Du lịch quốc gia

Travel tech - Công nghệ cho du lịch - Mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu và giá trị 

Dưới góc nhìn của một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo như KisStartup, travel tech không chỉ là câu chuyện “làm app du lịch” hay “số hoá đặt phòng”, mà là bài toán thiết kế mô hình kinh doanh trên dữ liệu, dòng chảy giá trị và khả năng mở rộng trong một ngành có biên lợi nhuận mỏng, phụ thuộc mạnh vào mùa vụ, chính sách và hành vi tiêu dùng.

1. Travel tech toàn cầu: từ nền tảng giao dịch sang nền tảng dữ liệu và vận hành

Trong hơn một thập kỷ qua, mô hình kinh doanh chủ đạo của travel tech toàn cầu xoay quanh hoa hồng và phí giao dịch. OTA, marketplace du lịch, nền tảng đặt dịch vụ phát triển nhanh nhờ khả năng gom cầu, chuẩn hoá trải nghiệm và tối ưu chi phí phân phối cho nhà cung cấp. Tuy nhiên, chính mô hình này cũng bộc lộ giới hạn: cạnh tranh khốc liệt, chi phí marketing cao, phụ thuộc vào quy mô và dễ bị tổn thương khi thị trường suy giảm.

Điểm dịch chuyển đáng chú ý của travel tech giai đoạn gần đây là từ “kiếm tiền trên mỗi booking” sang “kiếm tiền trên toàn bộ vòng đời hành trình”. Subscription, SaaS B2B, API, dữ liệu ẩn danh, doanh thu hậu booking hay các mô hình white-label đang dần trở thành nguồn thu bền vững hơn, ít phụ thuộc vào traffic thuần. Travel tech không còn chỉ là người bán vé, mà trở thành lớp hạ tầng vận hành phía sau ngành du lịch.

2. Các mô hình phổ biến trong bối cảnh Việt Nam

Với Việt Nam, việc “sao chép” các mô hình OTA toàn cầu là con đường rủi ro cao. Thị trường nội địa có quy mô vừa, mức chi tiêu trung bình chưa cao, trong khi các nền tảng quốc tế đã chiếm ưu thế về thương hiệu, dữ liệu và ngân sách. Mô hình hoa hồng đơn thuần dễ rơi vào vòng xoáy giảm giá và đốt tiền.

Subscription B2C cũng không dễ triển khai nếu giá trị gia tăng không đủ rõ ràng. Người dùng Việt vẫn quen với mô hình “miễn phí – trả tiền gián tiếp”, trong khi sẵn sàng trả phí lại nằm ở nhóm doanh nghiệp, điểm đến và nhà cung cấp dịch vụ.

Ngược lại, SaaS B2B, dữ liệu và API lại là “mảnh đất còn rộng”. Hàng chục nghìn doanh nghiệp du lịch nhỏ và vừa, homestay, khu trải nghiệm cộng đồng, doanh nghiệp lữ hành địa phương đang thiếu công cụ quản lý, phân tích dữ liệu khách, định giá động, marketing số và kết nối kênh phân phối. Đây là khoảng trống mà travel tech Việt có thể khai thác tốt hơn các nền tảng toàn cầu.

3. Đặt travel tech Việt trong định hướng phát triển du lịch quốc gia

Chiến lược du lịch Việt Nam đang nhấn mạnh các trụ cột: du lịch xanh, du lịch cộng đồng, trải nghiệm bản địa, phân tán dòng khách, nâng cao chi tiêu và kéo dài thời gian lưu trú. Điều này đòi hỏi travel tech không chỉ tối ưu booking, mà phải giúp hệ sinh thái địa phương tạo và giữ giá trị.

Trong bối cảnh đó, mô hình kinh doanh phù hợp không nên bắt đầu từ “lấy bao nhiêu phần trăm mỗi giao dịch”, mà từ câu hỏi: travel tech đang giúp ai ra quyết định tốt hơn, giảm chi phí nào, tăng doanh thu nào, và dữ liệu nào được tạo ra từ quá trình đó.

4. Những hướng gợi ý cho travel tech Việt Nam

Thứ nhất, ưu tiên mô hình B2B và B2G2B. Thay vì cạnh tranh trực diện với OTA, travel tech Việt có thể cung cấp công cụ SaaS cho doanh nghiệp du lịch địa phương, điểm đến, hợp tác xã du lịch cộng đồng, hoặc chính quyền địa phương quản lý dữ liệu du lịch. Doanh thu đến từ subscription, module add-on và dịch vụ triển khai, không phụ thuộc vào volume booking tức thời.

Thứ hai, thiết kế mô hình hybrid ngay từ đầu. Một nền tảng planner hoặc discovery có thể miễn phí cho người dùng cuối, nhưng kiếm tiền từ affiliate, dữ liệu ẩn danh, API cho đối tác, hoặc phí xuất hiện trong các gói trải nghiệm curated. Hybrid giúp startup sống sót trong giai đoạn đầu và mở đường cho các dòng thu “ẩn” có biên lợi nhuận cao hơn.

Thứ ba, coi dữ liệu là sản phẩm chứ không chỉ là phụ phẩm. Dữ liệu hành vi, mùa vụ, giá, nhu cầu, phản hồi trải nghiệm nếu được chuẩn hoá và ẩn danh có thể trở thành insight cho doanh nghiệp, điểm đến và nhà hoạch định chính sách. Đây là hướng đi phù hợp với định hướng du lịch dựa trên dữ liệu mà Việt Nam đang theo đuổi, đồng thời tạo lợi thế dài hạn cho startup.

Thứ tư, gắn chặt với du lịch bền vững và bao trùm. Travel tech có thể kiếm tiền từ việc đo lường tác động, chứng nhận, báo cáo ESG, truy xuất nguồn gốc trải nghiệm, hay phân phối dòng khách hợp lý. Những giá trị này khó sao chép, phù hợp với du lịch cộng đồng, du lịch vùng sâu vùng xa – nơi Việt Nam có lợi thế.

Cuối cùng, đừng bắt đầu bằng công nghệ, hãy bắt đầu bằng mô hình kinh doanh. Rất nhiều travel tech thất bại vì xây app đẹp nhưng không trả lời được câu hỏi “ai trả tiền và trả vì điều gì”. Trong bối cảnh nguồn vốn mạo hiểm thận trọng hơn, mô hình kiếm tiền rõ ràng, đa dòng, gắn với nhu cầu thực của doanh nghiệp và địa phương sẽ quyết định khả năng sống còn.

5. Góc nhìn KisStartup

Từ trải nghiệm đồng hành với các doanh nghiệp du lịch, nông nghiệp và điểm đến địa phương, KisStartup cho rằng travel tech Việt Nam cần dịch chuyển từ tư duy “nền tảng đặt dịch vụ” sang “nền tảng tạo năng lực”. Ai giúp doanh nghiệp địa phương hiểu khách hơn, vận hành tốt hơn và bán giá trị cao hơn, người đó sẽ có mô hình kinh doanh bền vững hơn.

Trong 5–10 năm tới, travel tech Việt Nam thành công không nhất thiết là unicorn OTA, mà có thể là những “hạ tầng vô hình” đứng sau du lịch xanh, du lịch cộng đồng và du lịch dựa trên dữ liệu – nơi doanh thu không ồn ào, nhưng bền và khó thay thế.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup. 

Tác giả: 
KisStartup