Thương mại hóa ở châu Á: các trường đại học đang thực sự làm gì?

KisStartup tổng hợp và phân tích
Trong nhiều hội thảo về “đại học khởi nghiệp”, chúng ta thường nghe những câu khẩu hiệu rất đẹp: “biến tri thức thành của cải”, “đưa nghiên cứu ra thị trường”, “spin-off, spin-out”… Nhưng nếu nhìn kỹ vào những gì đang diễn ra tại châu Á, câu chuyện thực ra phức tạp và thú vị hơn nhiều.
Các trường đại học không chỉ “chuyển giao công nghệ” theo nghĩa truyền thống. Họ đang l quietly tái định nghĩa vai trò của mình: từ nơi đào tạo và nghiên cứu thuần túy, trở thành một trung tâm ươm tạo, một đối tác đầu tư, một hạ tầng kết nối giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Trong bài viết này, chúng tôi muốn nhìn lại thương mại hóa công nghệ ở châu Á dưới lăng kính “đại học khởi nghiệp”: các trường đang làm gì, vì sao họ chọn như vậy, và những nghịch lý nào bắt đầu lộ diện.
1. Từ “chuyển giao thụ động” đến đại học khởi nghiệp
Nếu giản lược lịch sử từ một góc nhìn có đôi chút thực dụng thì, “làn sóng thương mại hóa” đầu tiên của nhiều đại học trên thế giới chủ yếu xoay quanh hai việc: đăng ký bằng sáng chế và bán hoặc cấp phép công nghệ cho doanh nghiệp.
Trong mô hình này, trường đại học đứng ở vị trí khá an toàn. Họ tạo ra tri thức, đăng ký bảo hộ, ký hợp đồng chuyển giao, thu phí hoặc tiền bản quyền. Doanh nghiệp sẽ là bên chịu rủi ro chính: đưa công nghệ vào dây chuyền, biến thành sản phẩm, xây dựng kênh phân phối, chấp nhận khả năng thành công hoặc thất bại. Nhà khoa học thì tiếp tục viết bài, làm đề tài mới.
Mô hình đó dựa trên một giả định ngầm: trên thị trường luôn có sẵn những doanh nghiệp đủ mạnh, đủ kiên nhẫn và sẵn sàng “ôm” các kết quả nghiên cứu có mức độ rủi ro cao. Nhưng trong nhiều lĩnh vực công nghệ sâu – bán dẫn, năng lượng mới, vật liệu tiên tiến, y sinh… – khoảng cách từ phòng thí nghiệm đến sản phẩm thương mại dài hơn nhiều so với tưởng tượng. Không phải lúc nào cũng có một doanh nghiệp đứng chờ ở phía bên kia để nhận lấy.
Chính khoảng trống này đã đẩy các trường đại học bước sang một vai trò mới: không chỉ “bàn giao” công nghệ mà trực tiếp tham gia hành trình khởi nghiệp xoay quanh chính công nghệ đó. Từ đây, khái niệm “đại học khởi nghiệp” không còn chỉ là khẩu hiệu, mà đi vào cấu trúc:
- Trường cùng lập công ty mới với nhóm nghiên cứu, góp vốn bằng tài sản trí tuệ, nắm cổ phần và đồng hành trong suốt quá trình phát triển.
- Các hình thức như spin-off và spin-out trở thành “chiếc khung” để tổ chức mối quan hệ giữa trường – nhóm sáng lập – nhà đầu tư.
- Trong lòng trường xuất hiện những bộ phận mới: văn phòng chuyển giao công nghệ chuyên nghiệp, quỹ đầu tư nội bộ, vườn ươm, chương trình tăng tốc, các khóa học giúp nhà khoa học trở thành doanh nhân.
Nói cách khác, thương mại hóa không còn là “hậu kỳ” của nghiên cứu, mà trở thành một trục chiến lược.
2. Spin-off, spin-out: không chỉ là chuyện thuật ngữ
Có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng chúng tôi muốn diễn đạt đơn giản như sau.
Khi nói spin-off đại học, người ta thường chỉ một doanh nghiệp mới được thành lập để khai thác một công nghệ, một giải pháp, một tri thức được hình thành trong trường. Người sáng lập thường là giảng viên, nhà nghiên cứu, nghiên cứu sinh hoặc cựu sinh viên. Trường có thể chỉ cấp phép sử dụng công nghệ, hoặc vừa cấp phép vừa nắm một phần cổ phần.
Spin-out nhấn mạnh yếu tố “tách ra” từ tổ chức mẹ. Ở đây, tài sản chuyển giao – nhất là sở hữu trí tuệ – được xác định rất rõ, và trường gần như chắc chắn trở thành cổ đông ngay từ đầu. Nói ngắn gọn, mọi spin-out đều là một dạng spin-off, nhưng mức độ gắn bó về sở hữu và quản trị với trường thường chặt chẽ hơn.
Trong thực tế, nhiều hệ sinh thái – từ Anh đến châu Á – dùng hai từ này khá linh hoạt, hầu như trao đổi với nhau chỉ để nói về “doanh nghiệp được sinh ra từ công nghệ của trường”. Điều quan trọng nằm ở phía sau:
Thứ nhất, sở hữu trí tuệ không chỉ là một tờ giấy chứng nhận mà trở thành “vốn góp” vào công ty mới. Đại học chuyển từ vị trí “chủ bằng sáng chế” sang vị trí “đối tác cùng chia sẻ rủi ro và lợi ích”.
Thứ hai, các đơn vị như văn phòng chuyển giao công nghệ, trung tâm R&BD, quỹ nội bộ… không còn là “bộ phận thủ tục” mà trở thành nơi cùng ngồi với nhóm nghiên cứu để bàn về mô hình kinh doanh, lộ trình gọi vốn, cấu trúc hợp đồng.
Thứ ba, văn hóa cũng phải thay đổi: nhà khoa học không chỉ được khuyến khích công bố quốc tế, mà còn được công nhận khi biến tri thức đó thành sản phẩm, dịch vụ, doanh nghiệp. Từ “nhà khoa học – doanh nhân” dần bớt xa lạ.
3. Châu Á đang làm gì?
Khi nhìn rộng ra châu Á, chúng ta thấy một số “cụm chuyển động” rất rõ: Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hong Kong, Trung Quốc và một phần ASEAN. Mỗi nơi đi theo một kiểu, nhưng đều cho thấy nỗ lực đưa đại học vào trung tâm hệ sinh thái đổi mới.
3.1. Singapore: khi đại học khoác thêm “lớp áo quỹ đầu tư”
Singapore là ví dụ rất điển hình. National University of Singapore (NUS) không chỉ dừng ở NUS Enterprise hay các chương trình ươm tạo như NUS GRIP. Trong vài năm gần đây, trường còn công bố chương trình đầu tư mạo hiểm riêng với cam kết hàng trăm triệu đô la Singapore cho các startup và spin-off có liên quan đến NUS.
NUS GRIP vừa đóng vai trò vườn ươm, vừa là “cổng” cho các dự án trong phòng thí nghiệm đi vào dòng vốn. Những trường hợp như Breathonix – thiết bị xét nghiệm COVID-19 bằng hơi thở – là minh chứng rất cụ thể: từ ý tưởng trong lab, qua chương trình ươm tạo, được hỗ trợ bảo hộ IP, thử nghiệm lâm sàng, kết nối với cơ sở y tế và cơ quan quản lý, rồi tiến tới vận hành như một doanh nghiệp độc lập.
Ở NTU, các quỹ như Nanyang Frontier Fund do trường cùng nhà đầu tư lập nên tiếp tục cho thấy một điều: nếu không có lớp vốn chấp nhận rủi ro sớm, rất khó đưa công nghệ sâu ra khỏi cổng trường.
3.2. Nhật Bản: kiến trúc UTokyo IPC
Đại học Tokyo là một trường hợp đáng để quan sát sâu. Thay vì để mỗi nhóm nghiên cứu tự tìm đường, trường xây dựng một “nền tảng chung” – UTokyo IPC – với các quỹ đầu tư, chương trình tăng tốc, các cơ chế hợp tác với chính quyền địa phương và doanh nghiệp.
Những quỹ như Academic Startup Acceleration Fund được thiết kế để rót vốn cho startup học thuật, đồng thời kéo thêm các quỹ bên ngoài cùng tham gia. Một số chương trình còn kết nối trực tiếp với các nền tảng tăng tốc quốc tế, mở đường để spin-off của trường đi ra khỏi thị trường nội địa.
Ở đây, chúng tôi thấy một cách tiếp cận rất Nhật: không ồn ào khẩu hiệu “đại học khởi nghiệp”, mà âm thầm xây hạ tầng tài chính – pháp lý – tổ chức để nhà khoa học có “đường băng” cất cánh.
3.3. Hàn Quốc: tầng trung gian R&DB
Tại Hàn Quốc, phần lớn các đại học lớn đều xây một tầng trung gian gọi là R&DB (Research Development & Business). Tầng này quản lý danh mục đề tài, sở hữu trí tuệ, hợp đồng với doanh nghiệp và các dự án thương mại hóa.
Ý nghĩa của sự xuất hiện của tầng lớp này khá rõ ràng: thay vì để mỗi khoa, mỗi giảng viên tự xoay sở khi muốn làm việc với doanh nghiệp, trường tạo ra một đầu mối có ngôn ngữ chung với cả hai phía – hiểu nghiên cứu đủ sâu, hiểu thị trường đủ thực tế. Từ đó, các spin-off trong lĩnh vực chiến lược như bán dẫn, robot, năng lượng, trí tuệ nhân tạo được hình thành với nền tảng pháp lý – tài chính chắc chắn hơn.
3.4. Hong Kong: HKUST và danh mục spin-off
Hong Kong University of Science and Technology (HKUST) cho thấy một cách tiếp cận khác: xây dựng cả một danh mục spin-off có chiến lược vốn rất bài bản.
Trường lập các quỹ như Redbird Innovation Fund, huy động thêm đối tác để hình thành những “rổ vốn” lên tới hàng trăm triệu đô la Hong Kong dành riêng cho startup và spin-off của trường. Trường không nói về một vài thành công đơn lẻ, mà quản lý cả một pipeline từ ý tưởng – IP – doanh nghiệp mới – đầu tư – thoái vốn.
Chính tư duy “danh mục” này giúp HKUST đi xa hơn câu chuyện thương mại hóa từng dự án lẻ tẻ; họ đang xây một lớp doanh nghiệp công nghệ sâu gắn với thương hiệu trường, có khả năng lan ra khu vực.
3.5. Trung Quốc: trung tâm vùng và mạng lưới
Trung Quốc lại chọn cách đi qua các trung tâm vùng và mạng lưới liên kết. Trung tâm chuyển giao công nghệ Trung Quốc – ASEAN (CATTC) là ví dụ dễ thấy: họ tổ chức các diễn đàn, hội chợ, chương trình kết nối, phòng thí nghiệm chung… để kết nối hàng trăm trường, viện, doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Đại học và viện nghiên cứu ở đây trở thành “nguồn cung” cho một chợ công nghệ quy mô vùng. Thay vì mỗi trường tự đi tìm doanh nghiệp, họ được đặt vào một mạng lưới nơi nhu cầu và giải pháp có cơ hội gặp nhau. Thương mại hóa vì thế không chỉ là chuyện của một trường, mà là câu chuyện chiến lược của cả khu vực.
3.6. ASEAN: tham vọng lớn, hạ tầng đang hình thành
Trong khu vực ASEAN, nhiều báo cáo chính sách gần đây đều nhấn mạnh vai trò của spin-off đại học. Tuy nhiên, ngoại trừ Singapore và một vài đầu tàu, phần lớn các trường mới ở giai đoạn xây dựng văn phòng chuyển giao công nghệ cơ bản; hoặc thử nghiệm vài mô hình spin-off đầu tiên; hoặc lúng túng với câu hỏi “trường nên nắm bao nhiêu phần trăm cổ phần để vừa tạo nguồn thu, vừa không làm nặng gánh startup”.
Đây là thời điểm mà mỗi quyết định về chính sách, về tỉ lệ sở hữu, về cách thiết kế chương trình ươm tạo… sẽ tạo dấu ấn rất lâu dài.
4. Bên trong đại học: họ thay đổi những gì?
Nếu rút khỏi các ví dụ cụ thể và nhìn vào cấu trúc chung và tổng hợp từ các nguồn nghiên cứu trước thấy có ít nhất năm thay đổi lớn bên trong các trường đại học châu Á.
Thứ nhất là câu chuyện tổ chức. Văn phòng chuyển giao công nghệ, trung tâm R&BD, các trung tâm đổi mới, vườn ươm… được thiết kế lại để không chỉ làm thủ tục giấy tờ. Họ được trao nhiệm vụ thật sự: cùng nhà khoa học thiết kế con đường từ đề tài sang sản phẩm; thay mặt trường đàm phán các hợp đồng; giữ liên lạc với doanh nghiệp, quỹ đầu tư.
Thứ hai là câu chuyện vốn. Không ít trường đã chấp nhận “mặc thêm” vai trò nhà đầu tư: lập quỹ nội bộ, góp vốn cùng các quỹ bên ngoài, sẵn sàng rót tiền cho những dự án còn nhiều rủi ro nhưng có tiềm năng lớn. Đây là sự thay đổi rất lớn trong tư duy: từ chỗ chỉ trông chờ ngân sách nghiên cứu, trường bắt đầu chấp nhận tư duy đầu tư mạo hiểm – tất nhiên trong những khung pháp lý, cơ chế giám sát chặt chẽ.
Thứ ba là “luật chơi” sở hữu trí tuệ. Nhiều nơi đã đi qua giai đoạn giữ IP quá chặt, đòi tỉ lệ cổ phần cao đến mức nhà đầu tư bên ngoài không dám bước vào. Bây giờ, xu hướng là đàm phán linh hoạt hơn: cho phép nhà khoa học và startup hưởng phần lớn “phần tăng thêm”, trường nhận cổ phần ở mức vừa phải và có cơ chế điều chỉnh theo các mốc phát triển.
Thứ tư là cách nhìn về nhà khoa học. Thay vì xem khởi nghiệp như một hoạt động “ngoại đạo”, nhiều trường đã coi đó là một phần hợp lệ của sự nghiệp học thuật: điểm đánh giá, danh hiệu, khen thưởng, thậm chí lộ trình thăng tiến cũng bắt đầu tính đến đóng góp về thương mại hóa, ngoài những bài báo và đề tài. Đổi lại, trường cũng đầu tư vào các khóa huấn luyện, chương trình cố vấn, kết nối đội ngũ quản lý để không bắt nhà khoa học “tự bơi”.
Thứ năm là tầm nhìn vùng và quốc tế. Các chương trình, quỹ, trung tâm không còn bị giới hạn trong biên giới một trường hay một quốc gia. Hợp tác với các nền tảng tăng tốc quốc tế, tham gia mạng lưới vùng, xây chương trình chung giữa nhiều trường ở các nước khác nhau… đang giúp spin-off có cơ hội đi xa ngay từ sớm, thay vì chỉ quẩn quanh trong thị trường nội địa.
5. Những nghịch lý không thể bỏ qua
Mỗi bước tiến đều đi kèm những nghịch lý. Cần phải thẳng thắn rằng, mô hình “đại học khởi nghiệp” rất dễ biến thành một phong trào bề nổi.
Nghịch lý thứ nhất là khoảng cách giữa nghiên cứu dài hạn và áp lực thương mại ngắn hạn. Khi spin-off được đưa vào hệ thống chỉ số, trường rất dễ vô tình tạo sức ép khiến nhà khoa học ưu tiên dự án “dễ bán” hơn là nghiên cứu nền tảng dài hơi.
Nghịch lý thứ hai nằm ở tỉ lệ cổ phần. Trường giữ quá nhiều, startup khó gọi vốn vòng sau; trường giữ quá ít, nội bộ sẽ đặt câu hỏi: “Chúng ta bỏ bao công sức bảo hộ, hỗ trợ, tại sao phần thu lại lại nhỏ như vậy?”. Tìm một điểm cân bằng giữa hai cực này không hề đơn giản.
Nghịch lý thứ ba là vấn đề công bằng. Những nhóm nghiên cứu mạnh, lĩnh vực đang “thời thượng” sẽ dễ tiếp cận nguồn lực spin-off hơn. Nếu không có chủ trương rõ ràng, các khoa, ngành ít “thương mại hóa được” – nhất là khoa học xã hội, nhân văn – có nguy cơ bị đứng bên lề, dù chính họ lại đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu xã hội, xây dựng chính sách, nền tảng giá trị.
Nghịch lý thứ tư là mối quan hệ giữa tri thức vì cộng đồng và tri thức vì thị trường. Có những phát hiện khoa học vô cùng quan trọng nhưng không mang lại doanh thu trong ngắn hạn. Nếu mọi thứ đều bị “đo” bằng số doanh nghiệp spin-off và số vòng gọi vốn, đại học có thể dần đánh mất vai trò là nơi tạo ra tri thức công, phục vụ lợi ích rộng hơn của xã hội.
6. Nhìn từ Việt Nam: nên bắt đầu từ đâu?
Từ những quan sát ở châu Á, chúng tôi thấy một số gợi mở nếu muốn nghiêm túc nói về thương mại hóa công nghệ ở Việt Nam.
Điều đầu tiên có lẽ không phải là đặt mục tiêu bao nhiêu spin-off trong vài năm tới, mà là trả lời cho rõ: trong hệ sinh thái đổi mới, trường đại học – viện nghiên cứu của chúng ta muốn đóng vai trò gì. Chỉ là nơi “giao đề tài – nghiệm thu – chuyển giao”, hay sẵn sàng trở thành một trục chính, chấp nhận rủi ro, chấp nhận thay đổi cách tổ chức, cách quản trị?
Từ câu trả lời đó, chúng ta mới có thể bàn tiếp:
- Cần một văn phòng chuyển giao công nghệ như thế nào để không chỉ làm thủ tục mà thật sự làm nhiệm vụ “dịch” giữa lab và thị trường?
- Cần một lớp vốn thử nghiệm ra sao – có thể là quỹ nội bộ, quỹ hợp tác với địa phương, với doanh nghiệp – để chấp nhận những thất bại ban đầu như một phần tất yếu?
- Cần viết lại quy chế sở hữu trí tuệ thế nào để startup từ trường có cơ hội sống sót, gọi vốn và lớn lên, mà trường vẫn bảo vệ được lợi ích hợp lý của mình?
- Cần đưa doanh nghiệp, cơ quan quản lý, cộng đồng vào cuộc từ giai đoạn nào – có thể là ngay từ lúc hình thành bằng chứng khái niệm – để tránh “làm xong rồi mới tìm người mua”?
Chúng tôi tin rằng thương mại hóa không nên được nhìn như một “dự án” 2–3 năm, mà phải là một mạch chiến lược dài hạn trong phát triển nhà trường. Khi đó, spin-off và spin-out không còn là những từ khóa thời thượng, mà trở thành kết quả tự nhiên của một hệ thống được thiết kế tốt: rõ vai, rõ luật chơi, rõ nguồn lực, và quan trọng nhất là rõ mục đích – đưa tri thức đi xa hơn, sâu hơn, và gần cuộc sống hơn.
© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.
Tài liệu tham khảo
(Dựa trên các nguồn bạn đã cung cấp, trích dẫn theo chuẩn thông thường)
- Osein (2024). Bringing Research to Market.
- University World News (2024). Asia accelerates technology commercialization.
- Econstor (2024). University technology transfer and commercialization trends.
- Rochester Ventures (2025). Guide for Technology Commercialization.
- TIM Review (2014). University Spin-off Development.
- MFMac (2020). Spin-out or Start-up – What’s the Difference?
- Balkan Innovation (2021). Guide to University Spin-outs.
- Wikipedia (2024). University Spin-off.
- NUS Enterprise (2021). SPARKS Report.
- NUS News (2024). NUS commits S$150 million to deep-tech VC programme.
- MobiHealthNews (2020). NUS spin-off develops COVID-19 breath test.
- Breathonix (2021). Trial authorisation announcement.
- Global Venturing (2024). University Venture Funds Overview.
- MIT Thesis (2023). Academic Entrepreneurship in Japan.
- ScienceDirect (2024). R&BD in Korean Universities.
- UGC HK Report (2023). HKUST Knowledge Transfer Overview.
- OECD STIP (2023). China–ASEAN Technology Transfer Center Case Study.
- ERIA (2024). One ASEAN Start-up White Paper.
- Parkwalk Advisors & Beauhurst (2024). Equity in University Spinouts Report.