thương mại hóa

Thương mại hóa ở châu Á: các trường đại học đang thực sự làm gì?


KisStartup tổng hợp và phân tích 

Trong nhiều hội thảo về “đại học khởi nghiệp”, chúng ta thường nghe những câu khẩu hiệu rất đẹp: “biến tri thức thành của cải”, “đưa nghiên cứu ra thị trường”, “spin-off, spin-out”… Nhưng nếu nhìn kỹ vào những gì đang diễn ra tại châu Á, câu chuyện thực ra phức tạp và thú vị hơn nhiều.

Các trường đại học không chỉ “chuyển giao công nghệ” theo nghĩa truyền thống. Họ đang l quietly tái định nghĩa vai trò của mình: từ nơi đào tạo và nghiên cứu thuần túy, trở thành một trung tâm ươm tạo, một đối tác đầu tư, một hạ tầng kết nối giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Trong bài viết này, chúng tôi muốn nhìn lại thương mại hóa công nghệ ở châu Á dưới lăng kính “đại học khởi nghiệp”: các trường đang làm gì, vì sao họ chọn như vậy, và những nghịch lý nào bắt đầu lộ diện.

1. Từ “chuyển giao thụ động” đến đại học khởi nghiệp
Nếu giản lược lịch sử từ một góc nhìn có đôi chút thực dụng thì, “làn sóng thương mại hóa” đầu tiên của nhiều đại học trên thế giới chủ yếu xoay quanh hai việc: đăng ký bằng sáng chế và bán hoặc cấp phép công nghệ cho doanh nghiệp.

Trong mô hình này, trường đại học đứng ở vị trí khá an toàn. Họ tạo ra tri thức, đăng ký bảo hộ, ký hợp đồng chuyển giao, thu phí hoặc tiền bản quyền. Doanh nghiệp sẽ là bên chịu rủi ro chính: đưa công nghệ vào dây chuyền, biến thành sản phẩm, xây dựng kênh phân phối, chấp nhận khả năng thành công hoặc thất bại. Nhà khoa học thì tiếp tục viết bài, làm đề tài mới.

Mô hình đó dựa trên một giả định ngầm: trên thị trường luôn có sẵn những doanh nghiệp đủ mạnh, đủ kiên nhẫn và sẵn sàng “ôm” các kết quả nghiên cứu có mức độ rủi ro cao. Nhưng trong nhiều lĩnh vực công nghệ sâu – bán dẫn, năng lượng mới, vật liệu tiên tiến, y sinh… – khoảng cách từ phòng thí nghiệm đến sản phẩm thương mại dài hơn nhiều so với tưởng tượng. Không phải lúc nào cũng có một doanh nghiệp đứng chờ ở phía bên kia để nhận lấy.

Chính khoảng trống này đã đẩy các trường đại học bước sang một vai trò mới: không chỉ “bàn giao” công nghệ mà trực tiếp tham gia hành trình khởi nghiệp xoay quanh chính công nghệ đó. Từ đây, khái niệm “đại học khởi nghiệp” không còn chỉ là khẩu hiệu, mà đi vào cấu trúc:

  • Trường cùng lập công ty mới với nhóm nghiên cứu, góp vốn bằng tài sản trí tuệ, nắm cổ phần và đồng hành trong suốt quá trình phát triển.
  • Các hình thức như spin-off và spin-out trở thành “chiếc khung” để tổ chức mối quan hệ giữa trường – nhóm sáng lập – nhà đầu tư.
  • Trong lòng trường xuất hiện những bộ phận mới: văn phòng chuyển giao công nghệ chuyên nghiệp, quỹ đầu tư nội bộ, vườn ươm, chương trình tăng tốc, các khóa học giúp nhà khoa học trở thành doanh nhân.

Nói cách khác, thương mại hóa không còn là “hậu kỳ” của nghiên cứu, mà trở thành một trục chiến lược.

2. Spin-off, spin-out: không chỉ là chuyện thuật ngữ
Có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng chúng tôi muốn diễn đạt đơn giản như sau.

Khi nói spin-off đại học, người ta thường chỉ một doanh nghiệp mới được thành lập để khai thác một công nghệ, một giải pháp, một tri thức được hình thành trong trường. Người sáng lập thường là giảng viên, nhà nghiên cứu, nghiên cứu sinh hoặc cựu sinh viên. Trường có thể chỉ cấp phép sử dụng công nghệ, hoặc vừa cấp phép vừa nắm một phần cổ phần.

Spin-out nhấn mạnh yếu tố “tách ra” từ tổ chức mẹ. Ở đây, tài sản chuyển giao – nhất là sở hữu trí tuệ – được xác định rất rõ, và trường gần như chắc chắn trở thành cổ đông ngay từ đầu. Nói ngắn gọn, mọi spin-out đều là một dạng spin-off, nhưng mức độ gắn bó về sở hữu và quản trị với trường thường chặt chẽ hơn.

Trong thực tế, nhiều hệ sinh thái – từ Anh đến châu Á – dùng hai từ này khá linh hoạt, hầu như trao đổi với nhau chỉ để nói về “doanh nghiệp được sinh ra từ công nghệ của trường”. Điều quan trọng nằm ở phía sau:

Thứ nhất, sở hữu trí tuệ không chỉ là một tờ giấy chứng nhận mà trở thành “vốn góp” vào công ty mới. Đại học chuyển từ vị trí “chủ bằng sáng chế” sang vị trí “đối tác cùng chia sẻ rủi ro và lợi ích”.

Thứ hai, các đơn vị như văn phòng chuyển giao công nghệ, trung tâm R&BD, quỹ nội bộ… không còn là “bộ phận thủ tục” mà trở thành nơi cùng ngồi với nhóm nghiên cứu để bàn về mô hình kinh doanh, lộ trình gọi vốn, cấu trúc hợp đồng.

Thứ ba, văn hóa cũng phải thay đổi: nhà khoa học không chỉ được khuyến khích công bố quốc tế, mà còn được công nhận khi biến tri thức đó thành sản phẩm, dịch vụ, doanh nghiệp. Từ “nhà khoa học – doanh nhân” dần bớt xa lạ.

3. Châu Á đang làm gì?
Khi nhìn rộng ra châu Á, chúng ta thấy một số “cụm chuyển động” rất rõ: Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hong Kong, Trung Quốc và một phần ASEAN. Mỗi nơi đi theo một kiểu, nhưng đều cho thấy nỗ lực đưa đại học vào trung tâm hệ sinh thái đổi mới.

3.1. Singapore: khi đại học khoác thêm “lớp áo quỹ đầu tư”
Singapore là ví dụ rất điển hình. National University of Singapore (NUS) không chỉ dừng ở NUS Enterprise hay các chương trình ươm tạo như NUS GRIP. Trong vài năm gần đây, trường còn công bố chương trình đầu tư mạo hiểm riêng với cam kết hàng trăm triệu đô la Singapore cho các startup và spin-off có liên quan đến NUS.

NUS GRIP vừa đóng vai trò vườn ươm, vừa là “cổng” cho các dự án trong phòng thí nghiệm đi vào dòng vốn. Những trường hợp như Breathonix – thiết bị xét nghiệm COVID-19 bằng hơi thở – là minh chứng rất cụ thể: từ ý tưởng trong lab, qua chương trình ươm tạo, được hỗ trợ bảo hộ IP, thử nghiệm lâm sàng, kết nối với cơ sở y tế và cơ quan quản lý, rồi tiến tới vận hành như một doanh nghiệp độc lập.

Ở NTU, các quỹ như Nanyang Frontier Fund do trường cùng nhà đầu tư lập nên tiếp tục cho thấy một điều: nếu không có lớp vốn chấp nhận rủi ro sớm, rất khó đưa công nghệ sâu ra khỏi cổng trường.

3.2. Nhật Bản: kiến trúc UTokyo IPC
Đại học Tokyo là một trường hợp đáng để quan sát sâu. Thay vì để mỗi nhóm nghiên cứu tự tìm đường, trường xây dựng một “nền tảng chung” – UTokyo IPC – với các quỹ đầu tư, chương trình tăng tốc, các cơ chế hợp tác với chính quyền địa phương và doanh nghiệp.

Những quỹ như Academic Startup Acceleration Fund được thiết kế để rót vốn cho startup học thuật, đồng thời kéo thêm các quỹ bên ngoài cùng tham gia. Một số chương trình còn kết nối trực tiếp với các nền tảng tăng tốc quốc tế, mở đường để spin-off của trường đi ra khỏi thị trường nội địa.

Ở đây, chúng tôi thấy một cách tiếp cận rất Nhật: không ồn ào khẩu hiệu “đại học khởi nghiệp”, mà âm thầm xây hạ tầng tài chính – pháp lý – tổ chức để nhà khoa học có “đường băng” cất cánh.

3.3. Hàn Quốc: tầng trung gian R&DB
Tại Hàn Quốc, phần lớn các đại học lớn đều xây một tầng trung gian gọi là R&DB (Research Development & Business). Tầng này quản lý danh mục đề tài, sở hữu trí tuệ, hợp đồng với doanh nghiệp và các dự án thương mại hóa.

Ý nghĩa của sự xuất hiện của tầng lớp này khá rõ ràng: thay vì để mỗi khoa, mỗi giảng viên tự xoay sở khi muốn làm việc với doanh nghiệp, trường tạo ra một đầu mối có ngôn ngữ chung với cả hai phía – hiểu nghiên cứu đủ sâu, hiểu thị trường đủ thực tế. Từ đó, các spin-off trong lĩnh vực chiến lược như bán dẫn, robot, năng lượng, trí tuệ nhân tạo được hình thành với nền tảng pháp lý – tài chính chắc chắn hơn.

3.4. Hong Kong: HKUST và danh mục spin-off
Hong Kong University of Science and Technology (HKUST) cho thấy một cách tiếp cận khác: xây dựng cả một danh mục spin-off có chiến lược vốn rất bài bản.

Trường lập các quỹ như Redbird Innovation Fund, huy động thêm đối tác để hình thành những “rổ vốn” lên tới hàng trăm triệu đô la Hong Kong dành riêng cho startup và spin-off của trường. Trường không nói về một vài thành công đơn lẻ, mà quản lý cả một pipeline từ ý tưởng – IP – doanh nghiệp mới – đầu tư – thoái vốn.

Chính tư duy “danh mục” này giúp HKUST đi xa hơn câu chuyện thương mại hóa từng dự án lẻ tẻ; họ đang xây một lớp doanh nghiệp công nghệ sâu gắn với thương hiệu trường, có khả năng lan ra khu vực.

3.5. Trung Quốc: trung tâm vùng và mạng lưới
Trung Quốc lại chọn cách đi qua các trung tâm vùng và mạng lưới liên kết. Trung tâm chuyển giao công nghệ Trung Quốc – ASEAN (CATTC) là ví dụ dễ thấy: họ tổ chức các diễn đàn, hội chợ, chương trình kết nối, phòng thí nghiệm chung… để kết nối hàng trăm trường, viện, doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Đại học và viện nghiên cứu ở đây trở thành “nguồn cung” cho một chợ công nghệ quy mô vùng. Thay vì mỗi trường tự đi tìm doanh nghiệp, họ được đặt vào một mạng lưới nơi nhu cầu và giải pháp có cơ hội gặp nhau. Thương mại hóa vì thế không chỉ là chuyện của một trường, mà là câu chuyện chiến lược của cả khu vực.

3.6. ASEAN: tham vọng lớn, hạ tầng đang hình thành
Trong khu vực ASEAN, nhiều báo cáo chính sách gần đây đều nhấn mạnh vai trò của spin-off đại học. Tuy nhiên, ngoại trừ Singapore và một vài đầu tàu, phần lớn các trường mới ở giai đoạn xây dựng văn phòng chuyển giao công nghệ cơ bản; hoặc thử nghiệm vài mô hình spin-off đầu tiên; hoặc lúng túng với câu hỏi “trường nên nắm bao nhiêu phần trăm cổ phần để vừa tạo nguồn thu, vừa không làm nặng gánh startup”.

Đây là thời điểm mà mỗi quyết định về chính sách, về tỉ lệ sở hữu, về cách thiết kế chương trình ươm tạo… sẽ tạo dấu ấn rất lâu dài.

4. Bên trong đại học: họ thay đổi những gì?
Nếu rút khỏi các ví dụ cụ thể và nhìn vào cấu trúc chung và tổng hợp từ các nguồn nghiên cứu trước thấy có ít nhất năm thay đổi lớn bên trong các trường đại học châu Á.

Thứ nhất là câu chuyện tổ chức. Văn phòng chuyển giao công nghệ, trung tâm R&BD, các trung tâm đổi mới, vườn ươm… được thiết kế lại để không chỉ làm thủ tục giấy tờ. Họ được trao nhiệm vụ thật sự: cùng nhà khoa học thiết kế con đường từ đề tài sang sản phẩm; thay mặt trường đàm phán các hợp đồng; giữ liên lạc với doanh nghiệp, quỹ đầu tư.

Thứ hai là câu chuyện vốn. Không ít trường đã chấp nhận “mặc thêm” vai trò nhà đầu tư: lập quỹ nội bộ, góp vốn cùng các quỹ bên ngoài, sẵn sàng rót tiền cho những dự án còn nhiều rủi ro nhưng có tiềm năng lớn. Đây là sự thay đổi rất lớn trong tư duy: từ chỗ chỉ trông chờ ngân sách nghiên cứu, trường bắt đầu chấp nhận tư duy đầu tư mạo hiểm – tất nhiên trong những khung pháp lý, cơ chế giám sát chặt chẽ.

Thứ ba là “luật chơi” sở hữu trí tuệ. Nhiều nơi đã đi qua giai đoạn giữ IP quá chặt, đòi tỉ lệ cổ phần cao đến mức nhà đầu tư bên ngoài không dám bước vào. Bây giờ, xu hướng là đàm phán linh hoạt hơn: cho phép nhà khoa học và startup hưởng phần lớn “phần tăng thêm”, trường nhận cổ phần ở mức vừa phải và có cơ chế điều chỉnh theo các mốc phát triển.

Thứ tư là cách nhìn về nhà khoa học. Thay vì xem khởi nghiệp như một hoạt động “ngoại đạo”, nhiều trường đã coi đó là một phần hợp lệ của sự nghiệp học thuật: điểm đánh giá, danh hiệu, khen thưởng, thậm chí lộ trình thăng tiến cũng bắt đầu tính đến đóng góp về thương mại hóa, ngoài những bài báo và đề tài. Đổi lại, trường cũng đầu tư vào các khóa huấn luyện, chương trình cố vấn, kết nối đội ngũ quản lý để không bắt nhà khoa học “tự bơi”.

Thứ năm là tầm nhìn vùng và quốc tế. Các chương trình, quỹ, trung tâm không còn bị giới hạn trong biên giới một trường hay một quốc gia. Hợp tác với các nền tảng tăng tốc quốc tế, tham gia mạng lưới vùng, xây chương trình chung giữa nhiều trường ở các nước khác nhau… đang giúp spin-off có cơ hội đi xa ngay từ sớm, thay vì chỉ quẩn quanh trong thị trường nội địa.

5. Những nghịch lý không thể bỏ qua
Mỗi bước tiến đều đi kèm những nghịch lý. Cần phải thẳng thắn rằng, mô hình “đại học khởi nghiệp” rất dễ biến thành một phong trào bề nổi.

Nghịch lý thứ nhất là khoảng cách giữa nghiên cứu dài hạn và áp lực thương mại ngắn hạn. Khi spin-off được đưa vào hệ thống chỉ số, trường rất dễ vô tình tạo sức ép khiến nhà khoa học ưu tiên dự án “dễ bán” hơn là nghiên cứu nền tảng dài hơi.

Nghịch lý thứ hai nằm ở tỉ lệ cổ phần. Trường giữ quá nhiều, startup khó gọi vốn vòng sau; trường giữ quá ít, nội bộ sẽ đặt câu hỏi: “Chúng ta bỏ bao công sức bảo hộ, hỗ trợ, tại sao phần thu lại lại nhỏ như vậy?”. Tìm một điểm cân bằng giữa hai cực này không hề đơn giản.

Nghịch lý thứ ba là vấn đề công bằng. Những nhóm nghiên cứu mạnh, lĩnh vực đang “thời thượng” sẽ dễ tiếp cận nguồn lực spin-off hơn. Nếu không có chủ trương rõ ràng, các khoa, ngành ít “thương mại hóa được” – nhất là khoa học xã hội, nhân văn – có nguy cơ bị đứng bên lề, dù chính họ lại đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu xã hội, xây dựng chính sách, nền tảng giá trị.

Nghịch lý thứ tư là mối quan hệ giữa tri thức vì cộng đồng và tri thức vì thị trường. Có những phát hiện khoa học vô cùng quan trọng nhưng không mang lại doanh thu trong ngắn hạn. Nếu mọi thứ đều bị “đo” bằng số doanh nghiệp spin-off và số vòng gọi vốn, đại học có thể dần đánh mất vai trò là nơi tạo ra tri thức công, phục vụ lợi ích rộng hơn của xã hội. 

6. Nhìn từ Việt Nam: nên bắt đầu từ đâu?
Từ những quan sát ở châu Á, chúng tôi thấy một số gợi mở nếu muốn nghiêm túc nói về thương mại hóa công nghệ ở Việt Nam.

Điều đầu tiên có lẽ không phải là đặt mục tiêu bao nhiêu spin-off trong vài năm tới, mà là trả lời cho rõ: trong hệ sinh thái đổi mới, trường đại học – viện nghiên cứu của chúng ta muốn đóng vai trò gì. Chỉ là nơi “giao đề tài – nghiệm thu – chuyển giao”, hay sẵn sàng trở thành một trục chính, chấp nhận rủi ro, chấp nhận thay đổi cách tổ chức, cách quản trị?

Từ câu trả lời đó, chúng ta mới có thể bàn tiếp:

  • Cần một văn phòng chuyển giao công nghệ như thế nào để không chỉ làm thủ tục mà thật sự làm nhiệm vụ “dịch” giữa lab và thị trường?
  • Cần một lớp vốn thử nghiệm ra sao – có thể là quỹ nội bộ, quỹ hợp tác với địa phương, với doanh nghiệp – để chấp nhận những thất bại ban đầu như một phần tất yếu?
  • Cần viết lại quy chế sở hữu trí tuệ thế nào để startup từ trường có cơ hội sống sót, gọi vốn và lớn lên, mà trường vẫn bảo vệ được lợi ích hợp lý của mình?
  • Cần đưa doanh nghiệp, cơ quan quản lý, cộng đồng vào cuộc từ giai đoạn nào – có thể là ngay từ lúc hình thành bằng chứng khái niệm – để tránh “làm xong rồi mới tìm người mua”?

Chúng tôi tin rằng thương mại hóa không nên được nhìn như một “dự án” 2–3 năm, mà phải là một mạch chiến lược dài hạn trong phát triển nhà trường. Khi đó, spin-off và spin-out không còn là những từ khóa thời thượng, mà trở thành kết quả tự nhiên của một hệ thống được thiết kế tốt: rõ vai, rõ luật chơi, rõ nguồn lực, và quan trọng nhất là rõ mục đích – đưa tri thức đi xa hơn, sâu hơn, và gần cuộc sống hơn.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup.

Tài liệu tham khảo
(Dựa trên các nguồn bạn đã cung cấp, trích dẫn theo chuẩn thông thường)

  • Osein (2024). Bringing Research to Market.
  • University World News (2024). Asia accelerates technology commercialization.
  • Econstor (2024). University technology transfer and commercialization trends.
  • Rochester Ventures (2025). Guide for Technology Commercialization.
  • TIM Review (2014). University Spin-off Development.
  • MFMac (2020). Spin-out or Start-up – What’s the Difference?
  • Balkan Innovation (2021). Guide to University Spin-outs.
  • Wikipedia (2024). University Spin-off.
  • NUS Enterprise (2021). SPARKS Report.
  • NUS News (2024). NUS commits S$150 million to deep-tech VC programme.
  • MobiHealthNews (2020). NUS spin-off develops COVID-19 breath test.
  • Breathonix (2021). Trial authorisation announcement.
  • Global Venturing (2024). University Venture Funds Overview.
  • MIT Thesis (2023). Academic Entrepreneurship in Japan.
  • ScienceDirect (2024). R&BD in Korean Universities.
  • UGC HK Report (2023). HKUST Knowledge Transfer Overview.
  • OECD STIP (2023). China–ASEAN Technology Transfer Center Case Study.
  • ERIA (2024). One ASEAN Start-up White Paper.
  • Parkwalk Advisors & Beauhurst (2024). Equity in University Spinouts Report.
Tác giả: 
KisStartup

9 Nhà khoa học Việt Nam được lựa chọn tham gia LIF GLOBAL 2026 - Bước tiến mới nối dài hành trình đưa nghiên cứu ra thị trường quốc tế

9 nhà khoa học Việt Nam vừa chính thức được Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh (Royal Academy of Engineering – RAEng) lựa chọn tham gia LIF Global 2026 – Leaders in Innovation Fellowships. Đây là năm thứ hai liên tiếp KisStartup đồng hành và là đối tác tại quốc gia của chương trình. Đây cũng là năm thứ 10 Việt Nam có mặt trong chương trình toàn cầu uy tín này.

LIF Global – cơ hội hiếm có để nhà khoa học “bước ra khỏi phòng thí nghiệm”

LIF Global là chương trình tập trung vào đào tạo năng lực kinh doanh, tư vấn và kết nối mạng lưới dành cho các nhà khoa học đang sở hữu kết quả nghiên cứu đã có prototype và có tiềm năng thương mại hóa. Trong 8 tháng, các nhà khoa học sẽ tham gia khoảng 20 ngày đào tạo trực tuyến với chuyên gia quốc tế và 14 ngày tại Vương quốc Anh, trực tiếp trải nghiệm hệ sinh thái khởi nghiệp – đổi mới sáng tạo hàng đầu thế giới.

Điểm đặc biệt của LIF Global là:

- Không yêu cầu cổ phần hay quyền sở hữu trí tuệ,

- Tài trợ gần như toàn bộ chi phí tham dự,

- Tập trung giúp nhà khoa học không chỉ “đem nghiên cứu ra thị trường” mà còn xây dựng mô hình kinh doanh bền vững, thân thiện môi trường và có ý nghĩa xã hội.

Năm 2025, 10 nhà khoa học Việt Nam đã được lựa chọn tham gia chương trình, 7 nhà khoa học đã sang Anh và mang về những kết quả rất cụ thể: từ việc mở rộng quan hệ quốc tế, nhận lời mời mở chi nhánh, đầu tư, có thêm tài trợ vận hành doanh nghiệp, đến chuẩn bị bước tiếp cho giai đoạn thương mại hóa và mở rộng thị trường toàn cầu.

Trên nền tảng đó, lựa chọn 9 nhà khoa học Việt Nam cho LIF Global 2026 tiếp tục cho thấy chất lượng và chiều sâu của lực lượng nghiên cứu Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ sinh học, nông nghiệp thông minh với khí hậu, y sinh, an toàn giao thông và dịch vụ dữ liệu khí hậu.

Lời chúc mừng và kỳ vọng

KisStartup trân trọng chúc mừng:

  • Luu Nguyen Phu Thuong – Van Lang University
  • Anh Tuan Tran – Lemit Foods
  • Mai Linh Dinh – Hanoi University of Science and Technology
  • TRAN TU – Ho Chi Minh City University of Technology
  • Phuong-Thao Tran – Hanoi University of Pharmacy
  • Hoang Nguyen – University of Science, VNU-HCM
  • Hieu Tran-Van – University of Science, VNU-HCM
  • Thi Mai Huong To – University of Science and Technology of Hanoi (USTH)
  • Thi Kim Cuc Nguyen – Thuyloi University

---------------------------------------

Giới thiệu về chương trình LIF

Chương trình Leaders in Innovation Fellowships (LIF) của Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh hỗ trợ các doanh nhân tài năng biến sáng tạo kỹ thuật thành doanh nghiệp bền vững, giải quyết các thách thức môi trường, kinh tế và xã hội. LIF cung cấp kỹ năng khởi nghiệp, thúc đẩy tăng trưởng và thu hút đầu tư cho các doanh nghiệp. Các doanh nhân được kết nối với mạng lưới toàn cầu gồm học giả, nhà đầu tư, lãnh đạo doanh nghiệp. Chương trình không yêu cầu phí, cổ phần hay quyền sở hữu trí tuệ.

—----------------------------------

Giới thiệu về KisStartup

KisStartup là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong thương mại hóa kết quả nghiên cứu khoa học, kết nối các nhà khoa học, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Từ năm 2025, KisStartup hợp tác với Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh, thúc đẩy chương trình LIF Global tại Việt Nam. Năm 2025, 10 dự án Việt Nam được lựa chọn và 7 trong số đó đã hoàn thành chương trình.

Chúng tôi cam kết làm cầu nối hiệu quả giữa các nhà khoa học Việt Nam và hệ sinh thái đổi mới Anh Quốc, nâng tầm thương mại hóa các sáng kiến của Việt Nam ra quốc tế.

-------------------------------------

Liên hệ chương trình tại Việt Nam:

Email: hello@kisstartup.com | minh@kisstartup.com | phong.kisstartup@gmail.com

Hotline: +84.879.300.303 (Mr. Phong)

Đo lường mức độ sẵn sàng công nghệ (TRL) - Cầu nối giữa phòng thí nghiệm và thị trường

Khi một nhà khoa học bắt đầu nghĩ đến việc đưa kết quả nghiên cứu của mình ra thị trường, câu hỏi đầu tiên không phải là “ai sẽ mua?”, mà là “công nghệ của tôi đã sẵn sàng đến đâu?”. Đó chính là lúc thang đo Technology Readiness Levels (TRL) – mức độ sẵn sàng công nghệ – trở thành công cụ không thể thiếu.
TRL là gì?
TRL giúp bạn tự đánh giá mức độ trưởng thành của công nghệ từ giai đoạn ý tưởng đến khi sẵn sàng thương mại hóa.
 Thang đo gồm 10 cấp độ (từ 0 đến 9), chia thành ba giai đoạn lớn:

  • Ý tưởng (Idea – TRL 0–3): mới hình thành khái niệm, xác định nhu cầu và bắt đầu chứng minh tính khả thi.

  • Nguyên mẫu (Prototype – TRL 4–5): đã có mẫu thử trong phòng thí nghiệm hoặc trong điều kiện thực tế.

  • Xác thực & Sản xuất (Validation & Production – TRL 6–9): công nghệ được kiểm nghiệm trong môi trường thực, vận hành thử ở quy mô tiền thương mại và cuối cùng là sẵn sàng sản xuất hàng loạt.

Ví dụ:
 Nếu bạn đang phát triển một loại vật liệu hấp thụ CO₂ mới, ở TRL 2 bạn mới chỉ có mô hình lý thuyết và công thức hóa học. Khi bạn đã tổng hợp được mẫu và chứng minh hiệu quả trong phòng thí nghiệm, bạn ở TRL 4. Và khi mẫu vật liệu đó đã được tích hợp thử trong dây chuyền sản xuất thật, bạn có thể đạt TRL 7–8.
Tại sao TRL quan trọng?
Không chỉ giúp bạn hiểu về công nghệ của bạn trong con mắt của những người có liên quan, mà nó còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với họ:

  • Giúp bạn nói cùng “ngôn ngữ” với nhà đầu tư, doanh nghiệp và quỹ tài trợ. Họ cần biết bạn đang ở giai đoạn nào để xác định mức độ rủi ro và đầu tư phù hợp.

  • Giúp bạn xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng. Từ việc còn là nghiên cứu cơ bản (TRL 1–2) đến việc chuẩn bị sản xuất (TRL 8–9), bạn sẽ biết mình cần làm gì tiếp theo – thử nghiệm thêm, xin chứng nhận, tìm đối tác hay mở rộng quy mô.

  • Giúp bạn điều chỉnh kỳ vọng và nguồn lực. Không phải công nghệ nào cũng cần nhảy vọt ngay lên TRL cao; đôi khi, làm chắc từng bước lại là cách nhanh nhất để ra thị trường.

Kết hợp TRL với tư duy Lean Startup
Chúng tôi khuyến khích các nhà khoa học áp dụng tư duy Lean Startup – Build–Measure–Learn (Xây dựng – Đo lường – Học hỏi) song song với TRL để tăng tốc thương mại hóa:

1. Build (Xây dựng):

 Ở mỗi cấp TRL, hãy tạo ra một “phiên bản nhỏ” của công nghệ – một mẫu thử, mô hình, hoặc dịch vụ mô phỏng.

 → Ví dụ: một nhóm nghiên cứu pin năng lượng tạo ra bản demo nhỏ để nhà sản xuất thử tích hợp vào sản phẩm thật.

2. Measure (Đo lường):

 Ghi nhận phản hồi từ người dùng, doanh nghiệp hoặc chuyên gia kỹ thuật – không chỉ dữ liệu kỹ thuật mà cả yếu tố kinh tế, vận hành, khả năng mở rộng.

 → Phản hồi này là “nguyên liệu” giúp bạn xác định công nghệ có thật sự giải quyết vấn đề không.

3. Learn (Học hỏi):

 Dựa trên dữ liệu, nhóm nghiên cứu điều chỉnh công nghệ, quy trình, hoặc thậm chí thay đổi hướng tiếp cận để phù hợp với nhu cầu thị trường hơn.

 → Cứ mỗi vòng lặp như vậy, bạn tiến gần hơn đến TRL tiếp theo – và đến với người dùng thật.

Từ phòng thí nghiệm đến thị trường – hành trình không chỉ là kỹ thuật
Thương mại hóa công nghệ không phải chỉ là “đem ra bán”, mà là chuyển đổi tư duy – từ “nghiên cứu để biết” sang “nghiên cứu để tạo tác động”.
 Sử dụng TRL, bạn sẽ thấy rõ mình đang ở đâu, cần gì để bước tiếp, và quan trọng hơn – khi nào là lúc cần lắng nghe thị trường.
Lời khuyên từ KisStartup

  • Hãy tự đánh giá TRL của công nghệ bạn ngay hôm nay.

  • Chia sẻ kết quả này với đồng nghiệp, cố vấn hoặc doanh nghiệp tiềm năng để thảo luận bước tiếp theo.

  • Mỗi lần bạn thử nghiệm, đo lường và học hỏi – bạn không chỉ nâng TRL, mà còn rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu và thị trường.

KisStartup đồng hành cùng các nhà khoa học trong hành trình thương mại hóa công nghệ – từ đánh giá TRL, thử nghiệm mô hình kinh doanh, đến kết nối với nhà đầu tư và doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Chi tiết khung đo lường do CloudWatchHub phát triển, chuyển ngữ bởi KisStartup. Bản gốc xem tại >>LINK
0 – Ý TƯỞNG (IDEA)
Khái niệm chưa được chứng minh, chưa có thử nghiệm nào được tiến hành
1 – NGHIÊN CỨU CƠ BẢN (BASIC RESEARCH)
Bạn có thể mô tả nhu cầu nhưng chưa có bằng chứng
2 – HÌNH THÀNH CÔNG NGHỆ (TECHNOLOGY FORMULATION)
Khái niệm và ứng dụng đã được hình thành
3 – XÁC THỰC NHU CẦU (NEEDS VALIDATION)
Bạn có “sản phẩm” ban đầu; các bên liên quan hài lòng với bản trình bày của bạn
4 – NGUYÊN MẪU QUY MÔ NHỎ (SMALL SCALE PROTOTYPE)
Xây dựng trong môi trường phòng thí nghiệm (nguyên mẫu “thô”)
5 – NGUYÊN MẪU QUY MÔ LỚN (LARGE SCALE PROTOTYPE)
Được thử nghiệm trong môi trường dự kiến sử dụng
6 – HỆ THỐNG NGUYÊN MẪU (PROTOTYPE SYSTEM)
Được thử nghiệm trong môi trường dự kiến, gần với hiệu suất mong đợi
7 – HỆ THỐNG TRÌNH DIỄN (DEMONSTRATION SYSTEM)
Vận hành trong môi trường thực tế ở quy mô tiền thương mại
8 – HỆ THỐNG THƯƠNG MẠI ĐẦU TIÊN (FIRST OF A KIND COMMERCIAL SYSTEM)
Tất cả quy trình và hệ thống kỹ thuật sẵn sàng để hỗ trợ hoạt động thương mại
9 – ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI TOÀN DIỆN (FULL COMMERCIAL APPLICATION)
Công nghệ đã “sẵn sàng thương mại” cho tất cả người tiêu dùng

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ tên tác giả và nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

CEO KisStartup tham luận tại Hội thảo Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thương mại hóa công nghệ Kết nối viện - trường - doanh nghiệp vì sự phát triển bền vững

Ngày 3.10.2025, bà Nguyễn Đặng Tuấn Minh – Giám đốc Công ty Cổ phần KisStartup – đã trình bày tham luận với chủ đề “Xây dựng và kết nối hệ sinh thái cho thương mại hóa”, chia sẻ những kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn từ Việt Nam. Hưởng ứng Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, cũng như Ngày hội Đổi mới sáng tạo quốc gia (01/10 hằng năm) theo Công văn số 4652/BKHCN-ĐMST ngày 14/9/2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã tổ chức Hội thảo “Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thương mại hóa công nghệ: Kết nối viện - trường - doanh nghiệp vì sự phát triển bền vững”.

Mô hình Open Innovation: Bài học từ hợp tác với Mitsui Chemicals

Bà Tuấn Minh giới thiệu mô hình Open Innovation mà KisStartup phối hợp cùng Tập đoàn Mitsui Chemicals (Nhật Bản) triển khai tại Việt Nam. Điểm nổi bật của mô hình là việc tập đoàn công khai công nghệ lõi – từ vật liệu nhựa nhiệt dẻo chịu ma sát, chống ố, có tính thấm/cản khí đến các phụ gia polyolefin như nhựa trơn, vật liệu kiểm soát độ nhớt – và kêu gọi hợp tác đồng sáng chế, ứng dụng mới.

Thay vì tìm kiếm “khách hàng”, Mitsui Chemicals tìm kiếm đối tác công nghệ để cùng nhau biến công nghệ thành sản phẩm và giải pháp có thị trường.
Điều này tạo ra một cơ chế tin cậy và minh bạch, giúp nhà khoa học và startup không còn lo ngại “ý tưởng bị lấy đi”, mà nhìn thấy cơ hội đồng hành lâu dài cùng tập đoàn lớn.

Tác động và cơ hội hợp tác

  • Đối với Mitsui Chemicals: mở rộng không gian đổi mới, tìm ứng dụng mới cho công nghệ và kết nối với nhu cầu thực tiễn tại Việt Nam.

  • Đối với nhà khoa học và startup: tiếp cận công nghệ tiên tiến toàn cầu, tham gia đồng sáng tạo, thử nghiệm và thương mại hóa trong môi trường tập đoàn lớn.

  • Đối với doanh nghiệp Việt Nam: tiết kiệm chi phí R&D, tiếp cận giải pháp phù hợp và mở ra cơ hội tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.

Nhu cầu của doanh nghiệp nhỏ và vừa: Mô hình thuê ngoài R&D

Bà Tuấn Minh cũng nhấn mạnh nhu cầu bức thiết của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong bối cảnh chuyển đổi kép – số hóa và xanh hóa. Một giải pháp khả thi là mô hình thuê ngoài R&D (R&D outsourcing):

  • Giúp SME tiếp cận chuyên gia đa ngành, công nghệ cao mà bản thân doanh nghiệp chưa có sẵn.

  • Giảm chi phí đầu tư hạ tầng, thiết bị và nhân sự nội bộ.

  • Tăng tốc phát triển sản phẩm, rút ngắn thời gian đưa ra thị trường.

  • Linh hoạt hơn khi nhu cầu R&D thay đổi, tránh rủi ro đầu tư dài hạn

Hub thương mại hóa: Vườn ươm mở của KisStartup

Để cụ thể hóa, KisStartup đang thiết lập một hub thương mại hóa trong mạng lưới hiện tại, hoạt động như một “vườn ươm thương mại hóa mở”:

  1. Tiếp nhận vấn đề và nhu cầu từ doanh nghiệp.

  2. Kết nối công nghệ sẵn sàng chuyển giao.

  3. Hỗ trợ thử nghiệm, kiểm nghiệm, tinh chỉnh.

  4. Doanh nghiệp có giải pháp thực tế, nhà khoa học có đầu ra, cộng đồng có sản phẩm bền vững.

Cách tiếp cận này đã được KisStartup thử nghiệm trong các chương trình IDAP (Inclusive Digital Acceleration Program) và LIF Global, không chỉ hỗ trợ chuyển đổi số mà còn trở thành bệ phóng thương mại hóa công nghệ tạo tác động.

Quy trình được triển khai theo vòng lặp Nhận diện vấn đề → Thử nghiệm → Điều chỉnh → Thương mại hóa, với sự tham gia đa tác nhân: viện, trường, doanh nghiệp và startup.

Bài tham luận của CEO KisStartup đã nhấn mạnh vai trò then chốt của kết nối hệ sinh thái thương mại hóa công nghệ trong tiến trình thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW và hưởng ứng Ngày hội Đổi mới sáng tạo quốc gia.

Khi viện – trường – doanh nghiệp – startup cùng đồng hành trong một cơ chế tin cậy, minh bạch, Việt Nam có thể tận dụng được công nghệ tiên tiến toàn cầu, giải quyết bài toán thực tiễn, đồng thời tạo dựng những sản phẩm và giải pháp bền vững, góp phần nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia.

Tác giả: 
KisStartup

7 Nhà khoa học Việt Nam chính thức tham gia chương trình LIF Global 2025 tại Vương Quốc Anh

Trong tháng 6 và 7/2025, các LIFers Việt Nam sẽ cùng các nhà khoa học xuất sắc trên thế giới tham dự chương trình LIF Global – một trong những chương trình hỗ trợ thương mại hóa dài hạn và chuyên sâu nhất toàn cầu do Royal Academy of Engineering (RAEng) tổ chức.

Tại London, Vương quốc Anh, các LIFers sẽ:

  • Tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu về thương mại hóa công nghệ
  • Gặp gỡ cố vấn, chuyên gia đầu tư và các thành viên của hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo Vương quốc Anh
  • Thuyết trình trước nhà đầu tư, đối tác tiềm năng
  • Mở rộng mạng lưới quốc tế và đón nhận cơ hội hợp tác toàn cầu

Mọi chi phí đi lại, ăn ở tại Anh cho chương trình đều được RAEng tài trợ (trừ visa, bảo hiểm và các chi phí cá nhân khác).

KisStartup là đơn vị hỗ trợ và điều phối chương trình tại Việt Nam, đồng hành cùng các dự án tiềm năng trong hành trình thương mại hóa đầy thử thách và cơ hội này.

Cùng chúc mừng và dõi theo hành trình của các nhà khoa học Việt Nam trên con đường chinh phục thị trường toàn cầu!

Liên hệ chương trình tại Việt Nam:

Email: hello@kisstartup.com | minh@kisstartup.com | phong.kisstartup@gmail.com

Hotline: +84.879.300.303 (Mr. Phong)

Tác giả: 
KisStartup

LIF Global 2025 Vietnam: Hành trình 4 ngày – Tăng tốc thương mại hóa công nghệ!

Chương trình LIF Global 2025 tại Việt Nam đã diễn ra thành công, mang đến một hành trình học hỏi, kết nối và phát triển cho các innovators. Trong suốt bốn ngày làm việc, các thành viên đã có cơ hội tham gia vào chuỗi hoạt động chuyên sâu nhằm nâng cao năng lực thương mại hóa công nghệ, mở rộng mạng lưới hợp tác và nhận được những phản hồi giá trị từ các chuyên gia, doanh nghiệp.

Ngày 1: Khởi động và xây dựng nền tảng
Ngày đầu tiên khởi động với không khí hào hứng khi các innovators chính thức bước vào chương trình. Mở đầu là phần giới thiệu chung và hoạt động elevator pitch, nơi mỗi innovator có cơ hội trình bày nhanh về dự án của mình. Tiếp nối là workshop về hệ sinh thái khởi nghiệp địa phương, giúp các innovators hiểu sâu hơn về bối cảnh đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
Trong buổi chiều, các phiên mentoring chuyên sâu về Speed Pitch Deck đã diễn ra, giúp từng innovator điều chỉnh cách trình bày dự án sao cho thuyết phục hơn. Ngày làm việc kết thúc bằng buổi giao lưu kết nối, tạo cơ hội để các innovators gặp gỡ, trao đổi với các chuyên gia và đối tác trong hệ sinh thái.

Ngày 2: Trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp
Ngày thứ hai đánh dấu một bước tiến quan trọng khi các innovators có cơ hội làm việc thực tế tại Hồ Gươm Group – một tập đoàn đa ngành với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực may mặc.
Tại đây, doanh nghiệp đã thực hiện một phiên "pitching ngược", đặt ra bài toán thực tế về tối ưu hóa hệ thống dây chuyền sản xuất và mong muốn tìm kiếm giải pháp từ các innovators. Đáp lại thử thách này, các innovators đã tiến hành nghiên cứu, phân tích và đề xuất những ý tưởng sáng tạo nhằm giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả vận hành.
Bên cạnh đó, buổi chiều tiếp tục với các phiên 1:1 mentoring, nơi từng innovator nhận được phản hồi và hướng dẫn cá nhân hóa để tối ưu chiến lược phát triển dự án. Hoạt động này không chỉ giúp các innovators hiểu sâu hơn về nhu cầu thực tế của doanh nghiệp mà còn mở ra cơ hội hợp tác giữa đôi bên trong tương lai.

Ngày 3: Hoàn thiện mô hình kinh doanh và trình bày dự án
Ngày thứ ba là thời điểm các innovators tập trung hoàn thiện mô hình kinh doanh và chuẩn bị cho phần pitching quan trọng. Buổi sáng, họ làm việc độc lập trên hệ thống giả lập mô hình kinh doanh của Oxentia và Học viện Kỹ thuật Hoàng Gia Anh, đồng thời rà soát lại nội dung pitching.
Sau giờ trưa, chương trình chuyển sang phần tập luyện pitching với sự hướng dẫn từ các chuyên gia. Cao trào của ngày là buổi pitch cá nhân, nơi các innovators trình bày dự án trước đông đảo khách mời bao gồm doanh nghiệp, giảng viên và sinh viên. Đây là cơ hội để họ không chỉ nhận được phản hồi từ các bên liên quan mà còn tạo sự kết nối với những đối tác tiềm năng.

Ngày 4: Đánh giá, tổng kết và mở rộng kết nối quốc tế
Ngày cuối cùng tập trung vào việc đánh giá và phản hồi phần pitching từ ngày trước, giúp các innovators rút ra bài học quan trọng để tiếp tục phát triển dự án sau chương trình. Song song với đó, họ tiếp tục tham gia các workshop chuyên sâu, bổ sung kiến thức thực tiễn và kỹ năng cần thiết.
Buổi chiều, chương trình kết thúc bằng hoạt động hoàn thiện mô hình kinh doanh và đánh giá kết quả, đánh dấu sự trưởng thành đáng kể của các innovators sau hành trình học hỏi.
Điểm nhấn đặc biệt của ngày cuối cùng là buổi giao lưu tại nhà riêng của Đại sứ Anh tại Việt Nam, nơi các innovators có cơ hội gặp gỡ, chia sẻ trải nghiệm và kết nối với các đối tác quốc tế. Đây không chỉ là dịp để mở rộng mạng lưới mà còn thể hiện sự ghi nhận từ các tổ chức quốc tế đối với tiềm năng của các innovators Việt Nam.

Tổng kết
Chương trình LIF Global 2025 tại Việt Nam đã diễn ra thành công, mang lại giá trị sâu sắc cho các innovators và cộng đồng khoa học. Không chỉ giúp các dự án tiếp cận với phương pháp thương mại hóa bài bản, chương trình còn tạo ra cầu nối giữa giới khoa học và doanh nghiệp, mở ra những cơ hội hợp tác và phát triển bền vững trong tương lai.
 

Thương mại hóa kết quả nghiên cứu Cần kiên trì, bền bỉ

Một số bài học rút ra từ hoạt động chuyển giao công nghệ và thương mại hóa tại Vương quốc Anh có thể mang tính tham khảo, với hy vọng sẽ hữu ích cho những trường đại học, viện nghiên cứu đang mong muốn tìm ra những hướng đi hiệu quả nhằm thương mại hóa và chuyển giao công nghệ.

Spin – out Endomag của UCLB, đem lại các giải pháp đột phá trong chữa ung thư vú. Công nghệ của Endomag đã được sử dụng ở hơn 1000 bệnh viện trên khắp thế giới, với khoảng 450.000 bệnh nhân được hưởng lợi. Nguồn ảnh: UCL.ac.uk

Tháng 4/2024, chúng tôi có dịp được tham quan học hỏi các hoạt động chuyển giao công nghệ và thương mại hóa tại Vương quốc Anh trong khuôn khổ một chương trình do Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh tổ chức và Đại sứ quán Anh tại Việt Nam tài trợ. Chúng tôi có dịp gặp gỡ và tham quan ba trường đại học bao gồm: Đại học Cambridge; Đại học Southampton; Đại học College – London; các đại diện các chương trình tăng tốc của Mỹ, văn phòng chuyển giao công nghệ của Bồ Đào Nha, Hà Lan và lắng nghe chia sẻ từ các quản lý chương trình khác nhau tại Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh.

Mọi sự so sánh đều là khập khiễng đặc biệt là môi trường học thuật và những điều kiện kinh tế xã hội của Việt Nam rất khác Vương quốc Anh. Nhưng một số bài học rút ra trong chương trình vẫn có thể mang tính tham khảo, với hy vọng sẽ hữu ích cho những trường đại học, viện nghiên cứu đang mong muốn tìm ra những hướng đi hiệu quả nhằm thương mại hóa và chuyển giao công nghệ.

Tầm nhìn của Vương Quốc Anh – Chương trình ICURE

Chương trình ICURE (Innovation to Commercialisation of University Research) của Vương quốc Anh là một sáng kiến nhằm thúc đẩy việc chuyển giao công nghệ và nghiên cứu từ các trường đại học ra thị trường. Đây là một chương trình được tài trợ bởi Innovate UK (cơ quan đổi mới sáng tạo quốc gia trực thuộc Bộ Khoa học Công nghệ Vương quốc Anh) và phối hợp thực hiện với nhiều trường đại học và các tổ chức nghiên cứu khác.

ICURE có ba mục tiêu: 

1. Thương mại hóa nghiên cứu: Giúp các nhà nghiên cứu tại các trường đại học biến những kết quả nghiên cứu của họ thành các sản phẩm và dịch vụ có thể thương mại hóa.

2. Đào tạo và hỗ trợ: Cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho các nhà nghiên cứu về cách tiếp cận thị trường, phát triển kế hoạch kinh doanh, và thu hút đầu tư.

3. Kết nối với doanh nghiệp: Xây dựng mối quan hệ giữa các nhà nghiên cứu và các doanh nghiệp, nhà đầu tư để tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các công nghệ mới.

ICURE đã chứng tỏ là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại hóa nghiên cứu và phát triển công nghệ tại Vương quốc Anh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua sự đổi mới sáng tạo.

Hơn cả các TTO trong trường đại học, về cơ bản là tiếp cận những nghiên cứu đã có sẵn và tìm kiếm khả năng thương mại hóa chúng, ICURE hỗ trợ cả những gì mới chỉ là ý tưởng tiềm tàng, miễn là tác giả muốn tạo ra những kết quả vượt ra ngoài những bài công bố, tạo tác động tới công chúng. Đọc mục tiêu khiến ta tưởng ICURE giống như một vườn ươm nhưng đối tượng của chương trình này khác xa các startup, bởi các công nghệ từ trường đại học thường “cao siêu” hơn các công ty công nghệ, chưa từng tồn tại trên thị trường, còn người đứng đằng sau các ý tưởng đó là các nhà khoa học, vốn quen thuộc và thoải mái với việc viết báo và giảng dạy hơn so với việc bước ra ngoài làm bất cứ thứ gì liên quan đến kinh doanh.   

ICURE có bốn loại chương trình, gần như bao phủ hết mức độ hoàn thiện của các ý tưởng và mức độ trưởng thành của nhà nghiên cứu: Engage (Tham dự) kéo dài bốn tuần, tài trợ 2000 bảng Anh, dành cho cả các sinh viên sau đại học và kĩ thuật viên, để họ có thể khai phá khả năng thương mại hóa và những người được hưởng lợi tiềm năng từ các nghiên cứu của họ; Discover (khám phá) kéo dài bốn tuần, trong đó đẩy người tham gia phải dấn thân sâu hơn vào thị trường và tìm hiểu các ứng dụng thực tế từ công nghệ của họ; Explorer (thám hiểm) kéo dài 12 tuần toàn thời gian, với khoản tài trợ là 35 nghìn bảng Anh để các nhà nghiên cứu kiểm chứng các giả thuyết của mình và đi nói chuyện với khách hàng tiềm năng; Exploit (khai thác) kéo dài 12 tuần toàn thời gian, với khoản tài trợ là 20 nghìn bảng Anh dành cho các nhóm có thể tạo ra công ty spin-out và có cơ hội nhận tiếp tài trợ lên đến 200 nghìn bảng Anh để phát triển công ty.

Mở rộng ảnh hưởng các nghiên cứu của mình ra ngoài khu vực hàn lâm là một thách thức lớn với tất cả các nhà nghiên cứu. Tại sao đang “yên ổn” với công việc hàn lâm, các nhà khoa học lại muốn tham gia ICURE, làm những việc hoàn toàn xa lạ với kĩ năng của họ? Nhưng ICURE đã thay đổi được điều đó. Trên thực tế, trong khi gặp một nhóm các nhà khoa học từ Đại học Cambridge tham gia chương trình, họ có chia sẻ rằng quá trình tham gia ICURE vô cùng khó khăn đối với họ bởi họ phải thay đổi từ tư duy nghiên cứu sang tư duy sản phẩm và nhu cầu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc phải và được đi phỏng vấn, gặp gỡ khách hàng, thay đổi hoàn toàn ý niệm ban đầu về sản phẩm, dịch vụ, liên tục phải “đập đi làm lại” đã khiến họ có những góc nhìn rất mới về sản phẩm nghiên cứu của mình. Điều đó đã giúp Chương trình ICURE chứng tỏ là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại hóa nghiên cứu và phát triển công nghệ tại Vương quốc Anh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua sự đổi mới sáng tạo.

 

 

 

 

 

 

Autolus, spin-out của UCLB, phát triển từ Viện Nghiên cứu ung thư của UCL, mới đây đã lên sàn chứng khoán và thu được vốn trị giá 921 triệu USD. Nguồn ảnh: UCL.ac.uk

ICURE chính xác là một chương trình với mục đích từng bước kéo nhà khoa học ra khỏi vùng an toàn của mình, muốn họ bước ra khỏi phòng nghiên cứu, chia sẻ ý tưởng, tìm kiếm hợp tác với các đồng nghiệp, lắng nghe những khách hàng tiềm năng…Họ cũng đã giúp chuyển đổi nhiều dự án nghiên cứu trở thành doanh nghiệp khởi nghiệp, được các công ty lớn mua lại. Tuy nhiên với họ, việc tạo điều kiện cho những hợp tác nảy nở giữa các trường đại học và doanh nghiệp để thúc đẩy phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo đã là một thành tựu đáng kể. 

Góc nhìn của các trường đại học

Đại học Cambridge: Để mọi thứ diễn ra tự nhiên nhưng cần tạo môi trường cho điều đó

Là một trong những trường đại học hàng đầu thế giới với những nghiên cứu xuất sắc, những tưởng Đại học Cambridge sẽ phải thúc đẩy làm sao để nhanh chóng tạo ra những công ty spin off, spin out hàng trăm triệu đô. Nhưng trên thực tế, trường đại học này đi rất chậm rãi trong việc tạo ra hệ sinh thái liên kết giữa đại học và khối công nghiệp. Chính xác hơn, trường này để các nhà khoa học “tự giác”, “tự nguyện” kết nối, liên kết với doanh nghiệp.  

Nhưng sự “tự giác” đó cần nhiều cú hích. Họ khuyến khích nhà khoa học tham gia phát triển dịch vụ tư vấn để xây dựng niềm tin giữa trường đại học và doanh nghiệp. Nói cách khác, tại Cambridge, các giảng viên, nhà nghiên cứu được khuyến khích trở thành người tư vấn cho các doanh nghiệp. Trường cho phép sử dụng thương hiệu của nhà trường cho hoạt động tư vấn, tạo điều kiện về ký kết hợp đồng và hỗ trợ cho các nhà khoa học về bảo hiểm dịch vụ tư vấn (bảo hiểm cho những sự cố xảy ra khi các lời khuyên từ hoạt động tư vấn gây ra những tác động không mong muốn cho khách hàng) nhằm tạo ra môi trường lý tưởng nhất cho sự liên kết này diễn ra. Nhà trường hầu như không nhận phần trăm chi phí hoặc chỉ nhận một khoản tượng trưng cho sự hỗ trợ hào phóng này. Mục đích chính là thông qua những hợp đồng tư vấn này, mối quan hệ giữa nhà trường và doanh nghiệp được củng cố, doanh nghiệp cũng nhận ra những lợi ích thiết thực khi làm việc với nhà trường và từ đó những mô hình hợp tác rất sáng tạo có thể mở ra. Tư duy của họ là tri thức phải được mang ra bên ngoài mới là tri thức sống. Giảng viên chính là các đại sứ của trường để chuyển giao tri thức. Hệ sinh thái giữa trường và doanh nghiệp phát triển một cách hữu cơ và từ từ nhưng bền chặt. Một ví dụ rất độc đáo là khi tập đoàn LEGO tìm đến nhà khoa học tại Cambridge nghiên cứu về tuổi thơ để nhờ tư vấn cho tập đoàn này. Từ một hợp đồng tư vấn đơn thuần, LEGO nhận ra giá trị của những nghiên cứu về tuổi thơ với sự phát triển sản phẩm của tập đoàn. Quỹ LEGO Foundation sau đó tài trợ để xây dựng trung tâm nghiên cứu PEDAL (Trung tâm Nghiên cứu sự vui chơi trong Phát triển giáo dục và Học tập) tại Đại học Cambridge. 

Trường cho phép sử dụng thương hiệu của nhà trường cho hoạt động tư vấn, tạo điều kiện về ký kết hợp đồng và hỗ trợ cho các nhà khoa học về bảo hiểm dịch vụ tư vấn nhằm tạo ra môi trường lý tưởng nhất cho sự liên kết này diễn ra. Nhà trường hầu như không nhận phần trăm chi phí hoặc chỉ nhận một khoản tượng trưng cho sự hỗ trợ hào phóng này.

Đại học UCL – Tập trung vào thế mạnh vượt trội của mình

UCL – University College London cũng là một trong những đại học nghiên cứu hàng đầu của Vương quốc Anh. Đại học này thành lập UCLB – một công ty con đảm nhiệm việc chuyển giao các nghiên cứu từ trường ra ngoài xã hội. UCL sở hữu UCLB và quyết định số tiền lợi nhuận mà UCLB được giữ lại để tái đầu tư, phần còn lại đóng góp vào các quỹ đầu tư và công nghệ của UCL. Mặc dù vậy, UCL cho phép UCLB hoạt động độc lập, tự quyết định việc vận hành của mình và tập trung vào thương mại hóa, trong khi UCL tập trung vào sứ mệnh giáo dục và nghiên cứu. UCLB có thể hành động nhanh chóng và theo hướng thương mại hơn nhờ mô hình công ty con độc lập, tránh được sự quan liêu của trường đại học. Mặc dù là một đại học đa ngành lớn với hơn 60.000 nhân viên, UCLB chỉ tập trung thương mại hóa hai lĩnh vực được coi là mạnh nhất của UCL là liệu pháp tế bào và gene. Một vài thành công của họ có thể kể đến như Freeline – công ty spin-out chuyên phát triển các liệu pháp chữa trị các bệnh di truyền, Orchard – cũng là một spin out với các liệu pháp gene chữa các bệnh hiếm gặp, đã được một công ty dược mua lại với giá gần 500 triệu USD, Achilles là công ty phát triển liệu pháp miễn dịch để tiêu diệt khối u mà không làm ảnh hưởng đến các tế bào lành đã lên sàn chứng khoán.

Cũng giống như Đại học Cambridge, quá trình thương mại hóa của UCLB cũng là một sự bền bỉ. UCLB không nhận phí trừ khi thương mại hóa thành công và thu được doanh thu từ quyền sở hữu trí tuệ (IP). Trong gần 10 năm đầu, UCLB đầu tư vào các công ty khởi nghiệp, giấy phép và bằng sáng chế mà không có doanh thu. Sở dĩ công ty này vẫn tồn tại vì UCL vẫn trả toàn bộ lương cho nhân viên của UCLB. 

Khái niệm “thương mại hóa” của UCLB cũng rất rộng, không nhất thiết là “chuyển giao” cho khối công nghiệp hay thành lập doanh nghiệp spin out. Khi được hỏi UCLB tiếp cận một ý tưởng như thế nào, Anne Lane, Giám đốc mảng thương mại hóa của UCLB chia sẻ rằng, kể cả khi một công nghệ không phù hợp để trở thành một spin – out, họ đôi khi chỉ cần làm sao để nhà khoa học bước ra khỏi “tháp ngà” là được. Bởi thông thường, các nhà khoa học chỉ muốn tiếp tục sự nghiệp nghiên cứu của họ còn giao lại tất cả cho UCLB. Nhưng UCLB sẽ không làm như vậy, công ty này sẽ cùng ngồi phác thảo con đường tiềm năng cho sản phẩm của các nhà khoa học và yêu cầu họ tham gia. Họ có thể sẽ phải nói chuyện với các luật sư về bằng sáng chế, có thể sẽ phải nói chuyện với các nhà đầu tư. UCLB sẽ cố gắng đẩy giới hạn an toàn của các nhà khao học ra xa nhất có thể, tùy thuộc vào thiên hướng của các nhà khao học. 

University of Southampton – Kết nối với doanh nghiệp và tư duy hợp tác liên ngành 

Innovation Hub – Công viên khoa học Southampton là trung tâm hàng đầu về đổi mới và doanh nghiệp, cung cấp môi trường sôi động cho các doanh nghiệp công nghệ cao và khởi nghiệp. Đó là một cơ sở hạ tầng đẩy đủ bao gồm không gian văn phòng, các phòng thí nghiệm và phòng họp được thiết kế để hỗ trợ hoạt động nghiên cứu và phát triển cũng như phát triển kinh doanh. Điều đáng nói là toàn bộ hệ thống tiện nghi trị giá hàng chục triệu đô này hoàn toàn là do doanh nghiệp tài trợ xây dựng. Trường đặc biệt nhấn mạnh nghiên cứu theo nhu cầu doanh nghiệp và tạo ra mạng lưới cố vấn trong trường để hỗ trợ nhà khoa học thương mại hóa kết quả nghiên cứu. 

Nhưng Đại học Southampton không chỉ thể hiện sự năng động trong việc hợp tác với khối công nghiệp. Họ còn tự thiết lập mối quan hệ với các trường đại học khác, gọi là sáng kiến SETsquared, ngoài Southampton còn có bốn trường Đại học khác là Bath, Bristol, Exeter và Surrey – đều là những trường hàng đầu nước Anh, để hỗ trợ các công ty khởi nghiệp công nghệ cao và mở rộng quy mô. 

Tuy nhiên để có được sự năng động như ngày nay, Đại học Southampton đã có một nền tảng vững chắc từ trước đó với những nghiên cứu công nghệ lõi đã được ứng dụng trở thành những sản phẩm có tác động sâu rộng tới xã hội. Một trong những ví dụ là trường hợp của Sir David N. Payne. Ông là nhà tiên phong nghiên cứu nổi tiếng quốc tế về quang tử học, đã hoạt động trong lĩnh vực này hơn 50 năm. Công nghệ sợi quang là một trong những thành công khoa học lớn nhất trong ba thập kỷ qua và những đóng góp của Payne được thừa nhận là có ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực. Sợi quang làm nền tảng cho internet, cung cấp khả năng laser mới và cảm biến môi trường, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng vì lợi ích của tất cả các quốc gia. Ông cũng là người nhận giải thưởng VinFuture tại Việt Nam. Khi được hỏi, những quốc gia đang phát triển như Việt Nam cần làm gì để xây dựng hệ sinh thái cho chuyển giao công nghệ và thương mại hóa kết quả nghiên cứu, ông cho rằng đó là lựa chọn được thế mạnh của mình và hợp tác quốc tế. Ông cho rằng hợp tác học hỏi giữa các quốc gia là điều vô cùng quan trọng. Theo ông, kể cả những nước phát triển cũng cần phải học từ những quốc gia đang phát triển. Ông vẫn thường khuyến khích các đồng nghiệp của mình nên tìm cách cùng làm việc với những nhà khoa học ở các quốc gia đang phát triển, vì “họ có cách làm khác chúng ta”.  

——

Để thay cho lời kết về quá trình thúc đẩy một hệ sinh thái chuyển giao công nghệ và thương mại hóa, chúng tôi xin mượn lời của Steven Schooling, Giám đốc điều hành, UCLB khi được hỏi về kinh nghiệm thành công của UCLB, ông có tóm tắt ngắn gọn rằng chúng tôi mất 30 năm để đi một chặng đường dài để tạo ra những tác động lớn hơn cho nghiên cứu của mình, vậy nên phải luôn luôn kiên nhẫn và kiên định với con đường mình chọn. Không thay đổi nào diễn ra qua đêm, đặc biệt là những thay đổi về chính sách. Hiểu được cách tiếp cận hạn chế rủi ro nhưng cũng hiểu được mệnh lệnh từ cuộc sống, nhằm tạo ra những giá trị dài hơi cho các kết quả nghiên cứu từ trường đại học, viên nghiên cứu là vô cùng quan trọng để có những chiến lược hành động trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. □

————–

Ở Vương quốc Anh, sự đo lường tác động của nghiên cứu không còn dừng lại ở các công bố, xuất bản phẩm mà đã tiến tới những ảnh hưởng lên kinh tế, xã hội, văn hóa và chính sách. Các Văn phòng Chuyển giao Công nghệ (TTO) trong các trường đại học không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thương mại hóa tài sản trí tuệ (IP) mà họ làm tất cả những gì có thể để các kết quả nghiên cứu có thể vươn ra khỏi biên giới của trường, đem lại lợi ích cho xã hội, kể cả khi trường không nhận được lợi ích tài chính trực tiếp và nhanh chóng.  

————–

Các bước trong chương trình ICURE

1. Nộp đơn tham gia: Các nhóm nghiên cứu từ các trường đại học nộp đơn để được xét duyệt tham gia chương trình.

2. Đào tạo và huấn luyện: Các nhóm được tham gia các khóa đào tạo và huấn luyện về phát triển kinh doanh, chiến lược tiếp cận thị trường, và kỹ năng thuyết phục nhà đầu tư.

3. Phát triển dự án: Các nhóm phát triển dự án của mình, từ việc hoàn thiện công nghệ, xây dựng mẫu thử, đến việc thử nghiệm thị trường.

4. Kết nối đầu tư: Các nhóm được giới thiệu và kết nối với các nhà đầu tư tiềm năng để tìm kiếm nguồn tài trợ và hợp tác.

Lợi ích của chương trình ICURE

– Hỗ trợ tài chính: Cung cấp tài trợ ban đầu cho các nhóm nghiên cứu để phát triển dự án.

– Mạng lưới kết nối: Tạo cơ hội kết nối với các chuyên gia, nhà đầu tư, và doanh nghiệp trong ngành.

– Phát triển kỹ năng: Giúp các nhà nghiên cứu phát triển kỹ năng kinh doanh, tiếp cận thị trường và thương mại hóa.

—————–

Một vài lời khuyên cho các học giả về thương mại hóa của Sir David N. Payne

Thứ nhất, người đóng thuế không trả tiền để các nhà nghiên cứu “ngồi không”. 

Thứ hai, chính phủ thúc đẩy nghiên cứu ở các trường đại học để đạt được lợi thế cạnh tranh cho nền kinh tế. 

Thứ ba, nhà khoa học nợ những người nộp thuế việc chuyển giao kết quả nghiên cứu vào đời sống. Đại học kiếm tiền từ việc đó thì cũng tốt thôi, nhưng điều đó không quan trọng. Quan trọng là đại học có sứ mệnh phải đặt mục tiêu cống hiến, chia sẻ một cách vô tư nếu muốn giữ vững ý nghĩa và vai trò của mình trong xã hội. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào những con số tài chính cho quý tiếp theo chứ không theo đuổi một tầm nhìn 20 năm như trường đại học. 

——-

1 Người viết bài tham dự với vai trò là một đại diện chương trình ươm tạo và tăng tốc từ Việt Nam, thuộc Công ty TNHH DNXH KisImpact

Nguồn: https://tiasang.com.vn/doi-moi-sang-tao/thuong-mai-hoa-ket-qua-nghien-cu...

Tài liệu tham khảo: https://www.uclb.com/about/technology-transfer-your-questions

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Giới thiệu về iRnD

iRnD (Innovation Research & Development) là dự án nhằm thúc đẩy thương mại hóa và chuyển giao công nghệ của KisStartup. 

Với mục tiêu mang các kết quả nghiên cứu đến với doanh nghiệp đang cần đổi mới và đầu tư công nghệ, đến với những cơ hội hợp tác thiết thực nhằm thương mại hóa kết quả nghiên cứu, chúng tôi kỳ vọng chương trình sẽ là cầu nối hữu hiệu giữa các công nghệ và doanh nghiệp. 

HOẠT ĐỘNG CHÍNH

Trong khuôn khổ iRnD, chúng tôi có những mảng hoạt động chính sau đây: 

  • Ươm tạo các dự án có tiềm năng thương mại hóa cao từ các trường đại học, viện nghiên cứu
  • Xây dựng mạng lưới chuyên gia tư vấn kỹ thuật hỗ trợ dự án về kỹ thuật, luật, kinh doanh, v.v.
  • Đầu tư thành lập các doanh nghiệp có hàm lượng khoa học công nghệ cao và có khả năng chuyển giao công nghệ 
  • Hợp tác với các đối tác trong nước và quốc tế thực hiện các chương trình thúc đẩy thương mại hóa, chuyển giao công nghệ  
  • Nghiên cứu tìm kiếm các mô hình kinh doanh mới và hiệu quả nhằm thúc đẩy thương mại hóa, chuyển giao công nghệ 
  • Tăng cường ứng dụng và khai thác các nguồn lực công nghệ và mạng lưới quốc tế để hỗ trợ các dự án, đề tài nghiên cứu khoa học tiếp cận nguồn vốn, tài trợ trong và ngoài nước
  • Thúc đẩy sự tham gia của các tập đoàn, tổ chức tại Việt Nam và trên thế giới vào quá trình thương mại hóa, chuyển giao công nghệ. 

CHƯƠNG TRÌNH/DỰ ÁN NĂM 2024-2025

Các chương trình/dự án chính trong  năm 2024-2025 để triển khai các hoạt động trên bao gồm: 

  • iRnD incubator
  • Mitsui Chemicals Awards
  • LIF Global 2025
  • TTC pitching 

iRnD sẽ khởi động với chương trình TTC Pitching

 

TTC Pitch -Chương trình nằm trong hoạt động thúc đẩy thương mại hóa và chuyển giao công nghệ thuộc dự án iRnD của KisStartup. TTC Pitch mong muốn thu hẹp khoảng cách giữa các doanh nghiệp có công nghệ sẵn sàng cho thị trường và những doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp tiên tiến để áp dụng.

Đối tượng tham gia: 

  • Nhà cung cấp công nghệ: Doanh nghiệp, tổ chức và nhà khoa học sở hữu công nghệ trưởng thành, sẵn sàng chuyển giao và hợp tác.
  • Người tìm kiếm công nghệ: Doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức đang tìm kiếm hoặc áp dụng công nghệ mới.

Chương trình được tổ chức hai tháng một lần, với các bài thuyết trình từ tối đa năm nhóm giải pháp công nghệ trong mỗi phiên.

Nếu bạn quan tâm, bạn có thể đăng ký tham dự tại ĐÂY.

Bạn quan tâm cập nhật thông tin mới nhất tại website www.kisstartup.com. 

Chúc mừng Quản lý chương trình ươm tạo tại KisStartup hoàn thành chương trình Thạc sĩ về thương mại hóa tại Chalmers University of Technology

KisStartup và KisImpact xin trân trọng thông báo và chúc mừng Quản lý các chương trình nâng cao năng lực và ươm tạo tại KisStartup và KisImpact của chúng tôi - Bà Tạ Hương Thảo đã chính thức hoàn thành chương trình học Thạc sĩ tại Chalmers University of Technology, Vương quốc Thụy Điển. Là một trong số ít người Châu Á tham gia chương trình học về thương mại hóa tại ngôi trường nằm trong top 10 thế giới về ươm tạo, bà Thảo đã không chỉ mang những kinh nghiệm từ 5 năm làm việc tại KisStartup và KisImpact đến chương trình học mà còn lĩnh hội những kiến thức, mạng lưới quan trọng về thương mại hóa, sở hữu trí tuệ tại trường và Châu Âu để đóng góp vào các sản phẩm, dịch vụ tại KisStartup và KisImpact. 

Trong thời gian theo học tại trường, bà Tạ Hương Thảo cùng đội nhóm của mình đã phát triển dự án thương mại hóa kết quả nghiên cứu Anferra. Dự án được 2 tập đoàn công nghiệp lớn của Thụy Điển tài trợ và đồng hành đưa công nghệ từ phòng lab vào thử nghiệm ở quy mô lớn hơn (Demo project). Anferra đã tham gia thi Venture Launch của trường được giải Climate Scholarship 5000 Euro, đại diện trường đi pitch Stage 2 ở Berlin và còn được 1 năm free coworking space ở trường và đại diện trường đi thi vòng quốc gia.

Kết thúc thời gian học tập, bà Thảo được nhận thực tập tại LOT Network trong vai trò người phân tích tài sản trí tuệ IP analyst. LOT Network là mạng lưới giúp các thành viên giảm thiểu rủi ro tranh chấp sáng chế từ Patent Troll. 

Với tầm nhìn của trở thành một cộng đồng liên tục phát triển của những cá nhân, tổ chức ĐỔI MỚI SÁNG TẠO, xây dựng, phát triển tại Việt Nam, hoạt động trên phạm vi toàn cầu và sáng tạo những tác động BỀN VỮNG, KisStartup luôn dõi theo và tạo điều kiện tốt nhất trong năng lực có thể cho những tài năng của KisStartup và KisImpact phát triển, cùng chia sẻ những khó khăn, cùng học hỏi những kiến thức mới và cùng nhau tiến bộ. Những thành tựu ban đầu của Bà Tạ Hương Thảo thực sự truyền cảm hứng cho các nhân sự tại KisStartup và KisImpact để tiếp tục con đường chúng tôi lựa chọn. 

CÔNG TY & ĐẦU TƯ DANH MỤC MỚI của Chalmers Venture.

Anferra - Biến chất thải thép nguy hại thành hóa chất xử lý nước. 

Chất thải thép nguy hại nhiễm dầu là một vấn đề nghiêm trọng trong chế biến thép. Anferra, một công ty mới trong danh mục đầu tư của Chalmers Ventures, đã phát triển một phương pháp đang chờ cấp bằng sáng chế để chuyển đổi sắt trong thép thành clorua sắt, một hóa chất lọc nước có nhu cầu cao. Hiện nay, chất thải này được đốt hoặc chôn lấp. Với công nghệ của Anferra, có thể tái chế tới 100%. 

Ebba Adolfsson, đồng sáng lập công ty cho biết, tầm nhìn của Anferra là trong tương lai sẽ không có công ty gia công thép nào bị buộc phải chôn lấp hoặc đốt các kim loại có giá trị và quy trình của Anferra sẽ được các công ty tái chế trên toàn cầu sử dụng.

Chalmers Ventures cũng nhận thấy tiềm năng tăng trưởng kinh tế to lớn trong ý tưởng kinh doanh của Anferra, trong đó mỗi tấn thép phế thải tái chế không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn là cơ hội kinh tế quan trọng.

-Chúng tôi nhìn thấy sự hình thành của một tương lai bền vững bằng cách biến phế liệu trong quá khứ thành tài nguyên của ngày mai, mở đường cho một thế giới xanh hơn và bền vững hơn. Fredrik Örneblad Giám đốc đầu tư Seed, Chalmers Ventures cho biết: Chúng tôi mong muốn được theo dõi và hỗ trợ công ty trên hành trình phát triển.

Chiến lược của Anferra là hợp tác với các công ty tái chế đã xử lý lượng lớn chất thải thép.

Đội ngũ của Anferras 
Phát triển kinh doanh: Ebba Adolfsson và Tạ Hương Thảo.
Nhà nghiên cứu và cung cấp ý tưởng: Thomas Ottink, Năng lượng và Vật liệu, Hóa học và Kỹ thuật Hóa học tại Đại học Công nghệ Chalmers

Tác giả: 
KisStartup

Đại diện của KisStartup và KisImpact tham gia chương trình Chuyển giao công nghệ tại Vương quốc Anh

Chúng tôi vui mừng thông báo, đại diện của KisStartup và KisImpact đã tham gia cùng 04 đại diện khác của Việt Nam đã tham gia chương trình Thương mại hóa do Học viện Kỹ thuật Hoàng gia, Vương Quốc Anh tổ chức và Đại sứ Quán Anh tài trợ. Chương trình đã tạo điều kiện cho chúng tôi tiếp xúc và gặp gỡ với hơn 40 các chuyên gia, nhà đổi mới sáng tạo, các nhà quản lý tiên phong và các đồng nghiệp tại Thái Lan, Philippines. 

Chương trình thực tế tại Đại học Cambridge, Đại học Southampton, UCL thực sự mang lại những góc nhìn mới mẻ và có giá trị về hệ sinh thái cho thương mại hóa của từng trường đại học với những cách làm riêng và những bài học cho Việt Nam. 

Đặc biệt trong chuyến đi, chúng tôi đã có cơ hội gặp gỡ và lắng nghe lời khuyên từ Giáo sư, Sir. David N. Payne, Giáo sư hàng đầu tại Đại học Southampton và Giám đốc Viện Zepler về Quang tử và Trung tâm Nghiên cứu Quang điện tử. Ông cho rằng, với những quốc gia đang phát triển như Việt Nam, cần phải tìm ra những hướng đi có trọng tâm, và tăng cường hợp tác quốc tế để khai thác thế mạnh của mình. Một hệ sinh thái phải mất rất nhiều năm mới có thể xây dựng được nền móng nên cần những nỗ lực trong dài hạn. 

Với những gì gặt hái được trong chuyến đi, đồng thời với những cam kết KisStartup và KisImpact đang thực hiện trong việc đổi mới sáng tạo tạo tác động, chúng tôi tin tưởng và sẽ tiếp tục có những hành động, chương trình cụ thể để đưa các kết quả nghiên cứu khoa học đến gần hơn với đời sống và ứng dụng thực tiễn. 

 

Tác giả: 
KisStartup