GEVA

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 4: Bắt đầu từ dữ liệu: công cụ đơn giản để mở cánh cửa ESG & VSS

Trong thực tế triển khai GEVA, chúng tôi thấy điểm nghẽn lớn nhất không nằm ở “chọn chuẩn nào”, mà ở năng lực dữ liệu nền tảng: vị trí thửa đất, nhật ký canh tác, vật tư đầu vào, tách dòng–truy xuất sau thu hoạch, kết quả kiểm nghiệm (MRL/vi sinh), và các bằng chứng quản trị. Nếu thiếu những thứ “rất cơ bản” này, bất kỳ tiêu chuẩn VSS hay yêu cầu kỹ thuật nào (EU/EUDR, MRL) cũng trở nên nặng nề, tốn kém.

Thực tế, EUDR yêu cầu truy xuất tới thửa đất với tọa độ địa lý: “The Regulation requires that Operators collect and provide… geographic coordinates of the plots of land…” (trích ngắn). Đây là lời nhắc rất rõ: trước khi nghĩ đến chứng nhận, hãy thiết kế hệ thống dữ liệu nhỏ gọn – chắc chắn
Cùng lúc, rào cản kỹ thuật MRL của EU vẫn hiện hữu: “A general default MRL of 0.01 mg/kg applies where a pesticide is not specifically mentioned.” (trích ngắn). Nghĩa là nếu chưa quản được nhật ký và liều lượng, bạn luôn có nguy cơ thất bại. 

Dữ liệu “phải có” và “nên có” để vào chuỗi

Trước khi sắm phần mềm đắt tiền, doanh nghiệp/HTX chỉ cần thống nhất bộ dữ liệu tối thiểu 6 nhóm và lưu ở định dạng dễ dùng (Sheet/Excel, ảnh–video có thời gian/vị trí):

  • Vị trí & thời gian sản xuất: điểm hoặc đa giác thửa đất (tọa độ), vụ mùa/niên vụ, ngày thu hoạch. EUDR yêu cầu tới thửa đất, và có thể yêu cầu đa giác với lô >4ha. (Green Forum)
  • Nhật ký canh tác & vật tư: ngày–địa điểm–liều lượng phân/thuốc; hóa đơn đầu vào
  • Sau thu hoạch & vận chuyển: vệ sinh, phơi/sấy, đóng gói, vận chuyển (mốc thời gian).
  • Tách dòng & mã lô: dán nhãn/mã lô riêng; kho tạm trữ riêng; sổ giao nhận.
  • Kiểm nghiệm: MRL/vi sinh/kim loại nặng với vài lô đại diện; tiêu chí thị trường mục tiêu. (Food Safety)
  • Bằng chứng xã hội–quản trị: PPE an toàn lao động, hợp đồng, họp nhóm, đào tạo.

Nguyên tắc: làm nhỏ mà đúng (micro-lot 5–10% sản lượng) để “chụp” dữ liệu thật, rút kinh nghiệm nhanh, rồi mới mở rộng.

Chọn công cụ: bắt đầu đơn giản (Sheets/Excel) trước khi nâng cấp

Điểm khởi đầu tốt nhất là Google Sheets hoặc Microsoft Excel vì quen thuộc, rẻ (thậm chí miễn phí), và đủ cho 6 nhóm dữ liệu tối thiểu:

  • Cộng tác thời gian thực: Google nêu rõ “Up to 100 people… work on a Google Docs, Sheets, or Slides file at the same time.” (trích ngắn) — phù hợp cho nhóm sản xuất/thu mua/QA cùng cập nhật một sổ chung.
  • Excel đồng tác giả: “You and your colleagues can open and work on the same Excel workbook. This is called co-authoring.” (trích ngắn). Tải tệp lên OneDrive/SharePoint là có thể cùng sửa “gần như thời gian thực”.

So sánh chi phí & chuẩn bị nhân lực (tối giản):

  • Google Sheets: chi phí phần mềm ≈0 (tài khoản miễn phí) đến thấp (Workspace); yêu cầu kết nối mạng; đào tạo 2–3 giờ về chia sẻ, quyền truy cập, lọc–hàm cơ bản; 1 người “đầu mối dữ liệu” (part-time) cho 30–50 hộ/ha.
  • Excel + OneDrive/SharePoint: chi phí giấy phép Microsoft 365 theo người dùng; phù hợp nơi cần offline mạnh và đồng bộ lại sau; đào tạo 3–4 giờ (lưu trữ đám mây, đồng tác giả, phiên bản).
  • Quy mô tăng: khi số lô và đối tác >~100, cân nhắc nền tảng truy xuất/chứng từ chuyên dụng (mục 3).

Quy tắc vàng: công cụ càng đơn giản thì đào tạo càng ngắn, tỷ lệ chấp nhận càng cao. Hãy ưu tiên quy trình–kỷ luật nhập liệu hơn là “tính năng hoành tráng”.

Công cụ từ Việt Nam: khi nào nên dùng?

Khi dữ liệu đã “chạy” ổn trên Sheets/Excel 1–2 vụ, hãy cân nhắc công cụ Việt Nam để tem truy xuất, nhật ký điện tử, kết nối Cơ quan:

  • iTrace247 (VIETRADE) – nền tảng truy xuất nguồn gốc ứng dụng blockchain, hỗ trợ tem, đa ngôn ngữ: “The Vietnam Trade Promotion Agency has launched a blockchain-based origin tracing system, iTrace247…” (trích ngắn). Thực tế đã thí điểm với vải Thanh Hà, rau quả miền Bắc. Phù hợp khi cần tem/mã QR cho xuất khẩu và kể “câu chuyện lô hàng”. (VnEconomy)
  • Cổng truy xuất nguồn gốc quốc gia – mục tiêu “kết nối, chia sẻ dữ liệu truy xuất giữa các ngành/địa phương”. Trang giới thiệu nêu: “Hệ thống truy xuất, tra cứu thông tin nguồn gốc sản phẩm Nông nghiệp” (trích ngắn). Theo Chính phủ, cổng quốc gia được xúc tiến vận hành để khắc phục tình trạng manh mún. (truyxuatnguongoc.gov.vn)
  • VNPT Check, iCheck/CheckVN, Agri360… – tem QR, nhật ký điện tử, quản lý lô, hỗ trợ đa ngôn ngữ: “CheckVN… record the diary of agricultural production… together with activating traceability stamps…” (trích ngắn); “iCheck Trace is a national standard traceability system.” (trích ngắn); “Nhật ký điện tử giúp minh bạch và chứng minh hoạt động…” (trích ngắn). Thích hợp khi cần tem–nhật ký–truy xuất tích hợp cho HTX/nhóm hộ. (Google Play)

Chi phí & đào tạo điển hình (tham khảo thực tế dự án):

  • Tem truy xuất & tem chống giả: thường tính theo tem/mã; rẻ nếu in số lượng lớn; cần 1–2 giờ tập huấn cho người dán tem/quản lý kho.
  • Nhật ký điện tử (app di động): cần điện thoại thông minh, 3–4 giờ “cầm tay chỉ việc” cho nông hộ (chụp hóa đơn, ảnh hiện trường, vị trí).
  • Quản trị hệ thống: 1 điều phối dữ liệu bán thời gian (HTX/doanh nghiệp) để kiểm tra tính đầy đủ, đồng bộ.

Khi nhắm thị trường EU, các nền tảng có trường tọa độ tách dòng sẽ hữu dụng vì phù hợp EUDR (tọa độ thửa đất, đa giác >4ha, giữ hồ sơ 5 năm). (Green Forum)

Zalo, Facebook, YouTube: dùng đúng bối cảnh

Tại Việt Nam, mạng xã hội phủ rất rộng: “Vietnam was home to 76.2 million social media user identities in January 2025…” (trích ngắn). Riêng Zalo đạt khoảng 77–78 triệu MAU theo các báo cáo doanh nghiệp năm 2024–2025. (DataReportal – Global Digital Insights)
Dùng từng kênh vào đúng việc:

  • Zalo: nhóm Zalo của tổ–đội sản xuất để nhắc lịch, gửi ảnh có geotag, video ngắn hiện trường, và thông báo thu gom; Zalo OA/Mini App có thể làm “cửa sổ” tra cứu nhanh. (Bối cảnh: tác nghiệp hàng ngày, phản hồi nhanh). (VietNamNet News)
  • Facebook (nhóm kín/diễn đàn): học hỏi lẫn nhau, tổng hợp FAQ/kinh nghiệm, tìm đối tác phụ trợ (thu gom–logistics), nhưng không dùng làm hồ sơ chính thức (dễ trôi, khó chuẩn hóa). (DataReportal – Global Digital Insights)
  • YouTube: thư viện video SOP 3–5 phút (PPE, pha thuốc sinh học, lấy mẫu kiểm nghiệm, đóng gói); thuận lợi cho đào tạo nhắc lại theo mùa vụ. (Bối cảnh: đào tạo “không đồng bộ”, học đi học lại). (DataReportal – Global Digital Insights)

Lưu ý tuân thủ quy định nền tảng & pháp luật; đây là kênh hỗ trợ vận hành/đào tạo, không thay hồ sơ dữ liệu chính.

Chuẩn bị nhân lực & tập huấn cho cả chuỗi (mẫu khung 30–60 ngày)

Mục tiêu:1 micro-lot đạt mức “tiền chứng nhận” (pre-audit) để thử nghiệm thị trường.

Nhân sự tối thiểu

  • 01 Điều phối dữ liệu (HTX/DN, bán thời gian): quản lý Sheet/Excel, đối chiếu ảnh/định vị, đôn đốc nhật ký; 0.3–0.5 FTE cho 30–50 hộ.
  • 01 Kỹ thuật hiện trường: kèm nông hộ ghi chép, đo độ ẩm, kiểm tra PPE; 0.5 FTE cho 30 hộ.
  • Nhóm nông hộ nòng cốt: 10–20 hộ đầu tiên, cam kết thử micro-lot.

Kế hoạch 4 bước

  • Tuần 1–2: tạo Sheet/Excel mẫu (6 nhóm dữ liệu), hướng dẫn Zalo “gửi ảnh + địa điểm”; kiểm thử 1–2 hộ.
  • Tuần 3–4: mở rộng 10–20 hộ; rà soát thiếu dữ liệu; chọn ứng dụng của Việt Nam (nếu cần tem/nhật ký điện tử) và in tem thử. 
  • Tuần 5–6: đo 1–2 chỉ tiêu kỹ thuật ưu tiên (MRL/vi sinh) cho lô pilot; sửa SOP ngay theo kết
  • Tuần 7–8: đóng gói hồ sơ “tiền chứng nhận” (nhật ký, tọa độ, tách dòng, kiểm nghiệm), trình bày với người mua để thử báo giá phân tầng.

Chi phí ước tính (tham khảo/định hướng, chưa gồm kiểm nghiệm):

  • Phương án rẻ nhất (chỉ dùng Sheets/Excel + Zalo): ~0–2 triệu VND/tháng (data di động + in ấn).
  • Phương án tem/nhật ký điện tử: phí tem/mã + gói dịch vụ (tùy nhà cung cấp, quy mô); tính theo tem và số người dùng; đào tạo 1 buổi 3–4 giờ cho nông hộ.
  • Kiểm nghiệm: phụ thuộc chỉ tiêu và phòng lab; nên làm mẫu đại diện cho lô pilot trước khi mở rộng.

Kết nối ESG–VSS qua “nấc thang dữ liệu”

Dữ liệu vận hành tốt biến các yêu cầu của EUDR (tọa độ thửa đất, thời gian sản xuất, lưu trữ hồ sơ 5 năm) và rào cản MRL thành chỉ tiêu quản lý thường nhật, thay vì “đến mùa mới chạy”. Từ đây, bạn có thể lựa chọn VSS phù hợp (ví dụ, chứng chỉ chú trọng đất–nước–lao động), vì hồ sơ, ảnh, tọa độ, mã lô, kiểm nghiệm đã sẵn. ESG là kiến trúc; VSS là “nút OK” xác nhận kiến trúc đang chạy trơn tru. 

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup
 

Tài liệu tham khảo 

European Commission. (n.d.). EU legislation on MRLs. Food Safety.

https://food.ec.europa.eu/plants/pesticides/maximum-residue-levels/eu-le... (Food Safety)

European Commission. (n.d.). Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR. Green Forum.

https://green-forum.ec.europa.eu/nature-and-biodiversity/deforestation-r... (Green Forum)

DataReportal. (2025). Digital 2025: Vietnam.

https://datareportal.com/reports/digital-2025-vietnam (DataReportal – Global Digital Insights)

Google Support. (n.d.). Share & collaborate on a spreadsheet.

https://support.google.com/a/users/answer/13309904 (Google Help)

Microsoft Support. (n.d.). Collaborate on Excel workbooks at the same time with co-authoring.

https://support.microsoft.com/en-us/office/collaborate-on-excel-workbook... (Microsoft Support)

Vũ, K. (2023, March 24). Blockchain-based origin tracing system launched. VnEconomy (English).

https://en.vneconomy.vn/blockchain-based-origin-tracing-system-launched.htm (VnEconomy)

VNG Corporation. (2025). Annual report 2024 (Zalo section).

https://bctn2024.vng.com.vn/about/zalo (bctn2024.vng.com.vn)

Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (DSMQ). (2024, March 22). National portal on product traceability to make debut in Q2. Báo Chính phủ (English).

https://en.baochinhphu.vn/national-portal-on-product-traceability-to-mak... (en.baochinhphu.vn)

Truy xuất nguồn gốc nông nghiệp (n.d.). Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc.

https://truyxuatnguongoc.gov.vn/ (truyxuatnguongoc.gov.vn)

CheckVN. (2024, May 2). CheckVN – Agricultural Diary (App page). Google Play.

https://play.google.com/store/apps/details?id=com.checkvnmanage (Google Play)

iCheck. (2025, April 21). iCheck Trace – Truy xuất nguồn (App page). Google Play.

https://play.google.com/store/apps/details?id=vn.icheck.trace (Google Play)

Agri360. (2018). Agri360 – Nhật ký nông nghiệp (App page). App Store.

https://apps.apple.com/vn/app/agri360-nh%E1%BA%ADt-k%C3%BD-n%C3%B4ng-ngh... (Apple)

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 3 : ESG – Kim chỉ nam để thiết kế mô hình kinh doanh, hướng đến xuất khẩu xanh


Không ít doanh nghiệp quen nghĩ VSS là “tấm vé”, còn ESG là “bảng điểm”. Thực tế nên đảo ngược: ESG là kiến trúc vận hành từ bên trong, quyết định bạn sản xuất cái gì, như thế nào, quản trị rủi ro ra sao, và đo lường thế nào; khi kiến trúc ấy vận hành ổn định, VSS chỉ còn là bước kiểm định/chuẩn hóa để nói chung một ngôn ngữ với người mua. Các rào cản cứng như MRL hay EUDR vẫn tồn tại song song—muốn đi xa, doanh nghiệp phải biến “yêu cầu thị trường” thành năng lực nội tại (dữ liệu, truy xuất, SOP -là viết tắt của Standard Operating Procedure – Quy trình vận hành chuẩn).

Từ ESG đến thiết kế và làm mới mô hình kinh doanh

ESG không làm doanh nghiệp “chi trả nhiều hơn” nếu tiếp cận đúng; nó làm doanh nghiệp ít rủi ro, ổn định và đáng tin hơn. Tác động của ESG thể hiện sâu ở ba khối thiết kế: giá trị, chi phí–năng suất, và rủi ro–quản trị.
ESG buộc ta định nghĩa lại đề xuất giá trị từ “rẻ–nhanh” sang “ổn định–minh bạch–an toàn”; nhờ chuẩn hóa quy trình (tiết kiệm nước, giảm vật tư vô cơ, tách dòng–truy xuất), biến động chất lượng giảm, tức giảm chi phí rủi ro—thứ vốn vô hình nhưng đắt đỏ trong xuất khẩu. Đồng thời, ESG dựng nên “kỷ luật dữ liệu” giúp kiểm soát rào cản kỹ thuật (ví dụ, MRL mặc định 0,01 mg/kg khi hoạt chất chưa có MRL riêng trong EU) và rủi ro chính sách (EUDR đòi hỏi geolocation vùng sản xuất, và tách riêng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc). 

Hai minh chứng “từ ruộng đến mô hình”

Chúng ta sẽ cùng phân tích hai ví dụ trên thực tế do báo Dân Việt giới thiệu để hiểu con đường đi của những người nông dân hướng đến sản xuất xanh. Trên thực tế, ESG không phải khẩu hiệu truyền thông; đó là tập hợp quyết định kỹ thuật & quản trị—từ đất, nước, phân bón tới lao động và dữ liệu—tạo ra năng suất ổn định, chi phí rủi ro thấp, và “sẵn sàng kiểm định”.

Trường hợp 1 – A Ngum (Bahnar, Gia Lai):
 Từ 2022, anh loại bỏ hóa chất tổng hợp, chuyển sang hữu cơ–vi sinh, trồng xen canh, chăm hệ sinh thái đất. Kết quả: giảm sâu bệnh, năng suất ổn định, 1 ha cho trên 3,5 tấn nhân, thu ròng gần 300 triệu đồng/năm; vườn trở thành điểm học tập cộng đồng—tác động xã hội (S) rõ rệt. Về mô hình, anh tái định vị giá trị từ “đẩy hóa chất–đẩy sản lượng” sang “an toàn–đồng đều–dựa vào hệ sinh thái”. Với ghi chép và truy xuất tối thiểu, mô hình tự nhiên tương thích nhiều VSS coi trọng sức khỏe đất và bảo vệ người sản xuất. 

Trường hợp 2 – Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk):
 Từ 2020, ông đa thân, thả ngọn, áp dụng tưới nhỏ giọt theo “thực đơn dinh dưỡng” hằng tuần → giảm ~40% nước, giảm 15–30% phân vô cơ, tiết kiệm ~5/6 công, năng suất ≈5,5 tấn nhân/ha (gấp ~1,5 lần truyền thống), 5 năm 130 tấn, giá trị ~8,5 tỷ, lãi gần 1 tỷ/năm; đồng thời xây thương hiệu OCOP 3 sao. Đây là ESG bằng kỹ thuật chính xác: tiết kiệm tài nguyên (E), an toàn lao động (S), kỷ luật quy trình–dữ liệu (G). Nhờ vậy, việc đối chiếu VSS và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trở nên nhẹ hơn

Từ câu chuyện tế tới lộ trình VSS

Không có “đường tắt” VSS. Có hai cách bền vững: (i) ESG–first (đổi kỹ thuật & quản trị để ra dữ liệu chuẩn), hoặc (ii) micro-lot–first (làm nhỏ nhưng chuẩn để học nhanh, trả “học phí” thấp). Cả hai cùng quy tụ ở dữ liệu–truy xuất–SOP.

Nội dung chính: Khi các thực hành ESG đã thành quy trình, những yêu cầu như MRL/vi sinh/EUDR chỉ còn là chỉ tiêu quản lý thường nhật. Lúc ấy, VSS đóng vai trò “dấu OK” xác nhận hệ thống đã chạy tốt—chứ không phải “phao cứu sinh” khi nước đến chân. Việc đầu tư chứng nhận cũng dễ dự toán hơn, vì chi phí chứng nhận thực tế phụ thuộc bối cảnh và quy mô, bao gồm chuẩn bị–đánh giá–duy trì, thay vì chỉ là “phí audit” đơn lẻ. 

7 bước gợi ý 

  • B1 – Chọn “đòn bẩy ESG” ít tốn – tác động lớn: nước tưới, phân bón, vệ sinh sau thu hoạch, an toàn lao động. Xác định 2–3 chỉ tiêu có thể đo ngay (độ ẩm, liều bón, giờ công PPE…).
  • B2 – Chuẩn hóa quy trình nhỏ (micro-lot 5–10%): lập SOP ngắn gọn, mã lô, kho riêng; làm đúng – đủ – đều trong một vụ.
  • B3 – Ghi chép tối thiểu có kỷ luật: nhật ký canh tác số hoặc giấy; lưu hóa đơn vật tư; chấm điểm tuân thủ theo tuần.
  • B4 – Đo kỹ thuật cốt lõi theo thị trường: MRL/vi sinh/kim loại nặng đối với 1–2 lô; hiệu chỉnh quy trình dựa trên kết quả.
  • B5 – Minh bạch giá trị: ví dụ QR/mã lô liên kết ảnh vườn, tọa độ, SOP rút gọn; kể câu chuyện “tiết kiệm nước/giảm phân/ATTP”.
  • B6 – Đối chiếu VSS & thương thảo thử: dùng kết quả micro-lot để đối chiếu 15–25 yêu cầu tối thiểu của một chuẩn mục tiêu; thử báo giá phân tầng với người mua (hợp đồng nhỏ, điều khoản cải tiến qua mùa) 
  • B7 - Kể câu chuyện của bạn: Kể câu chuyện thực tế, chân thành và minh bạch để thu hút cộng đồng những người cùng tham gia. Đồng thời, tổng hợp dữ liệu sẽ đưa ra một bức tranh hoàn chỉnh khi cần có minh chứng. 

07 bước này chính là cách “đóng gói” ESG thành mô-đun kinh doanh: mỗi bước tạo ra một tài sản dữ liệu và một năng lực vận hành mới—thứ mà VSS sẽ đo, còn khách hàng sẽ trả tiền nếu bạn chứng minh được.

Tránh hai “bẫy” phổ biến trong triển khai VSS
Trên thực tế, chi phí thường “đội” lên vì bẫy tư duy—không phải do bản thân tiêu chuẩn. Các doanh nghiệp thường có tâm lý tránh 2 bẫy dẫn đến không làm gì, hoặc rơi vào một trong 2 bẫy khiến VSS trở thành một gánh nặng. 

Bẫy thay thế: tưởng “có chứng chỉ = miễn trừ” rào cản kỹ thuật. Sai: MRL, vi sinh, EUDR là hàng rào cứng; VSS chỉ giúp tổ chức quy trình để vượt rào ổn định

Bẫy dàn trải: ôm nhiều chuẩn khi nền tảng dữ liệu–tách dòng chưa vững. Cần chọn một chuẩn lõi, gắn với phân khúc mục tiêu; làm chắc micro-lot rồi mới mở rộng.
Muốn “vào chuỗi” và giữ được giá trị, doanh nghiệp phải biến yêu cầu thị trường thành năng lực nội tại. Con đường ngắn nhất là thiết kế lại mô hình bằng ESG, sau đó dùng VSS để chuẩn hóa và chứng minh. Từ A Ngum (Gia Lai) tới Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk), cả hai câu chuyện đều cho thấy ESG là quyết định kỹ thuật & quản trị tạo năng suất ổn định, dữ liệu minh bạch, chi phí rủi ro thấp—và vì vậy giảm chi phí, tăng xác suất thành công khi bước vào VSS

Lưu ý: Vào thời điểm chúng tôi thực hiện bài viết này, EUDR hiện được Ủy ban châu Âu thông báo hoãn thêm 1 năm do lý do kỹ thuật, nhưng còn chờ Nghị viện và các nước thành viên phê chuẩn—tức xu thế geolocation – truy xuất – tách dòng vẫn giữ nguyên hướng đi. 
#tưduyxuatkhauxanh #xuấtkhẩuxanh #ESG #GEVA #KisStartup

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.

Tài liệu tham khảo

  • EU – MRL (0,01 mg/kg khi không có MRL riêng): European Commission, EU legislation on MRLs. (Food Safety)
  • EU – EUDR (truy xuất, geolocation, tách dòng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc): European Commission Green Forum, Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR. (Green Forum)
  • EUDR – Diễn biến hoãn thêm 1 năm (đang chờ phê chuẩn): Reuters; Financial Times. (Reuters)
  • VSS – Xu hướng & số liệu thị trường: ITC, State of Sustainable Markets 2023 (trang ấn phẩm & PDF). (International Trade Centre)
  • Chi phí chứng nhận – đặc điểm “tùy bối cảnh”, cấu phần chi phí: Rainforest Alliance, How Much Does Rainforest Alliance Certification Cost?; Fee Catalogue for Certification Bodies. (Rainforest Alliance)
  • Ví dụ thực địa – Gia Lai (A Ngum, canh tác hữu cơ–vi sinh): Dân Việt; Báo Gia Lai. (Dan Viet News)
  • Ví dụ thực địa – Đắk Lắk (Nguyễn An Sơn, đa thân–tưới nhỏ giọt–OCOP 3 sao): Dân Việt; Báo Đắk Lắk. (Dan Viet News)
Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 2 : Chi phí và lợi ích thực sự của VSS: đầu tư hay gánh nặng?

Khi nhắc đến các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện (VSS – Voluntary Sustainability Standards), phản ứng thường thấy từ doanh nghiệp xuất khẩu nông sản là: “Chi phí quá cao, thủ tục quá phức tạp, và lợi ích chưa chắc đã nhìn thấy ngay.” Trong thực tế triển khai dự án GEVA, chúng tôi đã chứng kiến không ít doanh nghiệp cân nhắc từ bỏ kế hoạch tuân thủ VSS sau khi tính toán chi phí. Tuy nhiên, vấn đề cần đặt ra là: liệu VSS chỉ là gánh nặng hay có thể được xem như một khoản đầu tư chiến lược?
Vì sao chi phí VSS được coi là “rào cản” lớn nhất?
Chi phí của một quá trình chứng nhận VSS không chỉ dừng lại ở lệ phí trả cho tổ chức đánh giá. Nó bao gồm cả quá trình thay đổi tập quán, nâng cấp hệ thống quản trị và duy trì giám sát liên tục. Theo Rainforest Alliance (2024), chi phí chứng nhận có thể chia thành ba nhóm chính: chi phí chuẩn bị (đào tạo, thay đổi quy trình), chi phí đánh giá và giám sát, và chi phí duy trì sau chứng nhận. Tất cả những khoản này cộng lại khiến VSS trở thành khoản đầu tư đáng kể, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngoài ra, chi phí không đo đếm được nhưng lại rất lớn là chi phí thay đổi hành vi. Nhiều hợp tác xã, hộ nông dân đã quen dùng phân bón hóa học, phơi sấy thủ công hoặc thói quen “trộn” lô hàng. Khi buộc phải thay đổi, doanh nghiệp thường gặp phản ứng ngược từ chính nông hộ trong chuỗi cung ứng, kéo dài thời gian và phát sinh thêm chi phí giám sát.
Cùng với đó, khi chuyển sang sản xuất theo chuẩn VSS, sản lượng có thể giảm trong ngắn hạn do loại bỏ các hộ không tuân thủ hoặc do quy trình canh tác mới chưa ổn định. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mất đi một phần doanh thu trước mắt, trong khi chi phí lại tăng. Không khó hiểu khi nhiều doanh nghiệp xem VSS như một “gánh nặng”.

Lợi ích dài hạn: từ chi phí thành khoản đầu tư
Nếu chỉ nhìn vào chi phí trực tiếp, khó có doanh nghiệp nào đủ động lực để theo đuổi VSS. Tuy nhiên, khi phân tích dài hạn, lợi ích của VSS thể hiện ở ba khía cạnh chính.
Thứ nhất, VSS mở cánh cửa đến những thị trường có giá trị cao và ổn định. Báo cáo State of Sustainable Markets (ITC/FAO/IISD, 2023) cho thấy diện tích và sản lượng theo các VSS lớn như Fairtrade, Rainforest Alliance, hoặc Organic tăng liên tục, kéo theo việc các nhà nhập khẩu và thương hiệu quốc tế ngày càng ưu tiên nguồn cung có chứng chỉ. Doanh nghiệp đạt chuẩn VSS có khả năng tiếp cận khách hàng khó tính, ký hợp đồng dài hạn và giảm rủi ro mất thị trường.
Thứ hai, VSS giúp doanh nghiệp cải thiện quản trị nội bộ. Các tiêu chuẩn không chỉ kiểm soát yếu tố môi trường, mà còn yêu cầu minh bạch dữ liệu, tách dòng hàng hóa, tuân thủ lao động, an toàn thực phẩm và cơ chế quản trị rõ ràng. Những yếu tố này nếu được thiết lập đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý, nâng cao uy tín thương hiệu, và tăng hiệu quả vận hành (EdenSeven, 2023).
Thứ ba, VSS tạo điều kiện tiếp cận vốn. Nhiều nhà đầu tư và tổ chức tài chính hiện nay ưu tiên doanh nghiệp có báo cáo ESG rõ ràng hoặc có chứng chỉ VSS, bởi đây được xem như bằng chứng cho thấy doanh nghiệp quản trị rủi ro bền vững tốt hơn (CRIF Digital, 2024). Ở một số ngành hàng, chênh lệch giá bán (sustainability differential) cũng bắt đầu hình thành, giúp doanh nghiệp có biên lợi nhuận cao hơn trên mỗi lô hàng đạt chuẩn.
Bài toán kinh tế: khi nào VSS trở thành khoản đầu tư hợp lý?
Vấn đề không phải là VSS quá đắt, mà là cách doanh nghiệp tiếp cận. Nếu coi chứng nhận là mục tiêu ngắn hạn, chi phí chắc chắn sẽ lấn át lợi ích. Nhưng nếu coi đó là một quá trình đầu tư theo từng bước, thì lợi ích có thể vượt trội so với chi phí.
Một cách tiếp cận khả thi là chiến lược “micro-lot”. Thay vì chuyển đổi toàn bộ vùng trồng hoặc nhà máy, doanh nghiệp có thể chọn 5–10% sản lượng để áp dụng nghiêm ngặt theo chuẩn VSS. Cách làm này giúp:

  • Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Có dữ liệu thực tế để chứng minh năng lực với khách hàng.
  • Kiểm nghiệm chênh lệch giá bán và mức độ sẵn sàng của thị trường.

Khi doanh nghiệp chứng minh được giá trị cộng thêm từ lô nhỏ này, họ có cơ sở mở rộng dần phạm vi áp dụng. Đây là cách nhiều ngành hàng cà phê và cacao đã thực hiện thành công, tạo ra những sản phẩm đặc sản được bán với giá cao hơn đáng kể.
Hành động gợi ý cho doanh nghiệp
Để biến VSS từ gánh nặng thành khoản đầu tư, doanh nghiệp có thể thực hiện các bước sau:

  • Trong 6 tháng đầu: rà soát yêu cầu kỹ thuật bắt buộc (như MRL, an toàn thực phẩm) và xây dựng hệ thống dữ liệu tối thiểu (nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, mã lô hàng). 
  • Trong 12 tháng: thử nghiệm một micro-lot đạt chuẩn VSS, chuẩn bị hồ sơ “tiền chứng nhận”, và đánh giá chi phí – lợi ích từ lô này.
  • Trong 24–36 tháng: mở rộng diện tích hoặc sản lượng đạt chuẩn nếu chứng minh được lợi ích, đồng thời tích hợp ESG vào mô hình kinh doanh để thu hút vốn và khách hàng dài hạn.

VSS chắc chắn không phải là một khoản đầu tư ngắn hạn và chi phí thấp, nhưng câu hỏi không phải là “có nên đầu tư không” mà là “làm thế nào để đầu tư thông minh.” Nếu chỉ nhìn vào chi phí ngắn hạn, VSS là gánh nặng. Nhưng nếu coi đây là nền tảng để mở rộng thị trường, nâng cấp quản trị và xây dựng uy tín, thì VSS là một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp thoát khỏi vòng luẩn quẩn “xuất nhanh – giá thấp”. Chính cách nhìn nhận và tư duy dài hạn sẽ quyết định doanh nghiệp coi VSS là chi phí hay cơ hội.
 

Tài liệu tham khảo

  • ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
  • Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.
  • EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
  • CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 1: Chuẩn bền vững tự nguyện VSS - Vì sao “tự nguyện” mà… không còn tùy chọn?

     Trong nhiều cuộc trao đổi với doanh nghiệp và hộ nông dân, dự án GEVA nhận thấy một thực tế chung: khái niệm Voluntary Sustainability Standards (VSS – các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện) gây ra sự hoang mang. Về lý thuyết, VSS được thiết kế như một lựa chọn tự nguyện để các doanh nghiệp tự nguyện tham gia và khẳng định cam kết phát triển bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế triển khai, VSS ngày càng trở thành một rào chắn mềm nhưng gần như bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn bước chân vào các thị trường xuất khẩu có giá trị cao. Thậm chí nhiều quốc gia đã có những hành động luật hóa nhiều nội dung của VSS để nâng chuẩn chất lượng sản xuất của doanh nghiệp và phục vụ xuất khẩu. 
      Điều này xuất phát từ sự thay đổi đồng thời của cả phía chính phủ và các tập đoàn mua hàng và quan trọng nhất là hành vi người tiêu dùng. Nhiều quốc gia hoặc khối kinh tế lớn như Liên minh châu Âu, Mỹ, Nhật Bản hay Canada đã đưa các chuẩn mực bền vững, trong đó có VSS, lồng ghép vào chính sách thương mại và mua sắm công (ISEAL, 2023) . Ở phía tư nhân, các tập đoàn đa quốc gia sử dụng VSS như một “ngôn ngữ chung” để đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp. Do vậy, ngay cả khi pháp luật không trực tiếp quy định “phải có chứng chỉ này”, thì thực tiễn hợp đồng thương mại vẫn khiến VSS trở thành điều kiện gần như không thể bỏ qua.
     Một điểm cần nhấn mạnh là, đạt chứng chỉ VSS không đồng nghĩa với việc sản phẩm chắc chắn thông quan. Các hàng rào kỹ thuật bắt buộc như mức dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật (MRL), kiểm tra vi sinh, kim loại nặng, hay an toàn thực phẩm vẫn tồn tại song song. Ví dụ, với những hoạt chất chưa có MRL riêng, mức mặc định ở EU chỉ là 0,01 mg/kg – một ngưỡng cực kỳ khắt khe, buộc nông dân phải thay đổi cách sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (European Commission, 2023) . Nói cách khác, VSS giúp chuẩn hóa quy trình và tăng tính tin cậy, nhưng không thay thế được các chuẩn mực pháp lý cứng.
     Cùng lúc, những lớp yêu cầu mới đang xuất hiện. Tiêu biểu nhất là Quy định chống phá rừng (EUDR) của EU. Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê, ca cao, gỗ, cao su… buộc phải chứng minh sản phẩm không liên quan đến đất rừng bị chuyển đổi sau ngày 31/12/2020. Quy định này yêu cầu cung cấp tọa độ địa lý chính xác vùng trồng, có hệ thống tách dòng để phân biệt lô tuân thủ và không tuân thủ (European Commission, 2023) . Mặc dù thời hạn áp dụng đã được gia hạn đến cuối năm 2025 đối với doanh nghiệp vừa và lớn, và đến năm 2026 với doanh nghiệp nhỏ, thông điệp đã rất rõ: không dữ liệu minh bạch, không thể xuất khẩu.
    Trong bối cảnh này, nhiều doanh nghiệp lựa chọn chiến lược ngắn hạn: xuất hàng nhanh, giá thấp, thay vì đầu tư để xây dựng lô hàng nhỏ nhưng đạt chuẩn. Đây là lựa chọn mang tính “sinh tồn”, phản ánh ba yếu tố. 

  • Thứ nhất, chi phí chuyển đổi cao, bao gồm cả đầu tư hệ thống dữ liệu, đào tạo nhân sự và chi phí chứng nhận, vốn là gánh nặng lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (Rainforest Alliance, 2024) . 
  • Thứ hai, quán tính của thói quen lâu đời, đặc biệt trong nông nghiệp, khiến thay đổi hành vi sản xuất khó hơn nhiều so với thay đổi kỹ thuật. 
  • Thứ ba, áp lực dòng tiền ngắn hạn buộc doanh nghiệp phải ưu tiên bán khối lượng lớn với biên lợi nhuận thấp để duy trì hoạt động, thay vì đầu tư vào mô hình mới vốn cần thời gian.

     Tuy nhiên, chiến lược này không thể mang lại lợi thế cạnh tranh lâu dài. Báo cáo State of Sustainable Markets do ITC, FAO và IISD công bố cho thấy diện tích và sản lượng nông sản theo VSS tiếp tục tăng trưởng hàng năm, từ cà phê, ca cao cho đến cao su (ITC/FAO/IISD, 2023) . Điều này có nghĩa là, những doanh nghiệp đi trước đang tích lũy lợi thế cạnh tranh thông qua sự tín nhiệm của thị trường, trong khi những đơn vị chỉ xuất khẩu theo hướng “giá thấp – nhanh chóng” sẽ ngày càng bị gạt ra ngoài chuỗi cung ứng chất lượng cao.
     Điểm mấu chốt để doanh nghiệp vượt qua tình thế này là thay đổi tư duy. Thay vì thụ động chạy theo yêu cầu từ phía người mua, doanh nghiệp cần chủ động coi ESG (Environmental – Social – Governance) là đích đến trong mô hình kinh doanh. ESG không phải là chi phí mà là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, giảm rủi ro, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội đầu tư (CRIF Digital, 2024; EdenSeven, 2023) . Trong khi đó, VSS nên được xem là thước đo và lộ trình: nó cho biết doanh nghiệp đang ở đâu, cần cải thiện điều gì, và giúp chứng minh với khách hàng một cách minh bạch.
     Hành động bước đầu không cần quá phức tạp. Doanh nghiệp và nông hộ có thể:

  • Đánh giá hiện trạng: so sánh yêu cầu kỹ thuật của thị trường mục tiêu với thực tế sản xuất.
  • Lập sổ tay dữ liệu: ghi chép nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, danh sách hộ tham gia.
  • Tách dòng hàng: tối thiểu hóa rủi ro lẫn lộn bằng mã lô, kho riêng.
  • Thử nghiệm micro-lot: chọn 5–10% sản lượng để áp dụng quy trình nghiêm ngặt và tạo lô hàng chuẩn làm mẫu.
  • Nghiên cứu VSS phù hợp: không cần đăng ký ngay nhưng nắm vững yêu cầu cốt lõi để chuẩn bị.

     Có thể nói, VSS không còn là lựa chọn tùy ý, mà đã trở thành một công cụ quan trọng để mở cánh cửa xuất khẩu. Song song, ESG phải là nền tảng nội tại, và thay đổi tư duy từ “xuất nhanh – giá thấp” sang “chủ động – bền vững” mới là cách duy nhất để doanh nghiệp và hộ nông dân Việt Nam gia tăng giá trị sản phẩm, nắm bắt cơ hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để đo lường mức độ sẵn sàng chuyển đổi xanh, bạn có thể sử dụng công cụ do KisStartup phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA 

https://greenexport.vn/vi/bo-cong-cu-do-luong-muc-do-tuan-thu-tieu-chuan...

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.


Tài liệu tham khảo
[0] ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
[2] CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.
[4] Social Value Portal (2023). Social Value and ESG: What’s the difference?
[5] EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
[11] European Commission (2023). EU Deforestation Regulation (EUDR).
[13] European Commission (2023). Maximum Residue Levels (MRLs) for pesticides.
Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.


 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

07 Bước Chủ Động Xuất Khẩu Xanh – Từ Tư Duy ESG Đến Hành Động Sáng Tạo

Trong bối cảnh toàn cầu, tiêu chuẩn xanh, bền vững và ESG (Environmental – Social – Governance) không chỉ còn là “yêu cầu từ bên ngoài” mà ngày càng trở thành nền tảng nội lực để doanh nghiệp khẳng định vị thế và tạo cơ hội xuất khẩu dài hạn. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn quen với cách tiếp cận thụ động – chỉ khi đối tác yêu cầu mới bắt đầu thay đổi. Tuy nhiên, thực tiễn từ những doanh nghiệp đã thành công cho thấy: chủ động xuất phát từ chính mình, từ mô hình kinh doanh và quản trị nội bộ, sẽ tạo ra con đường sáng tạo, phù hợp với nguồn lực và mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.


KisStartup đã tổng hợp và phân tích 07 bước chủ động giúp doanh nghiệp tiến vào xuất khẩu xanh một cách thực chất:
 

Bước 1. Phân tích mô hình kinh doanh hiện tại và ESG nội tại
Điểm khởi đầu không nằm ở bên ngoài, mà chính là doanh nghiệp. Hãy mổ xẻ mô hình kinh doanh hiện tại theo 9 cấu phần (Canvas) và đặt câu hỏi: yếu tố E (Môi trường), S (Xã hội), G (Quản trị) đang ở mức nào? Chỗ nào cần cải thiện?
Ví dụ: quy trình sản xuất có gây lãng phí nguyên liệu? Đội ngũ nhân sự có cơ chế đãi ngộ công bằng? Hệ thống quản trị có minh bạch và theo dõi hiệu quả ESG?
Từ đó, xây dựng một chiến lược cụ thể để ESG trở thành một phần của mô hình kinh doanh, thay vì chỉ là khẩu hiệu.

Bước 2. Kể câu chuyện xanh của sản phẩm – dịch vụ
Khách hàng toàn cầu ngày nay không chỉ mua sản phẩm, họ mua cả câu chuyện và giá trị gắn liền. Hãy chủ động kể về hành trình bền vững của mình:

  • Nông dân được hỗ trợ ra sao?
  • Quy trình sản xuất tiết kiệm nước, năng lượng thế nào?
  • Doanh nghiệp đã giảm phát thải, tái chế hay đóng góp xã hội ra sao?

Sử dụng website, mạng xã hội, catalogue, hội chợ… để xây dựng niềm tin và tạo khác biệt trước khi thị trường đặt câu hỏi.

Bước 3. Đón nhận những đơn hàng thử nghiệm đầu tiên
Khi đã chia sẻ câu chuyện, thị trường sẽ có phản hồi. Những đơn hàng nhỏ từ nước ngoài chính là cơ hội thử lửa. Đây là lúc doanh nghiệp cần:

  • Hiểu rõ nhu cầu và thói quen tiêu dùng của khách hàng quốc tế.
  • Đối chiếu với năng lực và nguồn lực hiện tại.
  • Xác định khoảng cách cần bù đắp để tiến xa hơn.
  • Chủ động học từ thị trường qua từng đơn hàng thử giúp doanh nghiệp điều chỉnh nhanh, tiết kiệm rủi ro.


Bước 4. Nắm bắt chính xác tiêu chí và yêu cầu thị trường
Mỗi thị trường, mỗi khách hàng có tiêu chuẩn khác nhau. Thay vì mơ hồ “phải xanh”, hãy làm rõ tiêu chí cụ thể:

  • Hàm lượng hóa chất tối đa cho phép?
  • Truy xuất nguồn gốc ra sao?
  • Chứng nhận nào là bắt buộc?

Chủ động tiếp cận tổ chức hỗ trợ thương mại, tham gia các chương trình như GEVA hay SwissTrade, hoặc trao đổi trực tiếp với đối tác để “dịch” yêu cầu thành ngôn ngữ vận hành nội bộ.

Bước 5. Đàm phán và ra quyết định đầu tư
Đến giai đoạn này, doanh nghiệp cần nhìn nhận thực tế: có đầu ra, mới dám đầu tư. Hãy đàm phán với khách hàng về mức cam kết mua hàng, sau đó mới quyết định:

  • Đầu tư công nghệ mới để đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Nâng cao năng lực nhân sự để quản trị ESG.
  • Điều chỉnh quy trình để tăng tính minh bạch.

Đây là bước “cân bằng rủi ro” giữa yêu cầu thị trường và năng lực nội tại.


Bước 6. Hoàn thiện chứng chỉ, chứng nhận cho một thị trường cụ thể
Thay vì dàn trải nhiều chứng chỉ cùng lúc, hãy chọn một thị trường ưu tiên, tập trung đạt các chứng nhận bền vững (Organic, Fairtrade, Rainforest Alliance…).
Chứng chỉ không chỉ là “tấm vé thông hành” mà còn là cam kết minh chứng cho hành trình ESG mà doanh nghiệp đang thực hiện.

Bước 7. Mở rộng thị trường – điều chỉnh liên tục mô hình kinh doanh
Khi đã thành công ở một thị trường, hãy dùng chính kinh nghiệm và minh chứng đó để mở rộng sang thị trường khác.
Song song, cần liên tục đặt lại câu hỏi: mô hình kinh doanh hiện tại có còn phù hợp với bối cảnh ESG mới? Có điểm nào cần thay đổi? Tư duy “chủ động kiểm tra và điều chỉnh” sẽ giúp doanh nghiệp luôn linh hoạt, không bị động chạy theo xu hướng.
Xuất khẩu xanh không chỉ là “đáp ứng yêu cầu đối tác”, mà là chiến lược dài hạn để tạo ra giá trị và sự khác biệt bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam.
Bằng việc bắt đầu từ chính mô hình kinh doanh, tích hợp ESG một cách sáng tạo, kể câu chuyện của mình và từng bước mở rộng, doanh nghiệp có thể chủ động nắm bắt cơ hội, tự thiết kế con đường đi ra thế giới phù hợp với nguồn lực và lợi thế riêng.

Để đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình này, KisStartup và dự án GEVA đã phát triển Bộ 3 công cụ đo lường giúp doanh nghiệp tự đánh giá – tự điều chỉnh – chủ động định hình lộ trình xuất khẩu xanh:

  • Bộ công cụ đo lường mức độ sẵn sàng xuất khẩu – Giúp doanh nghiệp biết mình đang ở đâu trong hành trình xuất khẩu và cần chuẩn bị gì.
  • Bộ công cụ đo lường mức độ tuân thủ chuẩn xanh trong xuất khẩu – Đối chiếu quy trình, sản phẩm với các tiêu chuẩn xanh (USDA, Fairtrade, v.v.).
  • Bộ công cụ đo lường mô hình kinh doanh xanh – Phân tích mô hình kinh doanh hiện tại và tìm ra hướng đi mới sáng tạo phù hợp với yếu tố E, S, G.

Doanh nghiệp có thể bắt đầu ngay hôm nay bằng việc sử dụng các công cụ này để tự vẽ lộ trình cho mình, thay vì chờ đợi các yêu cầu từ đối tác.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.
 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh - KisStartup 

Vườn ươm xuất khẩu đầu tiên tại Việt Nam – Bước đi tiên phong cùng GEVA

Lần đầu tiên tại Việt Nam, một vườn ươm xuất khẩu được hình thành với mô hình hỗn hợp: vừa ươm tạo cho những doanh nghiệp chưa sẵn sàng, vừa tăng tốc cho những doanh nghiệp đã phát triển. Điểm đặc biệt là mô hình này được thiết kế theo dạng phễu (funnel approach), giúp nhân rộng hiểu biết và từng bước nâng cao năng lực doanh nghiệp trong hành trình tiếp cận thị trường quốc tế bền vững.
Dự án “Ươm tạo và Tăng tốc xuất khẩu xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS)” – GEVA được triển khai từ tháng 4/2025–4/2026, do Chính phủ Thụy Sĩ tài trợ thông qua Tổng cục Kinh tế Liên bang Thụy Sĩ (SECO), Cục Xúc Tiến Thương mại (Bộ Công Thương) và Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC) quản lý, với sự vận hành từ Công ty Cổ phần KisStartup – đơn vị tư nhân giàu kinh nghiệm trong đổi mới sáng tạo.

Cách tiếp cận phễu: Từ phổ cập đến chuyên sâu

Đào tạo – Nâng cao nhận thức cộng đồng doanh nghiệp

Các khóa học, hội thảo và tài liệu hướng dẫn giúp doanh nghiệp và cá nhân quan tâm hiểu rõ về xuất khẩu xanh, các tiêu chuẩn VSS và xu thế thị trường toàn cầu. Đây là bước “miệng phễu” mở rộng, tạo nền tảng kiến thức chung.

Ươm tạo – Xây dựng năng lực nền tảng

Doanh nghiệp chưa sẵn sàng sẽ được đồng hành trong việc xác định mô hình kinh doanh phù hợp, học cách tích hợp yếu tố bền vững vào sản phẩm và chuẩn bị bước đầu cho hành trình xuất khẩu.
Tăng tốc – Chuyên sâu & cá thể hóa giải pháp
Với những doanh nghiệp đã có nền tảng, chương trình tăng tốc tập trung tư vấn 1:1 kéo dài 6 tháng, giúp điều chỉnh mô hình kinh doanh, tối ưu chuỗi giá trị và áp dụng hiệu quả các tiêu chuẩn VSS.
Kết nối thị trường – Mở đường ra quốc tế
Doanh nghiệp sau ươm tạo và tăng tốc sẽ được kết nối trực tiếp với các đối tác, nhà nhập khẩu tại EU, Mỹ, Canada, Úc, ASEAN và Trung Đông, mở ra cơ hội hợp tác thực chất.

Mô hình hỗn hợp: Ươm tạo & Tăng tốc
Khác với các chương trình hỗ trợ truyền thống, GEVA lựa chọn cách tiếp cận thị trường:

  • Ươm tạo dành cho những doanh nghiệp còn non trẻ, chưa có đủ nền tảng, giúp họ hiểu rõ yêu cầu của xuất khẩu xanh, tiếp cận chuẩn mực quốc tế và xây dựng mô hình kinh doanh mới.
  • Tăng tốc dành cho doanh nghiệp đã sẵn sàng, hỗ trợ chuyên sâu để tối ưu mô hình kinh doanh, áp dụng tiêu chuẩn VSS, và trực tiếp kết nối với thị trường xuất khẩu.

Trong suốt quá trình, các dịch vụ không chỉ dừng lại ở hỗ trợ ngắn hạn mà được thiết kế, thử nghiệm và hoàn thiện để sau đó vận hành theo cơ chế thị trường – tạo ra những giải pháp bền vững, thực sự phục vụ doanh nghiệp lâu dài.

Các hoạt động chính

  • Bộ công cụ đo lường trực tuyến: Doanh nghiệp có thể tự đánh giá miễn phí về mức độ sẵn sàng xuất khẩu, đổi mới mô hình kinh doanh và tuân thủ các tiêu chuẩn VSS. Báo cáo tổng quan sẽ giúp họ xác định lộ trình cải thiện.
  • Nâng cao năng lực & Kết nối thị trường: Chuỗi hoạt động đào tạo, hội thảo và sự kiện kết nối với các nhà nhập khẩu từ EU, Mỹ, Canada, Úc, ASEAN và Trung Đông.
  • Chương trình ươm tạo & tăng tốc chuyên sâu: 23 doanh nghiệp trong lĩnh vực gia vị, cà phê và hạt sẽ nhận được 06 tháng tư vấn riêng 1:1, mỗi tuần một buổi, tập trung vào ba trụ cột: xuất khẩu xanh, đổi mới mô hình kinh doanh và áp dụng tiêu chuẩn VSS.


Hành trình cùng doanh nghiệp Việt
GEVA không chỉ là một dự án hỗ trợ kỹ thuật. Đây là hành trình chuyển đổi tư duy và đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng đến xuất khẩu xanh, bền vững và có trách nhiệm.
Bằng việc tiên phong xây dựng vườn ươm xuất khẩu đầu tiên tại Việt Nam, GEVA mở ra cơ hội để các doanh nghiệp nông nghiệp – từ nhỏ bé đến đã phát triển – cùng bước lên một sân chơi toàn cầu, nơi giá trị không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở sự bền vững, minh bạch và khả năng thích ứng với những chuẩn mực quốc tế ngày càng khắt khe.