đổi mới sáng tạo

KisStartup ra mắt logo mới: Bước nhảy của thập kỷ tiếp theo

Năm 2025 đánh dấu hành trình 10 năm KisStartup gắn bó với hệ sinh thái đổi mới sáng tạo Việt Nam. Một thập kỷ không quá dài, nhưng đủ để chúng tôi cảm nhận sâu sắc sự tin tưởng, yêu mến và đồng hành của khách hàng, đối tác, doanh nghiệp, startup, trường đại học và cộng đồng chuyên gia. Chính tình cảm ấy đã tạo nên nền tảng để KisStartup trưởng thành, kiên định và sẵn sàng cho bước nhảy lớn tiếp theo.

Chúng tôi tự hào giới thiệu logo mới của KisStartup – biểu tượng của bước bật vươn lên, tinh thần đổi mới liên tụckhát vọng tiến xa trong 10 năm tới.

Đường cong đi lên được thiết kế mềm mại nhưng khỏe khoắn, mô phỏng một cú nhảy mạnh mẽ – hình ảnh tượng trưng cho hành trình vươn về phía trước của chúng tôi và của những doanh nghiệp mà KisStartup đồng hành. Sự chuyển màu từ cam sang đỏ thể hiện sự phát triển bền bỉ, năng lượng tích cực và nhịp điệu đổi mới tăng tốc trong thập kỷ tiếp theo.

Trong diện mạo mới này, KisStartup tiếp tục khẳng định triết lý đã gắn bó với chúng tôi từ những ngày đầu:
Keep Innovation Simple – Stupid
Chúng tôi tin rằng đổi mới không cần phức tạp; chỉ cần đúng bản chất, đúng nhu cầu và đúng thời điểm. Tinh thần “giữ điều phức tạp trở nên đơn giản” chính là kim chỉ nam giúp KisStartup xây dựng phương pháp, sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng doanh nghiệp, tiếp thêm tự tin cho họ trên hành trình tăng trưởng.

Logo mới truyền tải rõ nét hơn lời cam kết thương hiệu của KisStartup:

Đồng hành – Sáng tạo – Tin cậy

  • Đồng hành với doanh nghiệp, startup và tổ chức trong từng bước xây dựng và phát triển;
  • Sáng tạo trong cách tiếp cận, phương pháp, giải pháp và sản phẩm;
  • Tin cậy trong chất lượng, trong đạo đức nghề nghiệp và trong mỗi hợp tác lâu dài.

Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Richard Moore Associates, đơn vị đã hỗ trợ KisStartup xây dựng bộ nhận diện thương hiệu mới. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn chiến lược thương hiệu và đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Vietjet Air, VPBank, Napas, Kangaroo…, Richard Moore Associates đã giúp KisStartup thể hiện đúng tinh thần mình theo đuổi: chuyên nghiệp, đơn giản mà khác biệt, hiện đại nhưng vẫn gần gũi.

Logo mới không chỉ đánh dấu một cột mốc quan trọng, mà còn mở ra hành trình mới của KisStartup: một tổ chức đổi mới sáng tạo Việt Nam sẵn sàng tiến xa hơn, sâu hơn và bền vững hơn – tại Việt Nam và trên trường quốc tế.

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng KisStartup trong suốt 10 năm qua. Chúng tôi tin rằng bước nhảy mới này cũng sẽ là khởi đầu của nhiều hành trình giá trị mà chúng ta sẽ tiếp tục cùng nhau xây dựng.

KisStartup – Keep Innovation Simple – Stupid
 

Chính sách cho đổi rmới sáng tạo: Đổi mới ngay từ cách tài trợ

Đầu tư cho đổi mới sáng tạo không nhất thiết lúc nào cũng cần nguồn vốn khổng lồ hay công nghệ cao siêu. Điều quyết định còn nằm ở cách thiết kế tài trợ: phải đảo chiều tư duy so với tài trợ nghiên cứu truyền thống. Thay vì bắt đầu từ phòng thí nghiệm, cần bắt đầu từ đích đến, từ người dùng và bài toán thực tiễn.


Chị Nguyễn Hương Thảo, Quản lý hợp phần Tài trợ Đổi mới sáng tạo của chương trình Aus4Innovation (trái) và chị Nguyễn Đặng Tuấn Minh, Giám đốc KisStartup (giữa) trao đổi về các cơ chế tài trợ tại tọa đàm “Tài trợ cho R&D và Đổi mới sáng tạo” ngày 27/11. Nguồn: Anh Thư/KHPT/Tia Sáng

Bắt đầu từ nhu cầu, không phải từ công nghệ

Công thức dẫn tới đổi mới sáng tạo thành công vẫn thường được cho là “Đổi mới = nghiên cứu + công nghệ cao + ngân sách lớn”, nhưng thực tế thường không như vậy. Những câu chuyện mà các diễn giả có kinh nghiệm điều hành nhiều dự án tài trợ cho đổi mới sáng tạo thành công chia sẻ trong tọa đàm “Tài trợ cho R&D và Đổi mới sáng tạo: Thông lệ quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam” do Tia Sáng/Khoa học Phát triển tổ chức ngày 27/11 cho thấy đổi mới bắt đầu bằng câu hỏi đúng, không phải bằng công nghệ hay kỹ thuật mới.

Câu chuyện những lá trà già ở các bản vùng cao miền núi phía Bắc mà chị Nguyễn Đặng Tuấn Minh, giám đốc công ty cổ phần KisStartup, kể trong tọa đàm cho thấy tài trợ mấu chốt lại không phải ở công nghệ cao siêu mà nhiều khi chỉ là công nghệ rất bình thường, với nguồn ngân sách eo hẹp. Hằng năm, ở xã Bản Liền (Lào Cai) người dân mặc nhiên cắt bỏ toàn bộ lá trà già để dưỡng cây, KisStartup đặt câu hỏi “vậy có thể làm gì với lá trà già?” – chính câu hỏi đó chứ không phải công nghệ mới – mở ra hướng đi không ngờ.

“Một nhà khoa học gợi ý công nghệ khử chát, một kỹ thuật không có gì mới mẻ trong nghiên cứu khoa học và công nghệ trong phòng thí nghiệm, nhưng chưa ai từng thử áp dụng ở nơi xa xôi này. Người dân làm thử và kết quả tạo ra một loại trà không còn vị chát, hợp khẩu vị phụ nữ, bán được ngay trên thị trường”, chị Tuấn Minh kể. Lá trà già – thứ từng bị coi là rác thải – nhanh chóng trở thành nguồn thu mới cho các hộ kinh doanh ở Bản Liền.

Câu chuyện cho thấy, đổi mới sáng tạo chưa chắc đã bắt đầu từ ngân quỹ tài trợ khổng lồ. Thứ tạo ra thay đổi ở đây là cách tài trợ: câu hỏi được đặt đúng; giải pháp được thử nghiệm ngay trên tay người dùng; và sản phẩm cuối cùng phải được thị trường chấp nhận.

Nghiên cứu kết thúc bằng tri thức mới, còn đổi mới chỉ bắt đầu khi tri thức đó được dùng.

Việt Nam đang đặt mục tiêu nâng mức chi cho khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo lên 2–3% GDP, một con số hào phóng gấp 4-5 lần so với mức chi thực tế hiện nay. Nhưng như các diễn giả tại tọa đàm nhấn mạnh, không phải cứ đổ thêm tiền vào nghiên cứu là tự động tạo ra đổi mới. Cách thiết kế tài trợ thậm chí còn quan trọng hơn. Các dự án tài trợ cho đổi mới sáng tạo chỉ đạt khi tri thức đi được đến người dùng. Do đó, dự án phải được thiết kế để giải bài toán thực, không chỉ bài toán trong phòng thí nghiệm.

Đó chính là tinh thần của đổi mới sáng tạo và cũng là điều mà hệ thống tài trợ của Việt Nam hiện nay còn thiếu. Muốn hệ thống tài trợ cho đến được tay người dùng cần có một sự “đảo chiều tư duy”: đổi mới không xoay quanh công nghệ, hay nhà khoa học, mà phải xoay quanh bài toán mà xã hội cần giải quyết. Nếu tài trợ vẫn được thiết kế xoay quanh “đầu vào nghiên cứu” thay vì “đầu ra sử dụng”, kết quả sẽ vẫn dừng lại ở phòng thí nghiệm.

Và để làm được điều đó, trước khi rót vốn tài trợ, câu hỏi một quỹ tài trợ cho đổi mới sáng tạo đặt ra phải đúng ngay từ đầu: Ai sẽ dùng giải pháp này? Xã hội, người dùng có thật sự cần giải pháp đó không? Họ sẽ dùng theo cách nào? Họ có được lợi ích gì từ việc áp dụng nó? Có những rào cản nào khiến họ không muốn sử dụng? v.v Những câu hỏi này tưởng như đơn giản, nhưng lại điều rất ít dự án ở Việt Nam đặt ra.

Lấy người dùng làm trung tâm

Khi đảo chiều tư duy “đổi mới xoay quanh nhu cầu của người dùng”, các quỹ tài trợ cho đổi mới sáng tạo phát hiện ra rằng điều thị trường cần nhiều khi không phải công nghệ mới, mà là công nghệ phù hợp và khả thi để thương mại hóa.

Bài toán phụ phẩm cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long trong chương trình Aus4Innovation là ví dụ điển hình. Mỗi năm, ĐBSCL sản xuất gần hai triệu tấn cá tra, nhưng khi chế biến, tới 60% con cá bị bỏ đi – gồm đầu, xương, vây và nhất là máu cá, thứ hầu như không ai thu gom nổi, bị thải xuống cống trở thành một bài toán môi trường khổng lồ.

Giải pháp sấy chân không phụ phẩm thành bột cá để làm thức ăn chăn nuôi nghe có vẻ đơn giản, nhưng điểm thực sự khó nằm ở yêu cầu của thị trường. Các doanh nghiệp chế biến thương mại và nhà máy thức ăn chăn nuôi đòi hỏi rằng hàm lượng protein trong bột cá khô này phải ổn định ở mức 60%, với sai số rất nhỏ, trong khi thực tế không phải lúc nào cũng có thể lấy đầu cá, sấy khô, nghiền bột là xong. Các ao nuôi khác nhau, thời điểm thu hoạch khác nhau dẫn đến tỷ lệ protein trong các mẻ phụ phẩm thu được cũng khác xa nhau, chị Nguyễn Hương Thảo, Quản lý hợp phần Tài trợ Đổi mới sáng tạo của chương trình Aus4Innovation, chia sẻ.

Đây không còn là thách thức công nghệ, mà là thách thức thiết kế tài trợ: quỹ phải giúp cho dự án đặt đúng “đề bài sử dụng”, hỗ trợ dự án thử nghiệm – hiệu chỉnh – chuẩn hóa cho tới khi sản phẩm được thị trường chấp nhận. Nhờ đó, giải pháp công nghệ rất bình thường có thể tạo ra tác động lớn.

Muốn hệ thống tài trợ đến được tay người dùng cần có một sự “đảo chiều tư duy”: Đổi mới không xoay quanh công nghệ, hay nhà khoa học, mà phải xoay quanh bài toán xã hội cần giải quyết.

Hai câu chuyện phụ phẩm cá tra và lá trà già cho thấy một quỹ đổi mới tốt không chỉ cấp tiền, mà phải định hình cách dự án đi đến người dùng cuối. Đây cũng là điểm mờ trong việc tìm hiểu, đánh giá và tài trợ cho đổi mới sáng tạo ở Việt Nam hiện nay.

Ở Việt Nam, phần lớn dự án nghiên cứu dừng lại ở mức “có kết quả khả thi”, trong khi đổi mới sáng tạo – điều Chính phủ đang kỳ vọng trở thành động lực tăng trưởng mới – lại đòi hỏi một chặng đường dài hơn rất nhiều mới đến được bước thử nghiệm và thương mại hóa.

“Mọi người thường tập trung rất nhiều vào khâu nghiên cứu, chứ ít khi nhìn công nghệ trong một giải pháp nhất định. Chỉ có công nghệ thôi thì không đủ để đảm bảo nó được đưa vào thực tế, vào cuộc sống”, chị Nguyễn Hương Thảo nói.

Và để đi đến đó, cấu trúc tài trợ phải thay đổi. Dự án không thể chỉ được đánh giá bằng số bài báo hay số mô hình được tạo ra. Nó phải được tiếp cận bằng các tiêu chí sống động hơn như mức độ chấp nhận của người dùng, năng lực vận hành của đơn vị tiếp nhận, khả năng mở rộng, hay tác động trong bối cảnh cụ thể.

Tài trợ như “bà mối” kết nối hệ sinh thái

Nhưng ngay cả cách làm đó cũng chưa đủ nếu thiếu một yếu tố nền tảng: quan hệ đối tác. Chị Thảo nhấn mạnh, các viện trường không thể tự mình vượt qua “thung lũng chết” để đưa công nghệ ra thị trường một cách đơn thương độc mã. Viện trường cần doanh nghiệp, chính quyền địa phương, tổ chức xã hội, và cả những cơ quan nhà nước làm “người tiên phong” chịu chấp nhận rủi ro để thử nghiệm công nghệ mới. Đổi mới là công việc của mạng lưới – không phải của một cá nhân hay một nhóm nghiên cứu.

Chính vì vậy, theo kinh nghiệm của Aus4Innovation, một dự án chỉ có thể đi đến đích khi quỹ tài trợ giữ vai trò “bà mối” kết nối các bên, điều chỉnh kỳ vọng, và làm rõ trách nhiệm của từng mắt xích. Khi những mắt xích đó được kết nối đúng, ngay cả một công nghệ đơn giản – như khử chát lá trà hay chế biến phụ phẩm cá – cũng có thể tạo ra tác động kinh tế xã hội lớn cho địa phương.

Cần một cơ chế tài trợ nhắm đích, một hệ sinh thái đầy đủ cho các dự án đổi mới sáng tạo phát triển.

Với doanh nghiệp cũng vậy. Sở dĩ Phenikaa – tập đoàn hiếm hoi tạo ra được đến bảy công ty spin-off từ các sản phẩm công nghệ còn ở giai đoạn “phôi thai” – là vì họ có một lợi thế đặc biệt: trong cùng một hệ thống của tập đoàn có đủ trường đại học, nhà khoa học và doanh nghiệp.

Nói cách khác, Phenikaa tự tạo cho mình một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo thu nhỏ. Nhờ vậy, khi một nhóm nghiên cứu có tiềm năng sẽ được bước một hành trình nhiều tầng nấc mà các dự án công thường… đi không hết: từ một kết quả nghiên cứu→ sản xuất thử→ sản xuất loạt nhỏ→ sản xuất đại trà. “Đó là một bước rất dài, không thể đi được nếu không có cơ chế tài trợ nhắm đích, một hệ sinh thái đầy đủ”, TS. Lê Anh Sơn, Phó Tổng Giám đốc Đại học Phenikaa cho biết tại tọa đàm.

Ở Việt Nam, đây chính là điểm mà hệ thống tài trợ công còn yếu: quá nhiều dự án đổi mới sáng tạo dừng lại ở báo cáo kết quả nghiên cứu thành công, quá ít dự án được nâng đỡ để bước sang thực nghiệm và thương mại hóa. Hệ thống tài trợ công thiếu các kết nối quan trọng đối với thị trường, doanh nghiệp và ngành công nghiệp. Nhìn lại toàn cảnh, có thể thấy: những gì Việt Nam thiếu không phải là năng lực công nghệ hay tinh thần sáng tạo. Cái khuyết là một cấu trúc tài trợ đủ thông minh để dẫn dắt các nỗ lực đó đi vào đời sống.

Nghiên cứu và đổi mới khác nhau ở đích đến

Nhưng để hiểu vì sao cách thiết kế tài trợ lại quan trọng đến vậy, cần quay lại một nhầm lẫn phổ biến là nghiên cứu và đổi mới sáng tạo không phải là một. Ở Việt Nam, hai khái niệm này thường được dùng như hai từ thay thế cho nhau. Nhưng như các diễn giả giải thích tại tọa đàm, nghiên cứu kết thúc bằng tri thức mới, còn đổi mới chỉ bắt đầu khi tri thức đó được dùng. Nếu không có cơ chế tài trợ cho phép nhóm nghiên cứu phải bám sát người dùng, phải thử, phải sai, phải điều chỉnh… thì công nghệ dù tốt đến đâu cũng sẽ nằm lại không đến được thị trường.

Đổi mới sáng tạo đòi hỏi một hệ thống khác hẳn cách quản lý khoa học truyền thống. Hệ thống đó phải chấp nhận rủi ro, phải có tầm nhìn dài hạn, phải đo lường hiệu quả bằng KPI từ phía người dùng chứ không chỉ số lượng bài báo hay số lần nghiệm thu.

Việt Nam sắp có thêm hàng loạt quỹ tài trợ mới – từ quỹ đổi mới sáng tạo quốc gia với ngân sách 2000 tỉ đồng đến các quỹ cấp tỉnh. Nhưng nhiều tiền mà cơ chế tài trợ vẫn cũ thì chúng ta sẽ nhận lại những kết quả cũ. Nếu muốn biến tham vọng tài trợ cho đổi mới sáng tạo thành động lực tăng trưởng thực sự, phải thay cách tài trợ.

Kinh nghiệm của các mô hình tiên tiến như DARPA (Mỹ) và các chương trình đã triển khai thành công tại Việt Nam như Aus4Innovation (Úc) đều cho thấy một quỹ đổi mới tốt là quỹ được thiết kế để buộc dự án đi đến người dùng cuối, chứ không dừng lại ở đầu vào hay báo cáo.

Bài học từ Aus4Innovation: Bốn yếu tố tạo nên một quỹ đổi mới hiệu quả

Từ chia sẻ của Chương trình Đổi mới sáng tạo Aus4Innovation tại tọa đàm, có thể rút ra bốn kinh nghiệm then chốt trong thiết kế và vận hành quỹ:

1. Đặt đúng câu hỏi ngay từ đầu. Mọi dự án phải bắt đầu từ một nhu cầu thực tiễn, với các câu hỏi căn bản như: Ai sẽ sử dụng giải pháp? Mức độ chấp nhận ra sao? Điều kiện triển khai có phù hợp không? v.v Nếu câu hỏi nghiên cứu không xuất phát từ nhu cầu thực, dự án rất dễ dừng lại ở phòng thí nghiệm và không đi đến thị trường.

2. Xây dựng quan hệ đối tác “đúng và đủ”. Quỹ tài trợ không chỉ cấp kinh phí mà còn phải đóng vai trò “kiến tạo mạng lưới”, giúp kết nối các đối tác cần thiết để dự án vận hành trọn vẹn.

3. Quy trình quản lý chặt chẽ, minh bạch và linh hoạt. Các dự án cần KPI rõ ràng, cơ chế giám sát thường xuyên (chẳng hạn họp định kỳ 6 tuần/lần), và báo cáo tiến độ nhất quán. Đổi mới sáng tạo luôn có rủi ro, nhưng rủi ro nhưng giám sát tốt giúp nhận diện lệch hướng sớm và điều chỉnh kịp thời.

4. Kế hoạch chuyển giao ngay từ giai đoạn khởi động. Một dự án đổi mới chỉ thực sự có ý nghĩa khi có đơn vị tiếp nhận – doanh nghiệp, cơ quan vận hành hoặc thị trường. Việc chuẩn bị sớm cho chuyển giao (mô hình kinh doanh, năng lực vận hành, thị trường mục tiêu, chi phí duy trì…) giúp sản phẩm không “chết yểu” sau khi kết thúc tài trợ.

Bảo Như – Ngô Hà

Bài đăng KH&PT số 1374 (số 50/2025)

Nguồn: Báo Tia Sáng

Gia vị Việt Nam: Cơ hội vươn lên từ tư duy nguyên liệu sang tư duy giải pháp- Từ góc nhìn đổi mới sáng tạo 

 

KisStartup tổng hợp và phân tích 

Nếu nhìn ngành gia vị Việt Nam từ trên cao, bức tranh rất “nghịch lý”: chúng ta đứng top 3 thế giới về cung ứng và chế biến tiêu, quế, hồi, gừng, ớt, nghệ… kim ngạch khoảng 1,3–1,4 tỉ USD mỗi năm, công nghệ nhà máy đã tiệm cận chuẩn Mỹ, EU, Nhật ở một số doanh nghiệp đầu ngành. Nhưng ở tầng mô hình kinh doanh, phần lớn giá trị vẫn nằm ở chỗ khác – ở bên phía buyer quốc tế, ở những nhà máy sâu, ở các thương hiệu seasoning và flavor house ngoài Việt Nam. Ta làm nhiều, đầu tư nhiều máy, nhưng thu về chủ yếu vẫn là “giá nguyên liệu”.

Muốn thiết kế một mô hình kinh doanh mới cho startup gia vị Việt Nam, điều đầu tiên không phải là chọn công nghệ, mà là dịch chuyển tư duy: từ “làm gia công nguyên liệu” sang “thiết kế chuỗi giá trị và giải pháp hương vị”. Tư duy này nghe có vẻ to tát, nhưng thực ra rất cụ thể nếu ta đi từ những gì Việt Nam đang có.

Từ nhà máy sấy – nghiền sang “nền tảng hương vị và truy xuất”

Hiện nay, lớp doanh nghiệp lớn trong ngành đã đầu tư khá bài bản: rửa – tách tạp – sấy buồng kín, nghiền mịn 60–80 mesh, tiệt trùng hơi nước, quản trị ISO 22000, HACCP, thậm chí BRC, FDA. Một số vùng quế, hồi, gừng đã có cả cụm nhà máy tinh dầu, cơ sở chưng cất. Nói cách khác, “công nghệ cứng” – máy móc, dây chuyền – không còn là điểm nghẽn duy nhất.

Điểm nghẽn nằm ở chỗ phần lớn sản phẩm vẫn dừng ở dạng sơ chế hoặc deep processing… nhưng cho người khác: tinh dầu, bột chuẩn, bán sỉ cho flavor house nước ngoài, để họ tạo seasoning, soup base, chiết xuất chuẩn hóa mang thương hiệu của họ. Chuỗi giá trị dừng ở cổng nhà máy. Chúng ta vẫn bán theo tấn, theo độ ẩm, theo tiêu chuẩn vi sinh; trong khi người khác bán theo “mùi” – theo ứng dụng, theo câu chuyện, theo giải pháp cho ngành F&B, FMCG, dược phẩm.

Mô hình mà một startup gia vị Việt Nam có thể (và nên) hướng tới, theo tôi, không phải là thêm một nhà máy sấy – nghiền giống những gì đã có. Mô hình đó phải đặt mình ở vị trí “người thiết kế chuỗi” và “người sở hữu công thức”: kết nối vùng nguyên liệu – nhà máy hiện hữu – hệ thống truy xuất – R&D hương vị – buyer cuối cùng. Gia vị lúc đó không chỉ là sản phẩm, mà là một dịch vụ, một nền tảng.

Nền tảng gợi ý: “Flavor Lab Việt Nam + Chuỗi cung ứng minh bạch”

Nếu phải gợi ý một khung mô hình, chúng ta sẽ hình dung một startup bắt đầu từ 1–2 nhóm gia vị mà Việt Nam thực sự có lợi thế: chẳng hạn gừng và quế/hồi, hoặc tiêu và ớt. Điểm xuất phát không phải là xây nhà máy lớn ngay lập tức, mà là:

  1. Cắm chân thật chắc ở vùng nguyên liệu và một, hai nhà máy đối tác có công nghệ đủ tốt.
  2. Xây một “Flavor Lab” nhỏ – một phòng R&D hương vị, nơi có khả năng chuẩn hóa bột, tinh dầu, oleoresin, thử phối trộn seasoning và ứng dụng vào sản phẩm thực.
  3. Lồng lên trên đó một lớp hệ thống số để quản lý vùng trồng, lô hàng, truy xuất – đủ sâu để buyer có thể nhìn thấy từ lô hàng hôm nay quay ngược được về vùng trồng, kỹ thuật canh tác, dạng chế biến.

Về phía nông dân và vùng nguyên liệu, mô hình này không hứa hẹn những điều quá xa vời. Nó bắt đầu từ việc chuẩn hóa vài chỉ tiêu: giống, thời điểm thu hoạch, cách phơi/sấy sơ cấp, điều kiện kho. Startup đóng vai trò thiết kế bộ tiêu chí đơn giản nhưng gắn được với giá mua và khả năng premium. Nếu đi đủ lâu, đây sẽ là “tài sản mềm” rất khó sao chép của các bên chỉ thu mua – bán lại.

Về phía nhà máy, startup không cần (và không nên) đầu tư trùng lặp toàn bộ năng lực mà các doanh nghiệp hiện tại đã có. Thay vào đó, họ tận dụng công suất sẵn có: đặt hàng theo chuẩn riêng, thuê gia công sâu các công đoạn sấy sạch, nghiền lạnh, tiệt trùng, thậm chí chưng cất tinh dầu ở những nơi đã đạt chuẩn. Điểm khác biệt là họ giữ quyền kiểm soát công thức phối trộn, chuẩn hóa chất lượng và hệ thống truy xuất. Như mô hình của Growcoms, tài sản thật không phải là nhà máy, mà là mạng lưới nhà máy + bộ tiêu chuẩn + nền tảng quản trị.

Về phía thị trường, startup không bán “bột quế ẩm 12%” như mọi người, mà bán “giải pháp hương vị” cho những nhóm khách hàng cụ thể. Với một hãng trà, đó có thể là gói quế – gừng – cam thảo đã chuẩn hóa hương, độ cay, tan trong nước, có tài liệu technical và câu chuyện vùng trồng. Với một chuỗi đồ uống nội địa, đó là bộ syrup hoặc premix từ quế – gừng – chanh dây Việt Nam, kèm hướng dẫn công thức, training nhân viên và cam kết về nguồn gốc bền vững. Với buyer quốc tế, đó có thể là bộ oleoresin và bột chuẩn hóa từ quế/hồi/gừng Việt Nam, đi kèm hệ thống truy xuất QR và bộ hồ sơ kiểm nghiệm đáp ứng tiêu chuẩn Mỹ/Âu.

Điểm quan trọng là, mô hình doanh thu không chỉ đến từ chênh lệch giá mua – bán nguyên liệu, mà đến từ phí phát triển công thức, dịch vụ chuẩn hóa lô hàng, truy xuất, đồng thương hiệu, thậm chí phí tư vấn phát triển sản phẩm cho khách.

Dịch chuyển tư duy: từ “bán những gì mình có” sang “thiết kế điều người khác cần”

Sự khác biệt giữa một cơ sở xay bột gia vị truyền thống với một startup gia vị thế hệ mới, về bản chất, là sự khác biệt tư duy. Cơ sở truyền thống luôn khởi đầu từ câu hỏi: “Tôi có gì để bán?”. Họ nhìn vào ruộng tiêu, đồi quế, nương gừng, rồi sấy, nghiền, đóng gói, chào giá. Thị trường phản hồi thế nào thì chấp nhận thế ấy.

Startup gia vị cần bắt đầu từ câu hỏi ngược lại: “Khách hàng cần giải quyết bài toán gì với gia vị?”. Một hãng mì ăn liền muốn giảm phụ gia tổng hợp, nhưng vẫn giữ được hương vị ổn định. Một chuỗi cà phê muốn thêm dòng đồ uống thảo mộc, nhưng không có năng lực tự chiết xuất, kiểm soát dư lượng. Một thương hiệu FMCG cao cấp muốn kể câu chuyện sản phẩm gắn với vùng quế/hồi Việt Nam, nhưng không có thời gian đi xây vùng nguyên liệu và kiểm toán xã hội.

Khi dịch chuyển sang tư duy “thiết kế bài toán cho khách”, mô hình kinh doanh bắt đầu bật lên: chúng ta không chỉ bán tiêu, quế, hồi, gừng; chúng ta bán “hệ sinh thái gia vị Việt Nam” dưới dạng các module: nguyên liệu chuẩn hóa, công thức ứng dụng, hồ sơ truy xuất – bền vững, câu chuyện truyền thông. Từng module có thể định giá riêng, tạo ra những lớp biên lợi nhuận khác nhau, thay vì chỉ sống bằng chênh lệch giá nông sản.

Deep processing không chỉ là thêm máy, mà là thêm lớp “trí tuệ”

Nếu chỉ nhìn deep processing như việc bổ sung thêm máy chiết xuất oleoresin, thêm dây chuyền sấy lạnh, thêm hệ thống nghiền lạnh… ta sẽ không đi xa hơn được mấy doanh nghiệp lớn hiện nay. Họ đã và đang làm điều đó. Một startup gia vị muốn đứng cạnh họ mà không bị nuốt chửng, cần nhìn deep processing như một lớp “trí tuệ” gắn lên tài sản công nghệ sẵn có của cả ngành.

Lớp trí tuệ đó bao gồm: hiểu sâu về hoạt chất và cảm quan (gingerols, piperine, cinnamaldehyde… nhưng quan trọng hơn là “cay đến mức nào thì người dùng thấy thích”), khả năng thiết kế công thức phù hợp với từng phân khúc, và khả năng kể câu chuyện sản phẩm theo ngôn ngữ của thị trường. Ở đây, lợi thế của startup không hẳn là tiền, mà là tốc độ học, tốc độ thử nghiệm và sự linh hoạt trong bắt tay với các nhà máy hiện hữu.

Một mô hình khả thi là khởi đầu như một “flavor studio cho gia vị Việt Nam”: nhỏ, linh hoạt, làm tốt một vài dòng sản phẩm B2B rất cụ thể, vừa làm vừa xây nền tảng dữ liệu về hương – vị – phản ứng thị trường. Khi đã có đủ dữ liệu và hợp đồng, startup mới quyết định đầu tư thêm dây chuyền riêng ở những mắt xích có ý nghĩa chiến lược: ví dụ, nghiền lạnh và blending cho dòng seasoning chủ lực, hoặc một line chiết xuất oleoresin gừng/quế phục vụ khách dược – thực phẩm chức năng.

Cơ hội 5–10 năm tới

Các báo cáo ngành đều nói cùng một điều: xuất khẩu gia vị Việt Nam hiện vẫn mang tính nguyên liệu, tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu và giá trị gia tăng cao còn thấp so với tiềm năng. Đồng thời, yêu cầu của buyer quốc tế về truy xuất, bền vững, giảm phụ gia, nguyên liệu tự nhiên đang tăng rất nhanh.

Đây chính là “cửa sổ cơ hội” cho một thế hệ startup gia vị mới: bước vào giữa dòng chảy mà ngành đã đầu tư được phần cứng (nhà máy, vùng trồng, thiết bị) nhưng còn thiếu phần mềm (mô hình kinh doanh, nền tảng số, dịch vụ kèm theo). Nếu chỉ nhìn mình như một doanh nghiệp gia vị, chúng ta sẽ lại rơi vào vòng xoáy “tăng sản lượng – giảm giá – chịu rủi ro thị trường”. Nếu dám nhìn mình như một công ty giải pháp hương vị với năng lực thiết kế chuỗi giá trị, chúng ta có cơ hội chia lại chiếc bánh.

Mô hình kinh doanh gợi ý cho startup gia vị Việt Nam, vì thế, không nằm ở một sơ đồ đẹp với chín ô Business Model Canvas, mà nằm ở quyết định rất giản dị: dám chuyển từ tư duy làm nguyên liệu sang tư duy thiết kế giải pháp, dám chọn một vài gia vị và một vài tập khách hàng để làm thật sâu, rồi xây dần một hệ sinh thái hương vị Việt Nam được chuẩn hóa, truy xuất và kể chuyện tốt.

Phần còn lại – công nghệ, nhà máy, tiêu chuẩn – ngành đã và đang có. Chúng ta thiếu những người đứng ra kết nối, tổ chức và biến tất cả thành một mô hình có logic kinh doanh rõ ràng. Đó là chỗ dành cho startup. Và có lẽ, nếu không phải Việt Nam làm việc này cho gia vị Việt Nam, thì sẽ lại có một Growcoms hay Trianon “phiên bản khác” đến và làm thay chúng ta.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

Bảy bước trong nghiên cứu khoa học theo định hướng thị trường

Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Bên cạnh nghiên cứu cơ bản mà nền khoa học nào cũng cần đầu tư và trân trọng, ta còn có một lớp nghiên cứu khác hướng tới người dùng ngay từ khi bắt đầu dự án. Lớp nghiên cứu này sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận và triển khai rất khác.

PGS. Trương Thu Hương, Khoa Kỹ thuật Truyền thông, Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội cùng các sinh viên nghiên cứu giải pháp đưa công nghệ thực tế mở rộng (XR) vào lớp học.

Nghiên cứu theo định hướng thị trường không có nghĩa là chỉ nghiên cứu cái gì bán được ngay. Nền khoa học nào cũng cần những hướng nghiên cứu cơ bản, dài hạn, thứ mà có khi mười năm, hai mươi năm sau mới nhìn thấy ứng dụng. Nhưng bên cạnh lớp đó, chúng ta cần một lớp nghiên cứu khác: lớp nghiên cứu được thiết kế ngay từ đầu với hình dung về người sử dụng cuối cùng. Lớp này chính là nơi tạo ra các sản phẩm, giải pháp, doanh nghiệp khoa học – công nghệ, và cũng là nơi tạo ra niềm tin xã hội rằng khoa học không đứng yên.

Bài viết đề xuất một cách tiếp cận thực tế: (1) hiểu rõ vai trò của từng tác nhân trong hệ sinh thái đổi mới; (2) học từ mô hình I-Corps – chương trình nổi tiếng của Mỹ trong việc “kéo nhà khoa học ra khỏi phòng thí nghiệm”; và (3) đi qua từng bước cụ thể của quy trình nghiên cứu định hướng thị trường, kèm theo những cơ chế giảm thiểu rủi ro mà Việt Nam có thể áp dụng ngay. 

Trước tiên, thay đổi điểm khởi đầu của câu hỏi nghiên cứu

Trong cách làm quen thuộc, nhóm nghiên cứu thường bắt đầu bằng một giả thuyết khoa học: một công nghệ mới, một vật liệu mới, một quy trình mới. Mục tiêu của cả đề tài là chứng minh rằng công nghệ đó hoạt động, ổn định, tốt hơn cái đang có. Cách tiếp cận này rất cần thiết cho tiến bộ tri thức. Nhưng nếu muốn hướng ra thị trường, cần dịch lại câu hỏi ban đầu thành một câu khác: “Ai thực sự gặp vấn đề này ngoài kia, họ đang giải quyết nó bằng cách nào, và họ có hài lòng với cách giải quyết hiện tại không?”.

Nghe thì đơn giản, nhưng đây là bước rất nhiều nhóm bỏ qua. Chúng ta suy đoán hộ người dùng (nhà nông chắc cần A, doanh nghiệp chắc thiếu B, bệnh viện tuyến huyện chắc khát C), thay vì đi hỏi họ. Cách tiếp cận định hướng thị trường yêu cầu làm điều có vẻ hơi ngược với bản năng hàn lâm: ra khỏi phòng thí nghiệm, nói chuyện với những người sẽ là người dùng hoặc người mua tiềm năng, và để họ mô tả vấn đề bằng ngôn ngữ của họ. Nếu họ không xem đó là một “vấn đề bức thiết”, thì khả năng cao đây không phải là điểm khởi đầu tốt để thương mại hóa, dù về mặt khoa học nó có thể rất thú vị.

————————–

I-Corps: Cây cầu buộc nhà khoa học phải gặp thị trường

Ở Mỹ, chương trình I-Corps của Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) ra đời vì một câu hỏi rất thẳng: tại sao có quá nhiều công nghệ đầy tiềm năng trong phòng thí nghiệm, nhưng không trở thành sản phẩm hay công ty? Câu trả lời hóa ra không phải vì công nghệ quá yếu, mà vì các nhà khoa học chưa từng được dạy cách lắng nghe thị trường.

I-Corps không dạy kỹ thuật. I-Corps dạy đối thoại.

Trong chương trình này, nhóm nghiên cứu (thường gồm một nhà khoa học chính, một người có vai trò “trưởng nhóm doanh nghiệp” – entrepreneurial lead, và một mentor có kinh nghiệm thương mại hóa) được yêu cầu làm việc như sau:

 – Họ phải tự mình đi phỏng vấn hàng chục, thậm chí hàng trăm khách hàng tiềm năng trong vài tuần.

– Họ phải mô tả công nghệ bằng ngôn ngữ người dùng cuối có thể hiểu, thay vì ngôn ngữ học thuật.

– Họ phải ghi nhận phản hồi thật, kể cả phản hồi “chúng tôi không cần thứ này”.

– Họ phải điều chỉnh giả thuyết: nếu khách hàng không quan tâm đến ứng dụng A nhưng lại phản ứng rất tích cực với ứng dụng B, thì ứng dụng B phải được cân nhắc nghiêm túc.

Điều thú vị nhất là cơ chế tài trợ. I-Corps không nói “cứ nghiên cứu đi rồi chúng tôi sẽ cấp tiền làm sản phẩm”. Ngược lại: tiền tiếp theo chỉ đến khi nhóm chứng minh rằng họ đã tìm thấy một vấn đề thị trường có thật và có người sẵn sàng trả tiền để giải quyết. Tức là tài trợ dựa trên bằng chứng về nhu cầu, chứ không chỉ dựa trên tính mới khoa học thuần túy.

Cách làm này giảm rủi ro ở đâu?

– Giảm rủi ro cho Nhà nước: tiền ngân sách không đổ vào những hướng không có đầu ra xã hội/kinh tế rõ ràng.

– Giảm rủi ro cho nhà khoa học: họ không phải lập công ty quá sớm chỉ để “chứng minh mình nghiêm túc”. Họ được phép học và điều chỉnh trước.

– Giảm rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân sau này: những dự án đã qua I-Corps thường bước vào giai đoạn gọi vốn với dữ liệu thị trường ban đầu khá rõ, thay vì chỉ có “niềm tin khoa học”.

Nói ngắn gọn, I-Corps làm một việc rất căn bản: ép nhà khoa học nói chuyện với người dùng cuối trước khi nhận thêm tiền.

Đây là điểm mà Việt Nam có thể học rất nhanh. Chúng ta không nhất thiết phải sao chép toàn bộ mô hình Mỹ, nhưng tư tưởng “funding after validation” – tài trợ sau kiểm chứng thị trường ban đầu – hoàn toàn có thể thử nghiệm ở cấp bộ, cấp trường, thậm chí cấp tỉnh. Nếu làm đúng, đây sẽ là cơ chế giảm thiểu rủi ro kiểu mới: rủi ro không biến mất, nhưng được nhìn thấy sớm.

—————————-

Ví dụ rất điển hình từ các chương trình như I-Corps ở Mỹ: một nhóm nghiên cứu y sinh nghĩ rằng công nghệ mới của họ sẽ giúp bệnh viện tiết kiệm thời gian chẩn đoán. Khi họ đi phỏng vấn các bệnh viện, họ phát hiện ra điều không ai trong phòng thí nghiệm nghĩ tới: bệnh viện không quan tâm nhất đến tốc độ chẩn đoán, họ quan tâm đến trách nhiệm pháp lý nếu kết quả chẩn đoán sai. Nghĩa là thứ “giá trị” mà nhóm nghiên cứu tin là quan trọng (nhanh hơn) không phải là thứ bệnh viện sẵn sàng trả tiền (an toàn hơn, đứng vững về mặt pháp lý). Chỉ riêng thông tin đó đã đủ để nhóm phải điều chỉnh lại hướng ưu tiên.

Đây chính là bước đầu tiên của nghiên cứu định hướng thị trường: thay vì chứng minh công nghệ có giá trị nói chung, hãy chứng minh công nghệ giải quyết một nỗi đau cụ thể của một nhóm người cụ thể trong một bối cảnh cụ thể. Và để làm được điều đó, phải nghe họ nói bằng tiếng của họ, không phải bằng tiếng của mình.

Thành thật về quy mô và điều kiện của thị trường

Rất nhiều ý tưởng nghiên cứu nghe vô cùng hợp lý ở cấp độ kỹ thuật, nhưng khi đi vào bối cảnh kinh tế – xã hội thực tế lại trở nên khó triển khai. Giải pháp lọc nước thải nông nghiệp có thể tuyệt vời trong phòng thí nghiệm, nhưng nếu một hộ nuôi tôm cỡ nhỏ phải bỏ ra vốn ban đầu lớn hơn cả lợi nhuận của một vụ nuôi thì sẽ chẳng ai áp dụng; hoặc nếu phải làm thủ tục xin phép phức tạp hơn khả năng quản lý của hộ sản xuất thì giải pháp sẽ nằm trên giấy, không phải vì nó dở, mà vì nó không khớp với cấu trúc chi phí – thủ tục hiện có.

Nghiên cứu theo định hướng thị trường đòi hỏi một sự thẳng thắn đôi khi hơi phũ: không phải bài toán nào cũng là bài toán thương mại. Có những vấn đề xã hội nghiêm trọng, nhưng hiện chưa có mô hình kinh tế nào để duy trì giải pháp theo cơ chế thị trường. Những trường hợp như vậy vẫn đáng làm, nhưng nên được nhìn nhận là nhiệm vụ dịch vụ công, chứ đừng ép nó mang kỳ vọng “bán được hằng ngay”. Ngược lại, với những bài toán thực sự có dòng tiền đằng sau (ví dụ: truy xuất nguồn gốc nông sản xuất khẩu, giảm thất thoát năng lượng trong nhà máy, cảm biến sức khỏe từ xa ở bệnh viện thiếu bác sĩ), thì việc phân tích quy mô thị trường, quy định pháp lý, đối thủ hiện có… là bước giúp nhóm nghiên cứu không đi vào ngõ cụt.

 B-life, một công nghệ do PGS. Lê Thanh Hà, Đại học Công nghệ, ĐHQG HN phát triển để những người bị liệt toàn thân, không thể nói được, có thể giao tiếp với người khác.

 Tức là, trước khi chạy tiếp, hãy trả lời cho được: “Nếu sản phẩm này tồn tại, ai sẽ trả tiền, bằng ngân sách nào, theo cơ chế nào?” Nếu không trả lời được, đây là dấu hiệu cảnh báo cần điều chỉnh, không phải dấu hiệu phải bỏ cuộc. Và điều chỉnh hướng nghiên cứu ở giai đoạn này luôn rẻ hơn nhiều so với điều chỉnh khi đã đổ ba năm công sức vào phát triển công nghệ.

 Đưa kết quả phân tích thị trường quay trở lại bàn nghiên cứu

 Đây là chỗ nhiều nhà khoa học cảm thấy khó chịu nhất, vì nó buộc phải thay đổi thói quen tư duy. Chúng ta lớn lên trong môi trường mà “đổi hướng giữa chừng” thường bị coi là “chưa chín chắn”. Trong khi đó, tư duy định hướng thị trường coi việc điều chỉnh đề tài theo dữ liệu thực tế là điều bình thường, thậm chí là một dấu hiệu lành mạnh.

Ở Mỹ, các nhóm tham gia I-Corps thường đi qua đúng khoảnh khắc này: họ bắt đầu chương trình với một tuyên bố khá tự tin (“chúng tôi đang phát triển giải pháp X cho thị trường Y”), và kết thúc chương trình với một tuyên bố hoàn toàn khác (“thị trường Y không thực sự quan tâm, nhưng phân khúc Z lại kêu cứu và sẵn sàng trả tiền; chúng tôi sẽ hướng công nghệ X sang Z trước”). Nếu nghĩ theo thói quen cũ, đó là “lệch đề tài”. Nếu nghĩ theo cách mới, đó chính là tối ưu hóa con đường thương mại hóa: tìm đầu ra thật cho tri thức của mình.

Đây cũng là lúc cần bắt đầu nghĩ đến hai yếu tố nghe có vẻ “phi khoa học” nhưng lại rất quan trọng: quyền sở hữu trí tuệ và mô hình giá trị.

Quyền sở hữu trí tuệ (IP) không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với “đăng ký bằng sáng chế càng sớm càng tốt”. Đôi khi việc chạy đi đăng ký quá vội khiến ta khóa mình vào một cách triển khai nhất định trước khi thực sự hiểu ứng dụng phù hợp. Ngược lại, cũng không thể cứ thoải mái chia sẻ mọi thứ với doanh nghiệp đối tác mà không có khung bảo hộ nào, vì đến lúc sản phẩm bắt đầu có giá trị thương mại thì câu hỏi “công nghệ này thuộc về ai?” sẽ trở nên nhạy cảm, và dễ làm hỏng mối quan hệ hợp tác. Cách làm của các trường như UCL (University College London) hay Cambridge là ngồi xuống với nhà khoa học rất sớm, vẽ ra trước những kịch bản khả thi cho công nghệ đó: cấp phép? lập công ty spin-off? hợp tác phát triển riêng với một đối tác công nghiệp? Và với mỗi kịch bản ấy, ai giữ quyền gì, chia sẻ lợi ích như thế nào, trách nhiệm ra sao. Làm rõ trước không phải để gây áp lực, mà để tạo lòng tin. Khi mọi người biết trước cách chia, họ sẵn lòng cùng đi xa hơn.

Còn mô hình giá trị là câu hỏi nghe có vẻ “kinh doanh” nhưng thật ra liên quan trực tiếp đến sự sống còn của khoa học ứng dụng: cụ thể thì giải pháp của bạn tạo ra giá trị kiểu gì cho người dùng – tiết kiệm chi phí? tăng sản lượng? giảm rủi ro pháp lý? mở ra thị trường xuất khẩu mới? tăng độ chính xác chẩn đoán? giảm nhân lực vận hành? Mỗi dạng giá trị sẽ dẫn đến cách định giá khác nhau. Nếu bạn giúp nông dân tăng năng suất mùa vụ, cách thuyết phục họ sẽ khác với việc bạn giúp bệnh viện giảm nguy cơ kiện tụng. Biết mình tạo ra loại giá trị nào quyết định cách kể câu chuyện về sản phẩm. Cách kể câu chuyện này không phải chiêu PR; nó chính là cầu nối giữa ngôn ngữ của khoa học và ngôn ngữ của người mua.

Khi ba lớp nói trên – nhu cầu thật, điều kiện thị trường thật, giá trị mang lại thật – đã đủ rõ, lúc đó mới đáng để bước sang giai đoạn mà nhiều người rất nôn nóng: làm nguyên mẫu.

Làm nguyên mẫu (một phiên bản thử có thể chạy được, dù chưa hoàn hảo) không phải để khoe thành tựu trong hội thảo, mà để đưa vào tay người dùng tiềm năng càng sớm càng tốt. Mục tiêu của nguyên mẫu (prototype) không phải là chứng minh “nó chạy được”, mà là quan sát “người dùng có thực sự dùng nó không”. Đây là bước mà các nhà khoa học, kỹ sư và người có tư duy kinh doanh nên ngồi cạnh nhau. Nó là bài kiểm tra thực tế đầu tiên cho thấy ba thế giới có nói chuyện được không. Khi một điều dưỡng viên ở bệnh viện tuyến tỉnh nói “em không có thời gian bấm 5 bước như vậy đâu”, đó không phải một lời phàn nàn vụn vặt, mà là thông tin thiết kế. Khi một hộ nuôi tôm bảo “chị không thể bảo tôi nhập số liệu mỗi ngày đâu, tôi bận”, thì đó là tín hiệu cho thấy sản phẩm cần cảm biến tự động chứ không thể dựa vào nhập tay. Thị trường lúc này không còn là khái niệm trừu tượng; nó trở thành một người cụ thể đang cầm sản phẩm của bạn và nói thẳng với bạn.

Từ nguyên mẫu đến sản phẩm thương mại, thường có một đoạn đường dễ gây ảo tưởng. Nhiều nhóm nghĩ rằng “miễn là công nghệ tốt thì sẽ có doanh nghiệp vào tiếp quản và bán giúp chúng tôi”. Thực tế ở các đại học mạnh trên thế giới cho thấy mọi chuyện không đơn giản vậy. Ngay cả những đơn vị đã rất chuyên nghiệp như UCLB ở Anh, họ cũng mất gần mười năm đầu tư kiên nhẫn trước khi bắt đầu có những thương vụ spin-out lớn, và trong suốt thời gian đó, trường đại học vẫn phải trả lương để bộ phận chuyển giao công nghệ tồn tại. Nghĩa là, ngay cả trong điều kiện lý tưởng về vốn, thể chế và thị trường, thương mại hóa không bao giờ là “đưa cho doanh nghiệp là xong”. Nó là một quá trình đồng hành.

Đây là chỗ mà nhiều người trong hệ thống Việt Nam cảm thấy “ngại”: ai sẽ là người đồng hành? Câu trả lời trung thực là: không thể chỉ có một phía. Trường đại học không thể chỉ làm nghiên cứu rồi đẩy ra ngoài; doanh nghiệp không thể đòi hỏi sản phẩm hoàn hảo hoàn toàn phù hợp dây chuyền hiện có ngay từ ngày đầu; cơ quan quản lý không thể chỉ yêu cầu “chứng minh hiệu quả kinh tế ngay lập tức”. Nếu ba phía không cùng ngồi, thì sản phẩm rất dễ chết yểu ở đoạn chuyển giao, không phải vì công nghệ tệ mà vì không ai kiên nhẫn cùng ai.

Vì vậy, có một thay đổi nhỏ nhưng rất ý nghĩa mà nhiều trường đại học trên thế giới đã áp dụng: thay vì nói với giảng viên và nhà khoa học rằng “hãy lập công ty đi”, thì nên mời họ tham gia những trao đổi ban đầu với doanh nghiệp ở vai trò chuyên gia, cố vấn, đồng thiết kế giải pháp. Nhà trường đứng ra bảo hiểm trách nhiệm pháp lý, cho phép sử dụng tên tuổi của trường khi ký tư vấn, hỗ trợ quy trình hợp đồng. Điều này nghe có vẻ thủ tục, nhưng lại vô cùng quan trọng về tâm lý: nhà khoa học không còn cảm giác bị đẩy ra khỏi vùng an toàn; họ cảm thấy được bảo vệ khi bước ra ngoài. Và chính những lần “bước ra ngoài có người đi cùng” như vậy tạo nên sự liên kết đầu tiên giữa phòng thí nghiệm và thị trường, một cách tự nhiên và bền hơn là mệnh lệnh hành chính.

Nếu nhìn toàn bộ quá trình vừa mô tả – từ việc xác định đúng vấn đề thị trường, kiểm tra xem thị trường đó có thực sự tồn tại về mặt kinh tế – pháp lý hay không, điều chỉnh hướng nghiên cứu dựa trên dữ liệu thực tế, làm rõ quyền sở hữu trí tuệ và cách chia sẻ lợi ích, xây dựng nguyên mẫu để lắng nghe phản hồi từ người dùng thật, rồi ngồi cùng doanh nghiệp để tính đường đi ra thị trường – thì ta sẽ thấy một điều quan trọng: tất cả những bước đó đều là những cơ chế giảm rủi ro. Bốn cơ chế giảm rủi ro sau đây là những cơ chế đã được sử dụng ở các hệ thống trưởng thành:

– Giảm rủi ro nhận thức cho nhà khoa học

Chương trình kiểu I-Corps tạo không gian an toàn để nhà khoa học học ngôn ngữ thị trường mà không bị buộc phải “làm startup ngay lập tức”. Đây là giai đoạn luyện kỹ năng, không phải giai đoạn bị đẩy ra khỏi hệ thống học thuật

– Giảm rủi ro tài chính cho Nhà nước

 Tài trợ theo nguyên tắc “sau kiểm chứng nhu cầu ban đầu” giúp nguồn lực công không bị dồn vào những hướng không ai dùng được. Nhà nước không cần rót tiền lớn từ đầu; Nhà nước rót tiền nhỏ để lấy dữ liệu chân thực, rồi quyết định có rót tiền lớn hay không.

– Giảm rủi ro pháp lý và sở hữu trí tuệ

Việc làm rõ quyền sở hữu IP, cơ chế chia sẻ lợi ích, tỷ lệ cổ phần khi lập công ty spin-off… giúp tránh những tranh chấp cay đắng về sau giữa nhà khoa học và trường đại học. Ở Anh, UCLB tồn tại bền bỉ không chỉ vì họ có công nghệ y sinh xuất sắc, mà vì họ có cơ chế phân chia lợi ích đủ rõ để mọi bên cảm thấy mình được tôn trọng.

– Giảm rủi ro kỳ vọng xã hội

Một trong những bài học quan trọng từ các đại học như Cambridge hay UCL là: cần nói thật rằng thương mại hóa là quá trình nhiều năm, thậm chí nhiều chục năm. Nếu chúng ta tạo áp lực “ra doanh thu ngay”, chúng ta sẽ đẩy nhà khoa học vào chỗ phòng thủ, và họ sẽ khép cửa lại. Ngược lại, nếu chúng ta coi việc đối thoại với doanh nghiệp, nhận hợp đồng tư vấn ban đầu, đồng thiết kế giải pháp… là những bước có giá trị xã hội ngang với “ra công ty”, chúng ta sẽ giữ họ trong cuộc chơi lâu hơn.

Và như vậy, thay đổi văn hóa sẽ diễn ra một cách tự nhiên hơn, thay vì cưỡng ép.□

——————–

Nghiên cứu định hướng thị trường: Bảy bước không chỉ để ghi nhớ, mà để vận hành

Nghiên cứu định hướng thị trường không phải là “đi hỏi khách hàng thích gì rồi làm đúng như vậy”, vì nếu chỉ dừng ở đó thì chúng ta sẽ không bao giờ có đổi mới đột phá. Bảy bước dưới đây nên được hiểu như một chu trình lặp – mỗi bước vừa là một hoạt động kỹ thuật, vừa là một điểm kiểm soát rủi ro.

Bước 1. Xác định nhu cầu thị trường

Thay vì bắt đầu bằng “tôi có công nghệ X”, quá trình bắt đầu bằng “ở đâu đang có vấn đề cụ thể mà chưa được giải quyết đủ tốt?”. Đó có thể là nông dân cần xử lý sâu bệnh nhưng không thể dùng thuốc tồn dư cao vì bị chặn xuất khẩu; bệnh viện tuyến tỉnh không đủ thiết bị chẩn đoán nhưng chi phí máy móc hiện nay quá cao; hay chuỗi cung ứng thủy sản cần theo dõi truy xuất nguồn gốc đạt chuẩn xuất khẩu, nhưng giải pháp hiện tại quá phức tạp với quy mô hộ nhỏ.

Giai đoạn này có một thói quen tốt: phỏng vấn, quan sát, ghi chép, thay vì suy đoán hộ người dùng. Và quan trọng hơn nữa: viết nhu cầu đó bằng câu nói của người dùng, không phải bằng câu dịch thuật ngữ kỹ thuật.

Đây là chốt giảm rủi ro đầu tiên: nếu chúng ta không thể mô tả vấn đề bằng ngôn ngữ của người chịu vấn đề, có nghĩa là ta chưa hiểu vấn đề.

Bước 2. Phân tích thị trường và cạnh tranh

Khi đã nắm vấn đề, bước tiếp theo là thành thật về bối cảnh kinh tế xung quanh nó. Thị trường này lớn đến mức nào? Ai đang cố giải quyết nó rồi? Có rào cản pháp lý, tiêu chuẩn quốc tế, giấy phép nào khiến giải pháp khó triển khai không?

Nhiều dự án nghiên cứu bị “đứng hình” ở giai đoạn thương mại hóa đơn giản vì câu trả lời ở bước này bị bỏ qua. Ví dụ: một giải pháp xử lý nước thải nông nghiệp có thể rất hay về mặt kỹ thuật, nhưng nếu chi phí lắp đặt mỗi điểm quá cao so với biên lợi nhuận của hộ sản xuất, thì không thể gọi đó là “giải pháp thương mại hóa được” – nó chưa phù hợp với cấu trúc kinh tế của người sẽ phải trả tiền.

Bước hai là điểm giảm rủi ro tài chính và pháp lý. Nó giúp tránh tình trạng đầu tư nhiều năm vào một hướng gần như không thể được chấp thuận, hoặc không thể bán vì không khớp khung chi phí.

Bước 3. Điều chỉnh hướng R&D dựa trên dữ liệu thị trường

Đây là đoạn khó nhất với rất nhiều nhà khoa học: chấp nhận điều chỉnh câu hỏi nghiên cứu.

Cách tiếp cận truyền thống thường là: “Chúng tôi đã đi xa tới đây rồi, xin thêm tài trợ để hoàn thiện nốt.” Cách tiếp cận định hướng thị trường lại hỏi: “Phần nào của nghiên cứu này thực sự chạm tới một nhu cầu đủ lớn để có thể trở thành sản phẩm hoặc dịch vụ bền vững? Phần nào nên tạm gác lại cho hướng nghiên cứu sâu hơn, chưa cần thương mại hóa ngay?”

Điều này không có nghĩa là khoa học bị “thương mại hóa hóa” toàn bộ. Nó chỉ có nghĩa là nguồn lực triển khai (thời gian của nhóm nghiên cứu, kinh phí làm mẫu thử, cơ hội tiếp cận doanh nghiệp đối tác) được ưu tiên vào những nhánh có tiềm năng sống sót trong môi trường thực tế.

Giảm rủi ro ở đây là giảm rủi ro cơ hội: ta ngưng đổ công sức vào những nhánh mà thị trường chưa sẵn sàng hấp thụ, để tập trung vào nhánh có xác suất sống cao hơn.

Bước 4. Bảo hộ sở hữu trí tuệ (IP)

Ở Việt Nam, bước này thường hoặc bị bỏ qua, hoặc bị hiểu sai.

Bỏ qua thì nguy hiểm: nếu không bảo hộ IP đúng lúc, đội nghiên cứu mất quyền kiểm soát công nghệ của chính mình khi bước vào hợp tác với doanh nghiệp. Hiểu sai cũng nguy hiểm: đôi khi ta đăng ký bằng sáng chế quá sớm hoặc quá rộng, tốn thời gian và chi phí, trong khi bản chất công nghệ còn chưa rõ ứng dụng cụ thể.

Ý nghĩa thật sự của bảo hộ sở hữu trí tuệ trong mô hình định hướng thị trường là:

– Xác lập ranh giới ai sở hữu cái gì để tránh tranh chấp sau này.

– Tạo điều kiện đàm phán minh bạch khi đi vào giai đoạn hợp tác thử nghiệm với doanh nghiệp.

– Tạo nền tảng để sau này có thể cấp phép, chia sẻ doanh thu, hoặc góp vốn bằng tài sản trí tuệ vào công ty spin-off.

Đây là điểm giảm rủi ro quan hệ: IP rõ ràng giúp giữ niềm tin giữa nhà khoa học, trường đại học và doanh nghiệp.

Bước 5. Phát triển nguyên mẫu/sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP) và kiểm chứng

Đây là phần mà I-Corps rất coi trọng: phải có thứ gì đó cụ thể để người dùng chạm vào, thử, phản hồi. Nguyên mẫu này không cần hoàn hảo. Thậm chí nó không nên hoàn hảo. Nó chỉ cần đủ để người dùng thực sự cho ta biết: “Có hữu ích không? Có dùng nổi không? Có đáng tiền không?”

Ở giai đoạn này, nhà khoa học, kỹ sư và – lý tưởng nhất – một người có tư duy kinh doanh ngồi cùng bàn. Chính đây là tiếng nói chung đầu tiên giữa ba thế giới: nghiên cứu, kỹ thuật, thị trường. Với Việt Nam, việc tập cho các nhóm nghiên cứu vận hành được khoảnh khắc này là vô giá.

Bước năm giảm rủi ro công nghệ và rủi ro chấp nhận của người dùng. Thay vì mang sản phẩm “chín ép” ra thị trường, ta để thị trường tham gia vào quá trình nuôi lớn nó.

Bước 6. Xây dựng chiến lược thương mại hóa

Rất nhiều dự án khoa học vấp ở đây, không phải ở công nghệ. Câu hỏi không còn là “làm được chưa”, mà chuyển thành “ai trả tiền cho ai, theo cơ chế nào?”.

Có ba con đường chính thường xuất hiện:

1. Bán giấy phép sử dụng công nghệ cho một doanh nghiệp đã có thị trường (licensing).

2. Thành lập công ty spin-off với sự tham gia cổ phần của trường, nhóm nghiên cứu, và có thể là một nhà đầu tư mồi.

Liên doanh / hợp tác phát triển (joint development) với một đối tác công nghiệp lớn – đặc biệt phổ biến trong những ngành đòi hỏi vốn đầu tư hạ tầng rất lớn như vật liệu mới, thiết bị y tế, năng lượng.

Ở giai đoạn này, nhóm nghiên cứu cần đưa ra bản đồ đi thị trường (go-to-market), mô hình giá, kênh phân phối, kế hoạch huy động vốn. Đây không phải “việc của phòng kinh doanh”, vì nếu câu trả lời không rõ, sản phẩm có thể chết yểu dù công nghệ tốt.

Bước sáu giảm rủi ro triển khai thương mại: nó buộc cả hệ thống nhìn vào thực tế tài chính thay vì đắm chìm trong sự hưng phấn công nghệ.

Bước 7. Đưa ra thị trường và mở rộng quy mô

Đến đây, vai trò của nhà khoa học chưa kết thúc. Trên thực tế, ở nhiều đại học mạnh (Anh, Mỹ, Hàn Quốc), nhà khoa học vẫn đồng hành giai đoạn đầu sau ra mắt sản phẩm, ít nhất ở ba vai trò:

– Người bảo đảm tính chính xác khoa học / kỹ thuật cốt lõi (để sản phẩm không bị “biến dạng” vì áp lực thương mại).

Tài liệu tham khảo: 

– No Science, No Startups: The Innovation Engine We’re Switching Off https://steveblank.com/category/nsf-national-science-foundation/

https://www.parachute16.com/p16-blog/from-lab-to-market-the-power-of-res...

https://durolabs.co/blog/commercialization/

https://www.ama.org/marketing-news/how-to-conduct-a-market-analysis-a-co...

https://www.competitiveintelligencealliance.io/market-research-guide/

https://resources.stryber.com/research-development-commercialization-suc...

https://www.pragmaticinstitute.com/resources/articles/product/7-keys-to-...

https://www.sba.gov/business-guide/plan-your-business/market-research-co...

https://www.smartbugmedia.com/blog/the-5-step-marketing-research-process

https://www.driveresearch.com/market-research-company-blog/a-guide-to

Bài đăng Tia Sáng số 22/2025

Nguồn: Tia Sáng

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Tọa đàm "Tài trợ cho R&D và Đổi mới sáng tạo: Thông lệ quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam

Mặc dù ở nhiều quốc gia tiên tiến, R&D và đổi mới sáng tạo được xem là động lực tăng trưởng, nhưng ở Việt Nam, nguồn lực tài trợ cho nghiên cứu thường chưa vượt khỏi không gian phòng thí nghiệm nên sản phẩm khó đi hết hành trình đến thị trường (từ lab đến biz) hoặc ứng dụng rộng rãi vào đời sống. Vì sao điều này vẫn tiếp tục diễn ra? Các cơ chế hiện nay liệu đã thật sự phù hợp với đặc thù của nghiên cứu khoa học và startup chưa? Và chúng ta cần thay đổi những gì để các dự án đổi mới sáng tạo được ươm mầm, phát triển?

Trong cuộc Tọa đàm “Tài trợ cho R&D và Đổi mới sáng tạo: Thông lệ quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam” do Tia Sáng tổ chức sắp tới, các chuyên gia giàu kinh nghiệm, các doanh nghiệp và các nhà quản lý sẽ cùng nhìn lại mô hình tài trợ hiệu quả trên thế giới, đối chiếu với thực trạng trong nước cũng như đưa ra các khuyến nghị thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả tài trợ cho các lĩnh vực này.

Thời gian: 14h30, thứ sáu, ngày 28/11/2025 (Đón tiếp từ 14h00)
Địa điểm: Trung Nguyên Legend, 52 Hai Bà Trưng, Cửa Nam, Hà Nội.

Về diễn giả:

Bà Nguyễn Hương Thảo – Quản lý hợp phần tài trợ cho các dự án đổi mới sáng tạo thuộc Chương trình Đổi mới sáng tạo Australia – Việt Nam (Aus4Innovation).

Ông Lê Anh Sơn – Phó Tổng giám đốc Trường Đại học Phenikaa, đồng sáng lập doanh nghiệp công nghệ Phenikaa-X.

Bà Nguyễn Đặng Tuấn Minh – Giám đốc, đồng sáng lập KisStartup – đơn vị hỗ trợ đổi mới sáng tạo cho doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp tạo tác động và các nhà khoa học Việt.

Để Ban tổ chức có thể đón tiếp chu đáo, quý vị vui lòng đăng ký tham dự tại đây: https://forms.gle/7GwA57VcuytncjmJ7

Nguồn: Tia Sáng

 

Thuê ngoài R&D: Đẩy nhanh đổi mới công nghệ trong SME

Trong nhiều năm làm việc với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), nhà khoa học, startup công nghệ cũng như các tổ chức quốc tế, KisStartup quan sát thấy một nghịch lý: nguồn lực đổi mới thì dồi dào nhưng lại phân mảnh, thiếu kết nối. Ở một bên, các nhà khoa học và startup công nghệ sở hữu nhiều kết quả nghiên cứu có tiềm năng, nhưng khó tìm đầu ra, thiếu môi trường thử nghiệm thực tế, và thường gặp rào cản thương mại hóa. Ở bên kia, SME và hợp tác xã – vốn chiếm tỷ lệ áp đảo trong nền kinh tế Việt Nam – lại thiếu vốn, nhân lực, thiết bị, và tri thức để tự đầu tư R&D, nhưng họ có nhu cầu cấp thiết: đổi mới công nghệ để nâng cao giá trị sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường ngày càng khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn xanh.

Cách tiếp cận từ quan sát hệ sinh thái

KisStartup không đi theo hướng đơn lẻ, mà xây dựng cách tiếp cận hệ sinh thái, trong đó từng chương trình là một “mảnh ghép” để bổ sung và thử nghiệm các ý tưởng.

  • Từ LIF Global: KisStartup đồng hành cùng Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh để hỗ trợ các nhà khoa học thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Qua đó, KisStartup nhìn rõ khoảng cách giữa phòng thí nghiệm và thị trường – và thấy rằng nhiều công nghệ có thể giải quyết những vấn đề rất cụ thể của SME nếu có cầu nối tin cậy.

  • Từ IDAP (Inclusive Digital Acceleration Program): KisStartup triển khai các mô hình chuyển đổi số và xanh cho SME ở Lào Cai, Sơn La. Chính từ những thử nghiệm thực địa này, KisStartup nhận ra giá trị của việc coi SME không chỉ là “người nhận công nghệ”, mà là đối tác đồng sáng tạo – tham gia ngay từ khâu thử nghiệm, phản hồi, điều chỉnh.

Những quan sát này dẫn đến một nhận định quan trọng: để công nghệ thực sự có tác động, cần một cơ chế trung gian giúp SME tiếp cận công nghệ theo cách linh hoạt, chi phí thấp, đồng thời giúp nhà khoa học và startup tìm thấy nơi thử nghiệm và thị trường ban đầu. Đây chính là tiền đề cho mô hình thuê ngoài R&D.

Dịch vụ và hệ sinh thái thương mại hóa do KisStartup phát triển

Từ thực tiễn đó, KisStartup thiết kế và vận hành dịch vụ thuê ngoài R&D như một “hub thương mại hóa công nghệ”. SME không phải đầu tư cả bộ máy R&D nội bộ, mà chỉ cần mô tả nhu cầu đổi mới, những vấn đề trong sản xuất hay thị trường. KisStartup đứng ra kết nối họ với nhà khoa học, startup công nghệ, chuyên gia kỹ thuật phù hợp, đồng thời đảm bảo một môi trường thử nghiệm an toàn, đáng tin cậy.

Điểm đặc biệt trong cách làm của KisStartup là nhấn mạnh đến niềm tin. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi quá trình chuyển giao công nghệ thường vướng phải nghi ngại giữa các bên, KisStartup tạo dựng sự tin cậy thông qua cơ chế minh bạch, đào tạo đi kèm, kiểm nghiệm sản phẩm, và hỗ trợ bước đầu thương mại hóa. Nhờ đó, SME tin rằng họ không “mua rủi ro”, còn nhà khoa học và startup tin rằng công nghệ của mình không bị bỏ phí.

Thực tiễn triển khai tại IDAP minh họa rõ nhất: từ công nghệ sấy mận giúp nông dân tránh rớt giá, trà từ lá tre già vốn bỏ đi, đến nước rửa hữu cơ từ trái cây thừa. Tất cả đều cho thấy rằng chỉ cần có “cầu nối tin cậy”, những ý tưởng công nghệ nhỏ có thể trở thành sản phẩm thực sự tạo tác động kinh tế và môi trường.

Vì sao thuê ngoài R&D phù hợp với SME Việt Nam

Trong bối cảnh SME toàn cầu, thuê ngoài R&D đã được chứng minh mang lại nhiều lợi ích: tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian ra thị trường, mở rộng năng lực công nghệ và giảm rủi ro (ReAnIn, 2024; Cognitive Market Research, 2023). Nghiên cứu ở châu Âu cho thấy SME thuê ngoài tạo ra nhiều ý tưởng sản phẩm mới hơn 28% so với doanh nghiệp chỉ dùng R&D nội bộ (Un, 2018). Khảo sát ở Slovenia ghi nhận 32% SME áp dụng thuê ngoài R&D, chủ yếu ở giai đoạn nghiên cứu ứng dụng để nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường (Hojnik & Rebernik, 2012). Những con số này phản ánh một xu hướng toàn cầu – SME không cần sở hữu toàn bộ năng lực nghiên cứu, nhưng vẫn có thể đổi mới bằng cách tận dụng mạng lưới chuyên gia và tổ chức trung gian.

Bảng tóm tắt

Lợi ích cụ thể

Tỷ lệ SME hưởng lợi

Tiết kiệm chi phí

68%

Rút ngắn thời gian ra thị trường

44%

Linh hoạt điều chỉnh quy mô

53%

Tiếp cận công nghệ/chuyên gia

74%

Chia sẻ rủi ro

37%

Tăng ý tưởng mới

+28%

Với Việt Nam, điều này càng có ý nghĩa khi đa số doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong nông nghiệp, chế biến, thủ công – những ngành có nhiều phụ phẩm, nhiều điểm nghẽn kỹ thuật, nhưng cũng có nhiều cơ hội để áp dụng công nghệ giá rẻ, quy trình đơn giản nhằm gia tăng giá trị. Bằng việc đóng vai trò trung gian, KisStartup vừa khai thác triệt để công nghệ của các nhà khoa học, startup, vừa biến nhu cầu đổi mới của SME thành động lực cho thương mại hóa.

Cách tiếp cận hệ sinh thái của KisStartup – kết nối quan sát từ LIF, thí điểm từ IDAP, và mở rộng thành mô hình thuê ngoài R&D – cho thấy một hướng đi khả thi để thúc đẩy đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. SME được hưởng lợi vì không còn bị loại ra khỏi cuộc chơi công nghệ do hạn chế nguồn lực; nhà khoa học và startup được tiếp thêm niềm tin và thị trường thực tế; còn cộng đồng địa phương có thêm sản phẩm xanh, bền vững. Mô hình này không chỉ giúp thương mại hóa nhanh hơn, ít rủi ro hơn, mà còn từng bước hình thành một môi trường đổi mới sáng tạo đáng tin cậy, nơi tri thức, công nghệ và thị trường gặp nhau vì sự phát triển của doanh nghiệp xanh hơn, hiệu quả hơn.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án IDAP- Tăng cường hệ sinh thái chuyển đổi số bao trùm. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP

Tài liệu tham khảo: 

  1. https://www.reanin.com/reports/global-r-d-outsourcing-market

  2. https://www.cognitivemarketresearch.com/research-and-development-r-and-d...

  3. https://blog.tech4bizsolutions.com/the-benefits-of-outsourcing-rd-when-a...

  4. https://qubit-labs.com/rd-outsourcing/

  5. https://williambuck.com/news/gr/technology/the-advantages-of-outsourcing...

  6. https://www.myoutdesk.com/blog/outsourcing-statistics/

  7. https://www.econstor.eu/bitstream/10419/193812/1/econ-review-v10-i2-p003...

  8. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0166497217309057

  9. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0166497202000457

  10. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0166497222002139

  11. https://www.emerald.com/frep/article/3/2/138/97553/Total-factor-producti...

  12. https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2023/06/oe...

  13. https://www.digitalmag.sk/strategic-outsourcing-decisions-of-small-and-m...

  14. https://publication.enseignementsup-recherche.gouv.fr/eesr/10EN/EESR10EN... research_and_development_r_d_in_small_and_medium_sized_enterprises_smes_intermediate_sized_enterprises_and_large_enterprises.php

  15. https://www.rsm.global/insights/global-rd-tax-incentives-smes-cross-coun...

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Khởi nghiệp sau 40: Cơ hội và Thách thức

Khởi nghiệp sau 40: Khi trải nghiệm trở thành tài sản chiến lược

Ở tuổi 40, nhiều người chọn ổn định. Nhưng cũng có không ít người chọn khởi đầu — bắt đầu một hành trình mới mang tên “khởi nghiệp”. Thực tế cho thấy, khởi nghiệp sau 40 không hề muộn. Trái lại, đây có thể là thời điểm lý tưởng để khởi sự một dự án kinh doanh với đầy đủ nội lực: kinh nghiệm sống, vốn tích lũy và sự chín chắn trong ra quyết định.

Khi tuổi 40 trở thành lợi thế cạnh tranh

Các nghiên cứu quốc tế gần đây cho thấy, 59% nhà sáng lập startup toàn cầu hiện nay ở độ tuổi từ 40 trở lên, và độ tuổi trung bình của một nhà sáng lập startup thành công là 45 tuổi. Đặc biệt, người 50 tuổi có khả năng thành công cao gấp 2,2–2,8 lần, và người 60 tuổi có khả năng cao gấp 3 lần so với nhà sáng lập 30 tuổi (Harvard Business Review, 2018; Startup Magazine, 2024).

Vì sao lại như vậy? Bởi ở độ tuổi này, người khởi nghiệp đã tích lũy được:

  • Trải nghiệm nghề nghiệp giúp họ hiểu rõ thị trường, khách hàng và quy luật vận hành của doanh nghiệp.
  • Kỹ năng quản lý rủi ro và ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế thay vì cảm tính.
  • Mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp — từ đồng nghiệp cũ, đối tác, khách hàng đến cố vấn — tạo nền tảng vững chắc cho việc gọi vốn, mở rộng kinh doanh và xây dựng niềm tin.
  • Tài chính cá nhân ổn định hơn, giúp họ giảm áp lực và có khả năng tự đầu tư cho giai đoạn đầu của startup.

Những thách thức thực tế và “bài kiểm tra” về công nghệ

Tuy nhiên, hành trình khởi nghiệp sau 40 cũng không thiếu thử thách. Người khởi nghiệp ở độ tuổi này thường gặp khó khăn trong tiếp cận công nghệ số, tự động hóa quy trình và quản lý tài chính bằng công cụ số. Khi phần lớn hoạt động kinh doanh ngày nay diễn ra trực tuyến, việc chậm thích ứng với công nghệ có thể khiến mô hình kinh doanh khó mở rộng hoặc kém cạnh tranh.

Ngoài ra, các nghiên cứu cũng cho thấy giai đoạn rủi ro nhất của startup không phải năm đầu tiên, mà là năm thứ 2 đến thứ 5 — khi 70% startup thất bại do thiếu kiểm soát dòng tiền, mất cân đối giữa tăng trưởng và chi phí (Equidam, 2023). Đặc biệt, 82% startup thất bại vì quản lý dòng tiền kém hiệu quả (Brooks-Keret, 2024). Với những người khởi nghiệp sau 40, rủi ro này càng lớn vì họ thường tự tài trợ bằng tiền tiết kiệm, quỹ hưu trí hoặc khoản bồi thường nghỉ việc — thay vì vốn đầu tư mạo hiểm, vốn thường có độ linh hoạt cao hơn.

Quản lý tài chính – chiếc la bàn của startup tuổi 40

Để tồn tại và phát triển bền vững, quản lý tài chính thông minh và kỷ luật là chìa khóa. Chuyên gia Trịnh Phan Lan khuyến nghị người khởi nghiệp ở độ tuổi này cần:

  • Hình thành tư duy đúng về tài chính, tiết kiệm, phòng ngừa rủi ro
  • Sử dụng nền tảng công cụ để theo dõi tài chính cá nhân, và công cụ để giám sát tài chính doanh nghiệp, tách bạch được tài chính cá nhân và tài chính doanh nghiệp, sử dụng (cloud-based accounting) để theo dõi dòng tiền theo thời gian thực.
  • Ứng dụng công cụ mô phỏng tài chính và dự báo rủi ro giúp đánh giá kịch bản kinh doanh khác nhau.
  • Xây dựng báo cáo dòng tiền và dự báo thu – chi chi tiết để chủ động ứng phó với khủng hoảng.
  • Thiết lập hệ thống báo cáo cho nhà đầu tư hoặc cố vấn để duy trì tính minh bạch và củng cố niềm tin.

Nói cách khác, tài chính không chỉ là con số – đó là hệ thống cảnh báo sớm cho những quyết định chiến lược. Khi có tư duy quản trị rủi ro tốt, startup của người sáng lập 40+ có khả năng hoạt động ổn định như doanh nghiệp truyền thống sau 10 năm (StartupRegions, 2020).

Một vài con số đáng chú ý

 

 

 

 

 

“NEXA” – Hành trang mới cho người khởi nghiệp sau 40

Trong bối cảnh đó, sự kiện “Quản lý tài chính cho người khởi nghiệp sau 40” do nền tảng học tập NEXA tổ chức sẽ là cơ hội để những ai đang bắt đầu hành trình khởi nghiệp ở độ tuổi này hiểu rõ rủi ro, nhận diện cơ hội và được trang bị công cụ phù hợp.

  • NEXA cung cấp các khóa học ngắn hạn, dễ áp dụng về:
  • Quản trị tài chính doanh nghiệp nhỏ
  • Đổi mới sáng tạo và thiết kế mô hình kinh doanh
  • Ứng dụng công nghệ số trong quản lý
  • Kỹ năng tự học và ra quyết định trong kỷ nguyên số

Đây không chỉ là nơi để học kiến thức, mà là bệ phóng cho sự tự tin và tự chủ tài chính – giúp người khởi nghiệp sau 40 bước vào hành trình mới với tâm thế vững vàng và chiến lược rõ ràng.

Khởi nghiệp sau 40 không phải là hành trình “muộn màng” — mà là hành trình thứ hai của những người đã đi qua trải nghiệm, đủ từng trải để không ảo tưởng, đủ kiên định để theo đuổi, và đủ bản lĩnh để thay đổi. Khi trải nghiệm trở thành tài sản, kỷ luật tài chính trở thành kim chỉ nam, người khởi nghiệp sau 40 hoàn toàn có thể biến “điểm rơi của tuổi tác” thành điểm khởi đầu của thành công.

Bài viết được thực hiện dựa trên dữ liệu và nghiên cứu từ Harvard Business Review (2018), Startup Magazine (2024), Equidam (2023), và Brooks-Keret (2024), cùng các nguồn tham khảo quốc tế khác.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

6 Bước chuyển đổi số của doanh nghiệp - Trường đại học hỗ trợ như thế nào?

Chuyển đổi số (CĐS) đang là yêu cầu sống còn đối với doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SMEs. Tuy nhiên, theo nhiều khảo sát gần đây, quá trình này đối mặt với hàng loạt khó khăn: chi phí đầu tư cao, thiếu nhân lực số, hạn chế về hạ tầng công nghệ, e ngại thay đổi và thiếu chiến lược rõ ràng. Chỉ 7,6% doanh nghiệp có kế hoạch chuyển đổi số bài bản, trong khi 48,8% thử nghiệm một vài giải pháp nhưng không duy trì lâu dài (Báo cáo thường niên CĐS DN, 2022) .
Trong bối cảnh đó, trường đại học – với vai trò vừa đào tạo, vừa nghiên cứu, vừa kết nối tri thức – có tiềm năng rất lớn để trở thành đối tác chiến lược của doanh nghiệp trong CĐS. Để phù hợp cho mục đích tham khảo của những trường đại học mong muốn tham gia sâu vào khía cạnh chuyển đổi số của doanh nghiệp, đồng thời phát huy được thế mạnh của mình, KisStartup phân tích chi tiết theo khung 6 bước CĐS (Hồ Tú Bảo) tương ứng với từng giai đoạn chuyển đổi số của doanh nghiệp những hoạt động/chương trình mà nhà trường có thể thực hiện từ đó thể hiện vai trò trung tâm chuyển giao tri thức của mình trong hệ sinh thái chuyển đổi số. 


Nhận thức và đổi mới tư duy

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Phần lớn SMEs chưa hiểu rõ CĐS là gì, lợi ích thực tế ra sao, hoặc nghĩ rằng đây chỉ là “mua phần mềm mới”. Rào cản lớn nhất nằm ở tư duy quản trị và sự e ngại thay đổi. Theo khảo sát toàn quốc 2025, 69% doanh nghiệp mới chỉ dừng ở mức sử dụng email hoặc phần mềm kế toán, chưa chạm đến các giải pháp chiến lược hơn (Bộ KH&CN, 2025) .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường có thể tổ chức hội thảo khai mở tư duy, cung cấp báo cáo nghiên cứu về xu hướng công nghệ, hoặc phát triển công cụ Digital Maturity Assessment để SMEs tự đánh giá mức độ sẵn sàng. Đây là mô hình đã phổ biến ở châu Âu, và hoàn toàn khả thi tại Việt Nam. Với uy tín học thuật, trường đại học có lợi thế thuyết phục lãnh đạo doanh nghiệp vốn thường thiếu niềm tin với các nhà cung cấp dịch vụ tư nhân.

Xác định lộ trình chuyển đổi

  • Nhu cầu doanh nghiệp: SMEs thường thiếu chiến lược và kế hoạch rõ ràng. Nhiều nơi triển khai dở dang rồi bỏ, dẫn đến lãng phí. Theo Bộ KH&ĐT (2023–2024), doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ đặc biệt dễ gặp khó vì thiếu vốn, nhân lực và kỹ thuật .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các khoa kinh tế, CNTT hoặc quản trị có thể phát triển khung đánh giá mức sẵn sàng số, tư vấn xây dựng lộ trình 6 tháng – 3 năm, phù hợp quy mô từng doanh nghiệp. Sinh viên năm cuối có thể tham gia như “digital consultants tập sự”, vừa thực hành vừa hỗ trợ doanh nghiệp. Mô hình này đã được University of Vaasa (Phần Lan) áp dụng thành công với SMEs địa phương, mang lại lợi ích hai chiều.

Xây dựng năng lực số

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Thiếu nhân lực chuyên môn là rào cản lớn nhất. Cục Phát triển Doanh nghiệp (2023) xác nhận đa số SMEs chưa có nhân sự đủ trình độ công nghệ để triển khai hiệu quả . Ngoài ra, chi phí thuê chuyên gia ngoài thường vượt khả năng tài chính.
  • Trường đại học có thể làm gì: Thiết kế các khóa đào tạo ngắn hạn, thực hành trên chính dữ liệu và quy trình của doanh nghiệp. Ví dụ, đào tạo chủ doanh nghiệp về phân tích dữ liệu cơ bản, nhân viên marketing về quản lý chiến dịch số, hay kế toán về bảo mật dữ liệu. IE University (Tây Ban Nha) cùng Banco Santander đã triển khai chương trình “Digitaliza tu negocio” cho hàng nghìn SMEs, tập trung vào kỹ năng ứng dụng ngay. Trường đại học Việt Nam có thể học hỏi mô hình này và triển khai dưới dạng chứng chỉ ngắn hạn, kết hợp đào tạo từ xa để mở rộng quy mô.

Xác định công nghệ chính

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Giữa hàng loạt giải pháp ERP, CRM, AI, IoT, nhiều SMEs lúng túng trong lựa chọn. Sai lầm ở bước này khiến doanh nghiệp mất chi phí mà không thu được hiệu quả. Bên cạnh đó, hạ tầng công nghệ của nhiều SMEs vẫn yếu, thiếu thiết bị, phần mềm và hệ thống bảo mật .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường kỹ thuật, CNTT có thể xây dựng phòng thí nghiệm công nghệ số để doanh nghiệp trải nghiệm trước khi mua. Ngoài ra, trường có thể tổ chức hội thảo “technology showcase” với sự tham gia của nhiều nhà cung cấp, đóng vai trò trung gian tư vấn độc lập. Tại Anh, Hartree Centre phối hợp cùng các trường đại học cho phép SMEs thử nghiệm AI và siêu máy tính trước khi đầu tư – một mô hình đáng để Việt Nam tham khảo.

Triển khai thực thi

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Khi bắt đầu triển khai, khó khăn không chỉ ở công nghệ mà còn ở quản lý thay đổi: dọn dữ liệu, điều chỉnh quy trình, vượt qua sự phản kháng của nhân viên. SMEs thường thiếu mentor để kèm cặp xuyên suốt.
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường có thể cử nhóm nghiên cứu, giảng viên và sinh viên đồng hành trong giai đoạn thử nghiệm, đóng vai “PMO nhẹ”. Ngoài ra, có thể xây dựng mô hình hợp tác “sống chung” – nơi doanh nghiệp và trường chia sẻ chi phí, cùng nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới. Ở Đức, chương trình Mittelstand 4.0 đã chứng minh hiệu quả của việc trường và viện nghiên cứu tổ chức workshop, hướng dẫn SMEs áp dụng agile, design thinking để giảm rủi ro triển khai.

Thay đổi mô hình và điều chỉnh tác nghiệp

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Sau khi áp dụng công nghệ, SMEs phải thay đổi cả mô hình kinh doanh và cách vận hành. Đây là bước khó nhất, liên quan đến văn hóa doanh nghiệp và chiến lược dài hạn. Tuy nhiên, phần lớn SMEs Việt Nam chưa có kinh nghiệm đo lường dữ liệu phản hồi để điều chỉnh mô hình.
  • Trường đại học có thể làm gì: Đại học có thể nghiên cứu điển hình (case study) từ chính doanh nghiệp địa phương, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm để các công ty học lẫn nhau. Ngoài ra, trường có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu phản hồi khách hàng để doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, kênh bán, hay chính sách giá. Utrecht University (Hà Lan) đã hợp tác với doanh nghiệp tư vấn để số hóa toàn diện mô hình quản trị và trải nghiệm người học – một minh chứng cho việc thay đổi mô hình phải dựa trên dữ liệu.

Các khảo sát trong nước cho thấy SMEs Việt Nam đang gặp khó khăn lớn: chi phí đầu tư cao, thiếu nhân lực chuyên môn, e ngại thay đổi, hạ tầng yếu và thiếu chiến lược rõ ràng . Trong bối cảnh đó, trường đại học có tiềm năng trở thành điểm tựa chiến lược: nơi đào tạo nguồn nhân lực số, cung cấp tri thức ứng dụng, kết nối doanh nghiệp với công nghệ và đồng hành trong suốt tiến trình CĐS.
Nếu biết khai thác thế mạnh, trường đại học Việt Nam không chỉ đào tạo sinh viên mà còn trở thành trung tâm hỗ trợ CĐS cho SMEs, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế số quốc gia.

 

Bước chuyển đổi số (Hồ Tú Bảo) Nhu cầu doanh nghiệp Việt Nam (SMEs)
 
Trường đại học Việt Nam có thể làm gì
 
Ví dụ quốc tế
 
1. Nhận thức và đổi mới tư duy Chưa rõ CĐS là gì, lợi ích ra sao; 69% DN mới dừng ở mức email, kế toán cơ bản (Bộ KH&CN, 2025) Tổ chức hội thảo khai mở; xây dựng công cụ đánh giá mức sẵn sàng số; cung cấp báo cáo nghiên cứu xu hướng Các trường châu Âu phát triển Digital Maturity Assessment Tools cho SMEs
2. Xác định lộ trình chuyển đổi Thiếu chiến lược rõ ràng; chỉ 7,6% DN có kế hoạch bài bản; nhiều DN thử nghiệm rồi bỏ (Báo cáo thường niên CĐS, 2022) Phát triển khung đánh giá mức sẵn sàng số; tư vấn lộ trình 6 tháng – 3 năm; sinh viên tham gia như “digital consultants tập sự” University of Vaasa (Phần Lan) triển khai mô hình “ecosystem-based digitalization” cho SMEs
3. Xây dựng năng lực số Thiếu nhân lực công nghệ; chi phí đào tạo cao; nhân viên thiếu kỹ năng số (Cục PTDN, 2023) Thiết kế khóa đào tạo ngắn hạn, thực hành; mở chương trình “học trên dự án thật”; xây dựng ngân hàng sinh viên hỗ trợ SMEs IE University (Tây Ban Nha) & Banco Santander: chương trình Digitaliza tu negocio đào tạo kỹ năng số cho 3.000 SMEs
4. Xác định công nghệ chính Khó chọn giải pháp giữa ERP, CRM, AI, IoT; hạ tầng số yếu; lo ngại chi phí cao Xây dựng phòng thí nghiệm công nghệ; tổ chức hội thảo “technology showcase”; đóng vai trò trung gian kết nối DN với nhà cung cấp Hartree Centre (Anh) hợp tác đại học cho SMEs thử nghiệm AI, siêu máy tính trước khi đầu tư
5. Triển khai thực thi Thiếu mentor; gặp rủi ro khi thay đổi quy trình; nhân viên kháng cự; dữ liệu lộn xộn Cử nhóm giảng viên – sinh viên hỗ trợ thử nghiệm; mô hình hợp tác “sống chung” cùng doanh nghiệp; cung cấp mentor/coach quản trị thay đổi Mittelstand 4.0 (Đức): workshop, huấn luyện SMEs áp dụng agile, design thinking
6. Thay đổi mô hình & điều chỉnh tác nghiệp Khó thay đổi văn hóa và mô hình kinh doanh; thiếu kinh nghiệm đọc dữ liệu để điều chỉnh Nghiên cứu điển hình từ DN địa phương; hỗ trợ phân tích dữ liệu phản hồi; duy trì mạng lưới đổi mới sáng tạo gắn kết DN – giảng viên – sinh viên Utrecht University (Hà Lan): hợp tác tư vấn số hóa quản trị & trải nghiệm người học toàn diện

 

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án IDAP- Tăng cường hệ sinh thái chuyển đổi số bao trùm. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP
https://qnu.edu.vn/vi/hoi-nghi-hoi-thao/bai-noi-chuyen-dai-chung-chuyen-...

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Ra mắt mạng lưới EduDx

Sự kiện ra mắt EduDX - Mạng lưới kết nối giữa Nhà trường và Doanh nghiệp trong trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và thương mại hóa công nghệ do KisStartup khởi xướng đã được tổ chức trong sáng  - 11/10/2025

Trong kỷ nguyên số, khoảng cách giữa năng lực đào tạo của các trường đại học, cao đẳng và nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp đang đặt ra thách thức lớn:

  • Doanh nghiệp cần nhân lực số thành thạo công nghệ, có khả năng triển khai và thích ứng nhanh, nhưng phần lớn sinh viên tốt nghiệp vẫn thiếu trải nghiệm thực tế.
  • Nhà trường mong muốn đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong giảng dạy, quản lý và nghiên cứu, nhưng còn hạn chế về mô hình, kinh nghiệm triển khai và mạng lưới đối tác công nghệ.
  • Các đơn vị cung cấp giải pháp số sở hữu năng lực và tài nguyên nhưng thiếu kênh hợp tác sâu và lâu dài với giáo dục để vừa hỗ trợ chuyển giao công nghệ, vừa tiếp cận nguồn nhân lực tương lai.

Lấy cảm hứng từ mô hình hợp tác trong khuôn khổ dự án  IDAP – Tăng cường Hệ sinh thái Chuyển đổi số Bao trùm, EduDX mong muốn đi xa hơn, nhằm kết nối trường đại học – cao đẳng – doanh nghiệp – đơn vị công nghệ thành một mạng lưới hợp tác bền vững, chia sẻ kinh nghiệm, chuyển giao mô hình thành công và xây dựng cầu nối nhân lực số chất lượng cao, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thương mại hóa kết quả nghiên cứu từ nhà trường tới doanh nghiệp.

EduDX không chỉ là mạng lưới mà đây còn là một hệ sinh thái hướng tới các mục tiêu:

  • Kết nối & hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp trong chuyển đổi số, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực.
  • Chia sẻ mô hình & kinh nghiệm từ các trường tiên phong để hỗ trợ những trường đang triển khai hoặc bắt đầu quá trình CĐS.
  • Tạo cơ hội thực hành và tuyển dụng giúp sinh viên tiếp cận môi trường số, doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân lực phù hợp.
  • Huy động nguồn lực công nghệ từ các đơn vị phần mềm, nền tảng số để hỗ trợ trực tiếp cho nhà trường.

Chúng tôi trân trọng giới thiệu 16 thành viên đầu tiên của EduDX

Thành viên đến từ các trường Đại học

  • Đại học Công nghiệp Hà Nội
  • Trường Đại học Hải Phòng
  • Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
  • Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai
  • Trường Đại học Công nghệ Đông Á
  • Trung tâm Hỗ trợ sinh viên - Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Thành viên đến từ các tổ chức chuyên môn
  • Trung tâm Hỗ trợ Khởi nghiệp Sáng tạo Quốc gia
  • Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc ACCA

Thành viên đến từ các doanh nghiệp

  • Công ty TNHH FINAN (Sobanhang)
  • Công ty CP Công nghệ Onelog
  • Công ty CP Phát triển Công nghệ ACMan
  • Công ty CP Vinno Việt Nam
  • Công ty CP Truyền thông và Máy tính Thánh Gióng
  • Công ty CP Giải pháp Công nghệ UNICA
  • Công ty TNHH Một thành viên Traphacosapa
  • Công ty CP Cham Vietnam

Chúng tôi tin rằng, cùng với sự đồng hành, chia sẻ cởi mở và các hoạt động mang lại giá trị tri thức, thực tiễn của EduDX, chúng ta sẽ xây dựng được một mạng lưới hợp tác giáo dục – doanh nghiệp hiệu quả, thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện và bền vững.

Tác giả: 
KisStartup

Giới thiệu về Trung tâm Đổi mới sáng tạo tạo Tác động và Bền vững - Center for Impact Innovation and Sustainability

Center for Impact Innovation and Sustainability (CIIS) - Trung tâm Đổi mới sáng tạo tạo Tác động và Bền vững, trực thuộc Kis Impact, được thành lập vào năm 2020. 


Với sứ mệnh thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển các mô hình kinh doanh bền vững tại Việt Nam, CIIS tập trung giải quyết các vấn đề cụ thể của doanh nghiệp, đồng thời phát triển các dự án mang lại tác động tích cực cho xã hội và môi trường thông qua hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước, xây dựng mạng lưới và nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho cộng đồng doanh nghiệp.


Logo của CIIS nổi bật với hình tròn được tạo thành từ các lá cây màu xanh chuyển sắc, tượng trưng cho sự phát triển bền vững, kết nối và lan tỏa tác động tích cực. Những chiếc lá được sắp xếp theo thứ tự từ nhạt tới đậm tựa như vòng tuần hoàn chuyển động, chỉ ra sự vận động không ngừng của sáng tạo và những sáng kiến tạo tác động. Điều này thể hiện sứ mệnh của CIIS trong vai trò thúc đẩy các hoạt động đổi mới sáng tạo gắn liền với giá trị bền vững và tác động tích cực cho cộng đồng. Dưới logo là slogan “Design Innovation Delivery Impact”, trong đó “Design Innovation” được nhấn mạnh bằng sắc vàng cam, tượng trưng cho sự sáng tạo và đổi mới, còn “Delivery Impact” màu xanh lá thể hiện cam kết mang lại tác động thực tiễn và bền vững không chỉ cho môi trường mà còn tới toàn xã hội. 


Trong suốt gần 5 năm hoạt động, CIIS không chỉ thực hiện các nghiên cứu về đổi mới sáng tạo và phát triển mô hình kinh doanh bền vững mà còn thực hiện các chương trình nâng cao năng lực tại địa phương và thực hiện các đơn đặt hàng từ các đối tác trong nước và quốc tế, phát triển các tài liệu đào tạo về khởi nghiệp kinh tế tuần hoàn, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo trong văn hóa di sản. CIIS đặt mục tiêu trở thành cầu nối giữa các startup, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế nhằm thúc đẩy các giải pháp đổi mới có tính ứng dụng cao, góp phần giải quyết các thách thức xã hội và môi trường, hướng tới một hệ sinh thái khởi nghiệp và phát triển bền vững.