KisStartup

Bài 2/3: Làm biodiversity tech không nhất thiết phải “toàn cầu”, nhưng phải “đo được và nhân rộng được”


Khi nhìn vào bản đồ startup biodiversity tech toàn cầu, một thực tế dễ thấy là phần lớn các công ty dẫn dắt thị trường hiện nay đều đến từ châu Âu, Bắc Mỹ và Úc. Điều này thường dẫn đến một kết luận vội vàng: Việt Nam và ASEAN chỉ có thể là người sử dụng công nghệ, không phải nơi tạo ra công nghệ. Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn vào logic kinh tế của nature tech, kết luận này là chưa đầy đủ.

Biodiversity tech không phải cuộc chơi của quốc gia giàu vốn nhất, mà là cuộc chơi của những nơi có bài toán sinh thái thật, dữ liệu nền yếu và nhu cầu đo lường ngày càng tăng. Ở góc nhìn đó, Việt Nam và ASEAN không đứng ngoài làn sóng này; vấn đề chỉ là đi vào bằng cánh cửa nào.

Từ “công nghệ toàn cầu” sang “bài toán địa phương có thể nhân rộng”

Một đặc điểm chung của các startup biodiversity tech thành công là họ không bắt đầu bằng tham vọng toàn cầu, mà bắt đầu bằng một bài toán rất cụ thể, rất hẹp, nhưng có khả năng lặp lại và mở rộng. NatureMetrics không bắt đầu bằng việc “đo đa dạng sinh học toàn cầu”; họ bắt đầu bằng nhu cầu đánh giá tác động sinh thái cho các dự án hạ tầng và bảo tồn cụ thể, rồi từng bước chuẩn hóa quy trình, tích lũy dữ liệu và mở rộng sang cấp danh mục (portfolio-level) [1], [2].

Logic này đặc biệt phù hợp với ASEAN. Khu vực này có mật độ đa dạng sinh học cao, hệ sinh thái sản xuất nông nghiệp – thủy sản – lâm nghiệp lớn, nhưng dữ liệu sinh thái chuẩn hóa lại rất thiếu. Khoảng trống này không phải là điểm yếu, mà chính là điểm vào thị trường.

Ở góc nhìn của KisStartup, câu hỏi chiến lược không phải là “làm công nghệ gì”, mà là: bài toán nào đang có người sẵn sàng trả tiền để được đo lường tốt hơn?

Ba “đường vào thị trường” khả thi cho biodiversity tech ở Việt Nam/ASEAN

Con đường thứ nhất là trở thành nhà cung cấp dữ liệu hiện trường và MRV (Measurement–Reporting–Verification) bản địa. Rất nhiều dự án bảo tồn, phục hồi hệ sinh thái, hạ tầng xanh hay nông nghiệp tái sinh ở ASEAN hiện vẫn phụ thuộc vào phương pháp khảo sát truyền thống, tốn kém và khó so sánh theo thời gian. Trong khi đó, các quỹ tài trợ, ngân hàng phát triển và doanh nghiệp quốc tế ngày càng yêu cầu bằng chứng định lượng về tác động sinh thái [3], [4].

Một startup không cần xây nền tảng toàn cầu ngay từ đầu. Chỉ cần làm rất tốt một hệ sinh thái cụ thể – ví dụ rừng ngập mặn, lưu vực sông, vùng nuôi thủy sản ven biển – với quy trình đo lường chuẩn, dữ liệu theo chuỗi thời gian và khả năng báo cáo, thì chính dữ liệu đó đã trở thành tài sản chiến lược. Khi dữ liệu đủ tin cậy, startup bản địa có thể trở thành đối tác dữ liệu cho các nền tảng lớn hơn, thay vì cạnh tranh trực diện.

Con đường thứ hai là gắn biodiversity tech với nông nghiệp tái sinh và chuỗi giá trị xuất khẩu. Đây là nơi ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, có lợi thế rõ rệt. Các ngành như cà phê, chè, cacao, gạo, thủy sản đang chịu áp lực ngày càng lớn từ thị trường quốc tế về truy xuất nguồn gốc, tác động môi trường và phục hồi hệ sinh thái [5], [6].

Trường hợp của Biome Makers cho thấy dữ liệu sinh học đất có thể trở thành công cụ ra quyết định và tạo giá trị kinh tế trực tiếp cho nông nghiệp [7]. Với Việt Nam, câu chuyện không nhất thiết phải sao chép BeCrop ở quy mô toàn cầu, mà có thể bắt đầu từ những câu hỏi rất cụ thể: đất trồng cà phê Tây Nguyên đang suy giảm chức năng sinh học ở đâu, tốc độ phục hồi ra sao, và thực hành nào tạo khác biệt? Khi dữ liệu này được chuẩn hóa và liên kết với kết quả sản xuất, nó không chỉ phục vụ canh tác, mà còn trở thành bằng chứng thị trường cho xuất khẩu bền vững.

Con đường thứ ba là nature intelligence cho các ngành có rủi ro thiên nhiên cao, đặc biệt là nước, thủy sản và du lịch sinh thái. ASEAN là khu vực chịu tác động mạnh của biến đổi khí hậu, suy giảm nguồn nước và xâm nhập mặn. Các quyết định đầu tư vào hạ tầng nước, nuôi trồng thủy sản hay du lịch tự nhiên đều cần dữ liệu sinh thái theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực [8].

Các mô hình giám sát tự động bằng cảm biến, eDNA, bioacoustics hay ảnh vệ tinh – vốn đang được triển khai ở châu Âu – hoàn toàn có thể được “bản địa hóa” cho lưu vực sông, hồ, đầm phá tại Việt Nam. Lợi thế của startup bản địa không nằm ở công nghệ lõi, mà ở khả năng triển khai thực địa, hiểu hệ sinh thái và duy trì chuỗi dữ liệu dài hạn.

Biodiversity credits: cơ hội lớn nhưng không dành cho người thiếu kỷ luật dữ liệu

Một chủ đề thường được nhắc đến là biodiversity credits – cơ chế trả tiền cho phục hồi thiên nhiên. Về lý thuyết, đây là thị trường rất hấp dẫn. Nhưng thực tế quốc tế cho thấy rủi ro lớn nhất không nằm ở thiếu vốn, mà ở thiếu dữ liệu đáng tin [9], [10].

Ở đây, cơ hội cho startup ASEAN không phải là phát hành tín chỉ bằng mọi giá, mà là trở thành hạ tầng đo lường và kiểm chứng cho các dự án phục hồi. Khi các chuẩn mực quốc tế về biodiversity credits còn đang định hình, những đơn vị có năng lực MRV tốt, dữ liệu theo chuỗi thời gian và khả năng kiểm toán độc lập sẽ ở vị thế rất mạnh.

Biodiversity tech là cuộc chơi của dữ liệu tích lũy, không phải demo công nghệ

Nhìn từ NatureMetrics hay Biome Makers, có một điểm chung rất rõ: giải trình tự DNA hay AI không phải thứ khó sao chép nhất. Thứ khó sao chép là cơ sở dữ liệu domain-specific tích lũy theo thời gian, gắn với ngữ cảnh sinh thái và quyết định kinh tế.

Với Việt Nam và ASEAN, điều này mang một hàm ý quan trọng. Thay vì cố “đi nhanh ra thế giới”, chiến lược bền vững hơn là đi sâu vào một hệ sinh thái cụ thể, đo thật tốt, đo đủ lâu và gắn dữ liệu với hành động thực tế. Khi dữ liệu đã có giá trị sử dụng và được tin cậy, việc mở rộng – cả về địa lý lẫn mô hình kinh doanh – sẽ đến sau.

Không cần làm toàn cầu ngay, nhưng phải làm được “đo lường có giá trị” ở địa phương

Biodiversity tech không phải là câu chuyện về việc ASEAN có đủ công nghệ hay không. Đó là câu chuyện về việc chúng ta có dám coi thiên nhiên là một hệ thống cần quản trị nghiêm túc hay không. Khi đo được, báo cáo được và dùng dữ liệu đó để ra quyết định tốt hơn, thiên nhiên không còn chỉ là “tài sản chung mơ hồ”, mà trở thành một phần thực sự của kinh tế.

Bài 3 sẽ đi sâu vào hai mô hình tiêu biểu – NatureMetrics và Biome Makers – để mổ xẻ cách họ xây “data flywheel”, tạo lợi thế cạnh tranh khó bắt chước, và rút ra bài học trực tiếp cho startup và nhà đầu tư trong khu vực.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup. 

Tài liệu tham khảo 
[1] NatureMetrics, “NatureMetrics raises $25m Series B to scale biodiversity monitoring,” Jan. 2025.
[2] Renewable Matter, “NatureMetrics: scalable biodiversity metrics powered by eDNA,” 2024.
[3] J. B. S. Cambridge, “Biodiversity startups: emerging forces in conservation,” 2024.
[4] Nature4Climate, “Nature Tech Report 2024,” 2024.
[5] OECD, Data Analytics in SMEs, OECD Publishing, 2019.
[6] VietnamPlus, “Scaling up digitalisation for SMEs requires solid data foundation,” 2024.
[7] Biome Makers, “BeCrop technology overview,” 2024.
[8] Darwin Data, “How AI is revolutionising biodiversity monitoring,” 2024.
[9] Carbon Pulse, “Biodiversity credit markets: integrity challenges ahead,” 2024.
[10] Impact Loop, “Why biodiversity credits need robust MRV systems,” 2024. 

Tác giả: 
KisStartup

Travel tech - Công nghệ cho du lịch - Mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu và giá trị 

Dưới góc nhìn của một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo như KisStartup, travel tech không chỉ là câu chuyện “làm app du lịch” hay “số hoá đặt phòng”, mà là bài toán thiết kế mô hình kinh doanh trên dữ liệu, dòng chảy giá trị và khả năng mở rộng trong một ngành có biên lợi nhuận mỏng, phụ thuộc mạnh vào mùa vụ, chính sách và hành vi tiêu dùng.

1. Travel tech toàn cầu: từ nền tảng giao dịch sang nền tảng dữ liệu và vận hành

Trong hơn một thập kỷ qua, mô hình kinh doanh chủ đạo của travel tech toàn cầu xoay quanh hoa hồng và phí giao dịch. OTA, marketplace du lịch, nền tảng đặt dịch vụ phát triển nhanh nhờ khả năng gom cầu, chuẩn hoá trải nghiệm và tối ưu chi phí phân phối cho nhà cung cấp. Tuy nhiên, chính mô hình này cũng bộc lộ giới hạn: cạnh tranh khốc liệt, chi phí marketing cao, phụ thuộc vào quy mô và dễ bị tổn thương khi thị trường suy giảm.

Điểm dịch chuyển đáng chú ý của travel tech giai đoạn gần đây là từ “kiếm tiền trên mỗi booking” sang “kiếm tiền trên toàn bộ vòng đời hành trình”. Subscription, SaaS B2B, API, dữ liệu ẩn danh, doanh thu hậu booking hay các mô hình white-label đang dần trở thành nguồn thu bền vững hơn, ít phụ thuộc vào traffic thuần. Travel tech không còn chỉ là người bán vé, mà trở thành lớp hạ tầng vận hành phía sau ngành du lịch.

2. Các mô hình phổ biến trong bối cảnh Việt Nam

Với Việt Nam, việc “sao chép” các mô hình OTA toàn cầu là con đường rủi ro cao. Thị trường nội địa có quy mô vừa, mức chi tiêu trung bình chưa cao, trong khi các nền tảng quốc tế đã chiếm ưu thế về thương hiệu, dữ liệu và ngân sách. Mô hình hoa hồng đơn thuần dễ rơi vào vòng xoáy giảm giá và đốt tiền.

Subscription B2C cũng không dễ triển khai nếu giá trị gia tăng không đủ rõ ràng. Người dùng Việt vẫn quen với mô hình “miễn phí – trả tiền gián tiếp”, trong khi sẵn sàng trả phí lại nằm ở nhóm doanh nghiệp, điểm đến và nhà cung cấp dịch vụ.

Ngược lại, SaaS B2B, dữ liệu và API lại là “mảnh đất còn rộng”. Hàng chục nghìn doanh nghiệp du lịch nhỏ và vừa, homestay, khu trải nghiệm cộng đồng, doanh nghiệp lữ hành địa phương đang thiếu công cụ quản lý, phân tích dữ liệu khách, định giá động, marketing số và kết nối kênh phân phối. Đây là khoảng trống mà travel tech Việt có thể khai thác tốt hơn các nền tảng toàn cầu.

3. Đặt travel tech Việt trong định hướng phát triển du lịch quốc gia

Chiến lược du lịch Việt Nam đang nhấn mạnh các trụ cột: du lịch xanh, du lịch cộng đồng, trải nghiệm bản địa, phân tán dòng khách, nâng cao chi tiêu và kéo dài thời gian lưu trú. Điều này đòi hỏi travel tech không chỉ tối ưu booking, mà phải giúp hệ sinh thái địa phương tạo và giữ giá trị.

Trong bối cảnh đó, mô hình kinh doanh phù hợp không nên bắt đầu từ “lấy bao nhiêu phần trăm mỗi giao dịch”, mà từ câu hỏi: travel tech đang giúp ai ra quyết định tốt hơn, giảm chi phí nào, tăng doanh thu nào, và dữ liệu nào được tạo ra từ quá trình đó.

4. Những hướng gợi ý cho travel tech Việt Nam

Thứ nhất, ưu tiên mô hình B2B và B2G2B. Thay vì cạnh tranh trực diện với OTA, travel tech Việt có thể cung cấp công cụ SaaS cho doanh nghiệp du lịch địa phương, điểm đến, hợp tác xã du lịch cộng đồng, hoặc chính quyền địa phương quản lý dữ liệu du lịch. Doanh thu đến từ subscription, module add-on và dịch vụ triển khai, không phụ thuộc vào volume booking tức thời.

Thứ hai, thiết kế mô hình hybrid ngay từ đầu. Một nền tảng planner hoặc discovery có thể miễn phí cho người dùng cuối, nhưng kiếm tiền từ affiliate, dữ liệu ẩn danh, API cho đối tác, hoặc phí xuất hiện trong các gói trải nghiệm curated. Hybrid giúp startup sống sót trong giai đoạn đầu và mở đường cho các dòng thu “ẩn” có biên lợi nhuận cao hơn.

Thứ ba, coi dữ liệu là sản phẩm chứ không chỉ là phụ phẩm. Dữ liệu hành vi, mùa vụ, giá, nhu cầu, phản hồi trải nghiệm nếu được chuẩn hoá và ẩn danh có thể trở thành insight cho doanh nghiệp, điểm đến và nhà hoạch định chính sách. Đây là hướng đi phù hợp với định hướng du lịch dựa trên dữ liệu mà Việt Nam đang theo đuổi, đồng thời tạo lợi thế dài hạn cho startup.

Thứ tư, gắn chặt với du lịch bền vững và bao trùm. Travel tech có thể kiếm tiền từ việc đo lường tác động, chứng nhận, báo cáo ESG, truy xuất nguồn gốc trải nghiệm, hay phân phối dòng khách hợp lý. Những giá trị này khó sao chép, phù hợp với du lịch cộng đồng, du lịch vùng sâu vùng xa – nơi Việt Nam có lợi thế.

Cuối cùng, đừng bắt đầu bằng công nghệ, hãy bắt đầu bằng mô hình kinh doanh. Rất nhiều travel tech thất bại vì xây app đẹp nhưng không trả lời được câu hỏi “ai trả tiền và trả vì điều gì”. Trong bối cảnh nguồn vốn mạo hiểm thận trọng hơn, mô hình kiếm tiền rõ ràng, đa dòng, gắn với nhu cầu thực của doanh nghiệp và địa phương sẽ quyết định khả năng sống còn.

5. Góc nhìn KisStartup

Từ trải nghiệm đồng hành với các doanh nghiệp du lịch, nông nghiệp và điểm đến địa phương, KisStartup cho rằng travel tech Việt Nam cần dịch chuyển từ tư duy “nền tảng đặt dịch vụ” sang “nền tảng tạo năng lực”. Ai giúp doanh nghiệp địa phương hiểu khách hơn, vận hành tốt hơn và bán giá trị cao hơn, người đó sẽ có mô hình kinh doanh bền vững hơn.

Trong 5–10 năm tới, travel tech Việt Nam thành công không nhất thiết là unicorn OTA, mà có thể là những “hạ tầng vô hình” đứng sau du lịch xanh, du lịch cộng đồng và du lịch dựa trên dữ liệu – nơi doanh thu không ồn ào, nhưng bền và khó thay thế.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup. 

Tác giả: 
KisStartup

Bài 1/3: Công nghệ thiên nhiên và đa dạng sinh học (Nature Tech & Biodiversity Tech) – “làn sóng startup mới” khi thiên nhiên trở thành một hệ thống cần đo lường

KisStartup tổng hợp và phân tích 
Có một khoảnh khắc rất “lạ” đang diễn ra trong kinh doanh toàn cầu: thiên nhiên – thứ vốn được nói bằng cảm xúc, đạo đức hoặc trách nhiệm xã hội – đang dần được nói bằng dữ liệu. Không phải vì loài người bỗng nhiên lãng mạn hơn, mà vì thị trường đã đi đến một ngưỡng: nếu rủi ro thiên nhiên là rủi ro thật, thì nó phải đo được, theo dõi được và quản trị được: 

Và chính ở đây, một nhóm startup mới nổi lên: nature tech / biodiversity tech (Công nghệ thiên nhiên và đa dạng sinh học). Họ không “làm bảo tồn” theo kiểu truyền thống. Họ làm thứ nghe giống fintech hơn: hạ tầng đo lường, để thiên nhiên bước vào phòng họp của doanh nghiệp, bảng kiểm toán của ngân hàng và bộ chỉ tiêu của nhà đầu tư.

Khi thiên nhiên trở thành “một hệ thống cần đo lường”

Trong nhiều năm, những câu hỏi kiểu “khu vực này có đa dạng sinh học cao không?” thường được trả lời bằng khảo sát hiện trường tốn thời gian, phụ thuộc chuyên gia và rất khó so sánh giữa các dự án. Nhưng nền kinh tế hiện đại có một quy luật rõ ràng: cái gì không đo được thì rất khó quản trị.

Sự thay đổi lớn là thị trường đang bắt đầu yêu cầu metrics về trạng thái thiên nhiên, chứ không chỉ là các cam kết hay câu chuyện trách nhiệm xã hội. Các khung mới như TNFD – Taskforce on Nature-related Financial Disclosures được thiết kế rõ ràng để giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư nhận diện phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên theo cách “decision-useful”, tức là dùng được trong ra quyết định tài chính [1], [2].

Khi khung khổ và kỳ vọng báo cáo xuất hiện, câu hỏi chuyển từ “bạn có quan tâm đến thiên nhiên không?” sang “bạn đang đo thiên nhiên thế nào?”. Ở góc nhìn KisStartup, đây chính là điểm bùng nổ: một nhu cầu quản trị mới kéo theo một thị trường dữ liệu mới.

Dòng tiền đang đến – nhưng đến theo cách thận trọng

Các báo cáo gần đây cho thấy vốn đầu tư mạo hiểm vào nature tech đang tăng nhanh. Theo Serena Capital, tổng vốn VC rót vào nature tech đạt khoảng 2,1 tỷ USD trong năm 2024, tăng khoảng 16% so với năm 2023 [3], [4]. Quy mô này chưa thể so sánh với AI hay climate tech nói chung, nhưng nó cho thấy một điều quan trọng hơn: nhà đầu tư đã bắt đầu nhìn thấy một lớp hạ tầng dữ liệu mới quanh thiên nhiên – tương tự cách dữ liệu tài chính từng hình thành thị trường riêng của nó.

Tuy nhiên, cấu trúc dòng tiền cũng nói lên bản chất giai đoạn hiện tại. Phần lớn các thương vụ vẫn tập trung ở seed và Series A, tức là thị trường còn đang kiểm tra một câu hỏi rất thực dụng: dữ liệu thiên nhiên có thể trở thành dịch vụ mua lặp lại hay chỉ dừng ở các dự án nghiên cứu và pilot?

NatureMetrics – khi dữ liệu đa dạng sinh học trở thành sản phẩm thương mại

Một ví dụ điển hình cho biodiversity tech là NatureMetrics (Anh). Tháng 1/2025, công ty này công bố vòng Series B trị giá 25 triệu USD, do Just Climate dẫn dắt cùng sự tham gia của EDF Pulse Ventures và Monaco ReOcean Fund, bên cạnh các nhà đầu tư hiện hữu như BNP Paribas, Ananda Impact Ventures và SWEN Blue Ocean [5], [6].

Điểm đáng chú ý không nằm ở con số 25 triệu USD, mà ở cách NatureMetrics đóng gói thiên nhiên thành một sản phẩm dữ liệu. Họ sử dụng eDNA (environmental DNA) – DNA tồn tại trong nước, đất hoặc trầm tích – để phát hiện sự hiện diện của loài, sau đó chuyển các kết quả sinh học phức tạp này thành nature intelligence cho doanh nghiệp [7], [8].

Khách hàng của NatureMetrics không mua “DNA”. Họ mua khả năng nhìn thấy và quản trị rủi ro thiên nhiên theo cách có thể tích hợp vào ESG, báo cáo rủi ro và quy trình ra quyết định. Nền tảng Nature Intelligence được định vị như một dịch vụ subscription, cho phép doanh nghiệp theo dõi đa dạng sinh học theo thời gian, so sánh giữa các site và xuất báo cáo phù hợp với yêu cầu mới về công bố thông tin [5], [9].

Ở đây, biodiversity tech bắt đầu giống một ngành dịch vụ dữ liệu hơn là một nhánh sinh học thuần túy.

Vì sao công nghệ “vừa đủ chín” để bước ra khỏi phòng lab?

Sự trỗi dậy của nature tech không đến từ một đột phá đơn lẻ, mà từ việc ngăn xếp công nghệ đã đủ hoàn chỉnh. eDNA giúp việc đo lường trở nên nhanh, ít xâm lấn và có thể chuẩn hóa. AI giúp xử lý khối dữ liệu sinh học và hình ảnh khổng lồ mà trước đây phụ thuộc nặng vào chuyên gia. Vệ tinh, drone và cảm biến cung cấp lớp dữ liệu không gian và chuỗi thời gian, biến những quan sát rời rạc thành bức tranh động. Cloud cho phép tất cả được vận hành như một dịch vụ.

Nhưng ở góc nhìn KisStartup, yếu tố quyết định không phải là công nghệ, mà là niềm tin vào dữ liệu.

“Niềm tin vào dữ liệu” – rào cản lớn nhất và cũng là lợi thế cạnh tranh lớn nhất

Dữ liệu thiên nhiên chỉ thực sự có giá trị khi nó đủ đáng tin để được dùng trong những quyết định lớn: phê duyệt dự án, cấp tín dụng, bảo hiểm rủi ro, hay tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Vì vậy, các startup biodiversity tech phải thắng ở ba mặt trận cùng lúc.
Thứ nhất là chuẩn hóa phương pháp: từ lấy mẫu, kiểm soát sai số đến QA/QC.
Thứ hai là khả năng giải thích: dữ liệu nói gì, và quan trọng không kém, dữ liệu không nói gì.
Thứ ba là tính được chấp nhận: bởi cơ quan quản lý, tổ chức tư vấn, nhà đầu tư và các khung chuẩn như TNFD [1], [2].

Không ngẫu nhiên khi nhiều startup nature tech chọn chiến lược “ground-truth trước, scale sau”: làm pilot với các tổ chức uy tín, tham gia chuẩn hóa và xây uy tín khoa học trước khi mở rộng thương mại.

Khi thiên nhiên bước vào Excel, điều quan trọng là dùng số liệu để hành động đúng

Việc thiên nhiên trở thành một hệ thống có thể đo lường nghe có vẻ lạnh lùng, nhưng đó có thể là bước ngoặt tích cực. Khi đo được, chúng ta có cơ hội quản trị tốt hơn, phân bổ vốn hiệu quả hơn và giảm tình trạng “greenwashing bằng ngôn từ”. Vấn đề không phải là biến thiên nhiên thành con số, mà là biến con số thành quyết định và hành động đúng.

Bài 2, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào các phân khúc đang hình thành rõ nhất (eDNA, MRV, biodiversity credits, nông nghiệp tái sinh) và câu hỏi quan trọng cho Việt Nam/ASEAN: đâu là cánh cửa tham gia thực sự, thay vì chỉ đứng ngoài mua công nghệ

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup. 

Tài liệu tham khảo 
[1] TNFD, “Recommendations of the Taskforce on Nature-related Financial Disclosures,” 2023. [Online]. Available: https://tnfd.global
[2] TNFD, “Nature-related risk & opportunity management and disclosure,” 2024.
[3] Serena Capital, “VC Funding Trends in Nature Tech – H1 2024 Update,” 2024.
[4] Nature4Climate, “Venture Capital Funding in Nature Tech Startups Increased in 2023,” 2024.
[5] NatureMetrics, “NatureMetrics raises $25m Series B to scale biodiversity monitoring,” Jan. 2025. [Online]. Available: https://www.naturemetrics.com
[6] Renewable Matter, “NatureMetrics: scalable biodiversity metrics powered by eDNA,” 2024.
[7] NatureMetrics, “Species detection using environmental DNA,” 2024.
[8] UPM, “Applying environmental DNA analysis to measure and protect biodiversity,” 2023.
[9] NatureMetrics, “Nature Intelligence platform overview,” 2024.

Tác giả: 
KisStartup

KisStartup ra mắt logo mới: Bước nhảy của thập kỷ tiếp theo

Năm 2025 đánh dấu hành trình 10 năm KisStartup gắn bó với hệ sinh thái đổi mới sáng tạo Việt Nam. Một thập kỷ không quá dài, nhưng đủ để chúng tôi cảm nhận sâu sắc sự tin tưởng, yêu mến và đồng hành của khách hàng, đối tác, doanh nghiệp, startup, trường đại học và cộng đồng chuyên gia. Chính tình cảm ấy đã tạo nên nền tảng để KisStartup trưởng thành, kiên định và sẵn sàng cho bước nhảy lớn tiếp theo.

Chúng tôi tự hào giới thiệu logo mới của KisStartup – biểu tượng của bước bật vươn lên, tinh thần đổi mới liên tụckhát vọng tiến xa trong 10 năm tới.

Đường cong đi lên được thiết kế mềm mại nhưng khỏe khoắn, mô phỏng một cú nhảy mạnh mẽ – hình ảnh tượng trưng cho hành trình vươn về phía trước của chúng tôi và của những doanh nghiệp mà KisStartup đồng hành. Sự chuyển màu từ cam sang đỏ thể hiện sự phát triển bền bỉ, năng lượng tích cực và nhịp điệu đổi mới tăng tốc trong thập kỷ tiếp theo.

Trong diện mạo mới này, KisStartup tiếp tục khẳng định triết lý đã gắn bó với chúng tôi từ những ngày đầu:
Keep Innovation Simple – Stupid
Chúng tôi tin rằng đổi mới không cần phức tạp; chỉ cần đúng bản chất, đúng nhu cầu và đúng thời điểm. Tinh thần “giữ điều phức tạp trở nên đơn giản” chính là kim chỉ nam giúp KisStartup xây dựng phương pháp, sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng doanh nghiệp, tiếp thêm tự tin cho họ trên hành trình tăng trưởng.

Logo mới truyền tải rõ nét hơn lời cam kết thương hiệu của KisStartup:

Đồng hành – Sáng tạo – Tin cậy

  • Đồng hành với doanh nghiệp, startup và tổ chức trong từng bước xây dựng và phát triển;
  • Sáng tạo trong cách tiếp cận, phương pháp, giải pháp và sản phẩm;
  • Tin cậy trong chất lượng, trong đạo đức nghề nghiệp và trong mỗi hợp tác lâu dài.

Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Richard Moore Associates, đơn vị đã hỗ trợ KisStartup xây dựng bộ nhận diện thương hiệu mới. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn chiến lược thương hiệu và đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Vietjet Air, VPBank, Napas, Kangaroo…, Richard Moore Associates đã giúp KisStartup thể hiện đúng tinh thần mình theo đuổi: chuyên nghiệp, đơn giản mà khác biệt, hiện đại nhưng vẫn gần gũi.

Logo mới không chỉ đánh dấu một cột mốc quan trọng, mà còn mở ra hành trình mới của KisStartup: một tổ chức đổi mới sáng tạo Việt Nam sẵn sàng tiến xa hơn, sâu hơn và bền vững hơn – tại Việt Nam và trên trường quốc tế.

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng KisStartup trong suốt 10 năm qua. Chúng tôi tin rằng bước nhảy mới này cũng sẽ là khởi đầu của nhiều hành trình giá trị mà chúng ta sẽ tiếp tục cùng nhau xây dựng.

KisStartup – Keep Innovation Simple – Stupid
 

Khi dữ liệu trở thành hạ tầng cốt lõi của mô hình kinh doanh du lịch


KisStartup tổng hợp và phân tích 

Du lịch toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ dưới tác động của công nghệ, đặc biệt là AI và các nền tảng dữ liệu. Cách ngành du lịch vận hành – từ tìm kiếm, đặt dịch vụ, trải nghiệm tại điểm đến cho tới quản trị doanh nghiệp – đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết. Các startup du lịch bước vào thập kỷ này không chỉ bằng giao diện đẹp hay chiến dịch marketing mạnh, mà bằng năng lực xử lý dữ liệu, tự động hóa và xây dựng hạ tầng số có thể mở rộng ở quy mô toàn cầu.

Ở góc nhìn của KisStartup, sự dịch chuyển này không đơn thuần là “ứng dụng công nghệ”, mà là thay đổi căn bản cách tạo ra giá trị: dữ liệu trở thành tài sản, AI trở thành động cơ vận hành, và các mô hình kinh doanh mới được xây dựng dựa trên hiểu biết sâu sắc về hành vi – nhu cầu – bối cảnh của du khách. Những doanh nghiệp nắm được dữ liệu và biết biến dữ liệu thành sản phẩm sẽ dẫn dắt thị trường; ngược lại, những đơn vị tiếp tục phụ thuộc vào mô hình tour – vé – phòng truyền thống sẽ khó cạnh tranh dài hạn.

Những mô hình công nghệ mới: Khi startup tập trung giải quyết “điểm đau” bằng dữ liệu và AI

Thế hệ startup travel-tech mới không còn chạy theo tham vọng trở thành “siêu ứng dụng du lịch” từ đầu. Họ chọn hướng đi ngách, giải quyết một hoặc hai “pain point” rất rõ ràng bằng nền tảng SaaS kết hợp marketplace và công cụ AI.

Navan (TripActions) là minh chứng tiêu biểu: thay vì cạnh tranh với OTA truyền thống, họ xây dựng giải pháp quản lý công tác cho doanh nghiệp – một nhu cầu vốn bị bỏ ngỏ trong nhiều năm. Dữ liệu từ hàng triệu giao dịch chi phí và hành vi đặt dịch vụ giúp Navan tự động hóa quy trình, tối ưu chi phí và đưa ra gợi ý theo thời gian thực. Thu nhập không chỉ đến từ subscription mà còn từ hoa hồng, tạo mô hình kép SaaS + giao dịch. TravelPerk đi theo hướng tương tự và đã huy động hơn 500 triệu USD với chiến lược mở rộng ra toàn cầu dựa trên dữ liệu doanh nghiệp.

Ở mảng trải nghiệm, GetYourGuide và Klook chứng minh rằng việc chuẩn hóa chất lượng, cung cấp công cụ cho nhà cung cấp nhỏ lẻ và phân tích dữ liệu nhu cầu theo thành phố, mùa vụ, khí hậu có thể tạo nên một marketplace quy mô toàn cầu. Họ không chỉ bán tour; họ bán “hạ tầng phân phối trải nghiệm”, bán dữ liệu để dự báo nhu cầu và bán khả năng kết nối hệ thống cho các hãng hàng không, OTA khác – mở ra nguồn thu B2B2C giàu tiềm năng.

Xu hướng đáng chú ý khác là startup tập trung vào tăng doanh thu phụ (ancillary revenue) hoặc tối ưu “hiệu suất” của chủ nhà, villa, khu nghỉ dưỡng. The Host Co. hay point.me không cạnh tranh với OTA mà đi sâu vào giá trị vi mô, tận dụng dữ liệu hành vi lưu trú để tạo ra dịch vụ bán thêm ngay tại chỗ, hoặc tối ưu điểm thưởng – điều mà các OTA khó thực hiện vì hệ thống cồng kềnh.

Nhìn từ KisStartup, điểm chung của các startup thành công là họ giải quyết vấn đề thật, đo lường được giá trị bằng dữ liệu thật và chuyển dữ liệu thành sản phẩm có thể nhân rộng. Đây cũng là gợi ý quan trọng cho các doanh nghiệp du lịch Việt Nam: thay vì cố gắng “làm tất cả”, hãy bắt đầu bằng 1 vấn đề rất cụ thể, sử dụng dữ liệu để chứng minh giá trị, rồi mở rộng.

Xu hướng đầu tư: Dù thị trường thận trọng, dòng vốn vẫn chảy vào doanh nghiệp có năng lực dữ liệu

Năm 2025 được ghi nhận là năm vốn vào travel-tech giảm so với 2020–2022, nhưng thực tế vẫn xuất hiện nhiều vòng gọi vốn trăm triệu USD cho startup B2B có sản phẩm dựa trên dữ liệu mạnh. Các thương vụ nổi bật như TravelPerk (khoảng 200 triệu USD), Hostaway (365 triệu USD) hay Flyr Labs (295 triệu USD) cho thấy nhà đầu tư đang ưu tiên mô hình có doanh thu lặp lại, khả năng mở rộng toàn cầu và năng lực AI-native rõ ràng.

Nhà đầu tư không còn hứng thú với mô hình B2C thuần OTA – vốn tốn chi phí marketing, biên lợi nhuận thấp và khó xây rào cản gia nhập. Thay vào đó, họ tìm kiếm mô hình tạo giá trị bằng dữ liệu: dự báo nhu cầu, định giá động, phân khúc khách hàng, tối ưu vận hành hoặc tự động hóa quy trình doanh nghiệp.

Ở góc nhìn của KisStartup, điều này phản ánh sự trưởng thành của thị trường: du lịch không còn là cuộc chơi marketing mà trở thành cuộc chơi hạ tầng và dữ liệu. Để gọi vốn, startup cần chứng minh rằng dữ liệu của họ có giá trị kinh tế, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí hoặc tăng doanh thu, và quan trọng nhất – có thể mở rộng ra hàng chục, hàng trăm thị trường mà không tăng chi phí vận hành tương ứng.

Điểm khác biệt trong mô hình kinh doanh: Kết hợp SaaS – giao dịch – dữ liệu

Các startup du lịch thế hệ mới xây mô hình kinh doanh ba tầng: phần mềm (SaaS) giúp chuẩn hóa quy trình, marketplace tạo giao dịch, và tầng giá trị quan trọng nhất – dữ liệu – giúp doanh nghiệp tối ưu và cá nhân hóa. Doanh thu không chỉ đến từ việc bán phần mềm mà từ chia sẻ doanh thu, hoa hồng hoặc phân phối dịch vụ qua hệ thống của họ.

Thay vì làm siêu ứng dụng, mỗi startup tập trung vào một vấn đề rất cụ thể và giải quyết nó tốt đến mức trở thành chuẩn mực của ngành. Dữ liệu hành vi, dữ liệu vận hành và dữ liệu giao dịch là lõi tạo lợi thế cạnh tranh. Một khi doanh nghiệp nắm được data flywheel – vòng xoay tăng trưởng dữ liệu – họ có thể mở rộng sang dịch vụ mới và trở thành hạ tầng quan trọng của ngành.

Đây chính là xu hướng mà KisStartup cho rằng Việt Nam cần nắm bắt: doanh nghiệp du lịch không chỉ “làm du lịch” mà cần “làm dữ liệu du lịch”, coi dữ liệu là tài sản và phát triển các mô hình kinh doanh mới dựa trên khả năng khai thác dữ liệu.

Góc nhìn của KisStartup: Du lịch dựa trên dữ liệu là con đường tất yếu để nâng giá trị ngành du lịch Việt Nam

Ở Việt Nam, phần lớn doanh nghiệp du lịch – từ khách sạn, homestay, DMC cho đến khu du lịch – vẫn chưa coi dữ liệu là nền tảng. Dữ liệu khách, dữ liệu hành vi, dữ liệu chi tiêu tại điểm đến thường bị phân mảnh hoặc không được thu thập. Điều này khiến doanh nghiệp không thể cá nhân hóa, không tối ưu được giá, không cải thiện được hiệu suất marketing và khó tham gia chuỗi phân phối toàn cầu.

Theo KisStartup, du lịch dựa trên dữ liệu không chỉ là xu hướng công nghệ mà là chiến lược sống còn trong 5–10 năm tới. Ba thay đổi quan trọng cần thực hiện gồm:

(1) Xem dữ liệu như tài sản kinh doanh
 Dữ liệu giúp hiểu sâu khách hàng, dự báo nhu cầu, tạo sản phẩm mới và nâng giá trị mỗi giao dịch. Không có dữ liệu, doanh nghiệp chỉ bán “phòng” hoặc “tour”. Có dữ liệu, doanh nghiệp bán “trải nghiệm theo nhu cầu”.

(2) Xây mô hình kinh doanh mới từ dữ liệu
 Khi sở hữu dữ liệu, doanh nghiệp có thể phát triển mô hình subscription cho khách trung thành, bán dịch vụ bổ sung, hợp tác chia sẻ dữ liệu với điểm đến hoặc tham gia các nền tảng phân phối mới.

(3) Chuẩn hóa và số hóa vận hành để dữ liệu trở thành dòng chảy liên tục
 Để AI hoạt động, để hệ thống dự báo chính xác, dữ liệu cần sạch, liên tục và có cấu trúc. Đây là nền tảng để điểm đến xây dựng “du lịch thông minh”, còn doanh nghiệp xây “sản phẩm thông minh”.

KisStartup nhận thấy cơ hội rất lớn cho Việt Nam: nếu làm tốt dữ liệu và thiết kế mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu cho các doanh nghiệp nhỏ – homestay, quán ăn, dịch vụ trải nghiệm – chúng ta có thể tạo ra hệ sinh thái du lịch bền vững, có khả năng mở rộng và thu hút đầu tư công nghệ quốc tế.

Du lịch của tương lai là cuộc chơi của dữ liệu – không phải của vé hay phòng

Xu hướng toàn cầu cho thấy: mọi mô hình du lịch có tốc độ tăng trưởng cao đều xoay quanh dữ liệu. Startup có dữ liệu chiến thắng startup có giao diện đẹp. Doanh nghiệp sở hữu dữ liệu chiến thắng doanh nghiệp chỉ sở hữu phòng. Điểm đến có dữ liệu chiến thắng điểm đến chỉ có phong cảnh.

Trong giai đoạn 2025–2030, du lịch sẽ không chỉ chuyển đổi số, mà sẽ chuyển đổi mô hình kinh doanh, từ ngành “bán dịch vụ” thành ngành “bán hiểu biết về khách hàng”. Việt Nam, nếu muốn đi cùng thế giới, cần bắt đầu từ chính điều đó.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

Trà chiều cùng KisStartup - Câu chuyện Hạt Maca Việt Nam – từ vùng cao đến bàn ăn toàn cầu

KisStartup tổng hợp và giới thiệu

Trong những buổi “Trà chiều cùng KisStartup”, chúng tôi thường chọn một sản phẩm để cùng ngồi lại, nhìn chậm hơn, sâu hơn – không chỉ nhìn vào con số, mà nhìn vào cả hệ sinh thái phía sau nó. Hôm nay là câu chuyện của hạt macadamia Việt Nam, một loại hạt tưởng như đã quen tên nhưng chuỗi giá trị vẫn đang ở giai đoạn rất sớm, và vì thế còn nhiều dư địa để đi xa.

Macadamia đến Việt Nam không phải quá sớm, nhưng lại tìm được những vùng sinh thái hiếm hoi phù hợp một cách tự nhiên. Tây Nguyên với đất đỏ bazan, cao nguyên mát và biên độ nhiệt ổn định; Tây Bắc với độ cao, khí hậu và thổ nhưỡng đặc thù đã tạo ra những vùng trồng cho năng suất và chất lượng tiệm cận các quốc gia trồng macadamia truyền thống. Chỉ trong vài năm, diện tích macadamia đã vượt mốc 46.000 ha, tập trung chủ yếu ở Lâm Đồng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Sơn La và Điện Biên. Con số này nói lên tốc độ mở rộng rất nhanh, đồng thời cũng đặt ra một câu hỏi lớn: chúng ta đang mở rộng để bán thô, hay để xây dựng một ngành hàng thực sự?

Điểm đáng mừng là chất lượng hạt macadamia Việt Nam đang được đánh giá khá tích cực. Tỷ lệ nhân, độ béo, cảm quan và khả năng chế biến phù hợp cho nhiều phân khúc, từ hạt rang tách vỏ, nhân nguyên cho đến nguyên liệu làm bánh kẹo, sữa hạt, bơ hạt và dầu macadamia. Ở nhiều vùng trồng, VietGAP, hữu cơ và các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đã bắt đầu được áp dụng; một số nhà máy chế biến đạt HACCP, ISO 22000, FSSC 22000 giúp hạt nhân đồng đều hơn, kiểm soát tốt độ ẩm và độ sạch. Đây là nền tảng quan trọng nếu macadamia Việt Nam muốn bước ra thị trường xuất khẩu một cách bền vững.

Tuy nhiên, nếu nhìn thẳng vào chuỗi giá trị, macadamia Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn “đầu chuỗi”. Giống chưa thực sự đồng bộ, nhiều diện tích trồng còn mang tính tự phát, năng suất và chất lượng giữa các vùng chênh lệch khá lớn. Chế biến sâu đã bắt đầu nhưng còn manh mún; phần lớn giá trị vẫn nằm ở hạt thô hoặc nhân sơ chế. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, giá trị cao nhất lại nằm ở các sản phẩm sau nhân: bơ macadamia, dầu macadamia, snack cao cấp, nguyên liệu cho thực phẩm chức năng và mỹ phẩm. Khoảng trống này chính là nơi cơ hội xuất hiện.

Từ góc nhìn của KisStartup, tiềm năng lớn nhất của macadamia Việt Nam không chỉ nằm ở diện tích hay sản lượng, mà nằm ở khả năng tổ chức lại chuỗi giá trị. Khi vùng nguyên liệu được quy hoạch gắn với nhà máy chế biến gần vùng trồng, khi giống được chuẩn hóa, khi tiêu chuẩn được xây dựng ngay từ đầu, macadamia hoàn toàn có thể đi theo con đường mà cà phê đặc sản hay hạt điều đã từng đi: từ một nông sản thô trở thành một ngành hàng có thương hiệu quốc gia. Mục tiêu đưa Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu macadamia hàng đầu thế giới, với kim ngạch hàng trăm triệu USD, không phải là câu chuyện viển vông, mà là bài toán tổ chức và đầu tư đúng chỗ.

Trong tách trà chiều hôm nay, hạt macadamia hiện lên không chỉ như một loại hạt dinh dưỡng, mà như một lát cắt của nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình. Nếu chỉ nhìn ngắn hạn, macadamia là cây trồng mới, còn rủi ro. Nhưng nếu nhìn dài hạn, đây là cơ hội để xây dựng một chuỗi giá trị nông nghiệp hiện đại, nơi nông dân, doanh nghiệp chế biến và thị trường xuất khẩu cùng đi với nhau. Và có lẽ, điều macadamia Việt Nam cần nhất lúc này không chỉ là thêm diện tích, mà là thêm tầm nhìn, thêm liên kết và thêm những nhà đầu tư sẵn sàng đi đường dài cùng ngành hàng này.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

Chính sách cho đổi rmới sáng tạo: Đổi mới ngay từ cách tài trợ

Đầu tư cho đổi mới sáng tạo không nhất thiết lúc nào cũng cần nguồn vốn khổng lồ hay công nghệ cao siêu. Điều quyết định còn nằm ở cách thiết kế tài trợ: phải đảo chiều tư duy so với tài trợ nghiên cứu truyền thống. Thay vì bắt đầu từ phòng thí nghiệm, cần bắt đầu từ đích đến, từ người dùng và bài toán thực tiễn.


Chị Nguyễn Hương Thảo, Quản lý hợp phần Tài trợ Đổi mới sáng tạo của chương trình Aus4Innovation (trái) và chị Nguyễn Đặng Tuấn Minh, Giám đốc KisStartup (giữa) trao đổi về các cơ chế tài trợ tại tọa đàm “Tài trợ cho R&D và Đổi mới sáng tạo” ngày 27/11. Nguồn: Anh Thư/KHPT/Tia Sáng

Bắt đầu từ nhu cầu, không phải từ công nghệ

Công thức dẫn tới đổi mới sáng tạo thành công vẫn thường được cho là “Đổi mới = nghiên cứu + công nghệ cao + ngân sách lớn”, nhưng thực tế thường không như vậy. Những câu chuyện mà các diễn giả có kinh nghiệm điều hành nhiều dự án tài trợ cho đổi mới sáng tạo thành công chia sẻ trong tọa đàm “Tài trợ cho R&D và Đổi mới sáng tạo: Thông lệ quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam” do Tia Sáng/Khoa học Phát triển tổ chức ngày 27/11 cho thấy đổi mới bắt đầu bằng câu hỏi đúng, không phải bằng công nghệ hay kỹ thuật mới.

Câu chuyện những lá trà già ở các bản vùng cao miền núi phía Bắc mà chị Nguyễn Đặng Tuấn Minh, giám đốc công ty cổ phần KisStartup, kể trong tọa đàm cho thấy tài trợ mấu chốt lại không phải ở công nghệ cao siêu mà nhiều khi chỉ là công nghệ rất bình thường, với nguồn ngân sách eo hẹp. Hằng năm, ở xã Bản Liền (Lào Cai) người dân mặc nhiên cắt bỏ toàn bộ lá trà già để dưỡng cây, KisStartup đặt câu hỏi “vậy có thể làm gì với lá trà già?” – chính câu hỏi đó chứ không phải công nghệ mới – mở ra hướng đi không ngờ.

“Một nhà khoa học gợi ý công nghệ khử chát, một kỹ thuật không có gì mới mẻ trong nghiên cứu khoa học và công nghệ trong phòng thí nghiệm, nhưng chưa ai từng thử áp dụng ở nơi xa xôi này. Người dân làm thử và kết quả tạo ra một loại trà không còn vị chát, hợp khẩu vị phụ nữ, bán được ngay trên thị trường”, chị Tuấn Minh kể. Lá trà già – thứ từng bị coi là rác thải – nhanh chóng trở thành nguồn thu mới cho các hộ kinh doanh ở Bản Liền.

Câu chuyện cho thấy, đổi mới sáng tạo chưa chắc đã bắt đầu từ ngân quỹ tài trợ khổng lồ. Thứ tạo ra thay đổi ở đây là cách tài trợ: câu hỏi được đặt đúng; giải pháp được thử nghiệm ngay trên tay người dùng; và sản phẩm cuối cùng phải được thị trường chấp nhận.

Nghiên cứu kết thúc bằng tri thức mới, còn đổi mới chỉ bắt đầu khi tri thức đó được dùng.

Việt Nam đang đặt mục tiêu nâng mức chi cho khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo lên 2–3% GDP, một con số hào phóng gấp 4-5 lần so với mức chi thực tế hiện nay. Nhưng như các diễn giả tại tọa đàm nhấn mạnh, không phải cứ đổ thêm tiền vào nghiên cứu là tự động tạo ra đổi mới. Cách thiết kế tài trợ thậm chí còn quan trọng hơn. Các dự án tài trợ cho đổi mới sáng tạo chỉ đạt khi tri thức đi được đến người dùng. Do đó, dự án phải được thiết kế để giải bài toán thực, không chỉ bài toán trong phòng thí nghiệm.

Đó chính là tinh thần của đổi mới sáng tạo và cũng là điều mà hệ thống tài trợ của Việt Nam hiện nay còn thiếu. Muốn hệ thống tài trợ cho đến được tay người dùng cần có một sự “đảo chiều tư duy”: đổi mới không xoay quanh công nghệ, hay nhà khoa học, mà phải xoay quanh bài toán mà xã hội cần giải quyết. Nếu tài trợ vẫn được thiết kế xoay quanh “đầu vào nghiên cứu” thay vì “đầu ra sử dụng”, kết quả sẽ vẫn dừng lại ở phòng thí nghiệm.

Và để làm được điều đó, trước khi rót vốn tài trợ, câu hỏi một quỹ tài trợ cho đổi mới sáng tạo đặt ra phải đúng ngay từ đầu: Ai sẽ dùng giải pháp này? Xã hội, người dùng có thật sự cần giải pháp đó không? Họ sẽ dùng theo cách nào? Họ có được lợi ích gì từ việc áp dụng nó? Có những rào cản nào khiến họ không muốn sử dụng? v.v Những câu hỏi này tưởng như đơn giản, nhưng lại điều rất ít dự án ở Việt Nam đặt ra.

Lấy người dùng làm trung tâm

Khi đảo chiều tư duy “đổi mới xoay quanh nhu cầu của người dùng”, các quỹ tài trợ cho đổi mới sáng tạo phát hiện ra rằng điều thị trường cần nhiều khi không phải công nghệ mới, mà là công nghệ phù hợp và khả thi để thương mại hóa.

Bài toán phụ phẩm cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long trong chương trình Aus4Innovation là ví dụ điển hình. Mỗi năm, ĐBSCL sản xuất gần hai triệu tấn cá tra, nhưng khi chế biến, tới 60% con cá bị bỏ đi – gồm đầu, xương, vây và nhất là máu cá, thứ hầu như không ai thu gom nổi, bị thải xuống cống trở thành một bài toán môi trường khổng lồ.

Giải pháp sấy chân không phụ phẩm thành bột cá để làm thức ăn chăn nuôi nghe có vẻ đơn giản, nhưng điểm thực sự khó nằm ở yêu cầu của thị trường. Các doanh nghiệp chế biến thương mại và nhà máy thức ăn chăn nuôi đòi hỏi rằng hàm lượng protein trong bột cá khô này phải ổn định ở mức 60%, với sai số rất nhỏ, trong khi thực tế không phải lúc nào cũng có thể lấy đầu cá, sấy khô, nghiền bột là xong. Các ao nuôi khác nhau, thời điểm thu hoạch khác nhau dẫn đến tỷ lệ protein trong các mẻ phụ phẩm thu được cũng khác xa nhau, chị Nguyễn Hương Thảo, Quản lý hợp phần Tài trợ Đổi mới sáng tạo của chương trình Aus4Innovation, chia sẻ.

Đây không còn là thách thức công nghệ, mà là thách thức thiết kế tài trợ: quỹ phải giúp cho dự án đặt đúng “đề bài sử dụng”, hỗ trợ dự án thử nghiệm – hiệu chỉnh – chuẩn hóa cho tới khi sản phẩm được thị trường chấp nhận. Nhờ đó, giải pháp công nghệ rất bình thường có thể tạo ra tác động lớn.

Muốn hệ thống tài trợ đến được tay người dùng cần có một sự “đảo chiều tư duy”: Đổi mới không xoay quanh công nghệ, hay nhà khoa học, mà phải xoay quanh bài toán xã hội cần giải quyết.

Hai câu chuyện phụ phẩm cá tra và lá trà già cho thấy một quỹ đổi mới tốt không chỉ cấp tiền, mà phải định hình cách dự án đi đến người dùng cuối. Đây cũng là điểm mờ trong việc tìm hiểu, đánh giá và tài trợ cho đổi mới sáng tạo ở Việt Nam hiện nay.

Ở Việt Nam, phần lớn dự án nghiên cứu dừng lại ở mức “có kết quả khả thi”, trong khi đổi mới sáng tạo – điều Chính phủ đang kỳ vọng trở thành động lực tăng trưởng mới – lại đòi hỏi một chặng đường dài hơn rất nhiều mới đến được bước thử nghiệm và thương mại hóa.

“Mọi người thường tập trung rất nhiều vào khâu nghiên cứu, chứ ít khi nhìn công nghệ trong một giải pháp nhất định. Chỉ có công nghệ thôi thì không đủ để đảm bảo nó được đưa vào thực tế, vào cuộc sống”, chị Nguyễn Hương Thảo nói.

Và để đi đến đó, cấu trúc tài trợ phải thay đổi. Dự án không thể chỉ được đánh giá bằng số bài báo hay số mô hình được tạo ra. Nó phải được tiếp cận bằng các tiêu chí sống động hơn như mức độ chấp nhận của người dùng, năng lực vận hành của đơn vị tiếp nhận, khả năng mở rộng, hay tác động trong bối cảnh cụ thể.

Tài trợ như “bà mối” kết nối hệ sinh thái

Nhưng ngay cả cách làm đó cũng chưa đủ nếu thiếu một yếu tố nền tảng: quan hệ đối tác. Chị Thảo nhấn mạnh, các viện trường không thể tự mình vượt qua “thung lũng chết” để đưa công nghệ ra thị trường một cách đơn thương độc mã. Viện trường cần doanh nghiệp, chính quyền địa phương, tổ chức xã hội, và cả những cơ quan nhà nước làm “người tiên phong” chịu chấp nhận rủi ro để thử nghiệm công nghệ mới. Đổi mới là công việc của mạng lưới – không phải của một cá nhân hay một nhóm nghiên cứu.

Chính vì vậy, theo kinh nghiệm của Aus4Innovation, một dự án chỉ có thể đi đến đích khi quỹ tài trợ giữ vai trò “bà mối” kết nối các bên, điều chỉnh kỳ vọng, và làm rõ trách nhiệm của từng mắt xích. Khi những mắt xích đó được kết nối đúng, ngay cả một công nghệ đơn giản – như khử chát lá trà hay chế biến phụ phẩm cá – cũng có thể tạo ra tác động kinh tế xã hội lớn cho địa phương.

Cần một cơ chế tài trợ nhắm đích, một hệ sinh thái đầy đủ cho các dự án đổi mới sáng tạo phát triển.

Với doanh nghiệp cũng vậy. Sở dĩ Phenikaa – tập đoàn hiếm hoi tạo ra được đến bảy công ty spin-off từ các sản phẩm công nghệ còn ở giai đoạn “phôi thai” – là vì họ có một lợi thế đặc biệt: trong cùng một hệ thống của tập đoàn có đủ trường đại học, nhà khoa học và doanh nghiệp.

Nói cách khác, Phenikaa tự tạo cho mình một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo thu nhỏ. Nhờ vậy, khi một nhóm nghiên cứu có tiềm năng sẽ được bước một hành trình nhiều tầng nấc mà các dự án công thường… đi không hết: từ một kết quả nghiên cứu→ sản xuất thử→ sản xuất loạt nhỏ→ sản xuất đại trà. “Đó là một bước rất dài, không thể đi được nếu không có cơ chế tài trợ nhắm đích, một hệ sinh thái đầy đủ”, TS. Lê Anh Sơn, Phó Tổng Giám đốc Đại học Phenikaa cho biết tại tọa đàm.

Ở Việt Nam, đây chính là điểm mà hệ thống tài trợ công còn yếu: quá nhiều dự án đổi mới sáng tạo dừng lại ở báo cáo kết quả nghiên cứu thành công, quá ít dự án được nâng đỡ để bước sang thực nghiệm và thương mại hóa. Hệ thống tài trợ công thiếu các kết nối quan trọng đối với thị trường, doanh nghiệp và ngành công nghiệp. Nhìn lại toàn cảnh, có thể thấy: những gì Việt Nam thiếu không phải là năng lực công nghệ hay tinh thần sáng tạo. Cái khuyết là một cấu trúc tài trợ đủ thông minh để dẫn dắt các nỗ lực đó đi vào đời sống.

Nghiên cứu và đổi mới khác nhau ở đích đến

Nhưng để hiểu vì sao cách thiết kế tài trợ lại quan trọng đến vậy, cần quay lại một nhầm lẫn phổ biến là nghiên cứu và đổi mới sáng tạo không phải là một. Ở Việt Nam, hai khái niệm này thường được dùng như hai từ thay thế cho nhau. Nhưng như các diễn giả giải thích tại tọa đàm, nghiên cứu kết thúc bằng tri thức mới, còn đổi mới chỉ bắt đầu khi tri thức đó được dùng. Nếu không có cơ chế tài trợ cho phép nhóm nghiên cứu phải bám sát người dùng, phải thử, phải sai, phải điều chỉnh… thì công nghệ dù tốt đến đâu cũng sẽ nằm lại không đến được thị trường.

Đổi mới sáng tạo đòi hỏi một hệ thống khác hẳn cách quản lý khoa học truyền thống. Hệ thống đó phải chấp nhận rủi ro, phải có tầm nhìn dài hạn, phải đo lường hiệu quả bằng KPI từ phía người dùng chứ không chỉ số lượng bài báo hay số lần nghiệm thu.

Việt Nam sắp có thêm hàng loạt quỹ tài trợ mới – từ quỹ đổi mới sáng tạo quốc gia với ngân sách 2000 tỉ đồng đến các quỹ cấp tỉnh. Nhưng nhiều tiền mà cơ chế tài trợ vẫn cũ thì chúng ta sẽ nhận lại những kết quả cũ. Nếu muốn biến tham vọng tài trợ cho đổi mới sáng tạo thành động lực tăng trưởng thực sự, phải thay cách tài trợ.

Kinh nghiệm của các mô hình tiên tiến như DARPA (Mỹ) và các chương trình đã triển khai thành công tại Việt Nam như Aus4Innovation (Úc) đều cho thấy một quỹ đổi mới tốt là quỹ được thiết kế để buộc dự án đi đến người dùng cuối, chứ không dừng lại ở đầu vào hay báo cáo.

Bài học từ Aus4Innovation: Bốn yếu tố tạo nên một quỹ đổi mới hiệu quả

Từ chia sẻ của Chương trình Đổi mới sáng tạo Aus4Innovation tại tọa đàm, có thể rút ra bốn kinh nghiệm then chốt trong thiết kế và vận hành quỹ:

1. Đặt đúng câu hỏi ngay từ đầu. Mọi dự án phải bắt đầu từ một nhu cầu thực tiễn, với các câu hỏi căn bản như: Ai sẽ sử dụng giải pháp? Mức độ chấp nhận ra sao? Điều kiện triển khai có phù hợp không? v.v Nếu câu hỏi nghiên cứu không xuất phát từ nhu cầu thực, dự án rất dễ dừng lại ở phòng thí nghiệm và không đi đến thị trường.

2. Xây dựng quan hệ đối tác “đúng và đủ”. Quỹ tài trợ không chỉ cấp kinh phí mà còn phải đóng vai trò “kiến tạo mạng lưới”, giúp kết nối các đối tác cần thiết để dự án vận hành trọn vẹn.

3. Quy trình quản lý chặt chẽ, minh bạch và linh hoạt. Các dự án cần KPI rõ ràng, cơ chế giám sát thường xuyên (chẳng hạn họp định kỳ 6 tuần/lần), và báo cáo tiến độ nhất quán. Đổi mới sáng tạo luôn có rủi ro, nhưng rủi ro nhưng giám sát tốt giúp nhận diện lệch hướng sớm và điều chỉnh kịp thời.

4. Kế hoạch chuyển giao ngay từ giai đoạn khởi động. Một dự án đổi mới chỉ thực sự có ý nghĩa khi có đơn vị tiếp nhận – doanh nghiệp, cơ quan vận hành hoặc thị trường. Việc chuẩn bị sớm cho chuyển giao (mô hình kinh doanh, năng lực vận hành, thị trường mục tiêu, chi phí duy trì…) giúp sản phẩm không “chết yểu” sau khi kết thúc tài trợ.

Bảo Như – Ngô Hà

Bài đăng KH&PT số 1374 (số 50/2025)

Nguồn: Báo Tia Sáng

Xu hướng công nghệ du lịch trên thế giới: Khi dữ liệu, cá nhân hóa và bền vững tái định nghĩa mô hình kinh doanh du lịch


KisStartup tổng hợp và phân tích 

Du lịch toàn cầu đang bước vào giai đoạn chuyển mình sâu rộng, nơi các mô hình kinh doanh mới không còn xoay quanh tour – vé – phòng truyền thống mà mở rộng sang các dòng doanh thu từ dữ liệu, trải nghiệm vi mô, quyền truy cập, nội dung số và dịch vụ cá nhân hóa ở quy mô lớn. Ở trung tâm của sự thay đổi này là công nghệ, đặc biệt là AI, nền tảng số, thực tế mở rộng, dữ liệu lớn và các mô hình vận hành “phygital” (kết hợp vật lý – số). Những đổi mới này diễn ra trong bối cảnh du khách ngày càng kỳ vọng trải nghiệm được đo ni đóng giày, bền vững, tiện lợi và mang tính kết nối cộng đồng nhiều hơn.

1. Siêu ứng dụng du lịch và nền tảng số: Từ tìm cảm hứng đến hậu mãi trong một vòng khép kín

Thế hệ OTA và siêu ứng dụng mới đang dịch chuyển từ mô hình “đặt phòng – đặt vé” sang hệ sinh thái tích hợp toàn bộ vòng đời của chuyến đi. Du khách có thể tìm cảm hứng qua video ngắn, gợi ý AI, lên lịch trình tự động, đặt dịch vụ, thanh toán và nhận hỗ trợ sau hành trình chỉ trong một ứng dụng. AI làm cho quá trình này trở nên liền mạch hơn bằng việc dự đoán sở thích, phân tích hành vi, thời tiết, ngân sách để tự động tạo hành trình cá nhân hóa. Những nền tảng du lịch tích hợp mạng xã hội cũng đang hình thành, nơi khách “xem – thích – đặt ngay”, biến social commerce thành một kênh bán du lịch hiệu quả.

Đáng chú ý, thay vì cạnh tranh trực tiếp với các OTA lớn, nhiều startup lựa chọn chiến lược B2B2C: bán API, hệ thống đặt dịch vụ dạng white-label và công cụ AI cho khách sạn boutique, DMC và điểm đến nhỏ, giúp họ tham gia cuộc chơi số mà không phải đầu tư hạ tầng đắt đỏ.

2. Du lịch đăng ký (subscription) và làn sóng “Travel as a Service”

Xu hướng tiêu dùng đăng ký lan sang du lịch khiến thị trường xuất hiện mô hình “Netflix của du lịch”. Người dùng trả phí tháng hoặc năm để nhận đặc quyền truy cập giá phòng ưu đãi, số đêm nghỉ định kỳ, vé máy bay rẻ hoặc quyền vào các câu lạc bộ du lịch cao cấp. Các hãng hàng không, chuỗi khách sạn và OTA tận dụng mô hình này để tạo doanh thu đều đặn quanh năm, giảm phụ thuộc mùa vụ và tăng mức độ trung thành.

Không chỉ dừng ở sản phẩm, mô hình kinh doanh bắt đầu chuyển sang “bán quyền tiếp cận”: lounge, retreat wellness, cộng đồng nomad, workshop sáng tạo, dịch vụ concierge. Trong bối cảnh du lịch đang trở thành một ngành kinh tế trải nghiệm, giá trị được tạo ra không còn nằm ở dịch vụ đơn lẻ, mà ở cảm giác độc quyền và chất lượng cộng đồng mà người dùng được gia nhập.

3. Trải nghiệm vi mô, du lịch ngách và sự trỗi dậy của các nền tảng địa phương

Sau đại dịch, nhu cầu tìm kiếm trải nghiệm chân thật, gần gũi và ngắn gọn tăng mạnh. Các nền tảng trải nghiệm địa phương kết nối du khách với người dân bản địa đã trở thành xu hướng toàn cầu: workshop thủ công, tour nông nghiệp, lớp nấu ăn, đi chợ, trải nghiệm rừng – biển, wellness retreat.

Đi cùng đó là sự xuất hiện của micro-tours kéo dài chỉ 2–4 giờ, phù hợp với khách công tác, khách transit hoặc khách nội đô muốn “chen một trải nghiệm nhỏ” vào lịch trình bận rộn. AI đóng vai trò quan trọng khi liên tục phân tích ngữ cảnh để gợi ý hoạt động phù hợp theo vị trí, thời tiết và hành vi trước đó của du khách. Điều này không chỉ tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn làm giàu chuỗi giá trị du lịch của điểm đến.

4. Kỷ nguyên du lịch số: VR/AR, game và mô hình phygital

Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường đang thay đổi cách du khách tiếp cận điểm đến. Nhiều bảo tàng, di tích, thành phố bắt đầu bán tour VR/360°, sự kiện trực tuyến, hoặc cho phép tham quan không gian số có tính phí. Mô hình này thường gắn liền với chiến lược upsell: khách trả phí trải nghiệm trước rồi được gợi ý mua tour trực tiếp, book workshop hoặc mua sản phẩm lưu niệm số như NFT, vật phẩm game.

Song song, du lịch gắn với game và e-sports đang mở rộng quy mô nhanh chóng. Các khách sạn tối ưu cho gaming, sự kiện e-sports quốc tế, festival game trở thành động lực thúc đẩy nhu cầu du lịch MICE thế hệ mới. Cách kiếm tiền không chỉ đến từ vé sự kiện mà còn từ combo phòng, dịch vụ giải trí và các nội dung số đi kèm.

Tại điểm đến, AR giúp tái tạo câu chuyện lịch sử, hướng dẫn theo thời gian thực và lai ghép thực tế–ảo, mở ra nguồn thu từ bản quyền nội dung và quảng cáo trong không gian số.

5. Du lịch thông minh và sự mở rộng của mô hình B2G/B2B

Các chính quyền thành phố và điểm đến đang triển khai nền tảng du lịch thông minh nhằm quản lý dòng khách, phân tích dữ liệu hành vi, điều phối đám đông và vận hành vé điện tử. Công nghệ trở thành hạ tầng thiết yếu để nâng cao năng lực quản lý và phát triển du lịch bền vững.

Doanh nghiệp công nghệ kiếm tiền thông qua hợp đồng B2G, dịch vụ vận hành hệ thống, phân tích dữ liệu và tiếp thị số cho điểm đến. Cùng với đó, Mobility-as-a-service đang giúp du khách tiếp cận phương tiện công cộng, xe bus theo yêu cầu và dịch vụ chia sẻ phương tiện chỉ trong một ứng dụng, đưa ra lộ trình tối ưu và thanh toán thống nhất. Hệ thống này không chỉ cải thiện trải nghiệm mà còn là nền tảng cho du lịch carbon thấp.

6. Bền vững, nomad và du lịch theo mục đích: Những giá trị mới của thế hệ du khách

Du lịch bền vững chuyển từ “tiêu điểm marketing” sang “tiêu chuẩn vận hành.” Nhiều nền tảng cho phép khách kiểm tra chỉ số xanh của khách sạn, lựa chọn tour low-carbon, tính dấu chân carbon và bù trừ trực tiếp. Doanh thu đến không chỉ từ hoa hồng booking mà còn phí tư vấn ESG cho doanh nghiệp du lịch muốn nâng chuẩn xanh.

Cùng lúc đó, phong trào digital nomad tạo ra thị trường lớn cho lưu trú dài hạn, co-working kết hợp homestay, dịch vụ visa linh hoạt và các gói “làm việc từ bất cứ đâu”. Mô hình doanh thu gồm subscription, bundle dài hạn và hợp tác địa phương.

Song hành với hai xu hướng trên là du lịch vì mục đích (purpose-driven tourism): tình nguyện, retreat chữa lành, bootcamp học tập, mô hình học – làm – trải nghiệm. Đây là phân khúc tăng trưởng nhanh, nơi trải nghiệm gắn với giá trị cá nhân và tác động xã hội là yếu tố quyết định.

Du lịch đang chuyển từ ngành dịch vụ sang ngành trải nghiệm – dữ liệu – nền tảng

Các xu hướng công nghệ không chỉ tái định nghĩa hành vi du khách mà còn biến đổi căn bản mô hình kinh doanh của ngành du lịch. Doanh nghiệp không còn cạnh tranh bằng giá mà bằng hệ sinh thái, nội dung, dữ liệu, trải nghiệm cá nhân hóa và mức độ bền vững.

Điểm đến, doanh nghiệp và startup nào tận dụng được AI, nền tảng số, dữ liệu và tư duy phát triển sản phẩm linh hoạt sẽ dẫn dắt thị trường trong thập kỷ tới.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

Giới thiệu Prompt tốt cho doanh nghiệp khi định giá sản phẩm – dịch vụ

KisStartup tổng hợp và giới thiệu

Ứng dụng AI để ra quyết định chính xác hơn, nhanh hơn và thông minh hơn

Trong kỷ nguyên mà dữ liệu trở thành tài sản cốt lõi, doanh nghiệp nhỏ và vừa đang có một “trợ lý phân tích” mạnh mẽ chưa từng có: AI và kỹ năng viết Prompt tốt. Khi định giá sản phẩm – dịch vụ, thay vì dựa vào cảm tính hoặc các mô hình thủ công tốn thời gian, doanh nghiệp có thể tận dụng Prompt để:

  • Hiểu rõ chi phí cấu thành và điểm hòa vốn
  • Phân tích thị trường, đối thủ và mức giá tối ưu
  • Kiểm tra mức độ chấp nhận của khách hàng
  • Tạo ra các kịch bản định giá khác nhau
  • Giảm rủi ro và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu

Một Prompt tốt không chỉ giúp AI trả lời chính xác mà còn giúp chủ doanh nghiệp tư duy chiến lược hơn về giá, về giá trị và về vị thế của mình trên thị trường.

Vì sao doanh nghiệp cần Prompt tốt khi định giá?

Định giá luôn là bài toán khó: đặt cao thì khó bán, đặt thấp thì lỗ hoặc giảm giá trị thương hiệu. Nhưng AI không thể giúp bạn nếu câu hỏi (Prompt) quá chung chung như:
 “Hãy giúp tôi định giá sản phẩm này.”
 Câu hỏi như vậy là không đủ.

Prompt tốt phải mô tả đúng bối cảnh – mục tiêu – dữ liệu – ràng buộc, từ đó AI mới đưa ra được đề xuất có tính ứng dụng cao.
Cấu trúc một Prompt tốt cho định giá sản phẩm – dịch vụ

Dưới đây là công thức “B.O.S.T” – chuẩn hóa cho SMEs:

B – Background (Bối cảnh)

Doanh nghiệp đang bán gì? Ở phân khúc nào? Có lợi thế gì? Mức giá hiện tại?

O – Objective (Mục tiêu định giá)

Bạn muốn:

  • Tính giá thành?
  • Đề xuất giá bán lẻ?
  • So sánh với đối thủ?
  • Tối ưu lợi nhuận hay tăng tốc bán hàng?

S – Specific Data (Dữ liệu cụ thể)
Càng cụ thể càng chính xác:

  • Chi phí nguyên liệu, bao bì, nhân công, điện nước
  • Biên lợi nhuận mong muốn
  • Đối tượng khách hàng
  • Giá thị trường hiện tại

T – Target Output (Kết quả bạn muốn AI trả lời)
Ví dụ: bảng phân tích chi phí, điểm hòa vốn, 3 phương án giá và gợi ý chiến lược định giá.

Ví dụ Prompt tốt

Prompt mẫu 1 – Tính giá thành và giá bán đề xuất
“Hãy đóng vai chuyên gia định giá sản phẩm. Dựa trên các dữ liệu sau:

  • Chi phí nguyên liệu: 140.000đ/kg
  • Tỷ lệ hao hụt: 10%
  • Bao bì: 5.500đ/gói 200g
  • Chi phí nhân công + điện nước: 12.000đ/gói
  • Muốn đạt biên lợi nhuận 30%
  •  Hãy tính giá thành 1 gói 200g và đề xuất 3 mức giá bán lẻ phù hợp cho thị trường trung cấp và cao cấp. Xuất dạng bảng + giải thích.”

Prompt mẫu 2 – Định giá theo chiến lược cạnh tranh

“Hãy phân tích mức giá phù hợp cho dịch vụ X khi đối thủ A đang bán 2,5 triệu, đối thủ B bán 3 triệu. Dịch vụ của tôi có 2 ưu điểm vượt trội: … và … Khách hàng mục tiêu là SME. Hãy đề xuất 3 chiến lược định giá kèm lý do.”

Prompt mẫu 3 – Kiểm tra khả năng chấp nhận giá của khách hàng

“Hãy giả lập phản hồi của khách hàng mục tiêu (phân khúc văn phòng – thu nhập trung bình – ưu tiên chất lượng). Với 3 mức giá 150k, 180k, 220k cho 1 sản phẩm quà Tết, xác định mức giá tối ưu nhất và giải thích vì sao.”

Lợi ích khi doanh nghiệp biết viết Prompt tốt
Khi làm chủ được Prompt, doanh nghiệp có thể:

  • Ra quyết định chính xác hơn mà không cần thuê chuyên gia đắt đỏ
  • Tiết kiệm thời gian phân tích và dự báo
  • Tạo nhiều kịch bản giá để kiểm tra nhanh
  • Hạn chế sai lầm khi mở rộng sản phẩm hoặc thị trường
  • Chuyển từ tư duy cảm tính sang tư duy dựa trên dữ liệu

Định giá không còn là cảm giác “đoán xem”, mà trở thành một quy trình khoa học và thực thi được ngay.

AI không thay doanh nghiệp định giá, nhưng Prompt tốt có thể biến AI thành cộng sự mạnh nhất trong mọi quyết định.
 Một doanh nghiệp biết sử dụng Prompt tốt là doanh nghiệp nhanh hơn – thông minh hơn – ít rủi ro hơn – lợi nhuận cao hơn.

Nếu doanh nghiệp muốn học cách xây dựng Prompt chuẩn cho quản trị – marketing – bán hàng – định giá, hãy để KisStartup đồng hành.
 Keep Innovation Simple Stupid – Đơn giản hóa để bứt phá.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

Gia vị Việt Nam: Cơ hội vươn lên từ tư duy nguyên liệu sang tư duy giải pháp- Từ góc nhìn đổi mới sáng tạo 

 

KisStartup tổng hợp và phân tích 

Nếu nhìn ngành gia vị Việt Nam từ trên cao, bức tranh rất “nghịch lý”: chúng ta đứng top 3 thế giới về cung ứng và chế biến tiêu, quế, hồi, gừng, ớt, nghệ… kim ngạch khoảng 1,3–1,4 tỉ USD mỗi năm, công nghệ nhà máy đã tiệm cận chuẩn Mỹ, EU, Nhật ở một số doanh nghiệp đầu ngành. Nhưng ở tầng mô hình kinh doanh, phần lớn giá trị vẫn nằm ở chỗ khác – ở bên phía buyer quốc tế, ở những nhà máy sâu, ở các thương hiệu seasoning và flavor house ngoài Việt Nam. Ta làm nhiều, đầu tư nhiều máy, nhưng thu về chủ yếu vẫn là “giá nguyên liệu”.

Muốn thiết kế một mô hình kinh doanh mới cho startup gia vị Việt Nam, điều đầu tiên không phải là chọn công nghệ, mà là dịch chuyển tư duy: từ “làm gia công nguyên liệu” sang “thiết kế chuỗi giá trị và giải pháp hương vị”. Tư duy này nghe có vẻ to tát, nhưng thực ra rất cụ thể nếu ta đi từ những gì Việt Nam đang có.

Từ nhà máy sấy – nghiền sang “nền tảng hương vị và truy xuất”

Hiện nay, lớp doanh nghiệp lớn trong ngành đã đầu tư khá bài bản: rửa – tách tạp – sấy buồng kín, nghiền mịn 60–80 mesh, tiệt trùng hơi nước, quản trị ISO 22000, HACCP, thậm chí BRC, FDA. Một số vùng quế, hồi, gừng đã có cả cụm nhà máy tinh dầu, cơ sở chưng cất. Nói cách khác, “công nghệ cứng” – máy móc, dây chuyền – không còn là điểm nghẽn duy nhất.

Điểm nghẽn nằm ở chỗ phần lớn sản phẩm vẫn dừng ở dạng sơ chế hoặc deep processing… nhưng cho người khác: tinh dầu, bột chuẩn, bán sỉ cho flavor house nước ngoài, để họ tạo seasoning, soup base, chiết xuất chuẩn hóa mang thương hiệu của họ. Chuỗi giá trị dừng ở cổng nhà máy. Chúng ta vẫn bán theo tấn, theo độ ẩm, theo tiêu chuẩn vi sinh; trong khi người khác bán theo “mùi” – theo ứng dụng, theo câu chuyện, theo giải pháp cho ngành F&B, FMCG, dược phẩm.

Mô hình mà một startup gia vị Việt Nam có thể (và nên) hướng tới, theo tôi, không phải là thêm một nhà máy sấy – nghiền giống những gì đã có. Mô hình đó phải đặt mình ở vị trí “người thiết kế chuỗi” và “người sở hữu công thức”: kết nối vùng nguyên liệu – nhà máy hiện hữu – hệ thống truy xuất – R&D hương vị – buyer cuối cùng. Gia vị lúc đó không chỉ là sản phẩm, mà là một dịch vụ, một nền tảng.

Nền tảng gợi ý: “Flavor Lab Việt Nam + Chuỗi cung ứng minh bạch”

Nếu phải gợi ý một khung mô hình, chúng ta sẽ hình dung một startup bắt đầu từ 1–2 nhóm gia vị mà Việt Nam thực sự có lợi thế: chẳng hạn gừng và quế/hồi, hoặc tiêu và ớt. Điểm xuất phát không phải là xây nhà máy lớn ngay lập tức, mà là:

  1. Cắm chân thật chắc ở vùng nguyên liệu và một, hai nhà máy đối tác có công nghệ đủ tốt.
  2. Xây một “Flavor Lab” nhỏ – một phòng R&D hương vị, nơi có khả năng chuẩn hóa bột, tinh dầu, oleoresin, thử phối trộn seasoning và ứng dụng vào sản phẩm thực.
  3. Lồng lên trên đó một lớp hệ thống số để quản lý vùng trồng, lô hàng, truy xuất – đủ sâu để buyer có thể nhìn thấy từ lô hàng hôm nay quay ngược được về vùng trồng, kỹ thuật canh tác, dạng chế biến.

Về phía nông dân và vùng nguyên liệu, mô hình này không hứa hẹn những điều quá xa vời. Nó bắt đầu từ việc chuẩn hóa vài chỉ tiêu: giống, thời điểm thu hoạch, cách phơi/sấy sơ cấp, điều kiện kho. Startup đóng vai trò thiết kế bộ tiêu chí đơn giản nhưng gắn được với giá mua và khả năng premium. Nếu đi đủ lâu, đây sẽ là “tài sản mềm” rất khó sao chép của các bên chỉ thu mua – bán lại.

Về phía nhà máy, startup không cần (và không nên) đầu tư trùng lặp toàn bộ năng lực mà các doanh nghiệp hiện tại đã có. Thay vào đó, họ tận dụng công suất sẵn có: đặt hàng theo chuẩn riêng, thuê gia công sâu các công đoạn sấy sạch, nghiền lạnh, tiệt trùng, thậm chí chưng cất tinh dầu ở những nơi đã đạt chuẩn. Điểm khác biệt là họ giữ quyền kiểm soát công thức phối trộn, chuẩn hóa chất lượng và hệ thống truy xuất. Như mô hình của Growcoms, tài sản thật không phải là nhà máy, mà là mạng lưới nhà máy + bộ tiêu chuẩn + nền tảng quản trị.

Về phía thị trường, startup không bán “bột quế ẩm 12%” như mọi người, mà bán “giải pháp hương vị” cho những nhóm khách hàng cụ thể. Với một hãng trà, đó có thể là gói quế – gừng – cam thảo đã chuẩn hóa hương, độ cay, tan trong nước, có tài liệu technical và câu chuyện vùng trồng. Với một chuỗi đồ uống nội địa, đó là bộ syrup hoặc premix từ quế – gừng – chanh dây Việt Nam, kèm hướng dẫn công thức, training nhân viên và cam kết về nguồn gốc bền vững. Với buyer quốc tế, đó có thể là bộ oleoresin và bột chuẩn hóa từ quế/hồi/gừng Việt Nam, đi kèm hệ thống truy xuất QR và bộ hồ sơ kiểm nghiệm đáp ứng tiêu chuẩn Mỹ/Âu.

Điểm quan trọng là, mô hình doanh thu không chỉ đến từ chênh lệch giá mua – bán nguyên liệu, mà đến từ phí phát triển công thức, dịch vụ chuẩn hóa lô hàng, truy xuất, đồng thương hiệu, thậm chí phí tư vấn phát triển sản phẩm cho khách.

Dịch chuyển tư duy: từ “bán những gì mình có” sang “thiết kế điều người khác cần”

Sự khác biệt giữa một cơ sở xay bột gia vị truyền thống với một startup gia vị thế hệ mới, về bản chất, là sự khác biệt tư duy. Cơ sở truyền thống luôn khởi đầu từ câu hỏi: “Tôi có gì để bán?”. Họ nhìn vào ruộng tiêu, đồi quế, nương gừng, rồi sấy, nghiền, đóng gói, chào giá. Thị trường phản hồi thế nào thì chấp nhận thế ấy.

Startup gia vị cần bắt đầu từ câu hỏi ngược lại: “Khách hàng cần giải quyết bài toán gì với gia vị?”. Một hãng mì ăn liền muốn giảm phụ gia tổng hợp, nhưng vẫn giữ được hương vị ổn định. Một chuỗi cà phê muốn thêm dòng đồ uống thảo mộc, nhưng không có năng lực tự chiết xuất, kiểm soát dư lượng. Một thương hiệu FMCG cao cấp muốn kể câu chuyện sản phẩm gắn với vùng quế/hồi Việt Nam, nhưng không có thời gian đi xây vùng nguyên liệu và kiểm toán xã hội.

Khi dịch chuyển sang tư duy “thiết kế bài toán cho khách”, mô hình kinh doanh bắt đầu bật lên: chúng ta không chỉ bán tiêu, quế, hồi, gừng; chúng ta bán “hệ sinh thái gia vị Việt Nam” dưới dạng các module: nguyên liệu chuẩn hóa, công thức ứng dụng, hồ sơ truy xuất – bền vững, câu chuyện truyền thông. Từng module có thể định giá riêng, tạo ra những lớp biên lợi nhuận khác nhau, thay vì chỉ sống bằng chênh lệch giá nông sản.

Deep processing không chỉ là thêm máy, mà là thêm lớp “trí tuệ”

Nếu chỉ nhìn deep processing như việc bổ sung thêm máy chiết xuất oleoresin, thêm dây chuyền sấy lạnh, thêm hệ thống nghiền lạnh… ta sẽ không đi xa hơn được mấy doanh nghiệp lớn hiện nay. Họ đã và đang làm điều đó. Một startup gia vị muốn đứng cạnh họ mà không bị nuốt chửng, cần nhìn deep processing như một lớp “trí tuệ” gắn lên tài sản công nghệ sẵn có của cả ngành.

Lớp trí tuệ đó bao gồm: hiểu sâu về hoạt chất và cảm quan (gingerols, piperine, cinnamaldehyde… nhưng quan trọng hơn là “cay đến mức nào thì người dùng thấy thích”), khả năng thiết kế công thức phù hợp với từng phân khúc, và khả năng kể câu chuyện sản phẩm theo ngôn ngữ của thị trường. Ở đây, lợi thế của startup không hẳn là tiền, mà là tốc độ học, tốc độ thử nghiệm và sự linh hoạt trong bắt tay với các nhà máy hiện hữu.

Một mô hình khả thi là khởi đầu như một “flavor studio cho gia vị Việt Nam”: nhỏ, linh hoạt, làm tốt một vài dòng sản phẩm B2B rất cụ thể, vừa làm vừa xây nền tảng dữ liệu về hương – vị – phản ứng thị trường. Khi đã có đủ dữ liệu và hợp đồng, startup mới quyết định đầu tư thêm dây chuyền riêng ở những mắt xích có ý nghĩa chiến lược: ví dụ, nghiền lạnh và blending cho dòng seasoning chủ lực, hoặc một line chiết xuất oleoresin gừng/quế phục vụ khách dược – thực phẩm chức năng.

Cơ hội 5–10 năm tới

Các báo cáo ngành đều nói cùng một điều: xuất khẩu gia vị Việt Nam hiện vẫn mang tính nguyên liệu, tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu và giá trị gia tăng cao còn thấp so với tiềm năng. Đồng thời, yêu cầu của buyer quốc tế về truy xuất, bền vững, giảm phụ gia, nguyên liệu tự nhiên đang tăng rất nhanh.

Đây chính là “cửa sổ cơ hội” cho một thế hệ startup gia vị mới: bước vào giữa dòng chảy mà ngành đã đầu tư được phần cứng (nhà máy, vùng trồng, thiết bị) nhưng còn thiếu phần mềm (mô hình kinh doanh, nền tảng số, dịch vụ kèm theo). Nếu chỉ nhìn mình như một doanh nghiệp gia vị, chúng ta sẽ lại rơi vào vòng xoáy “tăng sản lượng – giảm giá – chịu rủi ro thị trường”. Nếu dám nhìn mình như một công ty giải pháp hương vị với năng lực thiết kế chuỗi giá trị, chúng ta có cơ hội chia lại chiếc bánh.

Mô hình kinh doanh gợi ý cho startup gia vị Việt Nam, vì thế, không nằm ở một sơ đồ đẹp với chín ô Business Model Canvas, mà nằm ở quyết định rất giản dị: dám chuyển từ tư duy làm nguyên liệu sang tư duy thiết kế giải pháp, dám chọn một vài gia vị và một vài tập khách hàng để làm thật sâu, rồi xây dần một hệ sinh thái hương vị Việt Nam được chuẩn hóa, truy xuất và kể chuyện tốt.

Phần còn lại – công nghệ, nhà máy, tiêu chuẩn – ngành đã và đang có. Chúng ta thiếu những người đứng ra kết nối, tổ chức và biến tất cả thành một mô hình có logic kinh doanh rõ ràng. Đó là chỗ dành cho startup. Và có lẽ, nếu không phải Việt Nam làm việc này cho gia vị Việt Nam, thì sẽ lại có một Growcoms hay Trianon “phiên bản khác” đến và làm thay chúng ta.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup