Nghiên cứu và phát triển

Đo lường mức độ sẵn sàng công nghệ (TRL) - Cầu nối giữa phòng thí nghiệm và thị trường

Khi một nhà khoa học bắt đầu nghĩ đến việc đưa kết quả nghiên cứu của mình ra thị trường, câu hỏi đầu tiên không phải là “ai sẽ mua?”, mà là “công nghệ của tôi đã sẵn sàng đến đâu?”. Đó chính là lúc thang đo Technology Readiness Levels (TRL) – mức độ sẵn sàng công nghệ – trở thành công cụ không thể thiếu.
TRL là gì?
TRL giúp bạn tự đánh giá mức độ trưởng thành của công nghệ từ giai đoạn ý tưởng đến khi sẵn sàng thương mại hóa.
 Thang đo gồm 10 cấp độ (từ 0 đến 9), chia thành ba giai đoạn lớn:

  • Ý tưởng (Idea – TRL 0–3): mới hình thành khái niệm, xác định nhu cầu và bắt đầu chứng minh tính khả thi.

  • Nguyên mẫu (Prototype – TRL 4–5): đã có mẫu thử trong phòng thí nghiệm hoặc trong điều kiện thực tế.

  • Xác thực & Sản xuất (Validation & Production – TRL 6–9): công nghệ được kiểm nghiệm trong môi trường thực, vận hành thử ở quy mô tiền thương mại và cuối cùng là sẵn sàng sản xuất hàng loạt.

Ví dụ:
 Nếu bạn đang phát triển một loại vật liệu hấp thụ CO₂ mới, ở TRL 2 bạn mới chỉ có mô hình lý thuyết và công thức hóa học. Khi bạn đã tổng hợp được mẫu và chứng minh hiệu quả trong phòng thí nghiệm, bạn ở TRL 4. Và khi mẫu vật liệu đó đã được tích hợp thử trong dây chuyền sản xuất thật, bạn có thể đạt TRL 7–8.
Tại sao TRL quan trọng?
Không chỉ giúp bạn hiểu về công nghệ của bạn trong con mắt của những người có liên quan, mà nó còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với họ:

  • Giúp bạn nói cùng “ngôn ngữ” với nhà đầu tư, doanh nghiệp và quỹ tài trợ. Họ cần biết bạn đang ở giai đoạn nào để xác định mức độ rủi ro và đầu tư phù hợp.

  • Giúp bạn xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng. Từ việc còn là nghiên cứu cơ bản (TRL 1–2) đến việc chuẩn bị sản xuất (TRL 8–9), bạn sẽ biết mình cần làm gì tiếp theo – thử nghiệm thêm, xin chứng nhận, tìm đối tác hay mở rộng quy mô.

  • Giúp bạn điều chỉnh kỳ vọng và nguồn lực. Không phải công nghệ nào cũng cần nhảy vọt ngay lên TRL cao; đôi khi, làm chắc từng bước lại là cách nhanh nhất để ra thị trường.

Kết hợp TRL với tư duy Lean Startup
Chúng tôi khuyến khích các nhà khoa học áp dụng tư duy Lean Startup – Build–Measure–Learn (Xây dựng – Đo lường – Học hỏi) song song với TRL để tăng tốc thương mại hóa:

1. Build (Xây dựng):

 Ở mỗi cấp TRL, hãy tạo ra một “phiên bản nhỏ” của công nghệ – một mẫu thử, mô hình, hoặc dịch vụ mô phỏng.

 → Ví dụ: một nhóm nghiên cứu pin năng lượng tạo ra bản demo nhỏ để nhà sản xuất thử tích hợp vào sản phẩm thật.

2. Measure (Đo lường):

 Ghi nhận phản hồi từ người dùng, doanh nghiệp hoặc chuyên gia kỹ thuật – không chỉ dữ liệu kỹ thuật mà cả yếu tố kinh tế, vận hành, khả năng mở rộng.

 → Phản hồi này là “nguyên liệu” giúp bạn xác định công nghệ có thật sự giải quyết vấn đề không.

3. Learn (Học hỏi):

 Dựa trên dữ liệu, nhóm nghiên cứu điều chỉnh công nghệ, quy trình, hoặc thậm chí thay đổi hướng tiếp cận để phù hợp với nhu cầu thị trường hơn.

 → Cứ mỗi vòng lặp như vậy, bạn tiến gần hơn đến TRL tiếp theo – và đến với người dùng thật.

Từ phòng thí nghiệm đến thị trường – hành trình không chỉ là kỹ thuật
Thương mại hóa công nghệ không phải chỉ là “đem ra bán”, mà là chuyển đổi tư duy – từ “nghiên cứu để biết” sang “nghiên cứu để tạo tác động”.
 Sử dụng TRL, bạn sẽ thấy rõ mình đang ở đâu, cần gì để bước tiếp, và quan trọng hơn – khi nào là lúc cần lắng nghe thị trường.
Lời khuyên từ KisStartup

  • Hãy tự đánh giá TRL của công nghệ bạn ngay hôm nay.

  • Chia sẻ kết quả này với đồng nghiệp, cố vấn hoặc doanh nghiệp tiềm năng để thảo luận bước tiếp theo.

  • Mỗi lần bạn thử nghiệm, đo lường và học hỏi – bạn không chỉ nâng TRL, mà còn rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu và thị trường.

KisStartup đồng hành cùng các nhà khoa học trong hành trình thương mại hóa công nghệ – từ đánh giá TRL, thử nghiệm mô hình kinh doanh, đến kết nối với nhà đầu tư và doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Chi tiết khung đo lường do CloudWatchHub phát triển, chuyển ngữ bởi KisStartup. Bản gốc xem tại >>LINK
0 – Ý TƯỞNG (IDEA)
Khái niệm chưa được chứng minh, chưa có thử nghiệm nào được tiến hành
1 – NGHIÊN CỨU CƠ BẢN (BASIC RESEARCH)
Bạn có thể mô tả nhu cầu nhưng chưa có bằng chứng
2 – HÌNH THÀNH CÔNG NGHỆ (TECHNOLOGY FORMULATION)
Khái niệm và ứng dụng đã được hình thành
3 – XÁC THỰC NHU CẦU (NEEDS VALIDATION)
Bạn có “sản phẩm” ban đầu; các bên liên quan hài lòng với bản trình bày của bạn
4 – NGUYÊN MẪU QUY MÔ NHỎ (SMALL SCALE PROTOTYPE)
Xây dựng trong môi trường phòng thí nghiệm (nguyên mẫu “thô”)
5 – NGUYÊN MẪU QUY MÔ LỚN (LARGE SCALE PROTOTYPE)
Được thử nghiệm trong môi trường dự kiến sử dụng
6 – HỆ THỐNG NGUYÊN MẪU (PROTOTYPE SYSTEM)
Được thử nghiệm trong môi trường dự kiến, gần với hiệu suất mong đợi
7 – HỆ THỐNG TRÌNH DIỄN (DEMONSTRATION SYSTEM)
Vận hành trong môi trường thực tế ở quy mô tiền thương mại
8 – HỆ THỐNG THƯƠNG MẠI ĐẦU TIÊN (FIRST OF A KIND COMMERCIAL SYSTEM)
Tất cả quy trình và hệ thống kỹ thuật sẵn sàng để hỗ trợ hoạt động thương mại
9 – ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI TOÀN DIỆN (FULL COMMERCIAL APPLICATION)
Công nghệ đã “sẵn sàng thương mại” cho tất cả người tiêu dùng

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ tên tác giả và nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup