Arteïa

Khi nghệ thuật bước vào thời đại dữ liệu: Câu chuyện từ Vastari, Arteïa


Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Trong nhiều năm quan sát các mô hình đổi mới sáng tạo, tôi luôn bị cuốn hút bởi cách những ngành tưởng chừng “xa” với công nghệ – như nghệ thuật và văn hóa – lại chính là những ngành chuyển mình mạnh mẽ nhất khi dữ liệu và nền tảng số được đưa vào. Hai startup nghệ thuật hàng đầu thế giới, VastariArteïa, là minh chứng rõ ràng: nghệ thuật không cần phải đánh đổi bản sắc để hiện đại hóa; ngược lại, công nghệ mở ra một cấu trúc kinh doanh mới nơi giá trị của tác phẩm, của ký ức và của di sản được gia tăng theo những cách mà mô hình truyền thống chưa từng cho phép.

Điểm đáng quý ở hai mô hình này không nằm ở công nghệ họ sử dụng, mà ở cách họ định nghĩa lại dòng chảy giá trị của hệ sinh thái nghệ thuật: ai sở hữu, ai kết nối, ai được hưởng lợi, và điều gì có thể được tạo ra khi dữ liệu trở thành ngôn ngữ chung.

Vastari – Khi triển lãm trở thành một mạng lưới chia sẻ giá trị

Vastari chọn cách bắt đầu từ một vấn đề rất “đời thường” của ngành bảo tàng: có quá nhiều tác phẩm nằm yên trong kho, và quá nhiều tổ chức muốn tổ chức triển lãm nhưng thiếu kết nối, thiếu thông tin và thiếu một cơ chế minh bạch để hợp tác.

Điểm độc đáo của Vastari là họ không coi mình là nền tảng công nghệ đơn thuần, mà là hạ tầng kết nối niềm tin giữa bảo tàng, nhà sưu tập, nghệ sĩ và đối tác triển lãm. Công nghệ chỉ là công cụ để họ làm ba điều:

  1. Hiểu cực kỳ sâu nhu cầu và ràng buộc của các bên – điều mà chỉ những người thật sự sống cùng ngành mới làm được.
  2. Biến tri thức triển lãm thành dữ liệu có cấu trúc, rồi dùng thuật toán để khớp nối hàng nghìn triển lãm với hàng trăm nghìn hiện vật trên toàn cầu.
  3. Xây dựng cơ chế logistics thông minh, nơi mỗi món đồ nghệ thuật – vốn dễ tổn thương và phức tạp trong vận chuyển – được tối ưu hành trình theo thời gian, chi phí và rủi ro.

Khi một tác phẩm được đưa vào mạng lưới của Vastari, nó không còn là tài sản “tĩnh” nằm trong kho. Nó trở thành tài sản tuần hoàn (circulating asset), liên tục được sử dụng, chia sẻ, giới thiệu và gia tăng giá trị qua từng điểm chạm.

Đó là tư duy mà các startup văn hóa Việt Nam cũng cần: di sản chỉ thật sự sống khi nó được chuyển động trong hệ sinh thái và chạm vào nhiều cộng đồng khác nhau.

Arteïa – Khi giá trị tác phẩm dựa trên tính minh bạch, không phải lời hứa

Khác với Vastari, Arteïa đi vào một nỗi đau khác của thị trường nghệ thuật: tính xác thực. Trong một thế giới nơi tác phẩm nghệ thuật bị làm giả, bị đánh tráo, bị định giá cảm tính, thì blockchain, NFC, AI không phải để chạy theo xu hướng mà để khôi phục nền tảng quan trọng nhất của nghệ thuật: niềm tin.

Điểm khác biệt của Arteïa nằm ở việc họ kết nối một cách tự nhiên giữa đối tượng vật lý và đối tượng số. Một tác phẩm có chip NFC, có hồ sơ blockchain, có lịch sử giao dịch, có bối cảnh nghệ thuật và có dữ liệu định giá… sẽ không chỉ là “một bức tranh đẹp”, mà trở thành một thực thể dữ liệu có thể truy vết, chứng thực và giao dịch xuyên biên giới.

Khi mỗi tác phẩm mang theo "hộ chiếu số", Arteïa mở ra một thị trường nghệ thuật minh bạch, nơi giao dịch P2P không còn phụ thuộc vào người trung gian, nơi nghệ sĩ không sợ bị đánh cắp giá trị, và nơi nhà sưu tập không phải mua bán dựa trên niềm tin mơ hồ.

Điều này cho thấy một điều rõ ràng: nghệ thuật không mất đi chất thơ khi được gắn chip NFC; nó chỉ được bảo vệ tốt hơn trong thế giới hỗn loạn vốn của thị trường toàn cầu.

Điểm chung của hai mô hình – và bài học cho startup nghệ thuật Việt Nam

Điều làm Vastari và Arteïa trở thành người dẫn đầu không phải chỉ là công nghệ mà họ sử dụng, mà là tầm nhìn về dữ liệu như một kiến trúc hạ tầng cho nghệ thuật.

Cả hai đều nhìn nghệ thuật như một hệ sinh thái vận hành bằng ba yếu tố:

  1. Dữ liệu – thứ thiết lập niềm tin và giúp giá trị được gia tăng theo thời gian.
  2. Công nghệ – công cụ giúp mở rộng thị trường vượt ra khỏi biên giới địa lý.
  3. Hợp tác và chia sẻ – vì không startup nào có thể tự mình “ôm” hết chuỗi giá trị nghệ thuật vốn mang tính cộng sinh rất cao.

Nếu muốn mang văn hóa – di sản Việt Nam bước vào những mô hình kinh doanh bền vững, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở trưng bày, kể chuyện hay bán trải nghiệm.
 Chúng ta cần đặt câu hỏi giống họ:
 Di sản này sẽ tăng giá trị qua từng vòng lặp dữ liệu như thế nào?
 Nó cần hợp tác với ai để sống lâu hơn, lan xa hơn?
 Cần thiết kế loại “hạ tầng số” nào để câu chuyện không bị đứt gãy khi đi xa?

Ba bài học nổi bật có thể rút ra:

  1. Di sản chỉ có sức sống khi nó được kết nối. Mô hình touring exhibition, mô hình chia sẻ hiện vật, mô hình đưa câu chuyện địa phương bước ra thế giới… đều cần một nền tảng kết nối như Vastari đã làm.
  2. Minh bạch tạo ra niềm tin; niềm tin tạo ra thị trường. Nếu một sản phẩm văn hóa – từ thổ cẩm, tranh dân gian đến nghệ thuật đương đại – có thể được xác thực, gắn mã, truy vết nguồn gốc như Arteïa, thì đó là lúc chúng ta thoát khỏi mô hình “bán theo cảm tính”.
  3. Dữ liệu chính là “người kể chuyện mới” của nghệ thuật. Khi hành trình của tác phẩm được lưu trữ xuyên suốt, giá trị trải nghiệm và giá trị kinh tế đều được nhân lên.

Và nếu một startup nghệ thuật Việt Nam muốn đi xa...

Điều cần nhất không phải là một ứng dụng blockchain hay một nền tảng web 3.0 hoành tráng.
 Điều cần nhất là một tư duy kinh doanh nhìn thấy giá trị của di sản trong dòng chảy liên tục của dữ liệu và hợp tác.

Khi chúng ta nhìn nghệ thuật như một hệ sinh thái hơn là một sản phẩm, nhìn bảo tàng như một điểm kết nối hơn là nơi trưng bày, và nhìn dữ liệu như yếu tố tạo ra giá trị chứ không chỉ để lưu trữ, lúc đó nghệ thuật Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào sân chơi quốc tế – một cách tự nhiên, vững vàng và đầy bản sắc.

Tài liệu tham khảo chính
1.Vastari & triển lãm toàn cầu

  • Vastari & Own Art (2020), Future of the Art Market Report.
  • Arts Council England (2021), Future of Touring Exhibitions.

2.Arteïa & xác thực nghệ thuật bằng công nghệ

  • Communic’Art (2019), Arteïa Connect Makes the Link Between Artwork and Digital Certificate.
  • PRNewswire (2019), Arteïa Launches a Peer-to-Peer Platform Using Blockchain for Trust and Liquidity in the Art Market.
  • BCS – The Chartered Institute for IT (2021), Blockchain: The New Art House.

3.Blockchain, provenance và thị trường nghệ thuật số

  • McConaghy, T. et al. (2018), Blockchain for Art Provenance: Problems & Possibilities, Ocean Protocol Research.
  • McKinsey & Company (2022), How Can Creative Industries Benefit from Blockchain?

4.Kinh tế sáng tạo, di sản và bảo tàng số

  • UNESCO (2022), Re|Shaping Cultural Policies.
  • UNCTAD (2022), Creative Economy Outlook.
  • Montague, J. (2020), Digital Heritage and Data-Driven Museums, Routledge.
  • Parry, R. (2010), Museum in a Digital Age, Routledge.
  • Throsby, D. (2010), Economics of Cultural Policy, Cambridge University Press.

5.Nền tảng đa chiều & lợi thế cạnh tranh từ mô hình platform

  • Evans, D. & Schmalensee, R. (2016), Matchmakers: The New Economics of Multisided Platforms, Harvard Business Review Press.
  • Osterwalder, A. & Pigneur, Y. (2010), Business Model Generation, Wiley.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh