Travel tech

8 Mô hình kinh doanh mới của Travel Tech toàn cầu


 

KisStartup tổng hợp và phân tích 

Câu hỏi quan trọng nhất với travel tech không phải là “làm app gì” mà là “thực sự đang kiếm tiền từ đâu, từ giá trị nào và từ ai”. Phía sau những giao diện đẹp, bản đồ mượt và hành trình cá nhân hóa là một hệ thống dòng tiền phức tạp, trong đó booking chỉ là phần nổi. Bài viết này bóc tách những nguồn doanh thu thực sự của travel tech toàn cầu, kèm ví dụ cụ thể, từ đó rút ra hàm ý chiến lược cho travel tech Việt Nam trong bối cảnh định hướng phát triển du lịch dựa trên dữ liệu, bền vững và bao trùm.

1. Hoa hồng & phí giao dịch: nguồn thu “kinh điển” nhưng không còn đủ

Lịch sử travel tech gắn chặt với hoa hồng. Booking.com, Agoda, Expedia hay Trip.com đều khởi đầu bằng việc thu phần trăm trên mỗi booking khách sạn, vé máy bay, tour hay dịch vụ đi kèm. Với khách sạn độc lập, hoa hồng 15–25% được xem như “chi phí marketing”. Với OTA, đây là dòng tiền chính, dễ hiểu và dễ mở rộng khi thị trường tăng trưởng.

Tuy nhiên, hoa hồng không còn là nguồn thu an toàn. Thứ nhất, biên lợi nhuận bị bào mòn bởi cạnh tranh và chi phí marketing ngày càng cao. Booking.com từng chi hàng tỷ USD mỗi năm cho Google Ads để giữ traffic. Thứ hai, nhà cung cấp dịch vụ ngày càng muốn đẩy khách về kênh trực tiếp để giảm phụ thuộc OTA. Thứ ba, trong khủng hoảng (COVID-19, suy giảm du lịch), mô hình dựa hoàn toàn vào booking lập tức “đóng băng”.

Vì vậy, với các travel tech trưởng thành, hoa hồng ngày nay chỉ là một lớp doanh thu trong nhiều lớp, chứ không phải “xương sống” duy nhất.

2. Service fee & “phí nhỏ nhưng nhiều”: dòng tiền ổn định hơn hoa hồng

Một nguồn thu ít gây chú ý hơn nhưng rất hiệu quả là service fee: phí xử lý, phí đổi vé, phí hoàn, phí tiện ích, phí bảo hiểm, phí giữ giá… Những khoản này thường nhỏ với người dùng cuối nhưng mang lại dòng tiền ổn định và ít phụ thuộc vào giá trị booking.

Ví dụ, nhiều OTA thu phí đổi vé hoặc hoàn vé cao hơn chi phí thực trả cho hãng bay. Hopper không bán vé rẻ hơn đáng kể so với đối thủ, nhưng kiếm tiền mạnh từ các sản phẩm như price freeze, cancel for any reason hay flight delay guarantee. Ở đây, travel tech không bán chuyến bay, mà bán giảm rủi ro và sự yên tâm.

Điểm đáng chú ý là service fee thường có biên lợi nhuận cao hơn hoa hồng, vì giá trị nằm ở thuật toán, dữ liệu xác suất và thiết kế sản phẩm tài chính – không phải ở inventory du lịch.

3. Subscription & SaaS: nơi tiền thực sự “đều” và bền

Một bước ngoặt quan trọng của travel tech là dịch chuyển sang subscription, đặc biệt trong B2B.

Ở B2C, eDreams Prime hay Trip.com Subscription thu phí thành viên hàng năm để đổi lấy giá ưu đãi, tích điểm nhanh hơn hoặc quyền truy cập deal độc quyền. Dòng tiền subscription giúp OTA giảm phụ thuộc vào booking đơn lẻ và tăng loyalty.

Ở B2B, SaaS mới là “mỏ vàng” dài hạn. Các nền tảng như TravelPerk hay Navan không sống nhờ hoa hồng đặt vé, mà nhờ phí thuê bao từ doanh nghiệp sử dụng hệ thống quản lý công tác, chi phí và tuân thủ. Dù có booking hay không, khách hàng vẫn trả phí hàng tháng cho phần mềm vì giá trị nằm ở kiểm soát, dữ liệu và ra quyết định.

Điểm cốt lõi ở đây là: travel tech không còn bán chuyến đi, mà bán năng lực vận hành.

4. Sponsored listing & hiển thị ưu tiên: bán “vị trí quyết định”

Một nguồn thu lớn nhưng thường bị người dùng xem nhẹ là sponsored listing. Trên Booking.com hay Airbnb, không phải mọi kết quả hiển thị đều “tự nhiên”. Khách sạn, tour hoặc trải nghiệm có thể trả thêm tiền để xuất hiện ở vị trí nổi bật hơn, đặc biệt trong các tìm kiếm có giá trị cao.

Điều này biến travel tech từ trung gian thuần túy thành người kiểm soát dòng chú ý (attention broker). Trong nhiều trường hợp, doanh thu từ hiển thị ưu tiên còn cao hơn hoa hồng, vì nhà cung cấp sẵn sàng trả tiền để giành vị trí quyết định hành vi khách hàng.

Với các app discovery hoặc planner có traffic lớn nhưng tỷ lệ booking thấp, quảng cáo và sponsored listing trở thành nguồn sống chính.

5. Dữ liệu & insight: dòng tiền “ẩn” nhưng biên lợi nhuận cao

Một trong những nguồn doanh thu quan trọng nhất của travel tech hiện đại nằm ở dữ liệu, nhưng không xuất hiện trên giao diện người dùng.

Các nền tảng sở hữu dữ liệu tìm kiếm, so sánh giá, hành vi di chuyển, thời gian lưu trú, mức sẵn sàng chi trả có thể bán báo cáo, dashboard và dự báo nhu cầu cho hãng bay, chuỗi khách sạn, điểm đến hoặc nhà hoạch định chính sách. Dữ liệu được ẩn danh, tổng hợp và tuân thủ pháp lý, nhưng giá trị kinh tế rất lớn.

Skyscanner, Google Travel hay Amadeus không chỉ kiếm tiền từ người dùng cuối, mà còn từ việc bán insight và hạ tầng dữ liệu cho doanh nghiệp trong ngành. Đây là lý do nhiều travel tech chấp nhận không tối ưu doanh thu B2C trong ngắn hạn, để đổi lấy dữ liệu quy mô lớn cho B2B.

6. API & hạ tầng: travel tech như “nhà máy phía sau”

Một lớp doanh thu khác ít được nhắc tới là API monetization. Thay vì xây app cho người dùng cuối, nhiều travel tech bán khả năng tìm kiếm chuyến bay, khách sạn, định giá động hay loyalty engine cho các nền tảng khác.

Amadeus, Sabre hay các startup API-first thu tiền theo số call API, gói usage hoặc revenue share. Với họ, mỗi website, app, ngân hàng hay telco tích hợp API chính là một “kênh bán hàng gián tiếp”.

Trong mô hình này, travel tech không cần thương hiệu mạnh với người tiêu dùng, nhưng cần độ tin cậy, khả năng mở rộng và tích hợp sâu – những yếu tố rất khó sao chép.

7. Post-booking & vận hành hậu trường: nơi tiền nằm sau khi khách đã đi

Một nguồn doanh thu rất “thực tế” là post-booking monetization. Sau khi khách đã đặt vé, xác suất mua thêm dịch vụ, đổi chuyến, nâng hạng hay mua bảo hiểm vẫn rất cao nếu được gợi ý đúng thời điểm.

Một số travel tech chuyên tối ưu các “khoản thất thoát” như vé không sử dụng, hoàn tiền chưa đòi, sai lệch commission cho agency. Họ thu phí dựa trên giá trị thu hồi được, gần như không rủi ro.

Ở đây, travel tech kiếm tiền từ tối ưu vận hành, không phải từ trải nghiệm du lịch lãng mạn.

8. White-label & “powered by”: bán công nghệ thay vì bán khách

Nhiều travel tech không cần xây thương hiệu người dùng, mà bán phiên bản white-label cho ngân hàng, bảo hiểm, telco hay tập đoàn lớn muốn có sản phẩm du lịch trong hệ sinh thái của họ. Doanh thu đến từ phí setup, license hàng năm và chia sẻ doanh thu.

Ví dụ, một ngân hàng có thể cung cấp app đặt vé “cho khách VIP”, nhưng engine tìm kiếm, định giá và booking thực chất do travel tech đứng sau vận hành.

9. Travel tech Việt Nam nên nhìn gì từ bức tranh này?

Từ góc nhìn KisStartup, bài học lớn nhất là: booking chỉ là một điểm chạm, không phải mô hình kinh doanh hoàn chỉnh. Travel tech Việt Nam nếu chỉ sống bằng hoa hồng sẽ rất khó bền vững trước các nền tảng toàn cầu.

Cơ hội thực sự nằm ở SaaS cho doanh nghiệp du lịch nhỏ và vừa, dữ liệu điểm đến, công cụ vận hành cho du lịch cộng đồng, API cho hệ sinh thái địa phương và các dòng doanh thu hậu trường gắn với du lịch bền vững.

Trong bối cảnh Việt Nam định hướng phát triển du lịch xanh, phân tán dòng khách và nâng cao giá trị trải nghiệm, travel tech thành công sẽ là những doanh nghiệp kiếm tiền từ việc giúp người khác ra quyết định tốt hơn, chứ không chỉ từ việc bán thêm một booking.

Đó là nơi mô hình kinh doanh, dữ liệu và chuyển đổi số thực sự gặp nhau – và cũng là không gian mà travel tech Việt có thể tạo lợi thế riêng, nếu bắt đầu đúng câu hỏi: chúng ta đang tạo ra giá trị gì, cho ai, và ai sẵn sàng trả tiền cho giá trị đó.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.
 

Tác giả: 
KisStartup

Travel tech - Công nghệ cho du lịch - Mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu và giá trị 

Dưới góc nhìn của một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo như KisStartup, travel tech không chỉ là câu chuyện “làm app du lịch” hay “số hoá đặt phòng”, mà là bài toán thiết kế mô hình kinh doanh trên dữ liệu, dòng chảy giá trị và khả năng mở rộng trong một ngành có biên lợi nhuận mỏng, phụ thuộc mạnh vào mùa vụ, chính sách và hành vi tiêu dùng.

1. Travel tech toàn cầu: từ nền tảng giao dịch sang nền tảng dữ liệu và vận hành

Trong hơn một thập kỷ qua, mô hình kinh doanh chủ đạo của travel tech toàn cầu xoay quanh hoa hồng và phí giao dịch. OTA, marketplace du lịch, nền tảng đặt dịch vụ phát triển nhanh nhờ khả năng gom cầu, chuẩn hoá trải nghiệm và tối ưu chi phí phân phối cho nhà cung cấp. Tuy nhiên, chính mô hình này cũng bộc lộ giới hạn: cạnh tranh khốc liệt, chi phí marketing cao, phụ thuộc vào quy mô và dễ bị tổn thương khi thị trường suy giảm.

Điểm dịch chuyển đáng chú ý của travel tech giai đoạn gần đây là từ “kiếm tiền trên mỗi booking” sang “kiếm tiền trên toàn bộ vòng đời hành trình”. Subscription, SaaS B2B, API, dữ liệu ẩn danh, doanh thu hậu booking hay các mô hình white-label đang dần trở thành nguồn thu bền vững hơn, ít phụ thuộc vào traffic thuần. Travel tech không còn chỉ là người bán vé, mà trở thành lớp hạ tầng vận hành phía sau ngành du lịch.

2. Các mô hình phổ biến trong bối cảnh Việt Nam

Với Việt Nam, việc “sao chép” các mô hình OTA toàn cầu là con đường rủi ro cao. Thị trường nội địa có quy mô vừa, mức chi tiêu trung bình chưa cao, trong khi các nền tảng quốc tế đã chiếm ưu thế về thương hiệu, dữ liệu và ngân sách. Mô hình hoa hồng đơn thuần dễ rơi vào vòng xoáy giảm giá và đốt tiền.

Subscription B2C cũng không dễ triển khai nếu giá trị gia tăng không đủ rõ ràng. Người dùng Việt vẫn quen với mô hình “miễn phí – trả tiền gián tiếp”, trong khi sẵn sàng trả phí lại nằm ở nhóm doanh nghiệp, điểm đến và nhà cung cấp dịch vụ.

Ngược lại, SaaS B2B, dữ liệu và API lại là “mảnh đất còn rộng”. Hàng chục nghìn doanh nghiệp du lịch nhỏ và vừa, homestay, khu trải nghiệm cộng đồng, doanh nghiệp lữ hành địa phương đang thiếu công cụ quản lý, phân tích dữ liệu khách, định giá động, marketing số và kết nối kênh phân phối. Đây là khoảng trống mà travel tech Việt có thể khai thác tốt hơn các nền tảng toàn cầu.

3. Đặt travel tech Việt trong định hướng phát triển du lịch quốc gia

Chiến lược du lịch Việt Nam đang nhấn mạnh các trụ cột: du lịch xanh, du lịch cộng đồng, trải nghiệm bản địa, phân tán dòng khách, nâng cao chi tiêu và kéo dài thời gian lưu trú. Điều này đòi hỏi travel tech không chỉ tối ưu booking, mà phải giúp hệ sinh thái địa phương tạo và giữ giá trị.

Trong bối cảnh đó, mô hình kinh doanh phù hợp không nên bắt đầu từ “lấy bao nhiêu phần trăm mỗi giao dịch”, mà từ câu hỏi: travel tech đang giúp ai ra quyết định tốt hơn, giảm chi phí nào, tăng doanh thu nào, và dữ liệu nào được tạo ra từ quá trình đó.

4. Những hướng gợi ý cho travel tech Việt Nam

Thứ nhất, ưu tiên mô hình B2B và B2G2B. Thay vì cạnh tranh trực diện với OTA, travel tech Việt có thể cung cấp công cụ SaaS cho doanh nghiệp du lịch địa phương, điểm đến, hợp tác xã du lịch cộng đồng, hoặc chính quyền địa phương quản lý dữ liệu du lịch. Doanh thu đến từ subscription, module add-on và dịch vụ triển khai, không phụ thuộc vào volume booking tức thời.

Thứ hai, thiết kế mô hình hybrid ngay từ đầu. Một nền tảng planner hoặc discovery có thể miễn phí cho người dùng cuối, nhưng kiếm tiền từ affiliate, dữ liệu ẩn danh, API cho đối tác, hoặc phí xuất hiện trong các gói trải nghiệm curated. Hybrid giúp startup sống sót trong giai đoạn đầu và mở đường cho các dòng thu “ẩn” có biên lợi nhuận cao hơn.

Thứ ba, coi dữ liệu là sản phẩm chứ không chỉ là phụ phẩm. Dữ liệu hành vi, mùa vụ, giá, nhu cầu, phản hồi trải nghiệm nếu được chuẩn hoá và ẩn danh có thể trở thành insight cho doanh nghiệp, điểm đến và nhà hoạch định chính sách. Đây là hướng đi phù hợp với định hướng du lịch dựa trên dữ liệu mà Việt Nam đang theo đuổi, đồng thời tạo lợi thế dài hạn cho startup.

Thứ tư, gắn chặt với du lịch bền vững và bao trùm. Travel tech có thể kiếm tiền từ việc đo lường tác động, chứng nhận, báo cáo ESG, truy xuất nguồn gốc trải nghiệm, hay phân phối dòng khách hợp lý. Những giá trị này khó sao chép, phù hợp với du lịch cộng đồng, du lịch vùng sâu vùng xa – nơi Việt Nam có lợi thế.

Cuối cùng, đừng bắt đầu bằng công nghệ, hãy bắt đầu bằng mô hình kinh doanh. Rất nhiều travel tech thất bại vì xây app đẹp nhưng không trả lời được câu hỏi “ai trả tiền và trả vì điều gì”. Trong bối cảnh nguồn vốn mạo hiểm thận trọng hơn, mô hình kiếm tiền rõ ràng, đa dòng, gắn với nhu cầu thực của doanh nghiệp và địa phương sẽ quyết định khả năng sống còn.

5. Góc nhìn KisStartup

Từ trải nghiệm đồng hành với các doanh nghiệp du lịch, nông nghiệp và điểm đến địa phương, KisStartup cho rằng travel tech Việt Nam cần dịch chuyển từ tư duy “nền tảng đặt dịch vụ” sang “nền tảng tạo năng lực”. Ai giúp doanh nghiệp địa phương hiểu khách hơn, vận hành tốt hơn và bán giá trị cao hơn, người đó sẽ có mô hình kinh doanh bền vững hơn.

Trong 5–10 năm tới, travel tech Việt Nam thành công không nhất thiết là unicorn OTA, mà có thể là những “hạ tầng vô hình” đứng sau du lịch xanh, du lịch cộng đồng và du lịch dựa trên dữ liệu – nơi doanh thu không ồn ào, nhưng bền và khó thay thế.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup. 

Tác giả: 
KisStartup