
Khi nhắc đến các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện (VSS – Voluntary Sustainability Standards), phản ứng thường thấy từ doanh nghiệp xuất khẩu nông sản là: “Chi phí quá cao, thủ tục quá phức tạp, và lợi ích chưa chắc đã nhìn thấy ngay.” Trong thực tế triển khai dự án GEVA, chúng tôi đã chứng kiến không ít doanh nghiệp cân nhắc từ bỏ kế hoạch tuân thủ VSS sau khi tính toán chi phí. Tuy nhiên, vấn đề cần đặt ra là: liệu VSS chỉ là gánh nặng hay có thể được xem như một khoản đầu tư chiến lược?
Vì sao chi phí VSS được coi là “rào cản” lớn nhất?
Chi phí của một quá trình chứng nhận VSS không chỉ dừng lại ở lệ phí trả cho tổ chức đánh giá. Nó bao gồm cả quá trình thay đổi tập quán, nâng cấp hệ thống quản trị và duy trì giám sát liên tục. Theo Rainforest Alliance (2024), chi phí chứng nhận có thể chia thành ba nhóm chính: chi phí chuẩn bị (đào tạo, thay đổi quy trình), chi phí đánh giá và giám sát, và chi phí duy trì sau chứng nhận. Tất cả những khoản này cộng lại khiến VSS trở thành khoản đầu tư đáng kể, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngoài ra, chi phí không đo đếm được nhưng lại rất lớn là chi phí thay đổi hành vi. Nhiều hợp tác xã, hộ nông dân đã quen dùng phân bón hóa học, phơi sấy thủ công hoặc thói quen “trộn” lô hàng. Khi buộc phải thay đổi, doanh nghiệp thường gặp phản ứng ngược từ chính nông hộ trong chuỗi cung ứng, kéo dài thời gian và phát sinh thêm chi phí giám sát.
Cùng với đó, khi chuyển sang sản xuất theo chuẩn VSS, sản lượng có thể giảm trong ngắn hạn do loại bỏ các hộ không tuân thủ hoặc do quy trình canh tác mới chưa ổn định. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mất đi một phần doanh thu trước mắt, trong khi chi phí lại tăng. Không khó hiểu khi nhiều doanh nghiệp xem VSS như một “gánh nặng”.
Lợi ích dài hạn: từ chi phí thành khoản đầu tư
Nếu chỉ nhìn vào chi phí trực tiếp, khó có doanh nghiệp nào đủ động lực để theo đuổi VSS. Tuy nhiên, khi phân tích dài hạn, lợi ích của VSS thể hiện ở ba khía cạnh chính.
Thứ nhất, VSS mở cánh cửa đến những thị trường có giá trị cao và ổn định. Báo cáo State of Sustainable Markets (ITC/FAO/IISD, 2023) cho thấy diện tích và sản lượng theo các VSS lớn như Fairtrade, Rainforest Alliance, hoặc Organic tăng liên tục, kéo theo việc các nhà nhập khẩu và thương hiệu quốc tế ngày càng ưu tiên nguồn cung có chứng chỉ. Doanh nghiệp đạt chuẩn VSS có khả năng tiếp cận khách hàng khó tính, ký hợp đồng dài hạn và giảm rủi ro mất thị trường.
Thứ hai, VSS giúp doanh nghiệp cải thiện quản trị nội bộ. Các tiêu chuẩn không chỉ kiểm soát yếu tố môi trường, mà còn yêu cầu minh bạch dữ liệu, tách dòng hàng hóa, tuân thủ lao động, an toàn thực phẩm và cơ chế quản trị rõ ràng. Những yếu tố này nếu được thiết lập đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý, nâng cao uy tín thương hiệu, và tăng hiệu quả vận hành (EdenSeven, 2023).
Thứ ba, VSS tạo điều kiện tiếp cận vốn. Nhiều nhà đầu tư và tổ chức tài chính hiện nay ưu tiên doanh nghiệp có báo cáo ESG rõ ràng hoặc có chứng chỉ VSS, bởi đây được xem như bằng chứng cho thấy doanh nghiệp quản trị rủi ro bền vững tốt hơn (CRIF Digital, 2024). Ở một số ngành hàng, chênh lệch giá bán (sustainability differential) cũng bắt đầu hình thành, giúp doanh nghiệp có biên lợi nhuận cao hơn trên mỗi lô hàng đạt chuẩn.
Bài toán kinh tế: khi nào VSS trở thành khoản đầu tư hợp lý?
Vấn đề không phải là VSS quá đắt, mà là cách doanh nghiệp tiếp cận. Nếu coi chứng nhận là mục tiêu ngắn hạn, chi phí chắc chắn sẽ lấn át lợi ích. Nhưng nếu coi đó là một quá trình đầu tư theo từng bước, thì lợi ích có thể vượt trội so với chi phí.
Một cách tiếp cận khả thi là chiến lược “micro-lot”. Thay vì chuyển đổi toàn bộ vùng trồng hoặc nhà máy, doanh nghiệp có thể chọn 5–10% sản lượng để áp dụng nghiêm ngặt theo chuẩn VSS. Cách làm này giúp:
- Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- Có dữ liệu thực tế để chứng minh năng lực với khách hàng.
- Kiểm nghiệm chênh lệch giá bán và mức độ sẵn sàng của thị trường.
Khi doanh nghiệp chứng minh được giá trị cộng thêm từ lô nhỏ này, họ có cơ sở mở rộng dần phạm vi áp dụng. Đây là cách nhiều ngành hàng cà phê và cacao đã thực hiện thành công, tạo ra những sản phẩm đặc sản được bán với giá cao hơn đáng kể.
Hành động gợi ý cho doanh nghiệp
Để biến VSS từ gánh nặng thành khoản đầu tư, doanh nghiệp có thể thực hiện các bước sau:
- Trong 6 tháng đầu: rà soát yêu cầu kỹ thuật bắt buộc (như MRL, an toàn thực phẩm) và xây dựng hệ thống dữ liệu tối thiểu (nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, mã lô hàng).
- Trong 12 tháng: thử nghiệm một micro-lot đạt chuẩn VSS, chuẩn bị hồ sơ “tiền chứng nhận”, và đánh giá chi phí – lợi ích từ lô này.
- Trong 24–36 tháng: mở rộng diện tích hoặc sản lượng đạt chuẩn nếu chứng minh được lợi ích, đồng thời tích hợp ESG vào mô hình kinh doanh để thu hút vốn và khách hàng dài hạn.
VSS chắc chắn không phải là một khoản đầu tư ngắn hạn và chi phí thấp, nhưng câu hỏi không phải là “có nên đầu tư không” mà là “làm thế nào để đầu tư thông minh.” Nếu chỉ nhìn vào chi phí ngắn hạn, VSS là gánh nặng. Nhưng nếu coi đây là nền tảng để mở rộng thị trường, nâng cấp quản trị và xây dựng uy tín, thì VSS là một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp thoát khỏi vòng luẩn quẩn “xuất nhanh – giá thấp”. Chính cách nhìn nhận và tư duy dài hạn sẽ quyết định doanh nghiệp coi VSS là chi phí hay cơ hội.
Tài liệu tham khảo
- ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
- Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.
- EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
- CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.
© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.



