Công nghệ toàn cầu

Bài 2/3: Làm biodiversity tech không nhất thiết phải “toàn cầu”, nhưng phải “đo được và nhân rộng được”


Khi nhìn vào bản đồ startup biodiversity tech toàn cầu, một thực tế dễ thấy là phần lớn các công ty dẫn dắt thị trường hiện nay đều đến từ châu Âu, Bắc Mỹ và Úc. Điều này thường dẫn đến một kết luận vội vàng: Việt Nam và ASEAN chỉ có thể là người sử dụng công nghệ, không phải nơi tạo ra công nghệ. Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn vào logic kinh tế của nature tech, kết luận này là chưa đầy đủ.

Biodiversity tech không phải cuộc chơi của quốc gia giàu vốn nhất, mà là cuộc chơi của những nơi có bài toán sinh thái thật, dữ liệu nền yếu và nhu cầu đo lường ngày càng tăng. Ở góc nhìn đó, Việt Nam và ASEAN không đứng ngoài làn sóng này; vấn đề chỉ là đi vào bằng cánh cửa nào.

Từ “công nghệ toàn cầu” sang “bài toán địa phương có thể nhân rộng”

Một đặc điểm chung của các startup biodiversity tech thành công là họ không bắt đầu bằng tham vọng toàn cầu, mà bắt đầu bằng một bài toán rất cụ thể, rất hẹp, nhưng có khả năng lặp lại và mở rộng. NatureMetrics không bắt đầu bằng việc “đo đa dạng sinh học toàn cầu”; họ bắt đầu bằng nhu cầu đánh giá tác động sinh thái cho các dự án hạ tầng và bảo tồn cụ thể, rồi từng bước chuẩn hóa quy trình, tích lũy dữ liệu và mở rộng sang cấp danh mục (portfolio-level) [1], [2].

Logic này đặc biệt phù hợp với ASEAN. Khu vực này có mật độ đa dạng sinh học cao, hệ sinh thái sản xuất nông nghiệp – thủy sản – lâm nghiệp lớn, nhưng dữ liệu sinh thái chuẩn hóa lại rất thiếu. Khoảng trống này không phải là điểm yếu, mà chính là điểm vào thị trường.

Ở góc nhìn của KisStartup, câu hỏi chiến lược không phải là “làm công nghệ gì”, mà là: bài toán nào đang có người sẵn sàng trả tiền để được đo lường tốt hơn?

Ba “đường vào thị trường” khả thi cho biodiversity tech ở Việt Nam/ASEAN

Con đường thứ nhất là trở thành nhà cung cấp dữ liệu hiện trường và MRV (Measurement–Reporting–Verification) bản địa. Rất nhiều dự án bảo tồn, phục hồi hệ sinh thái, hạ tầng xanh hay nông nghiệp tái sinh ở ASEAN hiện vẫn phụ thuộc vào phương pháp khảo sát truyền thống, tốn kém và khó so sánh theo thời gian. Trong khi đó, các quỹ tài trợ, ngân hàng phát triển và doanh nghiệp quốc tế ngày càng yêu cầu bằng chứng định lượng về tác động sinh thái [3], [4].

Một startup không cần xây nền tảng toàn cầu ngay từ đầu. Chỉ cần làm rất tốt một hệ sinh thái cụ thể – ví dụ rừng ngập mặn, lưu vực sông, vùng nuôi thủy sản ven biển – với quy trình đo lường chuẩn, dữ liệu theo chuỗi thời gian và khả năng báo cáo, thì chính dữ liệu đó đã trở thành tài sản chiến lược. Khi dữ liệu đủ tin cậy, startup bản địa có thể trở thành đối tác dữ liệu cho các nền tảng lớn hơn, thay vì cạnh tranh trực diện.

Con đường thứ hai là gắn biodiversity tech với nông nghiệp tái sinh và chuỗi giá trị xuất khẩu. Đây là nơi ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, có lợi thế rõ rệt. Các ngành như cà phê, chè, cacao, gạo, thủy sản đang chịu áp lực ngày càng lớn từ thị trường quốc tế về truy xuất nguồn gốc, tác động môi trường và phục hồi hệ sinh thái [5], [6].

Trường hợp của Biome Makers cho thấy dữ liệu sinh học đất có thể trở thành công cụ ra quyết định và tạo giá trị kinh tế trực tiếp cho nông nghiệp [7]. Với Việt Nam, câu chuyện không nhất thiết phải sao chép BeCrop ở quy mô toàn cầu, mà có thể bắt đầu từ những câu hỏi rất cụ thể: đất trồng cà phê Tây Nguyên đang suy giảm chức năng sinh học ở đâu, tốc độ phục hồi ra sao, và thực hành nào tạo khác biệt? Khi dữ liệu này được chuẩn hóa và liên kết với kết quả sản xuất, nó không chỉ phục vụ canh tác, mà còn trở thành bằng chứng thị trường cho xuất khẩu bền vững.

Con đường thứ ba là nature intelligence cho các ngành có rủi ro thiên nhiên cao, đặc biệt là nước, thủy sản và du lịch sinh thái. ASEAN là khu vực chịu tác động mạnh của biến đổi khí hậu, suy giảm nguồn nước và xâm nhập mặn. Các quyết định đầu tư vào hạ tầng nước, nuôi trồng thủy sản hay du lịch tự nhiên đều cần dữ liệu sinh thái theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực [8].

Các mô hình giám sát tự động bằng cảm biến, eDNA, bioacoustics hay ảnh vệ tinh – vốn đang được triển khai ở châu Âu – hoàn toàn có thể được “bản địa hóa” cho lưu vực sông, hồ, đầm phá tại Việt Nam. Lợi thế của startup bản địa không nằm ở công nghệ lõi, mà ở khả năng triển khai thực địa, hiểu hệ sinh thái và duy trì chuỗi dữ liệu dài hạn.

Biodiversity credits: cơ hội lớn nhưng không dành cho người thiếu kỷ luật dữ liệu

Một chủ đề thường được nhắc đến là biodiversity credits – cơ chế trả tiền cho phục hồi thiên nhiên. Về lý thuyết, đây là thị trường rất hấp dẫn. Nhưng thực tế quốc tế cho thấy rủi ro lớn nhất không nằm ở thiếu vốn, mà ở thiếu dữ liệu đáng tin [9], [10].

Ở đây, cơ hội cho startup ASEAN không phải là phát hành tín chỉ bằng mọi giá, mà là trở thành hạ tầng đo lường và kiểm chứng cho các dự án phục hồi. Khi các chuẩn mực quốc tế về biodiversity credits còn đang định hình, những đơn vị có năng lực MRV tốt, dữ liệu theo chuỗi thời gian và khả năng kiểm toán độc lập sẽ ở vị thế rất mạnh.

Biodiversity tech là cuộc chơi của dữ liệu tích lũy, không phải demo công nghệ

Nhìn từ NatureMetrics hay Biome Makers, có một điểm chung rất rõ: giải trình tự DNA hay AI không phải thứ khó sao chép nhất. Thứ khó sao chép là cơ sở dữ liệu domain-specific tích lũy theo thời gian, gắn với ngữ cảnh sinh thái và quyết định kinh tế.

Với Việt Nam và ASEAN, điều này mang một hàm ý quan trọng. Thay vì cố “đi nhanh ra thế giới”, chiến lược bền vững hơn là đi sâu vào một hệ sinh thái cụ thể, đo thật tốt, đo đủ lâu và gắn dữ liệu với hành động thực tế. Khi dữ liệu đã có giá trị sử dụng và được tin cậy, việc mở rộng – cả về địa lý lẫn mô hình kinh doanh – sẽ đến sau.

Không cần làm toàn cầu ngay, nhưng phải làm được “đo lường có giá trị” ở địa phương

Biodiversity tech không phải là câu chuyện về việc ASEAN có đủ công nghệ hay không. Đó là câu chuyện về việc chúng ta có dám coi thiên nhiên là một hệ thống cần quản trị nghiêm túc hay không. Khi đo được, báo cáo được và dùng dữ liệu đó để ra quyết định tốt hơn, thiên nhiên không còn chỉ là “tài sản chung mơ hồ”, mà trở thành một phần thực sự của kinh tế.

Bài 3 sẽ đi sâu vào hai mô hình tiêu biểu – NatureMetrics và Biome Makers – để mổ xẻ cách họ xây “data flywheel”, tạo lợi thế cạnh tranh khó bắt chước, và rút ra bài học trực tiếp cho startup và nhà đầu tư trong khu vực.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup. 

Tài liệu tham khảo 
[1] NatureMetrics, “NatureMetrics raises $25m Series B to scale biodiversity monitoring,” Jan. 2025.
[2] Renewable Matter, “NatureMetrics: scalable biodiversity metrics powered by eDNA,” 2024.
[3] J. B. S. Cambridge, “Biodiversity startups: emerging forces in conservation,” 2024.
[4] Nature4Climate, “Nature Tech Report 2024,” 2024.
[5] OECD, Data Analytics in SMEs, OECD Publishing, 2019.
[6] VietnamPlus, “Scaling up digitalisation for SMEs requires solid data foundation,” 2024.
[7] Biome Makers, “BeCrop technology overview,” 2024.
[8] Darwin Data, “How AI is revolutionising biodiversity monitoring,” 2024.
[9] Carbon Pulse, “Biodiversity credit markets: integrity challenges ahead,” 2024.
[10] Impact Loop, “Why biodiversity credits need robust MRV systems,” 2024. 

Tác giả: 
KisStartup