chương trình “Digitaliza tu negocio” cho hàng nghìn SMEs, tập trung vào kỹ năng ứng dụng ngay. Trường đại học Việt Nam có thể học hỏi mô hình này và triển khai dưới dạng chứng chỉ ngắn hạn, kết hợp đào tạo từ xa để mở rộng quy mô.

Xác định công nghệ chính

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Giữa hàng loạt giải pháp ERP, CRM, AI, IoT, nhiều SMEs lúng túng trong lựa chọn. Sai lầm ở bước này khiến doanh nghiệp mất chi phí mà không thu được hiệu quả. Bên cạnh đó, hạ tầng công nghệ của nhiều SMEs vẫn yếu, thiếu thiết bị, phần mềm và hệ thống bảo mật .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường kỹ thuật, CNTT có thể xây dựng phòng thí nghiệm công nghệ số để doanh nghiệp trải nghiệm trước khi mua. Ngoài ra, trường có thể tổ chức hội thảo “technology showcase” với sự tham gia của nhiều nhà cung cấp, đóng vai trò trung gian tư vấn độc lập. Tại Anh, Hartree Centre phối hợp cùng các trường đại học cho phép SMEs thử nghiệm AI và siêu máy tính trước khi đầu tư – một mô hình đáng để Việt Nam tham khảo.

Triển khai thực thi

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Khi bắt đầu triển khai, khó khăn không chỉ ở công nghệ mà còn ở quản lý thay đổi: dọn dữ liệu, điều chỉnh quy trình, vượt qua sự phản kháng của nhân viên. SMEs thường thiếu mentor để kèm cặp xuyên suốt.
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường có thể cử nhóm nghiên cứu, giảng viên và sinh viên đồng hành trong giai đoạn thử nghiệm, đóng vai “PMO nhẹ”. Ngoài ra, có thể xây dựng mô hình hợp tác “sống chung” – nơi doanh nghiệp và trường chia sẻ chi phí, cùng nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới. Ở Đức, chương trình Mittelstand 4.0 đã chứng minh hiệu quả của việc trường và viện nghiên cứu tổ chức workshop, hướng dẫn SMEs áp dụng agile, design thinking để giảm rủi ro triển khai.

Thay đổi mô hình và điều chỉnh tác nghiệp

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Sau khi áp dụng công nghệ, SMEs phải thay đổi cả mô hình kinh doanh và cách vận hành. Đây là bước khó nhất, liên quan đến văn hóa doanh nghiệp và chiến lược dài hạn. Tuy nhiên, phần lớn SMEs Việt Nam chưa có kinh nghiệm đo lường dữ liệu phản hồi để điều chỉnh mô hình.
  • Trường đại học có thể làm gì: Đại học có thể nghiên cứu điển hình (case study) từ chính doanh nghiệp địa phương, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm để các công ty học lẫn nhau. Ngoài ra, trường có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu phản hồi khách hàng để doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, kênh bán, hay chính sách giá. Utrecht University (Hà Lan) đã hợp tác với doanh nghiệp tư vấn để số hóa toàn diện mô hình quản trị và trải nghiệm người học – một minh chứng cho việc thay đổi mô hình phải dựa trên dữ liệu.

Các khảo sát trong nước cho thấy SMEs Việt Nam đang gặp khó khăn lớn: chi phí đầu tư cao, thiếu nhân lực chuyên môn, e ngại thay đổi, hạ tầng yếu và thiếu chiến lược rõ ràng . Trong bối cảnh đó, trường đại học có tiềm năng trở thành điểm tựa chiến lược: nơi đào tạo nguồn nhân lực số, cung cấp tri thức ứng dụng, kết nối doanh nghiệp với công nghệ và đồng hành trong suốt tiến trình CĐS.
Nếu biết khai thác thế mạnh, trường đại học Việt Nam không chỉ đào tạo sinh viên mà còn trở thành trung tâm hỗ trợ CĐS cho SMEs, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế số quốc gia.

 

Bước chuyển đổi số (Hồ Tú Bảo) Nhu cầu doanh nghiệp Việt Nam (SMEs)
 
Trường đại học Việt Nam có thể làm gì
 
Ví dụ quốc tế
 
1. Nhận thức và đổi mới tư duy Chưa rõ CĐS là gì, lợi ích ra sao; 69% DN mới dừng ở mức email, kế toán cơ bản (Bộ KH&CN, 2025) Tổ chức hội thảo khai mở; xây dựng công cụ đánh giá mức sẵn sàng số; cung cấp báo cáo nghiên cứu xu hướng Các trường châu Âu phát triển Digital Maturity Assessment Tools cho SMEs
2. Xác định lộ trình chuyển đổi Thiếu chiến lược rõ ràng; chỉ 7,6% DN có kế hoạch bài bản; nhiều DN thử nghiệm rồi bỏ (Báo cáo thường niên CĐS, 2022) Phát triển khung đánh giá mức sẵn sàng số; tư vấn lộ trình 6 tháng – 3 năm; sinh viên tham gia như “digital consultants tập sự” University of Vaasa (Phần Lan) triển khai mô hình “ecosystem-based digitalization” cho SMEs
3. Xây dựng năng lực số Thiếu nhân lực công nghệ; chi phí đào tạo cao; nhân viên thiếu kỹ năng số (Cục PTDN, 2023) Thiết kế khóa đào tạo ngắn hạn, thực hành; mở chương trình “học trên dự án thật”; xây dựng ngân hàng sinh viên hỗ trợ SMEs IE University (Tây Ban Nha) & Banco Santander: chương trình Digitaliza tu negocio đào tạo kỹ năng số cho 3.000 SMEs
4. Xác định công nghệ chính Khó chọn giải pháp giữa ERP, CRM, AI, IoT; hạ tầng số yếu; lo ngại chi phí cao Xây dựng phòng thí nghiệm công nghệ; tổ chức hội thảo “technology showcase”; đóng vai trò trung gian kết nối DN với nhà cung cấp Hartree Centre (Anh) hợp tác đại học cho SMEs thử nghiệm AI, siêu máy tính trước khi đầu tư
5. Triển khai thực thi Thiếu mentor; gặp rủi ro khi thay đổi quy trình; nhân viên kháng cự; dữ liệu lộn xộn Cử nhóm giảng viên – sinh viên hỗ trợ thử nghiệm; mô hình hợp tác “sống chung” cùng doanh nghiệp; cung cấp mentor/coach quản trị thay đổi Mittelstand 4.0 (Đức): workshop, huấn luyện SMEs áp dụng agile, design thinking
6. Thay đổi mô hình & điều chỉnh tác nghiệp Khó thay đổi văn hóa và mô hình kinh doanh; thiếu kinh nghiệm đọc dữ liệu để điều chỉnh Nghiên cứu điển hình từ DN địa phương; hỗ trợ phân tích dữ liệu phản hồi; duy trì mạng lưới đổi mới sáng tạo gắn kết DN – giảng viên – sinh viên Utrecht University (Hà Lan): hợp tác tư vấn số hóa quản trị & trải nghiệm người học toàn diện

 

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án IDAP- Tăng cường hệ sinh thái chuyển đổi số bao trùm. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP
https://qnu.edu.vn/vi/hoi-nghi-hoi-thao/bai-noi-chuyen-dai-chung-chuyen-...

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Cẩm nang sử dụng AI có trách nghiệm: Phần 2 AI “Chuẩn Xanh”

Trong thời đại số, AI trở thành công cụ quen thuộc của doanh nghiệp để lập kế hoạch, chăm sóc khách hàng, nghiên cứu thị trường, và sáng tạo nội dung. Nhưng phía sau mỗi lệnh AI là một trung tâm dữ liệu tiêu tốn điện, nước và tạo ra phát thải CO₂. Nếu doanh nghiệp không có thói quen sử dụng hợp lý, chi phí môi trường có thể tăng nhanh ngoài mong đợi.

KisStartup – với kinh nghiệm đồng hành cùng hàng nghìn doanh nghiệp trong hành trình đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số – biên tập tài liệu này nhằm giúp doanh nghiệp sử dụng AI có trách nhiệm, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Chúng tôi gọi đó là Prompt chuẩn xanh: vừa nâng cao hiệu suất, vừa giảm phát thải.

Vì sao cần “Prompt chuẩn xanh”?
Mỗi lệnh AI tiêu tốn năng lượng và nước:
- Gemini (Google): khoảng 0,24 Wh, phát thải 0,03 gCO₂, dùng 0,26 ml nước cho một lệnh văn bản trung bình .
- ChatGPT (GPT-4o): khoảng 0,3 Wh mỗi lệnh .

1 triệu lệnh tương đương khoảng 300 kWh, ngang mức tiêu thụ điện của một hộ gia đình trong 1 tháng. Như vậy, mỗi lần sửa đi sửa lại một prompt đồng nghĩa với việc nhân đôi, nhân ba lượng điện và nước tiêu thụ. Do đó, việc chuẩn bị prompt kỹ lưỡng không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn là một hành động ESG cụ thể.
Nguyên tắc khi viết Prompt chuẩn xanh:

  1. Rõ ràng mục tiêu: bạn muốn gì, cho ai, ở dạng nào.

  2. Cung cấp bối cảnh đủ: sản phẩm, dữ liệu, ràng buộc.

  3. Giới hạn độ dài đầu ra: số từ, số bullet cụ thể.

  4. Chọn đúng mô hình: việc đơn giản → mô hình nhẹ.

  5. Yêu cầu AI hỏi lại nếu thiếu thông tin thay vì suy đoán.

  6. Lưu và tái sử dụng prompt tốt để giảm lặp lại.

 dụ Prompt chuẩn xanh
1. Lập kế hoạch Content Marketing
System (vai trò): Bạn là chuyên gia Content Marketing bền vững.
User Prompt:

  • Mục tiêu: Lập kế hoạch nội dung 2 tuần cho fanpage {ngành}.
  • Độc giả: khách hàng {đối tượng}.
  • Bối cảnh: sản phẩm {…}, USP {…}, ngân sách {…}
  • Đầu ra (≤200 từ):
    - Lịch 14 ngày.
    - Caption ≤30 từ.
    - Hashtag ≤5/bài.
  • Ràng buộc: ưu tiên tái chế nội dung có sẵn, hỏi lại tối đa 3 câu nếu thiếu dữ liệu.

2. Xây dựng kế hoạch Xuất khẩu Xanh
System (vai trò): Bạn là chuyên gia Xuất khẩu Xanh & ESG.
User Prompt:

  • Mục tiêu: Lập kế hoạch 6 tháng xuất khẩu {sản phẩm} sang {thị trường}
  • Bối cảnh: chứng nhận, năng lực sản xuất, đối tác hiện tại
  • Đầu ra (≤250 từ):
    1. 5 yêu cầu xanh/VSS của thị trường.

    2. 3 khoảng trống hiện tại.

    3. 3 bước ưu tiên/90 ngày đầu.

    4. 2 cơ hội dài hạn.

  • Ràng buộc: có checklist cho lãnh đạo, hỏi lại tối đa 5 câu nếu thiếu dữ liệu, đưa nguồn tham khảo.

Các bước xây dựng Trợ lý Ảo “Chuẩn Xanh” cho doanh nghiệp

  1. Xác định vai trò (Content Coach, Export Advisor…).
  2. Chuẩn hóa system prompt (vai trò, nguyên tắc xanh).
  3. Tạo thư viện prompt mẫu (như ví dụ trên).
  4. Huấn luyện bằng dữ liệu thật (sản phẩm, chứng nhận, khách hàng).
  5. Kiểm thử & tinh chỉnh để giảm số vòng
  6. Tích hợp vào quy trình (chatbot, CRM, Notion/Slack).
  7. Theo dõi & báo cáo (tokens, kWh, CO₂, nước tiết kiệm).

Checklist AI Xanh

Trước khi gõ lệnh

  • Mục tiêu, đối tượng, định dạng rõ ràng?
  • Dữ liệu đủ để AI không phải đoán?
  • Đã giới hạn độ dài đầu ra?

Khi chọn mô hình

  • Có cần mô hình lớn không?
  • Có đang yêu cầu hình/slide khi chỉ cần văn bản?

Khi thực thi

  • AI có hỏi lại khi thiếu dữ liệu?
  • Prompt này có thể tái sử dụng?

Sau khi hoàn thành

  • Đầu ra dùng được ngay hay cần chạy lại?
  • Prompt có thể chia sẻ cho đồng nghiệp?
Tác giả: 
KisStartup